Xe tải nhỏ từ Pháp2025 Năm, dầu





CITROEN Jumpy M 2.0 BlueHDi - 180 S&S - BV EAT8 III CABINE APPROFONDIE Cabine approfondie Fixe PHASE 2
32 490EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 982 062 234 VND
- ≈ 37 318 USD





PEUGEOT Expert M 2.0 BlueHDi - 180 S&S - BV EAT8 III FOURGON Fourgon PHASE 2
28 490EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 861 155 834 VND
- ≈ 32 723 USD





PEUGEOT Expert M 2.0 BlueHDi - 145 III FOURGON Fourgon PHASE 2
23 490EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 710 022 834 VND
- ≈ 26 980 USD





RENAULT Trafic L2H1 3000 Kg 2.0 Blue dCi - 170CH ADVANCE
28 490EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 861 155 834 VND
- ≈ 32 723 USD


Take advantage of offers across the entire Mercedes VAN and Fiat Professional range





RENAULT Trafic L2H1 3000 Kg 2.0 Blue dCi 170ch ADVANCE
28 490EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 861 155 834 VND
- ≈ 32 723 USD





CITROEN Jumpy XL 2.0 BlueHDi - 180 S&S - BV EAT8 III FOURGON . PHASE 2
28 990EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 876 269 134 VND
- ≈ 33 298 USD





CITROEN Jumpy XL 2.0 BlueHDi - 180 S&S - BV EAT8 III CABINE APPROFONDIE Cabine approfondie Fixe PHASE 2
32 590EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 985 084 894 VND
- ≈ 37 433 USD





CITROEN Jumpy M 2.0 BlueHDi - 180 S&S - BV EAT8 III CABINE APPROFONDIE Cabine approfondie Fixe PHASE 2
32 490EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 982 062 234 VND
- ≈ 37 318 USD





FIAT Ducato Maxi 3.5 XL 2.2 - 140 S&S III PLATEAU CABINE Plateau cabine Maxi 3.5 XL PHASE 4
30 990EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 936 722 334 VND
- ≈ 35 595 USD





OPEL Movano 3.5t L3H2 2.2 HDi S&S - 140 - BVA8 2021 FOURGON Fourgon Tolé L3H2 PHASE 2
28 490EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 861 155 834 VND
- ≈ 32 723 USD





PEUGEOT Boxer 3.5t L3H2 Maxi 2.2 HDi S&S - 140 - BVA8 III FOURGON TOLE Fourgon Tolé 4-35 L3H2 P
28 190EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 852 087 854 VND
- ≈ 32 379 USD





PEUGEOT Partner M 650KG 1.5 BlueHDi S&S - 100 III FOURGON Fourgon M PHASE 2
18 690EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 564 935 154 VND
- ≈ 21 467 USD
4 million buyers per month search for vehicles and machinery on Truck1.





RENAULT Trafic L2H1 3000 Kg 2.0 Blue dCi - 150 2024 III FOURGON Fourgon Advance L2H1 PHASE 3
26 990EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 815 815 934 VND
- ≈ 31 000 USD





PEUGEOT BOXER 3T5 BENNE + COFFRE 2.2 HDI 165CH
29 490EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 891 382 434 VND
- ≈ 33 872 USD





CITROEN Jumpy M 2.0 BlueHDi - 180 S&S - BV EAT8 III FOURGON . PHASE 2
28 590EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 864 178 494 VND
- ≈ 32 838 USD





PEUGEOT Expert M 2.0 BlueHDi - 145 S&S - BV EAT8 III FOURGON Fourgon PHASE 2
26 990EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 815 815 934 VND
- ≈ 31 000 USD





PEUGEOT EXPERT M 2.0 HDI 145CH EAT-8
27 590EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 833 951 894 VND
- ≈ 31 690 USD





CITROEN Jumpy M 2.0 BlueHDi - 180 S&S - BV EAT8 III FOURGON . PHASE 2
28 590EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 864 178 494 VND
- ≈ 32 838 USD





PEUGEOT Boxer 3.3t L2H2 2.2 HDi S&S - 140 III FOURGON TOLE Fourgon Tolé L2H2 PHASE 3
25 790EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 779 544 014 VND
- ≈ 29 622 USD





FIAT Ducato Maxi 3.5 L3 2.2 - 140- Heavy Duty S&S III TRANSPORTS SPECIFIQUES Grand Volume 20m3 + hay
37 990EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 1 148 308 534 VND
- ≈ 43 635 USD
Giá cho Xe tải nhỏ
| PEUGEOT Expert M 2.0 BlueHDi - 180 S&S - BV EAT8 III CABINE APPROFONDIE Fourgon Cabine approfondie Fixe | Mới, năm sản xuất: 2025, số dặm: 10 km, nhiên liệu: dầu, số chỗ ngồi: 5, công suất đầu ra: 180 mã lực | 1 027 402 134 VND |
| RENAULT MASTER EXTRA 3T5 L2H2 2.0 BLUE DCI 150 CH TRACTION | năm sản xuất: 2025, số dặm: 10 km, nhiên liệu: dầu, số chỗ ngồi: 3, công suất đầu ra: 150 mã lực | 891 382 434 VND |
| PEUGEOT Expert XL 2.0 BlueHDi 145CH | Mới, năm sản xuất: 2025, số dặm: 10 km, nhiên liệu: dầu, số chỗ ngồi: 3, công suất đầu ra: 145 mã lực | 755 362 734 VND |
| IVECO Daily 35 C 16H3.0 - BV Hi-Matic (Quad-Tor) CHASSIS CABINE 2014 35C/35S Chassis cabine 35 C Epmt.4.1 | Mới, năm sản xuất: 2025, số dặm: 411 km, nhiên liệu: dầu, số chỗ ngồi: 3, công suất đầu ra: 160 mã lực | 1 511 027 734 VND |
| CITROEN Jumpy M 2.0 BlueHDi - 180 S&S - BV EAT8 III CABINE APPROFONDIE Cabine approfondie Fixe PHASE 2 | năm sản xuất: 2025, số dặm: 10 km, nhiên liệu: dầu, số chỗ ngồi: 6, công suất đầu ra: 180 mã lực | 982 062 234 VND |
| RENAULT Trafic L2H1 3000 Kg 2.0 Blue dCi - 130 2024 III FOURGON Fourgon Advance L2H1 PHASE 3 | Mới, năm sản xuất: 2025, số dặm: 100 km, nhiên liệu: dầu, số chỗ ngồi: 3, công suất đầu ra: 130 mã lực | 740 249 434 VND |
| RENAULT Trafic L1H1 3000 Kg 2.0 Blue dCi - 150 2025 III FOURGON Advance L1H1 PHASE 3 | Mới, năm sản xuất: 2025, số dặm: 10 km, nhiên liệu: dầu, số chỗ ngồi: 3, công suất đầu ra: 150 mã lực | 818 838 594 VND |
| CITROEN Jumpy M 2.0 BlueHDi - 180 S&S - BV EAT8 III FOURGON . PHASE 2 | Mới, năm sản xuất: 2025, số dặm: 10 km, nhiên liệu: dầu, số chỗ ngồi: 3, công suất đầu ra: 180 mã lực | 864 178 494 VND |
| FIAT Ducato Maxi 3.5 L3 2.2 - 140- Heavy Duty S&S III TRANSPORTS SPECIFIQUES Grand Volume 20m3 + hay | Mới, năm sản xuất: 2025, số dặm: 10 km, nhiên liệu: dầu, số chỗ ngồi: 3, công suất đầu ra: 140 mã lực | 1 148 308 534 VND |
| PEUGEOT Boxer 3.5t L3H2 Maxi 2.2 HDi S&S - 140 - BVA8 III FOURGON TOLE Fourgon Tolé 4-35 L3H2 P | Mới, năm sản xuất: 2025, số dặm: 50 km, nhiên liệu: dầu, số chỗ ngồi: 3, công suất đầu ra: 140 mã lực | 852 087 854 VND |




