Phụ tùng cho WABCO
2371
Xem tất cả các Phụ tùng - leasing
15
WABCO
TOP
WABCO 1436901
Má phanh (bố thắng) cho Xe tải
Mới2022Cho mẫu xe: DAF LF45
Bắc Macedonia
Được phát hành: 2NgàySố tham chiếu 002
80EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 2 205 280 VND
- ≈ 86 USD
Mới2022Cho mẫu xe: DAF LF45
Bắc Macedonia
Liên hệ người bán
Wabco FM7 (01.98-12.01)
Phụ tùng phanh
2001Cho mẫu xe: 2819 FM7-FM12, FM, FMX (1998-2014)OEM: 42123220 1376793 1079666 4102722862614 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1207894
34EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 937 244 VND
- ≈ 36 USD
2001Cho mẫu xe: 2819 FM7-FM12, FM, FMX (1998-2014)OEM: 42123220 1376793 1079666 4102722862614 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Xem tất cả ảnh (5)
Wabco FL7 (01.85-12.98)
Phụ tùng phanh
1992Cho mẫu xe: 2819 FL, FL6, FL7, FL10, FL12, FS718 (1985-2005)OEM: 42123220 1376793 1079666 41027227613 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1207791
34EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 937 244 VND
- ≈ 36 USD
1992Cho mẫu xe: 2819 FL, FL6, FL7, FL10, FL12, FS718 (1985-2005)OEM: 42123220 1376793 1079666 41027227613 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco FH12 1-seeria (01.93-12.02)
Phụ tùng phanh
2001Cho mẫu xe: 2819 FH12, FH16, NH12, FH, VNL780 (1993-2014)OEM: 42123220 1376793 1079666 4102722282694 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1207896
34EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 937 244 VND
- ≈ 36 USD
2001Cho mẫu xe: 2819 FH12, FH16, NH12, FH, VNL780 (1993-2014)OEM: 42123220 1376793 1079666 4102722282694 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco FH12 1-seeria (01.93-12.02)
Van
1996Cho mẫu xe: 2819 FH12, FH16, NH12, FH, VNL780 (1993-2014)OEM: 1609241 9520836
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1207889
34EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 937 244 VND
- ≈ 36 USD
1996Cho mẫu xe: 2819 FH12, FH16, NH12, FH, VNL780 (1993-2014)OEM: 1609241 9520836
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco Actros MP2/MP3 2544 (01.02-)
Phụ tùng phanh
2005Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0044296544 81524526019 81.52452
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1210156
34EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 937 244 VND
- ≈ 36 USD
2005Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0044296544 81524526019 81.52452
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco 95XF (01.97-12.02)
Van
2001Cho mẫu xe: 2525 65CF, 75CF, 85CF, 95XF (1997-2002)OEM: 1305138 1506193
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1210164
30EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 826 980 VND
- ≈ 32 USD
2001Cho mẫu xe: 2525 65CF, 75CF, 85CF, 95XF (1997-2002)OEM: 1305138 1506193
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco Actros MP1 1835 (01.96-12.02)
Van
1998Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0003276625
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1210170
50EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 1 378 300 VND
- ≈ 54 USD
1998Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0003276625
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco Actros MP1 1843 (01.96-12.02)
Van
2001Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0003276725 0003276725 1506180 A
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1210175
66EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 1 819 356 VND
- ≈ 71 USD
2001Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0003276725 0003276725 1506180 A
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco Actros MP1 2540 (01.96-12.02)
Van
1997Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A00032766255280853 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1210178
50EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 1 378 300 VND
- ≈ 54 USD
1997Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A00032766255280853 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco FH (01.05-)
Rơ le
2007Cho mẫu xe: 2819 FH12, FH16, NH12, FH, VNL780 (1993-2014)OEM: 20367533 1524321961152 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1210853
34EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 937 244 VND
- ≈ 36 USD
2007Cho mẫu xe: 2819 FH12, FH16, NH12, FH, VNL780 (1993-2014)OEM: 20367533 1524321961152 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco Atego 815 (01.98-12.04)
Van
2002Cho mẫu xe: 2675 Atego, Atego 2, Atego 3 (1996-)OEM: A0044314105 1522226 0044314105
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1215575
50EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 1 378 300 VND
- ≈ 54 USD
2002Cho mẫu xe: 2675 Atego, Atego 2, Atego 3 (1996-)OEM: A0044314105 1522226 0044314105
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco 4-series 114 (01.95-12.04)
Phụ tùng phanh
2001Cho mẫu xe: 2742 4-series (1995-2006)OEM: 1408332 1408333 1506757 1935577334309 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1216647
42EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 1 157 772 VND
- ≈ 45 USD
2001Cho mẫu xe: 2742 4-series (1995-2006)OEM: 1408332 1408333 1506757 1935577334309 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco 4-series 94 (01.95-12.04)
Phụ tùng phanh
1996Cho mẫu xe: 2742 4-series (1995-2006)OEM: 1324425 1523989 1571191704736 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1074096
41EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 1 130 206 VND
- ≈ 44 USD
1996Cho mẫu xe: 2742 4-series (1995-2006)OEM: 1324425 1523989 1571191704736 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco XF95 (01.02-12.06)
Van
2005Cho mẫu xe: 2525 XF95, XF105 (2001-2014)OEM: A0044296544 81524526019 81.52452
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1215075
34EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 937 244 VND
- ≈ 36 USD
2005Cho mẫu xe: 2525 XF95, XF105 (2001-2014)OEM: A0044296544 81524526019 81.52452
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco 95XF (01.97-12.02)
Phụ tùng phanh
2001Cho mẫu xe: 2525 65CF, 75CF, 85CF, 95XF (1997-2002)OEM: A0044296544 81524526019 81.52452
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1215077
34EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 937 244 VND
- ≈ 36 USD
2001Cho mẫu xe: 2525 65CF, 75CF, 85CF, 95XF (1997-2002)OEM: A0044296544 81524526019 81.52452
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco 3-series 19.293 (01.94-)
Phụ tùng phanh
1997Cho mẫu xe: 2665 3-series (1993-2000)OEM: 42123220 1376793 1079666 4102722250690 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1215061
34EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 937 244 VND
- ≈ 36 USD
1997Cho mẫu xe: 2665 3-series (1993-2000)OEM: 42123220 1376793 1079666 4102722250690 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco XF105 (01.05-)
Phụ tùng phanh
2008Cho mẫu xe: 2525 XF95, XF105 (2001-2014)OEM: A0044296544 81524526019 81.52452
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1215059
34EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 937 244 VND
- ≈ 36 USD
2008Cho mẫu xe: 2525 XF95, XF105 (2001-2014)OEM: A0044296544 81524526019 81.52452
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco 95XF (01.97-12.02)
Van
2001Cho mẫu xe: 2525 65CF, 75CF, 85CF, 95XF (1997-2002)OEM: A0044296544 81524526019 81.52452
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1215057
34EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 937 244 VND
- ≈ 36 USD
2001Cho mẫu xe: 2525 65CF, 75CF, 85CF, 95XF (1997-2002)OEM: A0044296544 81524526019 81.52452
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco 95XF (01.97-12.02)
Phụ tùng phanh
2001Cho mẫu xe: 2525 65CF, 75CF, 85CF, 95XF (1997-2002)OEM: A0044296544 81524526019 81.52452
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1215083
34EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 937 244 VND
- ≈ 36 USD
2001Cho mẫu xe: 2525 65CF, 75CF, 85CF, 95XF (1997-2002)OEM: A0044296544 81524526019 81.52452
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco 95XF (01.97-12.02)
Van
2001Cho mẫu xe: 2525 65CF, 75CF, 85CF, 95XF (1997-2002)OEM: A0044296544 81524526019 81.52452217632 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1215074
34EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 937 244 VND
- ≈ 36 USD
2001Cho mẫu xe: 2525 65CF, 75CF, 85CF, 95XF (1997-2002)OEM: A0044296544 81524526019 81.52452217632 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
T1 new listing page - Phụ tùng cho WABCO