Mua Xe đầu kéo Volvo FH 460 4x2 XL Varios Euro 6 VEB+, I-Save, MCT từ Ba Lan - ID: 8349409
Việt Nam - Tiếng Việt | EUR
00
Đăng nhập hoặc đăng ký

83 200EUR

  • ≈ 2 281 377 280 VND
  • ≈ 89 657 USD

Volvo FH 460 4x2 XL Varios Euro 6 VEB+, I-Save, MCT

Xe đầu kéoVolvo FH 460 4x2 XL Varios Euro 6 VEB+, I-Save, MCT
2022|179535 km|4x2|Euro 6|460 mã lực

83 200EUR

Xe đầu kéo Volvo FH 460 4x2 XL Varios Euro 6 VEB+, I-Save, MCT

Được phát hành: 1Tháng 18Ngày

PDF
Xe đầu kéo Volvo FH 460 4x2 XL Varios Euro 6 VEB+, I-Save, MCT: hình 1
Xe đầu kéo Volvo FH 460 4x2 XL Varios Euro 6 VEB+, I-Save, MCT: hình 2
Xe đầu kéo Volvo FH 460 4x2 XL Varios Euro 6 VEB+, I-Save, MCT: hình 3
Xe đầu kéo Volvo FH 460 4x2 XL Varios Euro 6 VEB+, I-Save, MCT: hình 4
Xe đầu kéo Volvo FH 460 4x2 XL Varios Euro 6 VEB+, I-Save, MCT: hình 5
Xe đầu kéo Volvo FH 460 4x2 XL Varios Euro 6 VEB+, I-Save, MCT: hình 6
Xe đầu kéo Volvo FH 460 4x2 XL Varios Euro 6 VEB+, I-Save, MCT: hình 7
Xe đầu kéo Volvo FH 460 4x2 XL Varios Euro 6 VEB+, I-Save, MCT: hình 8
Xe đầu kéo Volvo FH 460 4x2 XL Varios Euro 6 VEB+, I-Save, MCT: hình 9
Xe đầu kéo Volvo FH 460 4x2 XL Varios Euro 6 VEB+, I-Save, MCT: hình 10
Xe đầu kéo Volvo FH 460 4x2 XL Varios Euro 6 VEB+, I-Save, MCT: hình 11
Xe đầu kéo Volvo FH 460 4x2 XL Varios Euro 6 VEB+, I-Save, MCT: hình 12
Xe đầu kéo Volvo FH 460 4x2 XL Varios Euro 6 VEB+, I-Save, MCT: hình 13
Xe đầu kéo Volvo FH 460 4x2 XL Varios Euro 6 VEB+, I-Save, MCT: hình 14
Xe đầu kéo Volvo FH 460 4x2 XL Varios Euro 6 VEB+, I-Save, MCT: hình 15
Xe đầu kéo Volvo FH 460 4x2 XL Varios Euro 6 VEB+, I-Save, MCT: hình 16
Xe đầu kéo Volvo FH 460 4x2 XL Varios Euro 6 VEB+, I-Save, MCT: hình 17
Xe đầu kéo Volvo FH 460 4x2 XL Varios Euro 6 VEB+, I-Save, MCT: hình 18
Xe đầu kéo Volvo FH 460 4x2 XL Varios Euro 6 VEB+, I-Save, MCT: hình 19
Xe đầu kéo Volvo FH 460 4x2 XL Varios Euro 6 VEB+, I-Save, MCT: hình 20
Ask for all available pictures

Được phát hành: 1Tháng 18Ngày

PDF

83 200EUR

  • ≈ 2 281 377 280 VND
  • ≈ 89 657 USD
Nhãn hiệu

Số tham chiếu

037012-391673
Năm sản xuất

2022
Số dặm

179535 km
VIN

YV2RTY0A9NB391673
Ngày đăng ký đầu tiên

20.06.2022
Chiều dài

6210 mm
Chiều rộng

2520 mm
Chiều cao

3930 mm
Màu

trắng
Địa điểm

Ba Lan, Poland, Lodzinskie, 96-200, Rawa Mazowiecka, Mszczonowska 35

Bạn có cần vận chuyển không?

VẬN CHUYỂN
Động cơ/hệ thống truyền lực
phân loại khí thải

nhiên liệu

dầu
dung tích động cơ

12777 cc
công suất đầu ra

460 mã lực
hộp số

truyền động

12 gears
Khung sườn/hệ thống treo
hệ thống treo

lò xo
cấu hình trục

số lượng trục

2
phanh

đĩa
lốp trước

315/60 R22.5
lốp sau

315/60 R22.5
Cabin/nội thất
kiểu cabin

XL
Pre-purchase inspection
Thêm thông tin

Technology

FMS gateway: FMS gateway for Fleet Management System

Secondary Information Display: Secondary colour information display

Features

Automatic transmission manual shift options: Standard transmission shift - I-Shift or Powertronic

Battery system type: Single energy battery system (2 batteries)

Cab: Globetrotter XL

Engine Brake Type: Volvo Engine Brake - Retardation D13K-375kW/D16-500kW

Engine & Turbo Package: D13K460TC Turbo-compound diesel engine, 460hp, 2600Nm SCR and EGR

Gearbox: I-shift Automated 12-speed - GCW 60 tonne

I-See Predictive Cruise: I-See Predictive Cruise Control - Map based topography information

Exterior

Air Deflector - Roof: Roof air deflector

Cornering lights: Static corner lights - works with indicator at low speed to light up direction

Daytime Running Lights: V-shaped

Front fog lamps: Front fog lights - white

Headlamps: LED headlamps

Side air deflector: Cab side air deflector - long tractor

Driver comfort

Aux. cab heater: 1.8kW Air to air

Cab Climate Unit: Electrically controlled air conditioning with sun sensor

Driver Seat: Comfort 4: suspended - belt in seat

Lower bunk: Lower bunk 815mm wide in the centre

Passenger seat: Comfort 4: suspended - belt in seat

Refrigerator: 33 litre under bunk mounted fridge / freezer with dividers

Top bunk: Height adjustable foldable top bunk 700 x 1900mm

Technical specifications

Cruise Control: Eco fleet software - with speed 85, I-See and push button I-shift

Drive Axle Ratio: 2.17:1

Drive Axle Tyre Size: 315/60R22.5

Fifth Wheel Type: SAF-Holland/+GF+ SK-S 36.20 cast fixed fifth wheel

Front Axle Tyre Size: 315/60R22.5

Fuel tank - LHS: 900 LITRE, LEFT SIDE FUEL TANK WITH STEPS

Fuel tank - RHS: 570litre aluminium diameter 710mm

Plastic AdBlue Tank: 65 litre under/behind cab

Tachograph: Continental VDO 4.0 smart tachograph

Wheelbase: 3800 mm

 Email  Call

Liên hệ người bán

Tôi đồng ý xử lý và sử dụng dữ liệu cá nhân của tôi. Điều khoản & Điều kiệnChính sách quyền riêng tư của chúng tôi

Tin nhắn của bạn được gởi. Người bán sẽ trả lời sớm.

Bạn có cần vận chuyển không?

Nhận báo giá vận chuyển

VẬN CHUYỂN

83 200EUR

  • ≈ 2 281 377 280 VND
  • ≈ 89 657 USD

Liên hệ người bán

Tôi đồng ý xử lý và sử dụng dữ liệu cá nhân của tôi. Điều khoản & Điều kiệnChính sách quyền riêng tư của chúng tôi

Tin nhắn của bạn được gởi. Người bán sẽ trả lời sớm.

Bạn có cần vận chuyển không?

Nhận báo giá vận chuyển

VẬN CHUYỂN

Loạt khác của Xe đầu kéo VOLVO

Bằng cách bấm bất cứ liên kết hoặc đối tượng nào trên trang web này, bạn đồng ý vô điều kiện và cho phép chúng tôi xử lý dữ liệu cá nhân của bạn, bao gồm việc dùng các cookie và các công nghệ theo dõi khác. Nó được tiến hành để nâng cao và cá nhân hóa trải nghiệm của bạn trên trang web này, các trang web khác của chúng tôi và các trang web của các nhà quảng cáo bên thứ ba hợp tác với chúng tôi. Các công ty phối hợp với chúng tôi cũng có thể lưu trữ các cookie trên thiết bị của bạn hoặc dùng công nghệ tương tự để thu thập và xử lý thông tin cá nhân. Tìm hiểu thêm về cách chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của bạn.
t1 old test unit
t1 test unit - Tractor unit
t1 test unit - ClassTrucks