Mua Ngõng moay ơ tại Truck1 Việt Nam
Việt Nam - Tiếng Việt | EUR
00
Đăng nhập hoặc đăng ký

Ngõng moay ơ

13
Sắp xếp theo
Sắp xếp theo
Liên quan
Ngày – quảng cáo mới trước
Ngày – quảng cáo cũ trước
Giá – thấp đến cao
Giá – cao đến thấp
Năm sản xuất – mới trước
Năm sản xuất – cũ trước
Nhãn hiệu, mẫu
Mới
ZF 4472 274 043   Hyundai - Ngõng moay ơ cho Máy xúc: hình 1

ZF 4472 274 043 Hyundai

Ngõng moay ơ cho Máy xúc
MớiCho mẫu xe: HyundaiOEM: 4472 274 043
România, Baia mare
Được phát hành: 2Tháng 20Ngày

1EUR

  • ≈ 27 693 VND
  • ≈ 1 USD
MớiCho mẫu xe: HyundaiOEM: 4472 274 043
România, Baia mare
Liên hệ người bán
Volvo Carraro 145264   Volvo Komatsu, Hidromek, Carraro, Terex, Case, New Holland - Ngõng moay ơ cho Máy xúc trước múc sau: hình 1

Volvo Carraro 145264 Volvo Komatsu, Hidromek, Carraro, Terex, Case, New Holland

Ngõng moay ơ cho Máy xúc trước múc sau
MớiCho mẫu xe: Volvo Komatsu, Hidromek, Carraro, Terex, Case, New HollandOEM: 145264, 145265, 145264, CA0145265, 87710164, 6194905M91, VOE11709446, 11709446, S06/41575, S0641575, CA0145264, 87710165, 6194906M91, VOE11709463, S06/41574, S0641574, 11709463
Estonia, Jõhvi
Được phát hành: 4Tháng 31Ngày

250EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 6 923 375 VND
  • ≈ 272 USD
MớiCho mẫu xe: Volvo Komatsu, Hidromek, Carraro, Terex, Case, New HollandOEM: 145264, 145265, 145264, CA0145265, 87710164, 6194905M91, VOE11709446, 11709446, S06/41575, S0641575, CA0145264, 87710165, 6194906M91, VOE11709463, S06/41574, S0641574, 11709463
Estonia, Jõhvi
Liên hệ người bán
CNH 135947, 227490, 3785544M1, 247551A1   Komatsu 135947, 227490, 3785544M1, 247551A1 - Ngõng moay ơ cho Máy xúc trước múc sau: hình 1

CNH 135947, 227490, 3785544M1, 247551A1 Komatsu 135947, 227490, 3785544M1, 247551A1

Ngõng moay ơ cho Máy xúc trước múc sau
MớiCho mẫu xe: Komatsu 135947, 227490, 3785544M1, 247551A1OEM: 613594701, ER135947, CA0135947, C135947, 054036R1, 3785544M1, 247551A1, 227490, 75833-4, 758334-100, 6914461, 2094157, 2105934, 3167120, 6000103649, 2326002000, 7000763, IFI04107, 7028510, 1000104010, 602420, 247551A1, 51335948, 6194930M1, VPR1145, OE11709499, 93-0866, 93-1453, S06/41444, 75833.4, M75833.4, 0069813.0, 245.0.219, 613594701, ER135947, CA0135947, C135947, 054036R1, 3785544M1, 247551A1, 227490, 75833-4, 758334-100, 6914461, 2094157, 2105934, 3167120, 6000103649, 2326002000, 7000763, IFI04107, 7028510, 1000104010, 602420, 247551A1, 51335948, 6194930M1, VPR1145, OE11709499, 93-0866, 93-1453, S06/41444, 75833.4, M75833.4, 0069813.0, 245.0.219
Estonia, Jõhvi
Được phát hành: 4Tháng 31Ngày

26EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 720 031 VND
  • ≈ 28 USD
MớiCho mẫu xe: Komatsu 135947, 227490, 3785544M1, 247551A1OEM: 613594701, ER135947, CA0135947, C135947, 054036R1, 3785544M1, 247551A1, 227490, 75833-4, 758334-100, 6914461, 2094157, 2105934, 3167120, 6000103649, 2326002000, 7000763, IFI04107, 7028510, 1000104010, 602420, 247551A1, 51335948, 6194930M1, VPR1145, OE11709499, 93-0866, 93-1453, S06/41444, 75833.4, M75833.4, 0069813.0, 245.0.219, 613594701, ER135947, CA0135947, C135947, 054036R1, 3785544M1, 247551A1, 227490, 75833-4, 758334-100, 6914461, 2094157, 2105934, 3167120, 6000103649, 2326002000, 7000763, IFI04107, 7028510, 1000104010, 602420, 247551A1, 51335948, 6194930M1, VPR1145, OE11709499, 93-0866, 93-1453, S06/41444, 75833.4, M75833.4, 0069813.0, 245.0.219
Estonia, Jõhvi
Liên hệ người bán
Komatsu New Holland, Case CA0145037, 145037, 85821289, 145038, 85821290   Komatsu Case, New Holland - Ngõng moay ơ cho Máy xúc trước múc sau: hình 1

Komatsu New Holland, Case CA0145037, 145037, 85821289, 145038, 85821290 Komatsu Case, New Holland

Ngõng moay ơ cho Máy xúc trước múc sau
MớiCho mẫu xe: Komatsu Case, New HollandOEM: CA0145037, 145037, 85821289, 145038, 85821290, CA0145038, CA0145037, 145037, 85821289, 145038, 85821290, CA0145038
Estonia, Jõhvi
Được phát hành: 4Tháng 31Ngày

420EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 11 631 270 VND
  • ≈ 456 USD
MớiCho mẫu xe: Komatsu Case, New HollandOEM: CA0145037, 145037, 85821289, 145038, 85821290, CA0145038, CA0145037, 145037, 85821289, 145038, 85821290, CA0145038
Estonia, Jõhvi
Liên hệ người bán
Caterpillar 9R2844, 9R2845 - Ngõng moay ơ cho Máy xúc trước múc sau: hình 1

Caterpillar 9R2844, 9R2845

Ngõng moay ơ cho Máy xúc trước múc sau
MớiCho mẫu xe: Caterpillar 9R2844, 9R2845OEM: 9R2844, 9R2845, 9R2844, 9R2845
Estonia, Jõhvi
Được phát hành: 4Tháng 31Ngày

290EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 8 031 115 VND
  • ≈ 315 USD
MớiCho mẫu xe: Caterpillar 9R2844, 9R2845OEM: 9R2844, 9R2845, 9R2844, 9R2845
Estonia, Jõhvi
Liên hệ người bán
Carraro   Case 85827739, 85827740, 85805981, 85805985, 149146, 149147 - Ngõng moay ơ cho Máy xúc trước múc sau: hình 1

Carraro Case 85827739, 85827740, 85805981, 85805985, 149146, 149147

Ngõng moay ơ cho Máy xúc trước múc sau
MớiCho mẫu xe: Case 85827739, 85827740, 85805981, 85805985, 149146, 149147OEM: 85827739, 85827740, 85805981, 85805985, 149146, 149147, 85827739, 85827740, 85805981, 85805985, 149146, 149147
Estonia, Jõhvi
Được phát hành: 4Tháng 31Ngày

410EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 11 354 335 VND
  • ≈ 446 USD
MớiCho mẫu xe: Case 85827739, 85827740, 85805981, 85805985, 149146, 149147OEM: 85827739, 85827740, 85805981, 85805985, 149146, 149147, 85827739, 85827740, 85805981, 85805985, 149146, 149147
Estonia, Jõhvi
Liên hệ người bán
Repair kit front suspension down   Setra 215, 315, 317,319 - Ngõng moay ơ cho Xe bus: hình 1
Repair kit front suspension down   Setra 215, 315, 317,319 - Ngõng moay ơ cho Xe bus: hình 2

Repair kit front suspension down Setra 215, 315, 317,319

Ngõng moay ơ cho Xe bus
MớiCho mẫu xe: Setra 215, 315, 317,319OEM: A0003300607, 0003300607, 107-24.11.106-08D, A0003300607,107241110608D
Ba Lan, Kraków
Được phát hành: 8Tháng 19Ngày

88EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 2 437 028 VND
  • ≈ 95 USD
MớiCho mẫu xe: Setra 215, 315, 317,319OEM: A0003300607, 0003300607, 107-24.11.106-08D, A0003300607,107241110608D
Ba Lan, Kraków
Liên hệ người bán
VDL Jonckheere Transit 2000 (01.05-12.13) - Ngõng moay ơ: hình 1
VDL Jonckheere Transit 2000 (01.05-12.13) - Ngõng moay ơ: hình 2
VDL Jonckheere Transit 2000 (01.05-12.13) - Ngõng moay ơ: hình 3
VDL Jonckheere Transit 2000 (01.05-12.13) - Ngõng moay ơ: hình 4
VDL Jonckheere Transit 2000 (01.05-12.13) - Ngõng moay ơ: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

VDL Jonckheere Transit 2000 (01.05-12.13)

Ngõng moay ơ
Mới2012Cho mẫu xe: 4987 Jonckheere Transit 2000 (2005-2013)OEM: 20185733 1195540 30208A
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 4ThángSố tham chiếu 1780982

30EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 830 805 VND
  • ≈ 32 USD
Mới2012Cho mẫu xe: 4987 Jonckheere Transit 2000 (2005-2013)OEM: 20185733 1195540 30208A
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
VDL Jonckheere Jonckheere Transit 2000 (01.05-12.13) - Ngõng moay ơ: hình 1
VDL Jonckheere Jonckheere Transit 2000 (01.05-12.13) - Ngõng moay ơ: hình 2
VDL Jonckheere Jonckheere Transit 2000 (01.05-12.13) - Ngõng moay ơ: hình 3
VDL Jonckheere Jonckheere Transit 2000 (01.05-12.13) - Ngõng moay ơ: hình 4
VDL Jonckheere Jonckheere Transit 2000 (01.05-12.13) - Ngõng moay ơ: hình 5
Xem tất cả ảnh (8)

VDL Jonckheere Jonckheere Transit 2000 (01.05-12.13)

Ngõng moay ơ
Mới2012Cho mẫu xe: 4987 Jonckheere Transit 2000 (2005-2013)OEM: 41152320 80900971110 AD010904
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 5ThángSố tham chiếu 1778844

30EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 830 805 VND
  • ≈ 32 USD
Mới2012Cho mẫu xe: 4987 Jonckheere Transit 2000 (2005-2013)OEM: 41152320 80900971110 AD010904
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
VDL Jonckheere Jonckheere Transit 2000 (01.05-12.13) - Ngõng moay ơ: hình 1
VDL Jonckheere Jonckheere Transit 2000 (01.05-12.13) - Ngõng moay ơ: hình 2
VDL Jonckheere Jonckheere Transit 2000 (01.05-12.13) - Ngõng moay ơ: hình 3
VDL Jonckheere Jonckheere Transit 2000 (01.05-12.13) - Ngõng moay ơ: hình 4
VDL Jonckheere Jonckheere Transit 2000 (01.05-12.13) - Ngõng moay ơ: hình 5
Xem tất cả ảnh (6)

VDL Jonckheere Jonckheere Transit 2000 (01.05-12.13)

Ngõng moay ơ
Mới2012Cho mẫu xe: 4987 Jonckheere Transit 2000 (2005-2013)OEM: 4474375071
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 5ThángSố tham chiếu 1778845

30EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 830 805 VND
  • ≈ 32 USD
Mới2012Cho mẫu xe: 4987 Jonckheere Transit 2000 (2005-2013)OEM: 4474375071
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
DAF CF Fusee / XF 105  - Ngõng moay ơ cho Xe tải: hình 1

DAF CF Fusee / XF 105

Ngõng moay ơ cho Xe tải
Mới
Hà lan, Lemelerveld, Netherlands, Lemelerveld, Netherlands
Được phát hành: 2Năm 7ThángSố tham chiếu 100942999
Hỏi giá
Mới
Hà lan, Lemelerveld, Netherlands, Lemelerveld, Netherlands
Liên hệ người bán
DAF CF Fusee / XF 105  - Ngõng moay ơ cho Xe tải: hình 1

DAF CF Fusee / XF 105

Ngõng moay ơ cho Xe tải
Mới
Hà lan, Lemelerveld, Netherlands, Lemelerveld, Netherlands
Được phát hành: 2Năm 7ThángSố tham chiếu 100942998
Hỏi giá
Mới
Hà lan, Lemelerveld, Netherlands, Lemelerveld, Netherlands
Liên hệ người bán
DAF Fusee - Ngõng moay ơ cho Xe tải: hình 1

DAF Fusee

Ngõng moay ơ cho Xe tải
Mới2019
Hà lan, Lemelerveld, Netherlands
Được phát hành: 4Năm 5ThángSố tham chiếu 100742008
Hỏi giá
Mới2019
Hà lan, Lemelerveld, Netherlands
Liên hệ người bán
T1 new listing page - Ngõng moay ơ
Bằng cách bấm bất cứ liên kết hoặc đối tượng nào trên trang web này, bạn đồng ý vô điều kiện và cho phép chúng tôi xử lý dữ liệu cá nhân của bạn, bao gồm việc dùng các cookie và các công nghệ theo dõi khác. Nó được tiến hành để nâng cao và cá nhân hóa trải nghiệm của bạn trên trang web này, các trang web khác của chúng tôi và các trang web của các nhà quảng cáo bên thứ ba hợp tác với chúng tôi. Các công ty phối hợp với chúng tôi cũng có thể lưu trữ các cookie trên thiết bị của bạn hoặc dùng công nghệ tương tự để thu thập và xử lý thông tin cá nhân. Tìm hiểu thêm về cách chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của bạn.