Mua Phụ tùng cho WABCO tại Truck1 Việt Nam. Trang 57.
Việt Nam - Tiếng Việt | EUR
00
Đăng nhập hoặc đăng ký
Sắp xếp theo
Sắp xếp theo
Liên quan
Ngày – quảng cáo mới trước
Ngày – quảng cáo cũ trước
Giá – thấp đến cao
Giá – cao đến thấp
Năm sản xuất – mới trước
Năm sản xuất – cũ trước
Nhãn hiệu, mẫu
57 / 119
WABCO
WABCO 1436901 - Má phanh (bố thắng) cho Xe tải: hình 1
WABCO 1436901 - Má phanh (bố thắng) cho Xe tải: hình 2
TOP

WABCO 1436901

Má phanh (bố thắng) cho Xe tải
Mới2022Cho mẫu xe: DAF LF45
Bắc Macedonia
Được phát hành: 2NgàySố tham chiếu 002

80EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 2 205 280 VND
  • ≈ 86 USD
Mới2022Cho mẫu xe: DAF LF45
Bắc Macedonia
Liên hệ người bán
Wabco FM7 (01.98-12.01) - Phụ tùng phanh: hình 1
Wabco FM7 (01.98-12.01) - Phụ tùng phanh: hình 2
Wabco FM7 (01.98-12.01) - Phụ tùng phanh: hình 3
Wabco FM7 (01.98-12.01) - Phụ tùng phanh: hình 4

Wabco FM7 (01.98-12.01)

Phụ tùng phanh
2001Cho mẫu xe: 2819 FM7-FM12, FM, FMX (1998-2014)OEM: 42123220 1376793 1079666 4102722862614 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1207894

34EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 937 244 VND
  • ≈ 36 USD
2001Cho mẫu xe: 2819 FM7-FM12, FM, FMX (1998-2014)OEM: 42123220 1376793 1079666 4102722862614 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco FL7 (01.85-12.98) - Phụ tùng phanh: hình 1
Wabco FL7 (01.85-12.98) - Phụ tùng phanh: hình 2
Wabco FL7 (01.85-12.98) - Phụ tùng phanh: hình 3
Wabco FL7 (01.85-12.98) - Phụ tùng phanh: hình 4
Wabco FL7 (01.85-12.98) - Phụ tùng phanh: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Wabco FL7 (01.85-12.98)

Phụ tùng phanh
1992Cho mẫu xe: 2819 FL, FL6, FL7, FL10, FL12, FS718 (1985-2005)OEM: 42123220 1376793 1079666 41027227613 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1207791

34EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 937 244 VND
  • ≈ 36 USD
1992Cho mẫu xe: 2819 FL, FL6, FL7, FL10, FL12, FS718 (1985-2005)OEM: 42123220 1376793 1079666 41027227613 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco FH12 1-seeria (01.93-12.02) - Phụ tùng phanh: hình 1
Wabco FH12 1-seeria (01.93-12.02) - Phụ tùng phanh: hình 2
Wabco FH12 1-seeria (01.93-12.02) - Phụ tùng phanh: hình 3

Wabco FH12 1-seeria (01.93-12.02)

Phụ tùng phanh
2001Cho mẫu xe: 2819 FH12, FH16, NH12, FH, VNL780 (1993-2014)OEM: 42123220 1376793 1079666 4102722282694 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1207896

34EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 937 244 VND
  • ≈ 36 USD
2001Cho mẫu xe: 2819 FH12, FH16, NH12, FH, VNL780 (1993-2014)OEM: 42123220 1376793 1079666 4102722282694 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco FH12 1-seeria (01.93-12.02) - Van: hình 1
Wabco FH12 1-seeria (01.93-12.02) - Van: hình 2

Wabco FH12 1-seeria (01.93-12.02)

Van
1996Cho mẫu xe: 2819 FH12, FH16, NH12, FH, VNL780 (1993-2014)OEM: 1609241 9520836
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1207889

34EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 937 244 VND
  • ≈ 36 USD
1996Cho mẫu xe: 2819 FH12, FH16, NH12, FH, VNL780 (1993-2014)OEM: 1609241 9520836
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco Actros MP2/MP3 2544 (01.02-) - Phụ tùng phanh: hình 1
Wabco Actros MP2/MP3 2544 (01.02-) - Phụ tùng phanh: hình 2
Wabco Actros MP2/MP3 2544 (01.02-) - Phụ tùng phanh: hình 3

Wabco Actros MP2/MP3 2544 (01.02-)

Phụ tùng phanh
2005Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0044296544 81524526019 81.52452
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1210156

34EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 937 244 VND
  • ≈ 36 USD
2005Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0044296544 81524526019 81.52452
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco 95XF (01.97-12.02) - Van: hình 1
Wabco 95XF (01.97-12.02) - Van: hình 2
Wabco 95XF (01.97-12.02) - Van: hình 3

Wabco 95XF (01.97-12.02)

Van
2001Cho mẫu xe: 2525 65CF, 75CF, 85CF, 95XF (1997-2002)OEM: 1305138 1506193
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1210164

30EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 826 980 VND
  • ≈ 32 USD
2001Cho mẫu xe: 2525 65CF, 75CF, 85CF, 95XF (1997-2002)OEM: 1305138 1506193
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco Actros MP1 1835 (01.96-12.02) - Van: hình 1
Wabco Actros MP1 1835 (01.96-12.02) - Van: hình 2
Wabco Actros MP1 1835 (01.96-12.02) - Van: hình 3
Wabco Actros MP1 1835 (01.96-12.02) - Van: hình 4

Wabco Actros MP1 1835 (01.96-12.02)

Van
1998Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0003276625
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1210170

50EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 1 378 300 VND
  • ≈ 54 USD
1998Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0003276625
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco Actros MP1 1843 (01.96-12.02) - Van: hình 1
Wabco Actros MP1 1843 (01.96-12.02) - Van: hình 2
Wabco Actros MP1 1843 (01.96-12.02) - Van: hình 3
Wabco Actros MP1 1843 (01.96-12.02) - Van: hình 4

Wabco Actros MP1 1843 (01.96-12.02)

Van
2001Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0003276725 0003276725 1506180 A
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1210175

66EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 1 819 356 VND
  • ≈ 71 USD
2001Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0003276725 0003276725 1506180 A
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco Actros MP1 2540 (01.96-12.02) - Van: hình 1
Wabco Actros MP1 2540 (01.96-12.02) - Van: hình 2
Wabco Actros MP1 2540 (01.96-12.02) - Van: hình 3

Wabco Actros MP1 2540 (01.96-12.02)

Van
1997Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A00032766255280853 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1210178

50EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 1 378 300 VND
  • ≈ 54 USD
1997Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A00032766255280853 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco FH (01.05-) - Rơ le: hình 1
Wabco FH (01.05-) - Rơ le: hình 2
Wabco FH (01.05-) - Rơ le: hình 3

Wabco FH (01.05-)

Rơ le
2007Cho mẫu xe: 2819 FH12, FH16, NH12, FH, VNL780 (1993-2014)OEM: 20367533 1524321961152 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1210853

34EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 937 244 VND
  • ≈ 36 USD
2007Cho mẫu xe: 2819 FH12, FH16, NH12, FH, VNL780 (1993-2014)OEM: 20367533 1524321961152 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco Atego 815 (01.98-12.04) - Van: hình 1
Wabco Atego 815 (01.98-12.04) - Van: hình 2
Wabco Atego 815 (01.98-12.04) - Van: hình 3

Wabco Atego 815 (01.98-12.04)

Van
2002Cho mẫu xe: 2675 Atego, Atego 2, Atego 3 (1996-)OEM: A0044314105 1522226 0044314105
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1215575

50EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 1 378 300 VND
  • ≈ 54 USD
2002Cho mẫu xe: 2675 Atego, Atego 2, Atego 3 (1996-)OEM: A0044314105 1522226 0044314105
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco 4-series 114 (01.95-12.04) - Phụ tùng phanh: hình 1
Wabco 4-series 114 (01.95-12.04) - Phụ tùng phanh: hình 2
Wabco 4-series 114 (01.95-12.04) - Phụ tùng phanh: hình 3

Wabco 4-series 114 (01.95-12.04)

Phụ tùng phanh
2001Cho mẫu xe: 2742 4-series (1995-2006)OEM: 1408332 1408333 1506757 1935577334309 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1216647

42EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 1 157 772 VND
  • ≈ 45 USD
2001Cho mẫu xe: 2742 4-series (1995-2006)OEM: 1408332 1408333 1506757 1935577334309 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco 4-series 94 (01.95-12.04) - Phụ tùng phanh: hình 1
Wabco 4-series 94 (01.95-12.04) - Phụ tùng phanh: hình 2
Wabco 4-series 94 (01.95-12.04) - Phụ tùng phanh: hình 3

Wabco 4-series 94 (01.95-12.04)

Phụ tùng phanh
1996Cho mẫu xe: 2742 4-series (1995-2006)OEM: 1324425 1523989 1571191704736 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1074096

41EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 1 130 206 VND
  • ≈ 44 USD
1996Cho mẫu xe: 2742 4-series (1995-2006)OEM: 1324425 1523989 1571191704736 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco XF95 (01.02-12.06) - Van: hình 1
Wabco XF95 (01.02-12.06) - Van: hình 2
Wabco XF95 (01.02-12.06) - Van: hình 3
Wabco XF95 (01.02-12.06) - Van: hình 4

Wabco XF95 (01.02-12.06)

Van
2005Cho mẫu xe: 2525 XF95, XF105 (2001-2014)OEM: A0044296544 81524526019 81.52452
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1215075

34EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 937 244 VND
  • ≈ 36 USD
2005Cho mẫu xe: 2525 XF95, XF105 (2001-2014)OEM: A0044296544 81524526019 81.52452
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco 95XF (01.97-12.02) - Phụ tùng phanh: hình 1
Wabco 95XF (01.97-12.02) - Phụ tùng phanh: hình 2
Wabco 95XF (01.97-12.02) - Phụ tùng phanh: hình 3
Wabco 95XF (01.97-12.02) - Phụ tùng phanh: hình 4

Wabco 95XF (01.97-12.02)

Phụ tùng phanh
2001Cho mẫu xe: 2525 65CF, 75CF, 85CF, 95XF (1997-2002)OEM: A0044296544 81524526019 81.52452
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1215077

34EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 937 244 VND
  • ≈ 36 USD
2001Cho mẫu xe: 2525 65CF, 75CF, 85CF, 95XF (1997-2002)OEM: A0044296544 81524526019 81.52452
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco 3-series 19.293 (01.94-) - Phụ tùng phanh: hình 1
Wabco 3-series 19.293 (01.94-) - Phụ tùng phanh: hình 2
Wabco 3-series 19.293 (01.94-) - Phụ tùng phanh: hình 3
Wabco 3-series 19.293 (01.94-) - Phụ tùng phanh: hình 4

Wabco 3-series 19.293 (01.94-)

Phụ tùng phanh
1997Cho mẫu xe: 2665 3-series (1993-2000)OEM: 42123220 1376793 1079666 4102722250690 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1215061

34EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 937 244 VND
  • ≈ 36 USD
1997Cho mẫu xe: 2665 3-series (1993-2000)OEM: 42123220 1376793 1079666 4102722250690 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco XF105 (01.05-) - Phụ tùng phanh: hình 1
Wabco XF105 (01.05-) - Phụ tùng phanh: hình 2
Wabco XF105 (01.05-) - Phụ tùng phanh: hình 3
Wabco XF105 (01.05-) - Phụ tùng phanh: hình 4

Wabco XF105 (01.05-)

Phụ tùng phanh
2008Cho mẫu xe: 2525 XF95, XF105 (2001-2014)OEM: A0044296544 81524526019 81.52452
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1215059

34EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 937 244 VND
  • ≈ 36 USD
2008Cho mẫu xe: 2525 XF95, XF105 (2001-2014)OEM: A0044296544 81524526019 81.52452
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco 95XF (01.97-12.02) - Van: hình 1
Wabco 95XF (01.97-12.02) - Van: hình 2
Wabco 95XF (01.97-12.02) - Van: hình 3
Wabco 95XF (01.97-12.02) - Van: hình 4

Wabco 95XF (01.97-12.02)

Van
2001Cho mẫu xe: 2525 65CF, 75CF, 85CF, 95XF (1997-2002)OEM: A0044296544 81524526019 81.52452
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1215057

34EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 937 244 VND
  • ≈ 36 USD
2001Cho mẫu xe: 2525 65CF, 75CF, 85CF, 95XF (1997-2002)OEM: A0044296544 81524526019 81.52452
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco 95XF (01.97-12.02) - Phụ tùng phanh: hình 1
Wabco 95XF (01.97-12.02) - Phụ tùng phanh: hình 2
Wabco 95XF (01.97-12.02) - Phụ tùng phanh: hình 3
Wabco 95XF (01.97-12.02) - Phụ tùng phanh: hình 4

Wabco 95XF (01.97-12.02)

Phụ tùng phanh
2001Cho mẫu xe: 2525 65CF, 75CF, 85CF, 95XF (1997-2002)OEM: A0044296544 81524526019 81.52452
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1215083

34EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 937 244 VND
  • ≈ 36 USD
2001Cho mẫu xe: 2525 65CF, 75CF, 85CF, 95XF (1997-2002)OEM: A0044296544 81524526019 81.52452
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco 95XF (01.97-12.02) - Van: hình 1
Wabco 95XF (01.97-12.02) - Van: hình 2
Wabco 95XF (01.97-12.02) - Van: hình 3
Wabco 95XF (01.97-12.02) - Van: hình 4

Wabco 95XF (01.97-12.02)

Van
2001Cho mẫu xe: 2525 65CF, 75CF, 85CF, 95XF (1997-2002)OEM: A0044296544 81524526019 81.52452217632 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1215074

34EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 937 244 VND
  • ≈ 36 USD
2001Cho mẫu xe: 2525 65CF, 75CF, 85CF, 95XF (1997-2002)OEM: A0044296544 81524526019 81.52452217632 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Trang 57 trong số 119
57 / 119
T1 new listing page - Phụ tùng cho WABCO
Bằng cách bấm bất cứ liên kết hoặc đối tượng nào trên trang web này, bạn đồng ý vô điều kiện và cho phép chúng tôi xử lý dữ liệu cá nhân của bạn, bao gồm việc dùng các cookie và các công nghệ theo dõi khác. Nó được tiến hành để nâng cao và cá nhân hóa trải nghiệm của bạn trên trang web này, các trang web khác của chúng tôi và các trang web của các nhà quảng cáo bên thứ ba hợp tác với chúng tôi. Các công ty phối hợp với chúng tôi cũng có thể lưu trữ các cookie trên thiết bị của bạn hoặc dùng công nghệ tương tự để thu thập và xử lý thông tin cá nhân. Tìm hiểu thêm về cách chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của bạn.