Mua Hộp số cho BARFORD tại Truck1 Việt Nam
Việt Nam - Tiếng Việt | EUR
00
Đăng nhập hoặc đăng ký

Hộp số cho BARFORD

0
BARFORD

Khuyến mãi tương tự

DAF ZF 12AS1420 TO AS Tronic CF75 Euro 4-5 DAF 12AS1420 TO AS Tronic Gearbox 1639695 - Hộp số cho Xe tải: hình 1
DAF ZF 12AS1420 TO AS Tronic CF75 Euro 4-5 DAF 12AS1420 TO AS Tronic Gearbox 1639695 - Hộp số cho Xe tải: hình 2
DAF ZF 12AS1420 TO AS Tronic CF75 Euro 4-5 DAF 12AS1420 TO AS Tronic Gearbox 1639695 - Hộp số cho Xe tải: hình 3
DAF ZF 12AS1420 TO AS Tronic CF75 Euro 4-5 DAF 12AS1420 TO AS Tronic Gearbox 1639695 - Hộp số cho Xe tải: hình 4
DAF ZF 12AS1420 TO AS Tronic CF75 Euro 4-5 DAF 12AS1420 TO AS Tronic Gearbox 1639695 - Hộp số cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

DAF ZF 12AS1420 TO AS Tronic CF75 Euro 4-5 DAF 12AS1420 TO AS Tronic Gearbox 1639695

Hộp số cho Xe tải
MớiOEM: 1639695, 1736272R1 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 4Giờ 55PhútSố tham chiếu G0000370-146441

5 250EUR

  • ≈ 142 447 725 VND
  • ≈ 5 620 USD
MớiOEM: 1639695, 1736272R1 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
DAF ZF 12AS2331 TD AS Tronic DAF 12AS2331 TD AS Tronic Gearbox 2027594 - Hộp số cho Xe tải: hình 1
DAF ZF 12AS2331 TD AS Tronic DAF 12AS2331 TD AS Tronic Gearbox 2027594 - Hộp số cho Xe tải: hình 2
DAF ZF 12AS2331 TD AS Tronic DAF 12AS2331 TD AS Tronic Gearbox 2027594 - Hộp số cho Xe tải: hình 3
DAF ZF 12AS2331 TD AS Tronic DAF 12AS2331 TD AS Tronic Gearbox 2027594 - Hộp số cho Xe tải: hình 4
DAF ZF 12AS2331 TD AS Tronic DAF 12AS2331 TD AS Tronic Gearbox 2027594 - Hộp số cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (6)

DAF ZF 12AS2331 TD AS Tronic DAF 12AS2331 TD AS Tronic Gearbox 2027594

Hộp số cho Xe tải
MớiOEM: 2027594, 2011076, 1912141R, 1864537, 1913195, Z912141R, 19215901 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 4Giờ 55PhútSố tham chiếu G0000372-146515

5 250EUR

  • ≈ 142 447 725 VND
  • ≈ 5 620 USD
MớiOEM: 2027594, 2011076, 1912141R, 1864537, 1913195, Z912141R, 19215901 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
MERCEDES Gearbox electronics 0304463609 - Hộp số cho Xe tải: hình 1
MERCEDES Gearbox electronics 0304463609 - Hộp số cho Xe tải: hình 2
MERCEDES Gearbox electronics 0304463609 - Hộp số cho Xe tải: hình 3

MERCEDES Gearbox electronics 0304463609

Hộp số cho Xe tải
OEM: 0304463609, 0304463609
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 4Giờ 56PhútSố tham chiếu BP0857865_UP-146523

750EUR

  • ≈ 20 349 675 VND
  • ≈ 802 USD
OEM: 0304463609, 0304463609
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
MERCEDES OM934LA 230 G90-6 Powershift 3 Atego MP4 Mercedes G90-6 Powershift 3 Gearbox 0012603600 - Hộp số cho Xe tải: hình 1
MERCEDES OM934LA 230 G90-6 Powershift 3 Atego MP4 Mercedes G90-6 Powershift 3 Gearbox 0012603600 - Hộp số cho Xe tải: hình 2
MERCEDES OM934LA 230 G90-6 Powershift 3 Atego MP4 Mercedes G90-6 Powershift 3 Gearbox 0012603600 - Hộp số cho Xe tải: hình 3
MERCEDES OM934LA 230 G90-6 Powershift 3 Atego MP4 Mercedes G90-6 Powershift 3 Gearbox 0012603600 - Hộp số cho Xe tải: hình 4
MERCEDES OM934LA 230 G90-6 Powershift 3 Atego MP4 Mercedes G90-6 Powershift 3 Gearbox 0012603600 - Hộp số cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

MERCEDES OM934LA 230 G90-6 Powershift 3 Atego MP4 Mercedes G90-6 Powershift 3 Gearbox 0012603600

Hộp số cho Xe tải
2014OEM: 0012603600, 9672610203251553 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 4Giờ 56PhútSố tham chiếu G1837-146379

3 750EUR

  • ≈ 101 748 375 VND
  • ≈ 4 014 USD
2014OEM: 0012603600, 9672610203251553 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
ALLINSON GEARBOX MD3060TID3 54-3222/09 - Hộp số cho Xe tải: hình 1
ALLINSON GEARBOX MD3060TID3 54-3222/09 - Hộp số cho Xe tải: hình 2
ALLINSON GEARBOX MD3060TID3 54-3222/09 - Hộp số cho Xe tải: hình 3
ALLINSON GEARBOX MD3060TID3 54-3222/09 - Hộp số cho Xe tải: hình 4

ALLINSON GEARBOX MD3060TID3 54-3222/09

Hộp số cho Xe tải
Cho mẫu xe: N/A
Anh Quốc, 1 TRAFFORD ROAD SUNDERLAND TYNE AND WEAR SR5 2DA, United Kingdom
Được phát hành: 5Giờ 39Phút

526EUR

  • ≈ 14 271 905 VND
  • ≈ 563 USD
Cho mẫu xe: N/A
Anh Quốc, 1 TRAFFORD ROAD SUNDERLAND TYNE AND WEAR SR5 2DA, United Kingdom
Liên hệ người bán
VOLVO FE EURO 6 MANUAL ZF 6S1000TO GEARBOX - Hộp số cho Xe tải: hình 1
VOLVO FE EURO 6 MANUAL ZF 6S1000TO GEARBOX - Hộp số cho Xe tải: hình 2
VOLVO FE EURO 6 MANUAL ZF 6S1000TO GEARBOX - Hộp số cho Xe tải: hình 3

VOLVO FE EURO 6 MANUAL ZF 6S1000TO GEARBOX

Hộp số cho Xe tải
Cho mẫu xe: VOLVO FE
Anh Quốc, 1 TRAFFORD ROAD SUNDERLAND TYNE AND WEAR SR5 2DA, United Kingdom
Được phát hành: 5Giờ 39Phút

1 461EUR

  • ≈ 39 641 166 VND
  • ≈ 1 564 USD
Cho mẫu xe: VOLVO FE
Anh Quốc, 1 TRAFFORD ROAD SUNDERLAND TYNE AND WEAR SR5 2DA, United Kingdom
Liên hệ người bán
Voith D4HT0R2 - Hộp số: hình 1
Voith D4HT0R2 - Hộp số: hình 2
Voith D4HT0R2 - Hộp số: hình 3
Voith D4HT0R2 - Hộp số: hình 4
Voith D4HT0R2 - Hộp số: hình 5
Xem tất cả ảnh (7)

Voith D4HT0R2

Hộp số
2009Cho mẫu xe: 2665 Lion's bus (1991-)OEM: 81330016677 81330019677 81.33001861860 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 14Giờ 11PhútSố tham chiếu 1917939

1 198EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 32 505 214 VND
  • ≈ 1 282 USD
2009Cho mẫu xe: 2665 Lion's bus (1991-)OEM: 81330016677 81330019677 81.33001861860 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Volvo VT2412B - Hộp số: hình 1
Volvo VT2412B - Hộp số: hình 2
Volvo VT2412B - Hộp số: hình 3
Volvo VT2412B - Hộp số: hình 4
Volvo VT2412B - Hộp số: hình 5
Xem tất cả ảnh (8)

Volvo VT2412B

Hộp số
2002Cho mẫu xe: 2819 FM7-FM12, FM, FMX (1998-2014)OEM: 3190238 3190245 85001062 8500706527318 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 14Giờ 31PhútSố tham chiếu 1921551

1 489EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 40 400 888 VND
  • ≈ 1 594 USD
2002Cho mẫu xe: 2819 FM7-FM12, FM, FMX (1998-2014)OEM: 3190238 3190245 85001062 8500706527318 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Scania P,G,R,T-series (2004-2017) - Hộp số: hình 1
Scania P,G,R,T-series (2004-2017) - Hộp số: hình 2
Scania P,G,R,T-series (2004-2017) - Hộp số: hình 3
Scania P,G,R,T-series (2004-2017) - Hộp số: hình 4
Scania P,G,R,T-series (2004-2017) - Hộp số: hình 5
Xem tất cả ảnh (10)

Scania P,G,R,T-series (2004-2017)

Hộp số
2015Cho mẫu xe: 2742 P,G,R,T-series (2004-2017)OEM: 2292436 2151358 2444693 2785950876511 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 15Giờ 11PhútSố tham chiếu 1918167

5 498EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 149 176 684 VND
  • ≈ 5 885 USD
2015Cho mẫu xe: 2742 P,G,R,T-series (2004-2017)OEM: 2292436 2151358 2444693 2785950876511 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Voith TURBO LIONS CITY A23 (01.96-12.11) - Hộp số: hình 1
Voith TURBO LIONS CITY A23 (01.96-12.11) - Hộp số: hình 2
Voith TURBO LIONS CITY A23 (01.96-12.11) - Hộp số: hình 3
Voith TURBO LIONS CITY A23 (01.96-12.11) - Hộp số: hình 4
Voith TURBO LIONS CITY A23 (01.96-12.11) - Hộp số: hình 5
Xem tất cả ảnh (10)

Voith TURBO LIONS CITY A23 (01.96-12.11)

Hộp số
2009Cho mẫu xe: 2665 TURBO LIONS CITY A23 (01.96-12.11)OEM: 81330016677 81330019677 81.33001830000 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 15Giờ 11PhútSố tham chiếu 1922245

1 198EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 32 505 214 VND
  • ≈ 1 282 USD
2009Cho mẫu xe: 2665 TURBO LIONS CITY A23 (01.96-12.11)OEM: 81330016677 81330019677 81.33001830000 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
ZF 12S2330TD - Hộp số: hình 1
ZF 12S2330TD - Hộp số: hình 2
ZF 12S2330TD - Hộp số: hình 3
ZF 12S2330TD - Hộp số: hình 4
ZF 12S2330TD - Hộp số: hình 5
Xem tất cả ảnh (7)

ZF 12S2330TD

Hộp số
2017Cho mẫu xe: 2525 CF450, CF460 (2017-)OEM: 1912135 1613816654275 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 15Giờ 33PhútSố tham chiếu 1920200

2 750EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 74 615 475 VND
  • ≈ 2 943 USD
2017Cho mẫu xe: 2525 CF450, CF460 (2017-)OEM: 1912135 1613816654275 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
ZF WABCO - Hộp số: hình 1
ZF WABCO - Hộp số: hình 2
ZF WABCO - Hộp số: hình 3
ZF WABCO - Hộp số: hình 4
ZF WABCO - Hộp số: hình 5
Xem tất cả ảnh (16)

ZF WABCO

Hộp số
2007Cho mẫu xe: 2525 XF95, XF105 (2001-2014)OEM: 1681719 1615639
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 15Giờ 51PhútSố tham chiếu 1797933

1 989EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 53 967 338 VND
  • ≈ 2 129 USD
2007Cho mẫu xe: 2525 XF95, XF105 (2001-2014)OEM: 1681719 1615639
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco B6, B7, B9, B10, B12 bus (1978-2011) - Hộp số: hình 1
Wabco B6, B7, B9, B10, B12 bus (1978-2011) - Hộp số: hình 2
Wabco B6, B7, B9, B10, B12 bus (1978-2011) - Hộp số: hình 3
Wabco B6, B7, B9, B10, B12 bus (1978-2011) - Hộp số: hình 4
Wabco B6, B7, B9, B10, B12 bus (1978-2011) - Hộp số: hình 5
Xem tất cả ảnh (10)

Wabco B6, B7, B9, B10, B12 bus (1978-2011)

Hộp số
2008Cho mẫu xe: 2819 B6, B7, B9, B10, B12 bus (1978-2011)OEM: 3190499 3190591 85001709 31904371049760 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 15Giờ 51PhútSố tham chiếu 1919082

2 000EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 54 265 800 VND
  • ≈ 2 141 USD
2008Cho mẫu xe: 2819 B6, B7, B9, B10, B12 bus (1978-2011)OEM: 3190499 3190591 85001709 31904371049760 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Voith Lion's bus (1991-) - Hộp số: hình 1
Voith Lion's bus (1991-) - Hộp số: hình 2
Voith Lion's bus (1991-) - Hộp số: hình 3
Voith Lion's bus (1991-) - Hộp số: hình 4
Voith Lion's bus (1991-) - Hộp số: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Voith Lion's bus (1991-)

Hộp số
2009Cho mẫu xe: 2665 Lion's bus (1991-)OEM: 81330016677 81330019677 81.33001789696 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 16Giờ 11PhútSố tham chiếu 1918442

1 198EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 32 505 214 VND
  • ≈ 1 282 USD
2009Cho mẫu xe: 2665 Lion's bus (1991-)OEM: 81330016677 81330019677 81.33001789696 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Volvo B6, B7, B9, B10, B12 bus (1978-2011) - Hộp số: hình 1
Volvo B6, B7, B9, B10, B12 bus (1978-2011) - Hộp số: hình 2
Volvo B6, B7, B9, B10, B12 bus (1978-2011) - Hộp số: hình 3
Volvo B6, B7, B9, B10, B12 bus (1978-2011) - Hộp số: hình 4
Volvo B6, B7, B9, B10, B12 bus (1978-2011) - Hộp số: hình 5
Xem tất cả ảnh (7)

Volvo B6, B7, B9, B10, B12 bus (1978-2011)

Hộp số
2010Cho mẫu xe: 2819 B6, B7, B9, B10, B12 bus (1978-2011)OEM: 3190499 3190591 85001709 31904371176269 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 16Giờ 33PhútSố tham chiếu 1917132

2 000EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 54 265 800 VND
  • ≈ 2 141 USD
2010Cho mẫu xe: 2819 B6, B7, B9, B10, B12 bus (1978-2011)OEM: 3190499 3190591 85001709 31904371176269 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
ZF Citea XLE, SLE (2012-) - Hộp số: hình 1
ZF Citea XLE, SLE (2012-) - Hộp số: hình 2
ZF Citea XLE, SLE (2012-) - Hộp số: hình 3
ZF Citea XLE, SLE (2012-) - Hộp số: hình 4
ZF Citea XLE, SLE (2012-) - Hộp số: hình 5
Xem tất cả ảnh (7)

ZF Citea XLE, SLE (2012-)

Hộp số
2013Cho mẫu xe: 4987 Citea XLE, SLE (2012-)OEM: 4181040131 30090387670000 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 16Giờ 33PhútSố tham chiếu 1918836

1 298EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 35 218 504 VND
  • ≈ 1 389 USD
2013Cho mẫu xe: 4987 Citea XLE, SLE (2012-)OEM: 4181040131 30090387670000 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Scania P,G,R,T-series (2004-2017) - Hộp số: hình 1
Scania P,G,R,T-series (2004-2017) - Hộp số: hình 2
Scania P,G,R,T-series (2004-2017) - Hộp số: hình 3
Scania P,G,R,T-series (2004-2017) - Hộp số: hình 4
Scania P,G,R,T-series (2004-2017) - Hộp số: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Scania P,G,R,T-series (2004-2017)

Hộp số
2015Cho mẫu xe: 2742 P,G,R,T-series (2004-2017)OEM: 1782203 1921972 1469287876511 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 16Giờ 51PhútSố tham chiếu 1924170

25EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 678 322 VND
  • ≈ 26 USD
2015Cho mẫu xe: 2742 P,G,R,T-series (2004-2017)OEM: 1782203 1921972 1469287876511 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco FH (01.12-) - Hộp số: hình 1
Wabco FH (01.12-) - Hộp số: hình 2
Wabco FH (01.12-) - Hộp số: hình 3
Wabco FH (01.12-) - Hộp số: hình 4
Wabco FH (01.12-) - Hộp số: hình 5
Xem tất cả ảnh (8)

Wabco FH (01.12-)

Hộp số
2017Cho mẫu xe: 2819 FH, FM, FMX-4 series (2013-)OEM: 60150784 85002306 85002185 227701178220 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 16Giờ 53PhútSố tham chiếu 1919464

5 298EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 143 750 104 VND
  • ≈ 5 671 USD
2017Cho mẫu xe: 2819 FH, FM, FMX-4 series (2013-)OEM: 60150784 85002306 85002185 227701178220 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
ZF XF95, XF105 (2001-2014) - Hộp số: hình 1
ZF XF95, XF105 (2001-2014) - Hộp số: hình 2
ZF XF95, XF105 (2001-2014) - Hộp số: hình 3
ZF XF95, XF105 (2001-2014) - Hộp số: hình 4
ZF XF95, XF105 (2001-2014) - Hộp số: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

ZF XF95, XF105 (2001-2014)

Hộp số
2012Cho mẫu xe: 2525 XF95, XF105 (2001-2014)OEM: 1681741
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 16Giờ 53PhútSố tham chiếu 1610648

1 600EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 43 412 640 VND
  • ≈ 1 712 USD
2012Cho mẫu xe: 2525 XF95, XF105 (2001-2014)OEM: 1681741
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Volvo B12B (01.97-12.11) - Hộp số: hình 1
Volvo B12B (01.97-12.11) - Hộp số: hình 2
Volvo B12B (01.97-12.11) - Hộp số: hình 3
Volvo B12B (01.97-12.11) - Hộp số: hình 4
Volvo B12B (01.97-12.11) - Hộp số: hình 5
Xem tất cả ảnh (7)

Volvo B12B (01.97-12.11)

Hộp số
2010Cho mẫu xe: 2819 B6, B7, B9, B10, B12 bus (1978-2011)OEM: 9521928 20572823 208265281176269 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 17Giờ 48PhútSố tham chiếu 1924496

250EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 6 783 225 VND
  • ≈ 267 USD
2010Cho mẫu xe: 2819 B6, B7, B9, B10, B12 bus (1978-2011)OEM: 9521928 20572823 208265281176269 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
T1 new listing page - Hộp số cho BARFORD
Bằng cách bấm bất cứ liên kết hoặc đối tượng nào trên trang web này, bạn đồng ý vô điều kiện và cho phép chúng tôi xử lý dữ liệu cá nhân của bạn, bao gồm việc dùng các cookie và các công nghệ theo dõi khác. Nó được tiến hành để nâng cao và cá nhân hóa trải nghiệm của bạn trên trang web này, các trang web khác của chúng tôi và các trang web của các nhà quảng cáo bên thứ ba hợp tác với chúng tôi. Các công ty phối hợp với chúng tôi cũng có thể lưu trữ các cookie trên thiết bị của bạn hoặc dùng công nghệ tương tự để thu thập và xử lý thông tin cá nhân. Tìm hiểu thêm về cách chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của bạn.