Mua Ổ bánh lái tại Truck1 Việt Nam
Việt Nam - Tiếng Việt | EUR
00
Đăng nhập hoặc đăng ký
Sắp xếp theo
Sắp xếp theo
Liên quan
Ngày – quảng cáo mới trước
Ngày – quảng cáo cũ trước
Giá – thấp đến cao
Giá – cao đến thấp
Năm sản xuất – mới trước
Năm sản xuất – cũ trước
Nhãn hiệu, mẫu
1 / 68
Volvo Iveko. Neoplan   Volvo 9700 B12 - Ổ bánh lái cho Xe bus: hình 1
Volvo Iveko. Neoplan   Volvo 9700 B12 - Ổ bánh lái cho Xe bus: hình 2
Volvo Iveko. Neoplan   Volvo 9700 B12 - Ổ bánh lái cho Xe bus: hình 3
Volvo Iveko. Neoplan   Volvo 9700 B12 - Ổ bánh lái cho Xe bus: hình 4
Volvo Iveko. Neoplan   Volvo 9700 B12 - Ổ bánh lái cho Xe bus: hình 5
Xem tất cả ảnh (11)

Volvo Iveko. Neoplan Volvo 9700 B12

Ổ bánh lái cho Xe bus
2004Cho mẫu xe: Volvo 9700 B12OEM: 504175244 cop03 6424
Estonia, Tallinn
Được phát hành: 12Giờ 34Phút
Hỏi giá
2004Cho mẫu xe: Volvo 9700 B12OEM: 504175244 cop03 6424
Estonia, Tallinn
Liên hệ người bán
Neoplan Scani, Volvo, Man - Ổ bánh lái cho Xe bus: hình 1
Neoplan Scani, Volvo, Man - Ổ bánh lái cho Xe bus: hình 2
Neoplan Scani, Volvo, Man - Ổ bánh lái cho Xe bus: hình 3
Neoplan Scani, Volvo, Man - Ổ bánh lái cho Xe bus: hình 4

Neoplan Scani, Volvo, Man

Ổ bánh lái cho Xe bus
1995Cho mẫu xe: Neoplan Scani, Volvo, Man
Estonia, Tallinn
Được phát hành: 12Giờ 34Phút
Hỏi giá
1995Cho mẫu xe: Neoplan Scani, Volvo, Man
Estonia, Tallinn
Liên hệ người bán
For O&K construction equipment - Ổ bánh lái: hình 1
For O&K construction equipment - Ổ bánh lái: hình 2
For O&K construction equipment - Ổ bánh lái: hình 3
For O&K construction equipment - Ổ bánh lái: hình 4
For O&K construction equipment - Ổ bánh lái: hình 5
Xem tất cả ảnh (15)

for O&K construction equipment

Ổ bánh lái
Tây ban nha, Uxes
Được phát hành: 2NgàySố tham chiếu 18D0584-1
Hỏi giá
Tây ban nha, Uxes
Liên hệ người bán
Volvo B12M (01.99-) - Ổ bánh lái: hình 1
Volvo B12M (01.99-) - Ổ bánh lái: hình 2
Volvo B12M (01.99-) - Ổ bánh lái: hình 3
Volvo B12M (01.99-) - Ổ bánh lái: hình 4
Volvo B12M (01.99-) - Ổ bánh lái: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Volvo B12M (01.99-)

Ổ bánh lái
2005Cho mẫu xe: 2819 B6, B7, B9, B10, B12 bus (1978-2011)OEM: 85107753 3092710 3988838 20535262809331 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 3NgàySố tham chiếu 1827358

157EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 4 269 709 VND
  • ≈ 168 USD
2005Cho mẫu xe: 2819 B6, B7, B9, B10, B12 bus (1978-2011)OEM: 85107753 3092710 3988838 20535262809331 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
VOLVO Hubreduction Volvo 1522380 RS1370HV - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 1
VOLVO Hubreduction Volvo 1522380 RS1370HV - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 2
VOLVO Hubreduction Volvo 1522380 RS1370HV - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 3

VOLVO Hubreduction Volvo 1522380 RS1370HV

Ổ bánh lái cho Xe tải
2002OEM: 1522380, 8172776, 1522381629365 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 11NgàySố tham chiếu G0000515-94839

825EUR

  • ≈ 22 436 370 VND
  • ≈ 885 USD
2002OEM: 1522380, 8172776, 1522381629365 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
VOLVO Hubreduction Volvo 21302564 RTH2610F - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 1
VOLVO Hubreduction Volvo 21302564 RTH2610F - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 2
VOLVO Hubreduction Volvo 21302564 RTH2610F - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 3
VOLVO Hubreduction Volvo 21302564 RTH2610F - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 4
VOLVO Hubreduction Volvo 21302564 RTH2610F - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (8)

VOLVO Hubreduction Volvo 21302564 RTH2610F

Ổ bánh lái cho Xe tải
MớiOEM: 21302564, 21302566, 242073551 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 11NgàySố tham chiếu G0000515-141099

2 250EUR

  • ≈ 61 190 100 VND
  • ≈ 2 415 USD
MớiOEM: 21302564, 21302566, 242073551 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
RENAULT Hub Rear axle 435 mm Geventileerd 7421166455 - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 1
RENAULT Hub Rear axle 435 mm Geventileerd 7421166455 - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 2
RENAULT Hub Rear axle 435 mm Geventileerd 7421166455 - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 3
RENAULT Hub Rear axle 435 mm Geventileerd 7421166455 - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 4
RENAULT Hub Rear axle 435 mm Geventileerd 7421166455 - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (8)

RENAULT Hub Rear axle 435 mm Geventileerd 7421166455

Ổ bánh lái cho Xe tải
OEM: 7421166455, 20819826, 7420819826, 20819830, 7485109244, 20516940, 21166455
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 11NgàySố tham chiếu BP0054715_XP-102332

395EUR

  • ≈ 10 742 262 VND
  • ≈ 424 USD
OEM: 7421166455, 20819826, 7420819826, 20819830, 7485109244, 20516940, 21166455
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
RENAULT Hubreduction Renault 7421302574 P1361 - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 1
RENAULT Hubreduction Renault 7421302574 P1361 - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 2
RENAULT Hubreduction Renault 7421302574 P1361 - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 3
RENAULT Hubreduction Renault 7421302574 P1361 - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 4

RENAULT Hubreduction Renault 7421302574 P1361

Ổ bánh lái cho Xe tải
2012OEM: 7421302574, 5600707663, 7421302566358653 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 11NgàySố tham chiếu G0000514-93042

675EUR

  • ≈ 18 357 030 VND
  • ≈ 724 USD
2012OEM: 7421302574, 5600707663, 7421302566358653 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
VOLVO Hubreduction Volvo 8172776 RS1370HV - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 1
VOLVO Hubreduction Volvo 8172776 RS1370HV - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 2
VOLVO Hubreduction Volvo 8172776 RS1370HV - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 3

VOLVO Hubreduction Volvo 8172776 RS1370HV

Ổ bánh lái cho Xe tải
2011OEM: 8172776, 20480058738035 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 11NgàySố tham chiếu G0000515-79337

425EUR

  • ≈ 11 558 130 VND
  • ≈ 456 USD
2011OEM: 8172776, 20480058738035 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
VOLVO Hubreduction Volvo 1522380 RS1370HV - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 1
VOLVO Hubreduction Volvo 1522380 RS1370HV - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 2
VOLVO Hubreduction Volvo 1522380 RS1370HV - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 3
VOLVO Hubreduction Volvo 1522380 RS1370HV - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 4

VOLVO Hubreduction Volvo 1522380 RS1370HV

Ổ bánh lái cho Xe tải
2010OEM: 1522380, 20480076, 85104230, 8172776, 20480058, 20516940, 21007486, 20819826, 21912834, 20819830, 21166455795556 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 11NgàySố tham chiếu G0000515-107783

1 150EUR

  • ≈ 31 274 940 VND
  • ≈ 1 234 USD
2010OEM: 1522380, 20480076, 85104230, 8172776, 20480058, 20516940, 21007486, 20819826, 21912834, 20819830, 21166455795556 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
RENAULT Hubreduction Renault 7420819834 P1395 - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 1
RENAULT Hubreduction Renault 7420819834 P1395 - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 2
RENAULT Hubreduction Renault 7420819834 P1395 - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 3
RENAULT Hubreduction Renault 7420819834 P1395 - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 4
RENAULT Hubreduction Renault 7420819834 P1395 - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (6)

RENAULT Hubreduction Renault 7420819834 P1395

Ổ bánh lái cho Xe tải
2008OEM: 7420819834, 5010319268, 5000849555854927 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 11NgàySố tham chiếu G1093-124243

1 350EUR

  • ≈ 36 714 060 VND
  • ≈ 1 449 USD
2008OEM: 7420819834, 5010319268, 5000849555854927 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
MERCEDES Hubreduction Mercedes 3463503909 HL7/055 DCS - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 1
MERCEDES Hubreduction Mercedes 3463503909 HL7/055 DCS - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 2
MERCEDES Hubreduction Mercedes 3463503909 HL7/055 DCS - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 3

MERCEDES Hubreduction Mercedes 3463503909 HL7/055 DCS

Ổ bánh lái cho Xe tải
2008OEM: 3463503909, 3463507133, 3553543012, 3463549709, 3463542517, 9423501709, 0003500533179470 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 11NgàySố tham chiếu G1508-99504

795EUR

  • ≈ 21 620 502 VND
  • ≈ 853 USD
2008OEM: 3463503909, 3463507133, 3553543012, 3463549709, 3463542517, 9423501709, 0003500533179470 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
MERCEDES Hubreduction Mercedes 3463503909 HL7/055 DCS - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 1
MERCEDES Hubreduction Mercedes 3463503909 HL7/055 DCS - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 2
MERCEDES Hubreduction Mercedes 3463503909 HL7/055 DCS - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 3

MERCEDES Hubreduction Mercedes 3463503909 HL7/055 DCS

Ổ bánh lái cho Xe tải
2008OEM: 3463503909, 3463507133, 3553543012, 3463549709, 3463542517, 9423501709, 0003500533179470 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 11NgàySố tham chiếu G1508-99493

795EUR

  • ≈ 21 620 502 VND
  • ≈ 853 USD
2008OEM: 3463503909, 3463507133, 3553543012, 3463549709, 3463542517, 9423501709, 0003500533179470 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
MERCEDES Hubreduction Mercedes 0003500433 - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 1
MERCEDES Hubreduction Mercedes 0003500433 - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 2
MERCEDES Hubreduction Mercedes 0003500433 - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 3
MERCEDES Hubreduction Mercedes 0003500433 - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 4
MERCEDES Hubreduction Mercedes 0003500433 - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (7)

MERCEDES Hubreduction Mercedes 0003500433

Ổ bánh lái cho Xe tải
2015OEM: 0003500433, 9423560901, 3463544312, 6523500054, 9423561801436244 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 11NgàySố tham chiếu G1508-116696

1 250EUR

  • ≈ 33 994 500 VND
  • ≈ 1 341 USD
2015OEM: 0003500433, 9423560901, 3463544312, 6523500054, 9423561801436244 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
RENAULT Hubreduction Renault 7420819834 P1395 - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 1
RENAULT Hubreduction Renault 7420819834 P1395 - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 2

RENAULT Hubreduction Renault 7420819834 P1395

Ổ bánh lái cho Xe tải
2009OEM: 7420819834, 5010319268, 5000849555934735 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 11NgàySố tham chiếu G1093-102494

1 075EUR

  • ≈ 29 235 270 VND
  • ≈ 1 154 USD
2009OEM: 7420819834, 5010319268, 5000849555934735 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
VOLVO Hubreduction Volvo 20516940 RTH2610F - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 1
VOLVO Hubreduction Volvo 20516940 RTH2610F - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 2
VOLVO Hubreduction Volvo 20516940 RTH2610F - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 3
VOLVO Hubreduction Volvo 20516940 RTH2610F - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 4
VOLVO Hubreduction Volvo 20516940 RTH2610F - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (6)

VOLVO Hubreduction Volvo 20516940 RTH2610F

Ổ bánh lái cho Xe tải
MớiOEM: 20516940, 3192334, 21188559, 21188560, 21188561, 20819826, 8172777, 20819830, 211664551 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 11NgàySố tham chiếu G0000515-140344

2 250EUR

  • ≈ 61 190 100 VND
  • ≈ 2 415 USD
MớiOEM: 20516940, 3192334, 21188559, 21188560, 21188561, 20819826, 8172777, 20819830, 211664551 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
VOLVO Hubreduction Volvo 1522380 RS1370HV - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 1
VOLVO Hubreduction Volvo 1522380 RS1370HV - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 2
VOLVO Hubreduction Volvo 1522380 RS1370HV - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 3
VOLVO Hubreduction Volvo 1522380 RS1370HV - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 4

VOLVO Hubreduction Volvo 1522380 RS1370HV

Ổ bánh lái cho Xe tải
2010OEM: 1522380, 20480076, 85104230, 8172776, 20480058, 20516940, 21007486, 20819826, 21912834, 20819830, 21166455795556 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 11NgàySố tham chiếu G0000515-107784

1 150EUR

  • ≈ 31 274 940 VND
  • ≈ 1 234 USD
2010OEM: 1522380, 20480076, 85104230, 8172776, 20480058, 20516940, 21007486, 20819826, 21912834, 20819830, 21166455795556 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
VOLVO Hubreduction Volvo 1522380 RS1370HV - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 1
VOLVO Hubreduction Volvo 1522380 RS1370HV - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 2
VOLVO Hubreduction Volvo 1522380 RS1370HV - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 3

VOLVO Hubreduction Volvo 1522380 RS1370HV

Ổ bánh lái cho Xe tải
2002OEM: 1522380, 8172776, 1522381629365 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 11NgàySố tham chiếu G0000515-94840

825EUR

  • ≈ 22 436 370 VND
  • ≈ 885 USD
2002OEM: 1522380, 8172776, 1522381629365 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
VOLVO Hubreduction Volvo 1522380 RTH2610B - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 1
VOLVO Hubreduction Volvo 1522380 RTH2610B - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 2
VOLVO Hubreduction Volvo 1522380 RTH2610B - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 3
VOLVO Hubreduction Volvo 1522380 RTH2610B - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 4
VOLVO Hubreduction Volvo 1522380 RTH2610B - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (7)

VOLVO Hubreduction Volvo 1522380 RTH2610B

Ổ bánh lái cho Xe tải
MớiOEM: 1522380, 3192334, 21302576, 81727771 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 11NgàySố tham chiếu G0000515-141026

2 250EUR

  • ≈ 61 190 100 VND
  • ≈ 2 415 USD
MớiOEM: 1522380, 3192334, 21302576, 81727771 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
VOLVO Hubreduction Volvo 21302559 RTH2610F - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 1
VOLVO Hubreduction Volvo 21302559 RTH2610F - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 2
VOLVO Hubreduction Volvo 21302559 RTH2610F - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 3
VOLVO Hubreduction Volvo 21302559 RTH2610F - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 4
VOLVO Hubreduction Volvo 21302559 RTH2610F - Ổ bánh lái cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (8)

VOLVO Hubreduction Volvo 21302559 RTH2610F

Ổ bánh lái cho Xe tải
MớiOEM: 21302559, 21302565, 242073551 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 11NgàySố tham chiếu G0000515-141098

2 250EUR

  • ≈ 61 190 100 VND
  • ≈ 2 415 USD
MớiOEM: 21302559, 21302565, 242073551 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
Trang 1 trong số 68
1 / 68
T1 new listing page - Ổ bánh lái
Bằng cách bấm bất cứ liên kết hoặc đối tượng nào trên trang web này, bạn đồng ý vô điều kiện và cho phép chúng tôi xử lý dữ liệu cá nhân của bạn, bao gồm việc dùng các cookie và các công nghệ theo dõi khác. Nó được tiến hành để nâng cao và cá nhân hóa trải nghiệm của bạn trên trang web này, các trang web khác của chúng tôi và các trang web của các nhà quảng cáo bên thứ ba hợp tác với chúng tôi. Các công ty phối hợp với chúng tôi cũng có thể lưu trữ các cookie trên thiết bị của bạn hoặc dùng công nghệ tương tự để thu thập và xử lý thông tin cá nhân. Tìm hiểu thêm về cách chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của bạn.