Mua 2012 Năm - Hộp số và các bộ phận từ Estonia tại Truck1 Việt Nam

Hộp số và các bộ phận từ Estonia
2012 Năm

Tìm thấy kết quả: 20
Sắp xếp theo
Sắp xếp theo
Liên quan
Ngày – quảng cáo mới trước
Ngày – quảng cáo cũ trước
Giá – thấp đến cao
Giá – cao đến thấp
Năm sản xuất – mới trước
Năm sản xuất – cũ trước
Nhãn hiệu, mẫu
Estonia
2012
Scania Gerabox GR875 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 1
Scania Gerabox GR875 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 2
Scania Gerabox GR875 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 3
Scania Gerabox GR875 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 4
Scania Gerabox GR875 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (7)

Scania Gerabox GR875

Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
2012OEM: 2292420, 19407831348390 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 24NgàySố tham chiếu 81004

1 800EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 55 276 380 VND
  • ≈ 2 095 USD
2012OEM: 2292420, 19407831348390 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
ZF 12AS2330TD - Hộp số: hình 1
ZF 12AS2330TD - Hộp số: hình 2
ZF 12AS2330TD - Hộp số: hình 3
ZF 12AS2330TD - Hộp số: hình 4
ZF 12AS2330TD - Hộp số: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

ZF 12AS2330TD

Hộp số
2012Cho mẫu xe: 2525 XF105OEM: 1681741
Estonia, Maardu, Estonia
Được phát hành: 1Tháng 30NgàySố tham chiếu 56

1 800EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 55 276 380 VND
  • ≈ 2 095 USD
2012Cho mẫu xe: 2525 XF105OEM: 1681741
Estonia, Maardu, Estonia
Liên hệ người bán
Volvo ATO3112D - Hộp số: hình 1
Volvo ATO3112D - Hộp số: hình 2
Volvo ATO3112D - Hộp số: hình 3
Volvo ATO3112D - Hộp số: hình 4
Volvo ATO3112D - Hộp số: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Volvo ATO3112D

Hộp số
2012Cho mẫu xe: 2819 FH16OEM: 3190582
Estonia, Maardu, Estonia
Được phát hành: 1Tháng 30NgàySố tham chiếu 459

2 500EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 76 772 750 VND
  • ≈ 2 910 USD
2012Cho mẫu xe: 2819 FH16OEM: 3190582
Estonia, Maardu, Estonia
Liên hệ người bán
Scania Gearshift linkage 1790292 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 1
Scania Gearshift linkage 1790292 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 2
Scania Gearshift linkage 1790292 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 3
Scania Gearshift linkage 1790292 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 4
Scania Gearshift linkage 1790292 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Scania Gearshift linkage 1790292

Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
2012OEM: 23253991348390 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 8Tháng 20NgàySố tham chiếu 119131

100EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 3 070 910 VND
  • ≈ 116 USD
2012OEM: 23253991348390 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
Scania Käiguvahetuse mehhanism 1485366 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 1
Scania Käiguvahetuse mehhanism 1485366 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 2
Scania Käiguvahetuse mehhanism 1485366 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 3
Scania Käiguvahetuse mehhanism 1485366 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 4
Scania Käiguvahetuse mehhanism 1485366 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (6)

Scania Käiguvahetuse mehhanism 1485366

Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
2012OEM: 1773253, 1479035, 2393545, 1526209, 1526210, 2394173, 1479085, 1743702, 1754523921344 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 10Tháng 15NgàySố tham chiếu 46802

37,5EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 1 136 236,7 VND
  • ≈ 43,08 USD
2012OEM: 1773253, 1479035, 2393545, 1526209, 1526210, 2394173, 1479085, 1743702, 1754523921344 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
Scania Käiguvahetus kahvel 1752838 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 1
Scania Käiguvahetus kahvel 1752838 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 2

Scania Käiguvahetus kahvel 1752838

Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
2012OEM: 1790580, 1479104, 1479099921344 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 10Tháng 15NgàySố tham chiếu 47168

63,75EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 1 934 673,29 VND
  • ≈ 73,35 USD
2012OEM: 1790580, 1479104, 1479099921344 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
Scania Käiguvahetus mehhanism / muu 1747593 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 1
Scania Käiguvahetus mehhanism / muu 1747593 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 2
Scania Käiguvahetus mehhanism / muu 1747593 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 3

Scania Käiguvahetus mehhanism / muu 1747593

Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
2012921344 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 10Tháng 15NgàySố tham chiếu 48163

75EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 2 303 182 VND
  • ≈ 87 USD
2012921344 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
Scania Käigukasti võll 1770208 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 1
Scania Käigukasti võll 1770208 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 2
Scania Käigukasti võll 1770208 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 3
Scania Käigukasti võll 1770208 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 4
Scania Käigukasti võll 1770208 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (6)

Scania Käigukasti võll 1770208

Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
2012OEM: 2028418, 2028687, 2028644, 1919170, 1750423921344 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 10Tháng 15NgàySố tham chiếu 47167

300EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 9 212 730 VND
  • ≈ 349 USD
2012OEM: 2028418, 2028687, 2028644, 1919170, 1750423921344 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
Scania Käigukasti võll 1769962 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 1
Scania Käigukasti võll 1769962 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 2
Scania Käigukasti võll 1769962 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 3
Scania Käigukasti võll 1769962 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 4
Scania Käigukasti võll 1769962 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (6)

Scania Käigukasti võll 1769962

Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
2012OEM: 1907385, 2409386, 2028675921344 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 10Tháng 15NgàySố tham chiếu 47166

93,75EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 2 855 946,3 VND
  • ≈ 108,28 USD
2012OEM: 1907385, 2409386, 2028675921344 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
Scania Käiguvahetus kahvel 1752836 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 1
Scania Käiguvahetus kahvel 1752836 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 2

Scania Käiguvahetus kahvel 1752836

Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
2012OEM: 1479106, 1479100, 1790581921344 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 10Tháng 15NgàySố tham chiếu 47169

48,75EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 1 474 036,79 VND
  • ≈ 55,88 USD
2012OEM: 1479106, 1479100, 1790581921344 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
Scania Käiguvahetus kahvel 1752837 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 1
Scania Käiguvahetus kahvel 1752837 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 2
Scania Käiguvahetus kahvel 1752837 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 3

Scania Käiguvahetus kahvel 1752837

Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
2012OEM: 1801113, 1479102, 1790583, 1526227921344 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 10Tháng 15NgàySố tham chiếu 47170

75EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 2 303 182 VND
  • ≈ 87 USD
2012OEM: 1801113, 1479102, 1790583, 1526227921344 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
Scania Käigukasti võll 1776321 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 1
Scania Käigukasti võll 1776321 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 2
Scania Käigukasti võll 1776321 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 3
Scania Käigukasti võll 1776321 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 4
Scania Käigukasti võll 1776321 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (8)

Scania Käigukasti võll 1776321

Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
2012OEM: 1907384, 1776321, 1788922, 1730175, 2190276, 2028645, 2034853, 2028419, 2424621, 2160957, 1495269, 1849451, 1543357, 1752963, 1495267921344 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 10Tháng 15NgàySố tham chiếu 47172

375EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 11 515 912 VND
  • ≈ 436 USD
2012OEM: 1907384, 1776321, 1788922, 1730175, 2190276, 2028645, 2034853, 2028419, 2424621, 2160957, 1495269, 1849451, 1543357, 1752963, 1495267921344 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
Scania Gerabox oil cooler 1753112 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 1
Scania Gerabox oil cooler 1753112 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 2
Scania Gerabox oil cooler 1753112 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 3
Scania Gerabox oil cooler 1753112 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 4

Scania Gerabox oil cooler 1753112

Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
2012921344 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 10Tháng 19NgàySố tham chiếu 32226

56,25EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 1 719 709,59 VND
  • ≈ 65,20 USD
2012921344 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
Scania Käigukast GRS905 GRS905 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 1
Scania Käigukast GRS905 GRS905 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 2
Scania Käigukast GRS905 GRS905 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 3
Scania Käigukast GRS905 GRS905 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 4
Scania Käigukast GRS905 GRS905 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (9)

Scania Käigukast GRS905 GRS905

Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
2012OEM: 2292421, 1940784, 576407, 1790628, 1790623, 1894022, 1927602981744 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 1NămSố tham chiếu 76977

2 400EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 73 701 840 VND
  • ≈ 2 794 USD
2012OEM: 2292421, 1940784, 576407, 1790628, 1790623, 1894022, 1927602981744 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
Scania Gearbox bracket 1743442 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 1
Scania Gearbox bracket 1743442 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 2
Scania Gearbox bracket 1743442 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 3
Scania Gearbox bracket 1743442 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 4
Scania Gearbox bracket 1743442 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Scania Gearbox bracket 1743442

Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
2012Cho mẫu xe: R440OEM: 1743442921344 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 1Năm 5ThángSố tham chiếu 46803

37,5EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 1 136 236,7 VND
  • ≈ 43,08 USD
2012Cho mẫu xe: R440OEM: 1743442921344 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
Scania Käigukasti hammasratas 1476272 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 1
Scania Käigukasti hammasratas 1476272 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 2
Scania Käigukasti hammasratas 1476272 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 3
Scania Käigukasti hammasratas 1476272 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 4

Scania Käigukasti hammasratas 1476272

Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
2012Cho mẫu xe: R440OEM: 1525575, 380109, 1762462921344 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 1Năm 5ThángSố tham chiếu 47165

37,5EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 1 136 236,7 VND
  • ≈ 43,08 USD
2012Cho mẫu xe: R440OEM: 1525575, 380109, 1762462921344 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
Scania Siduri survelaagri kandur 1490549 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 1
Scania Siduri survelaagri kandur 1490549 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 2
Scania Siduri survelaagri kandur 1490549 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 3

Scania Siduri survelaagri kandur 1490549

Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
2012Cho mẫu xe: R440OEM: 1490549921344 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 1Năm 5ThángSố tham chiếu 47162

22,5EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 675 600,2 VND
  • ≈ 25,61 USD
2012Cho mẫu xe: R440OEM: 1490549921344 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
Scania Käigukast / osad, muu 2102176 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 1
Scania Käigukast / osad, muu 2102176 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 2
Scania Käigukast / osad, muu 2102176 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 3

Scania Käigukast / osad, muu 2102176

Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
2012Cho mẫu xe: R440OEM: 1765616921344 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 1Năm 5ThángSố tham chiếu 47164

26,25EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 798 436,6 VND
  • ≈ 30,27 USD
2012Cho mẫu xe: R440OEM: 1765616921344 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
Scania Käigukasti õlifiltri jalg 1765956 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 1
Scania Käigukasti õlifiltri jalg 1765956 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 2
Scania Käigukasti õlifiltri jalg 1765956 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 3
Scania Käigukasti õlifiltri jalg 1765956 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 4
Scania Käigukasti õlifiltri jalg 1765956 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Scania Käigukasti õlifiltri jalg 1765956

Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
2012Cho mẫu xe: R440OEM: 1765955921344 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 1Năm 5ThángSố tham chiếu 47405

37,5EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 1 136 236,7 VND
  • ≈ 43,08 USD
2012Cho mẫu xe: R440OEM: 1765955921344 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
Scania Käiguvahetus kahvel 1526222 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 1
Scania Käiguvahetus kahvel 1526222 - Hộp số và các bộ phận cho Xe tải: hình 2

Scania Käiguvahetus kahvel 1526222

Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
2012Cho mẫu xe: R440OEM: 1790582, 1479104921344 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 1Năm 5ThángSố tham chiếu 47171

63,75EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 1 934 673,29 VND
  • ≈ 73,35 USD
2012Cho mẫu xe: R440OEM: 1790582, 1479104921344 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
T1 new listing page - Hộp số và các bộ phận từ Estonia
Bằng cách bấm bất cứ liên kết hoặc đối tượng nào trên trang web này, bạn đồng ý vô điều kiện và cho phép chúng tôi xử lý dữ liệu cá nhân của bạn, bao gồm việc dùng các cookie và các công nghệ theo dõi khác. Nó được tiến hành để nâng cao và cá nhân hóa trải nghiệm của bạn trên trang web này, các trang web khác của chúng tôi và các trang web của các nhà quảng cáo bên thứ ba hợp tác với chúng tôi. Các công ty phối hợp với chúng tôi cũng có thể lưu trữ các cookie trên thiết bị của bạn hoặc dùng công nghệ tương tự để thu thập và xử lý thông tin cá nhân. Tìm hiểu thêm về cách chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của bạn.