Mua Phụ tùng cho SCANIA tại Truck1 Việt Nam

Phụ tùng cho SCANIA

Tìm thấy kết quả: 16601
cho leasing
Sắp xếp theo
Sắp xếp theo
Liên quan
Ngày – quảng cáo mới trước
Ngày – quảng cáo cũ trước
Giá – thấp đến cao
Giá – cao đến thấp
Năm sản xuất – mới trước
Năm sản xuất – cũ trước
Nhãn hiệu, mẫu
1 / 831
SCANIA
Cabina Scania CR20 R500 Highline - perfette condiz - Cabin cho Xe tải: hình 1
Cabina Scania CR20 R500 Highline - perfette condiz - Cabin cho Xe tải: hình 2
TOP

Cabina Scania CR20 R500 Highline - perfette condiz

Cabin cho Xe tải
2021
Ý, Via dei Rovedi 18/20, Pregnana M.se (MI)
Được phát hành: 17Ngày

14 500EUR

  • ≈ 444 017 550 VND
  • ≈ 16 863 USD
2021
Ý, Via dei Rovedi 18/20, Pregnana M.se (MI)
Liên hệ người bán
Motore Scania R450 S450 EURO6 - Động cơ cho Xe tải: hình 1
Motore Scania R450 S450 EURO6 - Động cơ cho Xe tải: hình 2
Motore Scania R450 S450 EURO6 - Động cơ cho Xe tải: hình 3
Motore Scania R450 S450 EURO6 - Động cơ cho Xe tải: hình 4
TOP

Motore Scania R450 S450 EURO6

Động cơ cho Xe tải
310000 km
Ý, Via dei Rovedi 18/20, Pregnana M.se (MI)
Được phát hành: 17Ngày

14 500EUR

  • ≈ 444 017 550 VND
  • ≈ 16 863 USD
310000 km
Ý, Via dei Rovedi 18/20, Pregnana M.se (MI)
Liên hệ người bán
EBS SCANIA Euro 6 AD Blue Pump Unit 2655852 - Phụ tùng cho Xe tải: hình 1
EBS SCANIA Euro 6 AD Blue Pump Unit 2655852 - Phụ tùng cho Xe tải: hình 2

EBS SCANIA Euro 6 AD Blue Pump Unit 2655852

Phụ tùng cho Xe tải
Mới2012Cho mẫu xe: Scania EURO 6 ModelsOEM: 2655852
Mới
România, MUN. ARAD STR. SPĂTARUL PREDA Nr. 23, Romania ZIP 310495 EUROPE
Được phát hành: 3Giờ 23PhútSố tham chiếu 1884225, 2057543, 2095566, 2182737, 2549339, 2655852, 2695808

519,99EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 15 892 766,10 VND
  • ≈ 603,60 USD
Mới2012Cho mẫu xe: Scania EURO 6 ModelsOEM: 2655852
Mới
România, MUN. ARAD STR. SPĂTARUL PREDA Nr. 23, Romania ZIP 310495 EUROPE
Liên hệ người bán
EBS SCANIA Euro 6 AD Blue Dosing Unit 2722701 - Phụ tùng cho Xe tải: hình 1
EBS SCANIA Euro 6 AD Blue Dosing Unit 2722701 - Phụ tùng cho Xe tải: hình 2
EBS SCANIA Euro 6 AD Blue Dosing Unit 2722701 - Phụ tùng cho Xe tải: hình 3
EBS SCANIA Euro 6 AD Blue Dosing Unit 2722701 - Phụ tùng cho Xe tải: hình 4

EBS SCANIA Euro 6 AD Blue Dosing Unit 2722701

Phụ tùng cho Xe tải
Mới2012Cho mẫu xe: Scania EURO 6 Models
Mới
România, MUN. ARAD STR. SPĂTARUL PREDA Nr. 23, Romania ZIP 310495 EUROPE
Được phát hành: 3Giờ 23PhútSố tham chiếu 2095566, 2238324, 2238325, 2722701

349,99EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 10 687 043,1 VND
  • ≈ 405,89 USD
Mới2012Cho mẫu xe: Scania EURO 6 Models
Mới
România, MUN. ARAD STR. SPĂTARUL PREDA Nr. 23, Romania ZIP 310495 EUROPE
Liên hệ người bán
THERMOTEC SCANIA Waterpump 1533783 - Máy bơm nước cho Xe tải: hình 1
THERMOTEC SCANIA Waterpump 1533783 - Máy bơm nước cho Xe tải: hình 2

THERMOTEC SCANIA Waterpump 1533783

Máy bơm nước cho Xe tải
Mới1996Cho mẫu xe: SCANIA 4, G I, P I, R I, T DC09.108-DT12.17 01.96-05.19OEM: 10570959, 10570964, 1546188, 1570959, 1787120, 1789522, 546188, 570959, 570964, 570965,
Mới
România, MUN. ARAD STR. SPĂTARUL PREDA Nr. 23, Romania ZIP 310495 EUROPE
Được phát hành: 3Giờ 24PhútSố tham chiếu 1533783

79,99EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 2 419 130,1 VND
  • ≈ 91,87 USD
Mới1996Cho mẫu xe: SCANIA 4, G I, P I, R I, T DC09.108-DT12.17 01.96-05.19OEM: 10570959, 10570964, 1546188, 1570959, 1787120, 1789522, 546188, 570959, 570964, 570965,
Mới
România, MUN. ARAD STR. SPĂTARUL PREDA Nr. 23, Romania ZIP 310495 EUROPE
Liên hệ người bán
SCANIA P, R, G 4x4 6x6 / FRONT DRIVE AXLE / RP736 RATIO:1.35 / 2591676 - Trục trước: hình 1
SCANIA P, R, G 4x4 6x6 / FRONT DRIVE AXLE / RP736 RATIO:1.35 / 2591676 - Trục trước: hình 2
SCANIA P, R, G 4x4 6x6 / FRONT DRIVE AXLE / RP736 RATIO:1.35 / 2591676 - Trục trước: hình 3
SCANIA P, R, G 4x4 6x6 / FRONT DRIVE AXLE / RP736 RATIO:1.35 / 2591676 - Trục trước: hình 4
SCANIA P, R, G 4x4 6x6 / FRONT DRIVE AXLE / RP736 RATIO:1.35 / 2591676 - Trục trước: hình 5
Xem tất cả ảnh (7)

SCANIA P, R, G 4x4 6x6 / FRONT DRIVE AXLE / RP736 RATIO:1.35 / 2591676

Trục trước
Cho mẫu xe: SCANIA P,R,G 4x4 6x6 8x8OEM: 573056 2591676 2024894 2141541
Ba Lan, ul. Tarnowska 144, 26-026 Wola Morawicka
Được phát hành: 3Giờ 30Phút
Hỏi giá
Cho mẫu xe: SCANIA P,R,G 4x4 6x6 8x8OEM: 573056 2591676 2024894 2141541
Ba Lan, ul. Tarnowska 144, 26-026 Wola Morawicka
Liên hệ người bán
VANCOOLER SCANIA EGR 1724124 - Bộ làm mát EGR cho Xe tải: hình 1

VANCOOLER SCANIA EGR 1724124

Bộ làm mát EGR cho Xe tải
Mới2004Cho mẫu xe: SCANIA G I, P I, R I DC11.08-DC9.39 03.04-05.19OEM: 1803282, 1724127
Mới
România, MUN. ARAD STR. SPĂTARUL PREDA Nr. 23, Romania ZIP 310495 EUROPE
Được phát hành: 4Giờ 42PhútSố tham chiếu 1724124

899,99EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 27 529 088,1 VND
  • ≈ 1 045,54 USD
Mới2004Cho mẫu xe: SCANIA G I, P I, R I DC11.08-DC9.39 03.04-05.19OEM: 1803282, 1724127
Mới
România, MUN. ARAD STR. SPĂTARUL PREDA Nr. 23, Romania ZIP 310495 EUROPE
Liên hệ người bán
HOLSET SCANIA Turbocharger 10572751 - Bộ tăng áp cho Xe tải: hình 1
HOLSET SCANIA Turbocharger 10572751 - Bộ tăng áp cho Xe tải: hình 2

HOLSET SCANIA Turbocharger 10572751

Bộ tăng áp cho Xe tải
Mới2004Cho mẫu xe: SCANIA R I DC12.14-DT12.12 03.04-05.19OEM: 1534695, 572751, 4031118
Mới
România, MUN. ARAD STR. SPĂTARUL PREDA Nr. 23, Romania ZIP 310495 EUROPE
Được phát hành: 5Giờ 1PhútSố tham chiếu 10572751

589,99EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 18 036 299,1 VND
  • ≈ 685,01 USD
Mới2004Cho mẫu xe: SCANIA R I DC12.14-DT12.12 03.04-05.19OEM: 1534695, 572751, 4031118
Mới
România, MUN. ARAD STR. SPĂTARUL PREDA Nr. 23, Romania ZIP 310495 EUROPE
Liên hệ người bán
SCANIA R19N5 - Cabin cho Xe tải: hình 1
SCANIA R19N5 - Cabin cho Xe tải: hình 2
SCANIA R19N5 - Cabin cho Xe tải: hình 3
SCANIA R19N5 - Cabin cho Xe tải: hình 4
SCANIA R19N5 - Cabin cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (9)

SCANIA R19N5

Cabin cho Xe tải
2015
Litva, SVENCIONIU 116B, NEMENCINE, LITHUANIA
Được phát hành: 8Giờ 7PhútSố tham chiếu 223455

990EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 30 315 681 VND
  • ≈ 1 151 USD
2015
Litva, SVENCIONIU 116B, NEMENCINE, LITHUANIA
Liên hệ người bán
SCANIA FOG LAMP 1852569 - Đèn/ Chiếu sáng cho Xe tải: hình 1
SCANIA FOG LAMP 1852569 - Đèn/ Chiếu sáng cho Xe tải: hình 2
SCANIA FOG LAMP 1852569 - Đèn/ Chiếu sáng cho Xe tải: hình 3

SCANIA FOG LAMP 1852569

Đèn/ Chiếu sáng cho Xe tải
OEM: 2248103 1852569 | 1511539 1446353
Đan Mạch, Rødlersvej 4 4733 Tappernøje
Được phát hành: 11Giờ 29PhútSố tham chiếu 3504897

26EUR

  • ≈ 796 169 VND
  • ≈ 30 USD
OEM: 2248103 1852569 | 1511539 1446353
Đan Mạch, Rødlersvej 4 4733 Tappernøje
Liên hệ người bán
SCANIA FOG LAMP 2127432 - Đèn/ Chiếu sáng cho Xe tải: hình 1
SCANIA FOG LAMP 2127432 - Đèn/ Chiếu sáng cho Xe tải: hình 2
SCANIA FOG LAMP 2127432 - Đèn/ Chiếu sáng cho Xe tải: hình 3

SCANIA FOG LAMP 2127432

Đèn/ Chiếu sáng cho Xe tải
OEM: 2127432 | 2031055
Đan Mạch, Rødlersvej 4 4733 Tappernøje
Được phát hành: 11Giờ 29PhútSố tham chiếu 3504915

46EUR

  • ≈ 1 408 607 VND
  • ≈ 53 USD
OEM: 2127432 | 2031055
Đan Mạch, Rødlersvej 4 4733 Tappernøje
Liên hệ người bán
SCANIA FOG LAMP 2127431 - Đèn/ Chiếu sáng cho Xe tải: hình 1
SCANIA FOG LAMP 2127431 - Đèn/ Chiếu sáng cho Xe tải: hình 2
SCANIA FOG LAMP 2127431 - Đèn/ Chiếu sáng cho Xe tải: hình 3

SCANIA FOG LAMP 2127431

Đèn/ Chiếu sáng cho Xe tải
OEM: 2127431 | 2031054
Đan Mạch, Rødlersvej 4 4733 Tappernøje
Được phát hành: 11Giờ 29PhútSố tham chiếu 3504909

46EUR

  • ≈ 1 408 607 VND
  • ≈ 53 USD
OEM: 2127431 | 2031054
Đan Mạch, Rødlersvej 4 4733 Tappernøje
Liên hệ người bán
Scania Occ Versnellingsbak Scania GRS905 manueel - Hộp số cho Xe tải: hình 1
Scania Occ Versnellingsbak Scania GRS905 manueel - Hộp số cho Xe tải: hình 2
Scania Occ Versnellingsbak Scania GRS905 manueel - Hộp số cho Xe tải: hình 3
Scania Occ Versnellingsbak Scania GRS905 manueel - Hộp số cho Xe tải: hình 4
Scania Occ Versnellingsbak Scania GRS905 manueel - Hộp số cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Scania Occ Versnellingsbak Scania GRS905 manueel

Hộp số cho Xe tải
OEM: GRS905
Bỉ, Industrieterrein kanaal-Noord 1157, 3960 Bree, Belgium
Được phát hành: 11Giờ 40PhútSố tham chiếu N113006073

3 500EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 107 176 650 VND
  • ≈ 4 070 USD
OEM: GRS905
Bỉ, Industrieterrein kanaal-Noord 1157, 3960 Bree, Belgium
Liên hệ người bán
Scania Occ versnellingsbak GRS905 Scania - Hộp số cho Xe tải: hình 1
Scania Occ versnellingsbak GRS905 Scania - Hộp số cho Xe tải: hình 2
Scania Occ versnellingsbak GRS905 Scania - Hộp số cho Xe tải: hình 3
Scania Occ versnellingsbak GRS905 Scania - Hộp số cho Xe tải: hình 4
Scania Occ versnellingsbak GRS905 Scania - Hộp số cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Scania Occ versnellingsbak GRS905 Scania

Hộp số cho Xe tải
OEM: GRS905
Bỉ, Industrieterrein kanaal-Noord 1157, 3960 Bree, Belgium
Được phát hành: 11Giờ 40PhútSố tham chiếu N113006072

3 500EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 107 176 650 VND
  • ≈ 4 070 USD
OEM: GRS905
Bỉ, Industrieterrein kanaal-Noord 1157, 3960 Bree, Belgium
Liên hệ người bán
Scania Occ versnellingsbak GRS905 Scania - Hộp số cho Xe tải: hình 1
Scania Occ versnellingsbak GRS905 Scania - Hộp số cho Xe tải: hình 2
Scania Occ versnellingsbak GRS905 Scania - Hộp số cho Xe tải: hình 3
Scania Occ versnellingsbak GRS905 Scania - Hộp số cho Xe tải: hình 4

Scania Occ versnellingsbak GRS905 Scania

Hộp số cho Xe tải
OEM: 2475808, 576477, 1543566, GRS905
Bỉ, Industrieterrein kanaal-Noord 1157, 3960 Bree, Belgium
Được phát hành: 11Giờ 40PhútSố tham chiếu N113006074

3 500EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 107 176 650 VND
  • ≈ 4 070 USD
OEM: 2475808, 576477, 1543566, GRS905
Bỉ, Industrieterrein kanaal-Noord 1157, 3960 Bree, Belgium
Liên hệ người bán
SCANIA R S STEROWNIK ŚWIATEŁ KOMPUTER CUV3 2632613 - ECU cho Xe tải: hình 1
SCANIA R S STEROWNIK ŚWIATEŁ KOMPUTER CUV3 2632613 - ECU cho Xe tải: hình 2

SCANIA R S STEROWNIK ŚWIATEŁ KOMPUTER CUV3 2632613

ECU cho Xe tải
Ba Lan, POLNA 5D 66-120 KARGOWA, POLAND
Được phát hành: 11Giờ 47Phút

354EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 10 840 152 VND
  • ≈ 411 USD
Ba Lan, POLNA 5D 66-120 KARGOWA, POLAND
Liên hệ người bán
Scania Air intake 1750546 - Hệ thống nạp khí cho Xe tải: hình 1
Scania Air intake 1750546 - Hệ thống nạp khí cho Xe tải: hình 2
Scania Air intake 1750546 - Hệ thống nạp khí cho Xe tải: hình 3
Scania Air intake 1750546 - Hệ thống nạp khí cho Xe tải: hình 4

Scania Air intake 1750546

Hệ thống nạp khí cho Xe tải
2010929241 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 11Giờ 48PhútSố tham chiếu 38329

20EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 612 438 VND
  • ≈ 23 USD
2010929241 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
Scania intercooler pipe 1372058 - Bộ làm mát liên hợp cho Xe tải: hình 1
Scania intercooler pipe 1372058 - Bộ làm mát liên hợp cho Xe tải: hình 2
Scania intercooler pipe 1372058 - Bộ làm mát liên hợp cho Xe tải: hình 3

Scania intercooler pipe 1372058

Bộ làm mát liên hợp cho Xe tải
20011150000 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 11Giờ 48PhútSố tham chiếu 47763

20EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 612 438 VND
  • ≈ 23 USD
20011150000 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
Scania Käigukasti juhtmestik 1849590 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 1
Scania Käigukasti juhtmestik 1849590 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 2
Scania Käigukasti juhtmestik 1849590 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 3

Scania Käigukasti juhtmestik 1849590

Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 11Giờ 49PhútSố tham chiếu 46769

20EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 612 438 VND
  • ≈ 23 USD
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
Scania Fuel filter unit 1900680 - Bộ lọc nhiên liệu cho Xe tải: hình 1
Scania Fuel filter unit 1900680 - Bộ lọc nhiên liệu cho Xe tải: hình 2
Scania Fuel filter unit 1900680 - Bộ lọc nhiên liệu cho Xe tải: hình 3
Scania Fuel filter unit 1900680 - Bộ lọc nhiên liệu cho Xe tải: hình 4

Scania Fuel filter unit 1900680

Bộ lọc nhiên liệu cho Xe tải
OEM: 2153661
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 11Giờ 49PhútSố tham chiếu 54133

20EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 612 438 VND
  • ≈ 23 USD
OEM: 2153661
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
Scania Fuel pipe 1733241 - Hệ thống nhiên liệu cho Xe tải: hình 1
Scania Fuel pipe 1733241 - Hệ thống nhiên liệu cho Xe tải: hình 2

Scania Fuel pipe 1733241

Hệ thống nhiên liệu cho Xe tải
2010989000 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 11Giờ 49PhútSố tham chiếu 54026

20EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 612 438 VND
  • ≈ 23 USD
2010989000 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
Scania Vedrukammits 2096131 - Hệ thống treo cho Xe tải: hình 1
Scania Vedrukammits 2096131 - Hệ thống treo cho Xe tải: hình 2

Scania Vedrukammits 2096131

Hệ thống treo cho Xe tải
2011OEM: 1726130, 1384353, 13777741079000 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 11Giờ 49PhútSố tham chiếu 49263

20EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 612 438 VND
  • ≈ 23 USD
2011OEM: 1726130, 1384353, 13777741079000 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
1 / 831
1234567...831
Trang 1 trong số 831
T1 new listing page - Phụ tùng cho SCANIA
Bằng cách bấm bất cứ liên kết hoặc đối tượng nào trên trang web này, bạn đồng ý vô điều kiện và cho phép chúng tôi xử lý dữ liệu cá nhân của bạn, bao gồm việc dùng các cookie và các công nghệ theo dõi khác. Nó được tiến hành để nâng cao và cá nhân hóa trải nghiệm của bạn trên trang web này, các trang web khác của chúng tôi và các trang web của các nhà quảng cáo bên thứ ba hợp tác với chúng tôi. Các công ty phối hợp với chúng tôi cũng có thể lưu trữ các cookie trên thiết bị của bạn hoặc dùng công nghệ tương tự để thu thập và xử lý thông tin cá nhân. Tìm hiểu thêm về cách chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của bạn.