Xe van chở hàng RENAULT Master 2.3





Renault Master 2,3 DCI, Mobile Werkstatt
15 200EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 472 052 720 VND
- ≈ 17 928 USD





RENAULT MASTER 3T5 L2H2 2.3 DCI 135 CONFORT
17 190EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 533 854 359 VND
- ≈ 20 275 USD





RENAULT MASTER 3T3 L2H2 2.3 DCI 135CH CONFORT CABINE APPROFONDIE
19 738EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 612 985 301 VND
- ≈ 23 280 USD





Renault Master-T28 2.3 dCi L1H2 Airco Cruise Limiter Radio CD Betimmerde Laadruimte Schuifdeur rechts
5 950EUR
- ≈ 184 783 795 VND
- ≈ 7 017 USD





Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Airco Cruise Navi Side Bar Ca
15 950EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 495 344 795 VND
- ≈ 18 812 USD


Quality refrigerated and commercial vans — trusted by clients since 2000





Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Airco Cruise 3 Zits Camera Na
14 950EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 464 288 695 VND
- ≈ 17 633 USD





Renault Master 2,3 DCI, Mobile Werkstatt
15 200EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 472 052 720 VND
- ≈ 17 928 USD





Renault Master III Phase 2 L2H2 F3300 2.3 dCi 110CH - 2016 - 226000KMS
5 200EUR
- ≈ 161 491 720 VND
- ≈ 6 133 USD





Renault Master 2.3 DCI 130 L2H2
9 900EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 307 455 390 VND
- ≈ 11 676 USD





Renault Master L3H2 ładny 2.3dCi-135KM 6-biegów Klima bagażnik dachowy nawigacja
15 607EUR
- ≈ 484 692 552 VND
- ≈ 18 408 USD


Take advantage of offers across the entire Mercedes VAN and Fiat Professional range





Renault Master 2.3 DCI 165 DL DC L3H2
13 750EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 427 021 375 VND
- ≈ 16 217 USD





Renault Master L3H2 doka 7-osobowy Długi klima 2.3dCi-125KM Brygadówka
11 581EUR
- ≈ 359 660 694 VND
- ≈ 13 659 USD





RENAULT MASTER 3T5 L2H2 2.3 DCI 150 CH CABINE APPROFONDIE 7 PLACES
26 790EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 831 992 919 VND
- ≈ 31 598 USD





Renault Master 2.3 L3H2 Dubbellucht AC!
16 750EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 520 189 675 VND
- ≈ 19 756 USD





RENAULT Master Grand Confort F3300 L2H2 2.3 Blue dCi - 150 CH PORTE VERRE
21 490EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 667 395 589 VND
- ≈ 25 347 USD





Renault Master 2.3 L3H2 Dubbellucht AC!
13 900EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 431 679 790 VND
- ≈ 16 394 USD





Renault Master 165PK Dubbellucht L3H2 3,5t Trekhaak Airco Cruise Camera Parkeersensoren Standkachel Werkplaatsinrichting Euro6 L3 Airco Trekhaak Crui
16 150EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 501 556 015 VND
- ≈ 19 048 USD





Renault Master 165PK Dubbellucht L3H2 3,5t Trekhaak LED Airco Cruise Camera Parkeersensoren Imperiaal Euro6 L3 Airco Trekhaak Cruise control
16 250EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 504 661 625 VND
- ≈ 19 166 USD
4 million buyers per month search for vehicles and machinery on Truck1.





Renault Master 2.3 L2H2 Navi Trekhaak!
14 900EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 462 735 890 VND
- ≈ 17 574 USD


RENAULT Master Grand Confort F2800 L1H1 2.3 Blue dCi - 135 III FOURGON Fourgon L1H1 Traction PHASE 3
17 690EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 549 382 409 VND
- ≈ 20 865 USD





RENAULT Master Grand Confort F3500 L2H2 2.3 Blue dCi - 150 III CABINE APPROFONDIE Cabine approfondie L2H2 T
27 090EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 841 309 749 VND
- ≈ 31 952 USD
Giá cho Xe van chở hàng RENAULT Master 2.3
| Renault Master 2.3 DCI 130 L2H2 | năm sản xuất: 2017, số dặm: 145725 km, nhiên liệu: dầu, phân loại khí thải: Euro 6, số chỗ ngồi: 2, công suất đầu ra: 131 mã lực, khối hàng: 1591 kg, tổng trọng lượng: 3500 kg | 307 455 390 VND |
| Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Airco Cruise 3 Zits Camera Na | năm sản xuất: 2020, số dặm: 184641 km, nhiên liệu: dầu, phân loại khí thải: Euro 6, số chỗ ngồi: 3, công suất đầu ra: 136 mã lực | 464 288 695 VND |
| Renault Master-T28 2.3 dCi L1H2 Airco Cruise Limiter Radio CD Betimmerde Laadruimte Schuifdeur rechts | năm sản xuất: 2016, số dặm: 288189 km, phân loại khí thải: Euro 5, công suất đầu ra: 110 mã lực, khối hàng: 1019 kg | 184 783 795 VND |
| Renault Master 2,3 DCI, Mobile Werkstatt | năm sản xuất: 2018, số dặm: 176952 km, nhiên liệu: dầu, phân loại khí thải: Euro 6, số chỗ ngồi: 2, công suất đầu ra: 170 mã lực, tổng trọng lượng: 3500 kg | 472 052 720 VND |
| Renault Master 2.3 dCi / France Elevateur 121FT, 12m Renault Master 2.3 dCi / France Elevateur 121FT, 12m | năm sản xuất: 2016, số dặm: 138800 km, nhiên liệu: dầu, số chỗ ngồi: 3, công suất đầu ra: 125 mã lực, tổng trọng lượng: 3500 kg | 524 537 529 VND |
| Renault Master 2.3 L2H2 Navi Trekhaak! | năm sản xuất: 2018, số dặm: 122802 km, nhiên liệu: dầu, phân loại khí thải: Euro 6, số chỗ ngồi: 2, công suất đầu ra: 131 mã lực, khối hàng: 1591 kg, tổng trọng lượng: 3500 kg | 462 735 890 VND |
| Renault Master 2.3 DCI 165 DL DC L3H2 | năm sản xuất: 2019, số dặm: 154332 km, nhiên liệu: dầu, phân loại khí thải: Euro 6, số chỗ ngồi: 6, công suất đầu ra: 163 mã lực, khối hàng: 936 kg, tổng trọng lượng: 3500 kg | 427 021 375 VND |
| Renault Master 165PK Dubbellucht L3H2 3,5t Trekhaak LED Airco Cruise Camera Parkeersensoren Imperiaal Euro6 L3 Airco Trekhaak Cruise control | năm sản xuất: 2020, số dặm: 175251 km, nhiên liệu: dầu, phân loại khí thải: Euro 6, số chỗ ngồi: 3, công suất đầu ra: 165 mã lực, khối hàng: 1073 kg, tổng trọng lượng: 3500 kg | 504 661 625 VND |
| Renault Master L3H2 ładny 2.3dCi-135KM 6-biegów Klima bagażnik dachowy nawigacja | năm sản xuất: 2021, số dặm: 141300 km, nhiên liệu: dầu, số chỗ ngồi: 3, công suất đầu ra: 135 mã lực | 484 692 552 VND |
| RENAULT Master Confort 3t5 L2H2 2.3 dCi 135 ch FOURGON Traction | năm sản xuất: 2021, số dặm: 113585 km, nhiên liệu: dầu, công suất đầu ra: 135 mã lực | 515 220 699 VND |






