Hộp số và các bộ phận
6831
Xem tất cả các Phụ tùng - leasing
199
SCANIA GEARBOX OIL COOLER - 2060883
Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
OEM: 2060883
Hy Lạp, 6 Antoni Tritsi Str., GR-57008, Thessaloniki, Greece
Được phát hành: 2NămSố tham chiếu 11031
Hỏi giá
OEM: 2060883
Hy Lạp, 6 Antoni Tritsi Str., GR-57008, Thessaloniki, Greece
Liên hệ người bán
Xem tất cả ảnh (5)
ZF K-series (01.06-)
Hộp số
2006Cho mẫu xe: 2742 K,N,F-series bus (2006-)OEM: 1538233969291 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2NămSố tham chiếu 1689862
400EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 11 026 640 VND
- ≈ 433 USD
2006Cho mẫu xe: 2742 K,N,F-series bus (2006-)OEM: 1538233969291 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Xem tất cả ảnh (5)
ZF TGA 26.460 (01.00-)
Hộp số
2003Cho mẫu xe: 2665 4-series, TGA (1993-2009)OEM: 81.32003-6756 81320036756 81.320
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2NămSố tham chiếu 1710485
1 989EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 54 829 967 VND
- ≈ 2 153 USD
2003Cho mẫu xe: 2665 4-series, TGA (1993-2009)OEM: 81.32003-6756 81320036756 81.320
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Xem tất cả ảnh (10)
Volvo Gearbox 3190238
Hộp số cho Xe tải
2002Cho mẫu xe: FM9OEM: 3190238
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 2NămSố tham chiếu 25937
2 000EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 55 133 200 VND
- ≈ 2 165 USD
2002Cho mẫu xe: FM9OEM: 3190238
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
Xem tất cả ảnh (5)
ZF MAN, ZF TGA 18.310 (01.00-)
Hộp số
2003Cho mẫu xe: 2665 4-series, TGA (1993-2009)OEM: 81320036672 81.32003-6672 813200833590 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2NămSố tham chiếu 1643464
1 689EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 46 559 987 VND
- ≈ 1 828 USD
2003Cho mẫu xe: 2665 4-series, TGA (1993-2009)OEM: 81320036672 81.32003-6672 813200833590 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Xem tất cả ảnh (6)
Scania 4-series 94 (01.95-12.04)
Hộp số
1999Cho mẫu xe: 2742 4-series (1995-2006)OEM: 1893580 571742883691 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2NămSố tham chiếu 1572762
1 125EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 31 012 425 VND
- ≈ 1 217 USD
1999Cho mẫu xe: 2742 4-series (1995-2006)OEM: 1893580 571742883691 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Xem tất cả ảnh (5)
Scania 4-series 114 (01.95-12.04)
Hộp số
1998Cho mẫu xe: 2742 4-series (1995-2006)OEM: 1439378 1350887 571720 188925231664 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2NămSố tham chiếu 1704148
420EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 11 577 972 VND
- ≈ 454 USD
1998Cho mẫu xe: 2742 4-series (1995-2006)OEM: 1439378 1350887 571720 188925231664 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Volvo B12B (01.97-12.11)
Hộp số
2006Cho mẫu xe: 2819 B6, B7, B9, B10, B12 bus (1978-2011)OEM: 21456389 21937984 22647926 21221
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2NămSố tham chiếu 1696898
139EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 3 831 757 VND
- ≈ 150 USD
2006Cho mẫu xe: 2819 B6, B7, B9, B10, B12 bus (1978-2011)OEM: 21456389 21937984 22647926 21221
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Xem tất cả ảnh (5)
ZF 12AS1210OD TGM
Hộp số cho Xe tải
2015350000 km
Bỉ, Handzaamse Nieuwstraat 7, BE-8610 Handzame, Belgium
Được phát hành: 2NămSố tham chiếu B220027
3 250EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 89 591 450 VND
- ≈ 3 518 USD
2015350000 km
Bỉ, Handzaamse Nieuwstraat 7, BE-8610 Handzame, Belgium
Braem N.V.
13
Liên hệ người bán
MAN TGX 18.440 (01.07-)
Hộp số
2008Cho mẫu xe: 2665 TGL, TGM, TGS, TGX (2005-2021)OEM: 81322400021 5001851531 81.32240-650314 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2NămSố tham chiếu 1711571
79EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 2 177 761 VND
- ≈ 85 USD
2008Cho mẫu xe: 2665 TGL, TGM, TGS, TGX (2005-2021)OEM: 81322400021 5001851531 81.32240-650314 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
MAN TGX 18.440 (01.07-)
Hộp số
2008Cho mẫu xe: 2665 TGL, TGM, TGS, TGX (2005-2021)OEM: 81391150488 81391150289 81.39115650314 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2NămSố tham chiếu 1711569
89EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 2 453 427 VND
- ≈ 96 USD
2008Cho mẫu xe: 2665 TGL, TGM, TGS, TGX (2005-2021)OEM: 81391150488 81391150289 81.39115650314 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
MAN TGX 18.440 (01.07-)
Hộp số
2008Cho mẫu xe: 2665 TGL, TGM, TGS, TGX (2005-2021)OEM: 81375010047 81321060237 81321060650314 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2NămSố tham chiếu 1711566
889EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 24 506 707 VND
- ≈ 962 USD
2008Cho mẫu xe: 2665 TGL, TGM, TGS, TGX (2005-2021)OEM: 81375010047 81321060237 81321060650314 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Xem tất cả ảnh (6)
MAN TGX 18.440 (01.07-)
Hộp số
2008Cho mẫu xe: 2665 TGL, TGM, TGS, TGX (2005-2021)OEM: 81321030191 81321030189 81321030650314 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2NămSố tham chiếu 1711567
600EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 16 539 960 VND
- ≈ 649 USD
2008Cho mẫu xe: 2665 TGL, TGM, TGS, TGX (2005-2021)OEM: 81321030191 81321030189 81321030650314 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Scania R-series (01.04-)
Hộp số cho Xe tải
2004Cho mẫu xe: 2742 P,G,R,T-series (2004-2017)OEM: 1788922 1730175
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2NămSố tham chiếu 1313921
66EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 1 819 395 VND
- ≈ 71 USD
2004Cho mẫu xe: 2742 P,G,R,T-series (2004-2017)OEM: 1788922 1730175
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
MAN TGL 10.180 (01.05-)
Hộp số
2008Cho mẫu xe: 2665 TGL, TGM, TGS, TGX (2005-2021)OEM: 81326706278 81326605092 81.32670600000 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2NămSố tham chiếu 1620139
66EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 1 819 395 VND
- ≈ 71 USD
2008Cho mẫu xe: 2665 TGL, TGM, TGS, TGX (2005-2021)OEM: 81326706278 81326605092 81.32670600000 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Transmittal Swing Gear
Hộp số và các bộ phận cho Máy móc xây dựng
Cho mẫu xe: A900 B/A900C/R900 BOEM: Liebherr #: 5005840
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
Được phát hành: 2NămSố tham chiếu 1013621
Hỏi giá
Cho mẫu xe: A900 B/A900C/R900 BOEM: Liebherr #: 5005840
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
GROVEMA BV
13
Liên hệ người bán
Liebherr SSG450/457
Hộp số và các bộ phận cho Máy móc xây dựng
Cho mẫu xe: A902 KHD ENGINE/A902 LIEBHERR ENGINE /R902 LIEBHERR ENGINEOEM: Liebherr #: 931186201
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
Được phát hành: 2NămSố tham chiếu 1013669
Hỏi giá
Cho mẫu xe: A902 KHD ENGINE/A902 LIEBHERR ENGINE /R902 LIEBHERR ENGINEOEM: Liebherr #: 931186201
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
GROVEMA BV
13
Liên hệ người bán
Xem tất cả ảnh (5)
ZF 12AS2330DD TGX
Hộp số cho Xe tải
2015502000 km
Bỉ, Handzaamse Nieuwstraat 7, BE-8610 Handzame, Belgium
Được phát hành: 2NămSố tham chiếu B220039
1 950EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 53 754 870 VND
- ≈ 2 110 USD
2015502000 km
Bỉ, Handzaamse Nieuwstraat 7, BE-8610 Handzame, Belgium
Braem N.V.
13
Liên hệ người bán
Xem tất cả ảnh (5)
ZF 12AS2331OD + INT2
Hộp số cho Xe tải
2011512000 km
Bỉ, Handzaamse Nieuwstraat 7, BE-8610 Handzame, Belgium
Được phát hành: 2NămSố tham chiếu B220073
3 950EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 108 888 070 VND
- ≈ 4 276 USD
2011512000 km
Bỉ, Handzaamse Nieuwstraat 7, BE-8610 Handzame, Belgium
Braem N.V.
13
Liên hệ người bán
Xem tất cả ảnh (9)
Hanomag G 422
Hộp số cho Máy móc xây dựng
1991
Đức, 84539 Ampfing Germany
Được phát hành: 2Năm
2 500EUR
- ≈ 68 916 500 VND
- ≈ 2 706 USD
1991
Đức, 84539 Ampfing Germany
Liên hệ người bán
T1 new listing page - Hộp số và các bộ phận