Mua Phụ tùng từ Arad, Pecica, Sântana, Lipova, Ineu tại Truck1 Việt Nam

Phụ tùng từ Arad, Pecica, Sântana, Lipova, Ineu
từ Arad, Pecica, Sântana, Lipova, Ineu

Tìm thấy kết quả: 471
Sắp xếp theo
Sắp xếp theo
Liên quan
Ngày – quảng cáo mới trước
Ngày – quảng cáo cũ trước
Giá – thấp đến cao
Giá – cao đến thấp
Năm sản xuất – mới trước
Năm sản xuất – cũ trước
Nhãn hiệu, mẫu
1 / 24
România
Arad
Indexator Rotator IR 20H Indexator - Thủy lực: hình 1
Indexator Rotator IR 20H Indexator - Thủy lực: hình 2
Indexator Rotator IR 20H Indexator - Thủy lực: hình 3
Indexator Rotator IR 20H Indexator - Thủy lực: hình 4
Indexator Rotator IR 20H Indexator - Thủy lực: hình 5
Xem tất cả ảnh (6)

Indexator Rotator IR 20H Indexator

Thủy lực
Used
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Được phát hành: 17Ngày
Hỏi giá
Used
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Liên hệ người bán
Setra Reconditioned Retarder A9604306395 Euro 6 - Phụ tùng cho Xe đò: hình 1
Setra Reconditioned Retarder A9604306395 Euro 6 - Phụ tùng cho Xe đò: hình 2
Setra Reconditioned Retarder A9604306395 Euro 6 - Phụ tùng cho Xe đò: hình 3
Setra Reconditioned Retarder A9604306395 Euro 6 - Phụ tùng cho Xe đò: hình 4
Setra Reconditioned Retarder A9604306395 Euro 6 - Phụ tùng cho Xe đò: hình 5
Xem tất cả ảnh (10)

Setra Reconditioned Retarder A9604306395 Euro 6

Phụ tùng cho Xe đò
Mới2018Cho mẫu xe: Reconditioned SWR WATER RETARDER for Setra Euro 6 SETRA S5 ... HD HDH Part number OE: 153.00483724 15300483724 153.00822412T 153.00822412 15300822412T 15300822412 A 000 446 99 15 A0004469915 also compatible on: MERCEDES TOURISMO EURO 6 Part number OE: A9604306395 9604306395 0004469915 A 000 446 75 15 A0004467515 0004467515 A 000 446 85 15 A0004468515 0004468515OEM: A9604306395
Mới
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Được phát hành: 19Ngày
1 399EUR

-7,1%

1 299EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 40 261 076 VND
  • ≈ 1 524 USD
Mới2018Cho mẫu xe: Reconditioned SWR WATER RETARDER for Setra Euro 6 SETRA S5 ... HD HDH Part number OE: 153.00483724 15300483724 153.00822412T 153.00822412 15300822412T 15300822412 A 000 446 99 15 A0004469915 also compatible on: MERCEDES TOURISMO EURO 6 Part number OE: A9604306395 9604306395 0004469915 A 000 446 75 15 A0004467515 0004467515 A 000 446 85 15 A0004468515 0004468515OEM: A9604306395
Mới
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Liên hệ người bán
Mitsubishi Pajero L200 20 Zoll original Rims KBA50710 - Vành cho Xe hơi: hình 1
Mitsubishi Pajero L200 20 Zoll original Rims KBA50710 - Vành cho Xe hơi: hình 2
Mitsubishi Pajero L200 20 Zoll original Rims KBA50710 - Vành cho Xe hơi: hình 3
Mitsubishi Pajero L200 20 Zoll original Rims KBA50710 - Vành cho Xe hơi: hình 4
Mitsubishi Pajero L200 20 Zoll original Rims KBA50710 - Vành cho Xe hơi: hình 5
Xem tất cả ảnh (6)

Mitsubishi Pajero L200 20 Zoll original Rims KBA50710

Vành cho Xe hơi
Mới2020
Mới
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Được phát hành: 20Ngày

599EUR

  • ≈ 18 565 346 VND
  • ≈ 703 USD
Mới2020
Mới
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Liên hệ người bán
Retarder Mercedes Actros MP4 A0004308495 Voith brake retarder - Phụ tùng phanh cho Xe tải: hình 1
Retarder Mercedes Actros MP4 A0004308495 Voith brake retarder - Phụ tùng phanh cho Xe tải: hình 2
Retarder Mercedes Actros MP4 A0004308495 Voith brake retarder - Phụ tùng phanh cho Xe tải: hình 3
Retarder Mercedes Actros MP4 A0004308495 Voith brake retarder - Phụ tùng phanh cho Xe tải: hình 4
Retarder Mercedes Actros MP4 A0004308495 Voith brake retarder - Phụ tùng phanh cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (15)

Retarder Mercedes Actros MP4 A0004308495 Voith brake retarder

Phụ tùng phanh cho Xe tải
Mới2015Cho mẫu xe: Mercedes Actros, Axor, Arocs MP4 A0004308495, A0004307995, A0004307295, A0004306995, A0004306595, A0004304895, A0004308495 A9604302595 A9604305095 A9604304495OEM: A0004308495
Mới
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Được phát hành: 22Ngày
1 399EUR

-7,1%

1 299EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 40 261 076 VND
  • ≈ 1 524 USD
Mới2015Cho mẫu xe: Mercedes Actros, Axor, Arocs MP4 A0004308495, A0004307995, A0004307295, A0004306995, A0004306595, A0004304895, A0004308495 A9604302595 A9604305095 A9604304495OEM: A0004308495
Mới
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Liên hệ người bán
CLAAS Lexion EGR COOLER - Bộ làm mát EGR: hình 1
CLAAS Lexion EGR COOLER - Bộ làm mát EGR: hình 2
CLAAS Lexion EGR COOLER - Bộ làm mát EGR: hình 3
CLAAS Lexion EGR COOLER - Bộ làm mát EGR: hình 4
CLAAS Lexion EGR COOLER - Bộ làm mát EGR: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

CLAAS Lexion EGR COOLER

Bộ làm mát EGR
2015Cho mẫu xe: 770TT 8700TT
Used
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Được phát hành: 1Tháng 2Ngày

999EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 30 962 906 VND
  • ≈ 1 172 USD
2015Cho mẫu xe: 770TT 8700TT
Used
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Liên hệ người bán
MTU DEMAG AC 300-6 EGR COOLER - Bộ làm mát EGR: hình 1
MTU DEMAG AC 300-6 EGR COOLER - Bộ làm mát EGR: hình 2
MTU DEMAG AC 300-6 EGR COOLER - Bộ làm mát EGR: hình 3
MTU DEMAG AC 300-6 EGR COOLER - Bộ làm mát EGR: hình 4
MTU DEMAG AC 300-6 EGR COOLER - Bộ làm mát EGR: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

MTU DEMAG AC 300-6 EGR COOLER

Bộ làm mát EGR
2015Cho mẫu xe: DEMAG AC 300-6
Used
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Được phát hành: 1Tháng 2Ngày

999EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 30 962 906 VND
  • ≈ 1 172 USD
2015Cho mẫu xe: DEMAG AC 300-6
Used
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Liên hệ người bán
CLAAS Turbocharger Claas Lexion - Bộ tăng áp: hình 1
CLAAS Turbocharger Claas Lexion - Bộ tăng áp: hình 2
CLAAS Turbocharger Claas Lexion - Bộ tăng áp: hình 3
CLAAS Turbocharger Claas Lexion - Bộ tăng áp: hình 4
CLAAS Turbocharger Claas Lexion - Bộ tăng áp: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

CLAAS Turbocharger Claas Lexion

Bộ tăng áp
Mới2015Cho mẫu xe: 770TT 8700TT
Mới
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Được phát hành: 1Tháng 2Ngày

999EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 30 962 906 VND
  • ≈ 1 172 USD
Mới2015Cho mẫu xe: 770TT 8700TT
Mới
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Liên hệ người bán
MTU DEMAG AC 300-6 - Bộ tăng áp: hình 1
MTU DEMAG AC 300-6 - Bộ tăng áp: hình 2
MTU DEMAG AC 300-6 - Bộ tăng áp: hình 3
MTU DEMAG AC 300-6 - Bộ tăng áp: hình 4
MTU DEMAG AC 300-6 - Bộ tăng áp: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

MTU DEMAG AC 300-6

Bộ tăng áp
Mới2015Cho mẫu xe: DEMAG AC 300-6
Mới
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Được phát hành: 1Tháng 2Ngày

999EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 30 962 906 VND
  • ≈ 1 172 USD
Mới2015Cho mẫu xe: DEMAG AC 300-6
Mới
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Liên hệ người bán
CLAAS Injector Claas Lexion - Bộ phun: hình 1
CLAAS Injector Claas Lexion - Bộ phun: hình 2
CLAAS Injector Claas Lexion - Bộ phun: hình 3
CLAAS Injector Claas Lexion - Bộ phun: hình 4

CLAAS Injector Claas Lexion

Bộ phun
Mới2015Cho mẫu xe: 770TT 8700TT
Mới
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Được phát hành: 1Tháng 2Ngày

199EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 6 167 786 VND
  • ≈ 233 USD
Mới2015Cho mẫu xe: 770TT 8700TT
Mới
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Liên hệ người bán
MTU DEMAG AC300-6 - Bộ phun: hình 1
MTU DEMAG AC300-6 - Bộ phun: hình 2
MTU DEMAG AC300-6 - Bộ phun: hình 3
MTU DEMAG AC300-6 - Bộ phun: hình 4

MTU DEMAG AC300-6

Bộ phun
Mới2015Cho mẫu xe: DEMAG AC300-6
Mới
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Được phát hành: 1Tháng 2Ngày

199EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 6 167 786 VND
  • ≈ 233 USD
Mới2015Cho mẫu xe: DEMAG AC300-6
Mới
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Liên hệ người bán
BMW Gearbox 8HP70X - Hộp số và các bộ phận: hình 1
BMW Gearbox 8HP70X - Hộp số và các bộ phận: hình 2
BMW Gearbox 8HP70X - Hộp số và các bộ phận: hình 3
BMW Gearbox 8HP70X - Hộp số và các bộ phận: hình 4
BMW Gearbox 8HP70X - Hộp số và các bộ phận: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

BMW Gearbox 8HP70X

Hộp số và các bộ phận
Cho mẫu xe: BMW 530d, 630d, and 730d
Used
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Được phát hành: 1Tháng 2NgàySố tham chiếu 8HP70X

1 499EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 46 459 856 VND
  • ≈ 1 759 USD
Cho mẫu xe: BMW 530d, 630d, and 730d
Used
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Liên hệ người bán
BMW Turbocharger S63N/R 4.4L V8 7849045+7849044 (SET) - Bộ tăng áp: hình 1
BMW Turbocharger S63N/R 4.4L V8 7849045+7849044 (SET) - Bộ tăng áp: hình 2
BMW Turbocharger S63N/R 4.4L V8 7849045+7849044 (SET) - Bộ tăng áp: hình 3
BMW Turbocharger S63N/R 4.4L V8 7849045+7849044 (SET) - Bộ tăng áp: hình 4
BMW Turbocharger S63N/R 4.4L V8 7849045+7849044 (SET) - Bộ tăng áp: hình 5
Xem tất cả ảnh (6)

BMW Turbocharger S63N/R 4.4L V8 7849045+7849044 (SET)

Bộ tăng áp
2013Cho mẫu xe: BMW M5 (F10): 2013–2016 BMW M6 (F12/F13/F06): 2014–2019 BMW X5 M (F85): 2014–2018 BMW X6 M (F86): 2014–2019
Used
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Được phát hành: 1Tháng 2NgàySố tham chiếu 7849045+7849044

1 200EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 37 192 680 VND
  • ≈ 1 408 USD
2013Cho mẫu xe: BMW M5 (F10): 2013–2016 BMW M6 (F12/F13/F06): 2014–2019 BMW X5 M (F85): 2014–2018 BMW X6 M (F86): 2014–2019
Used
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Liên hệ người bán
Mercedes Benz Atego OM936 Euro 6 A9360901880 - Bộ tăng áp: hình 1
Mercedes Benz Atego OM936 Euro 6 A9360901880 - Bộ tăng áp: hình 2

Mercedes Benz Atego OM936 Euro 6 A9360901880

Bộ tăng áp
Cho mẫu xe: Mercedes Benz Atego Euro 6
Used
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Được phát hành: 1Tháng 2Ngày

999EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 30 962 906 VND
  • ≈ 1 172 USD
Cho mẫu xe: Mercedes Benz Atego Euro 6
Used
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Liên hệ người bán
Mercedes Benz Atego OM936 Euro 6 A9360905980 - Bộ tăng áp: hình 1
Mercedes Benz Atego OM936 Euro 6 A9360905980 - Bộ tăng áp: hình 2
Mercedes Benz Atego OM936 Euro 6 A9360905980 - Bộ tăng áp: hình 3
Mercedes Benz Atego OM936 Euro 6 A9360905980 - Bộ tăng áp: hình 4

Mercedes Benz Atego OM936 Euro 6 A9360905980

Bộ tăng áp
Mới2015Cho mẫu xe: Mercedes Benz Atego Euro 6
Mới
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Được phát hành: 1Tháng 2NgàySố tham chiếu A9360905980

1 299EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 40 261 076 VND
  • ≈ 1 524 USD
Mới2015Cho mẫu xe: Mercedes Benz Atego Euro 6
Mới
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Liên hệ người bán
Mercedes Benz M177/M178 A1770905702+A1770905602 - Bộ tăng áp: hình 1
Mercedes Benz M177/M178 A1770905702+A1770905602 - Bộ tăng áp: hình 2
Mercedes Benz M177/M178 A1770905702+A1770905602 - Bộ tăng áp: hình 3
Mercedes Benz M177/M178 A1770905702+A1770905602 - Bộ tăng áp: hình 4
Mercedes Benz M177/M178 A1770905702+A1770905602 - Bộ tăng áp: hình 5
Xem tất cả ảnh (6)

Mercedes Benz M177/M178 A1770905702+A1770905602

Bộ tăng áp
Cho mẫu xe: Mercedes-Benz S63 AMG Mercedes-Benz CLS 63 AMG Mercedes-Benz E63 AMG
Used
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Được phát hành: 1Tháng 2NgàySố tham chiếu A1770905702+A1770905602

1 200EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 37 192 680 VND
  • ≈ 1 408 USD
Cho mẫu xe: Mercedes-Benz S63 AMG Mercedes-Benz CLS 63 AMG Mercedes-Benz E63 AMG
Used
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Liên hệ người bán
BMW Motor B57D30C Euro 6 - Động cơ cho Xe hơi: hình 1
BMW Motor B57D30C Euro 6 - Động cơ cho Xe hơi: hình 2
BMW Motor B57D30C Euro 6 - Động cơ cho Xe hơi: hình 3
BMW Motor B57D30C Euro 6 - Động cơ cho Xe hơi: hình 4
BMW Motor B57D30C Euro 6 - Động cơ cho Xe hơi: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

BMW Motor B57D30C Euro 6

Động cơ cho Xe hơi
2017Cho mẫu xe: 2016–2020 G11 750d, 750Ld 2017–2020 G30 M550d xDrive 2018–2020 G05 X5 M50d 2018–2020 G07 X7 M50d 2019–2020 G06 X6 M50d
Used
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Được phát hành: 1Tháng 2Ngày

5 999EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 185 932 406 VND
  • ≈ 7 042 USD
2017Cho mẫu xe: 2016–2020 G11 750d, 750Ld 2017–2020 G30 M550d xDrive 2018–2020 G05 X5 M50d 2018–2020 G07 X7 M50d 2019–2020 G06 X6 M50d
Used
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Liên hệ người bán
BMW Motor BMW B46B20B Euro 6 - Động cơ: hình 1
BMW Motor BMW B46B20B Euro 6 - Động cơ: hình 2
BMW Motor BMW B46B20B Euro 6 - Động cơ: hình 3
BMW Motor BMW B46B20B Euro 6 - Động cơ: hình 4
BMW Motor BMW B46B20B Euro 6 - Động cơ: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

BMW Motor BMW B46B20B Euro 6

Động cơ
Cho mẫu xe: **Versiunea de 115 kW** 2020–prezent G20 318i 2022–prezent G42 218i **Versiunea de 125 kW** 2019–prezent G20 320i 2020–prezent G22 420i 2021–prezent G26 420i 2017–prezent G30 520i 2018–prezent G01 X3 sDrive20i **Versiunea de 131 kW** 2021–prezent F54 MINI Cooper S Clubman 2020–prezent F40 BMW 120i **Versiunea de 135 kW** 2016–2019 F20 120i 2016–2019 F22/F23 220i 2015–2019 F30/F31/F34 320i 2016–2019 F30 330e 2016–2019 F32/F33/F36 420i 2017–prezent G30/G31 520i 2018–prezent G30/G31 530e 2018–prezent G01 X3 xDrive20i 2018–prezent G02 X4 xDrive20i 2019–prezent G20 320i 2019–prezent G20 330e 2020–prezent G22 420i 2021–prezent G42 220i **Versiunea de 141 kW** 2017–2020 F60 MINI Cooper S Countryman 2014–2017 F45 BMW Seria 2 Active/Gran Tourer 220 2024–prezent G45 X3 20/30e xDrive **Versiunea de 145 kW** 2014–prezent F56 MINI Cooper S (B48A20A) 2020–prezent F44 220i Gran Coupe 2016–prezent F48 X1 20i 2017–prezent F39 X2 sDrive20i 2018–prezent G29 Z4 sDrive20i 2019–prezent J29/DB82 Toyota Supra (modele SZ japoneze) **Versiunea de 165 kW** 2016–2019 F20 125i 2021–prezent U06 223i **Versiunea de 170 kW** 2014–prezent F56 MINI JCW Hardtop și JCW Cabrio (320 Nm) 2017–prezent F56 MINI JCW Clubman și JCW Countryman ALL4 (350 Nm) 2015–prezent F45 Active Tourer 225i 2016–prezent F48 X1 25i/28i 2017–prezent F39 X2 25i/28i 2019–prezent F44 228i Gran Coupé xDrive **Versiunea de 180 kW** 2022–prezent G42 230i 2022–prezent G20/G21 330i 2022–prezent G22 430i 2023–prezent U11 X1 28i xDrive **Versiunea de 185 kW** 2015–2019 F30/F31/F34 330i 2016–prezent F22/F23 230i 2016–prezent F32/F33/F36 430i 2018–prezent G01 X3 xDrive30i 2018–prezent G02 X4 xDrive30i 2020–prezent G01 X3 xDrive30e (versiune PHEV) 2016–prezent G30/G31 530i **Versiunea de 190 kW** 2016–prezent G11 730i/730Li 2017–2019 G11 740e xDrive/740Le xDrive 2017–2021 G32 630i 2019–2022 G20/G21 330i 2019–prezent G29 Z4 sDrive30i 2019–prezent J29/DB22 Toyota Supra 2020–prezent Morgan Plus Four 2020–prezent G22/G23/G26 430i
Used
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Được phát hành: 1Tháng 2NgàySố tham chiếu B46B20B

3 999EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 123 944 606 VND
  • ≈ 4 694 USD
Cho mẫu xe: **Versiunea de 115 kW** 2020–prezent G20 318i 2022–prezent G42 218i **Versiunea de 125 kW** 2019–prezent G20 320i 2020–prezent G22 420i 2021–prezent G26 420i 2017–prezent G30 520i 2018–prezent G01 X3 sDrive20i **Versiunea de 131 kW** 2021–prezent F54 MINI Cooper S Clubman 2020–prezent F40 BMW 120i **Versiunea de 135 kW** 2016–2019 F20 120i 2016–2019 F22/F23 220i 2015–2019 F30/F31/F34 320i 2016–2019 F30 330e 2016–2019 F32/F33/F36 420i 2017–prezent G30/G31 520i 2018–prezent G30/G31 530e 2018–prezent G01 X3 xDrive20i 2018–prezent G02 X4 xDrive20i 2019–prezent G20 320i 2019–prezent G20 330e 2020–prezent G22 420i 2021–prezent G42 220i **Versiunea de 141 kW** 2017–2020 F60 MINI Cooper S Countryman 2014–2017 F45 BMW Seria 2 Active/Gran Tourer 220 2024–prezent G45 X3 20/30e xDrive **Versiunea de 145 kW** 2014–prezent F56 MINI Cooper S (B48A20A) 2020–prezent F44 220i Gran Coupe 2016–prezent F48 X1 20i 2017–prezent F39 X2 sDrive20i 2018–prezent G29 Z4 sDrive20i 2019–prezent J29/DB82 Toyota Supra (modele SZ japoneze) **Versiunea de 165 kW** 2016–2019 F20 125i 2021–prezent U06 223i **Versiunea de 170 kW** 2014–prezent F56 MINI JCW Hardtop și JCW Cabrio (320 Nm) 2017–prezent F56 MINI JCW Clubman și JCW Countryman ALL4 (350 Nm) 2015–prezent F45 Active Tourer 225i 2016–prezent F48 X1 25i/28i 2017–prezent F39 X2 25i/28i 2019–prezent F44 228i Gran Coupé xDrive **Versiunea de 180 kW** 2022–prezent G42 230i 2022–prezent G20/G21 330i 2022–prezent G22 430i 2023–prezent U11 X1 28i xDrive **Versiunea de 185 kW** 2015–2019 F30/F31/F34 330i 2016–prezent F22/F23 230i 2016–prezent F32/F33/F36 430i 2018–prezent G01 X3 xDrive30i 2018–prezent G02 X4 xDrive30i 2020–prezent G01 X3 xDrive30e (versiune PHEV) 2016–prezent G30/G31 530i **Versiunea de 190 kW** 2016–prezent G11 730i/730Li 2017–2019 G11 740e xDrive/740Le xDrive 2017–2021 G32 630i 2019–2022 G20/G21 330i 2019–prezent G29 Z4 sDrive30i 2019–prezent J29/DB22 Toyota Supra 2020–prezent Morgan Plus Four 2020–prezent G22/G23/G26 430i
Used
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Liên hệ người bán
BMW Motor N63B44D Euro 6 - Động cơ và các bộ phận cho Máy móc khác: hình 1
BMW Motor N63B44D Euro 6 - Động cơ và các bộ phận cho Máy móc khác: hình 2
BMW Motor N63B44D Euro 6 - Động cơ và các bộ phận cho Máy móc khác: hình 3
BMW Motor N63B44D Euro 6 - Động cơ và các bộ phận cho Máy móc khác: hình 4
BMW Motor N63B44D Euro 6 - Động cơ và các bộ phận cho Máy móc khác: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

BMW Motor N63B44D Euro 6

Động cơ và các bộ phận cho Máy móc khác
2018Cho mẫu xe: 5' G30   (10/2015 — 06/2019) 7' G11   (10/2014 — 02/2019) 7' G12   (10/2014 — 02/2019) X5 X6 G05 G06 X7 G07 G32 M760 G70
Used
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Được phát hành: 1Tháng 2NgàySố tham chiếu N63B44D

4 850EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 150 320 415 VND
  • ≈ 5 693 USD
2018Cho mẫu xe: 5' G30   (10/2015 — 06/2019) 7' G11   (10/2014 — 02/2019) 7' G12   (10/2014 — 02/2019) X5 X6 G05 G06 X7 G07 G32 M760 G70
Used
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Liên hệ người bán
BMW Calculator 8487494 - ECU: hình 1
BMW Calculator 8487494 - ECU: hình 2
BMW Calculator 8487494 - ECU: hình 3
BMW Calculator 8487494 - ECU: hình 4

BMW Calculator 8487494

ECU
Cho mẫu xe: BMW M4 F82 2016 -
Used
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Được phát hành: 1Tháng 2NgàySố tham chiếu 8487494

399EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 12 366 566 VND
  • ≈ 468 USD
Cho mẫu xe: BMW M4 F82 2016 -
Used
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Liên hệ người bán
BOSCH High Pressure Pump 0445010507 - Bơm nhiên liệu: hình 1
BOSCH High Pressure Pump 0445010507 - Bơm nhiên liệu: hình 2
BOSCH High Pressure Pump 0445010507 - Bơm nhiên liệu: hình 3
BOSCH High Pressure Pump 0445010507 - Bơm nhiên liệu: hình 4

BOSCH High Pressure Pump 0445010507

Bơm nhiên liệu
MớiCho mẫu xe: VW Audi Sear Skoda
Mới
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Được phát hành: 1Tháng 2NgàySố tham chiếu 0445010507

569EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 17 635 529 VND
  • ≈ 667 USD
MớiCho mẫu xe: VW Audi Sear Skoda
Mới
România, MUN. ARAD STR. OVIDIU Nr. F.N., Romania
Liên hệ người bán
1 / 24
1234567...24
Trang 1 trong số 24
T1 new listing page - Phụ tùng từ Arad, Pecica, Sântana, Lipova, Ineu
Bằng cách bấm bất cứ liên kết hoặc đối tượng nào trên trang web này, bạn đồng ý vô điều kiện và cho phép chúng tôi xử lý dữ liệu cá nhân của bạn, bao gồm việc dùng các cookie và các công nghệ theo dõi khác. Nó được tiến hành để nâng cao và cá nhân hóa trải nghiệm của bạn trên trang web này, các trang web khác của chúng tôi và các trang web của các nhà quảng cáo bên thứ ba hợp tác với chúng tôi. Các công ty phối hợp với chúng tôi cũng có thể lưu trữ các cookie trên thiết bị của bạn hoặc dùng công nghệ tương tự để thu thập và xử lý thông tin cá nhân. Tìm hiểu thêm về cách chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của bạn.