Mua Liebherr Fahrantrieb FAT350P138, ID-Nr.90216428 – ID-Nr.90216429. Mô tơ di chuyển, ID: 6715905
Việt Nam - Tiếng Việt | EUR
00
Đăng nhập hoặc đăng ký
Quảng cáo lưu trữ

Mục quảng cáo này đã bị xóa khỏi cơ sở dữ liệu của bạn. Tuy nhiên, bạn có thể gởi biểu mẫu "Xe mong muốn": Liebherr Fahrantrieb FAT350P138, ID-Nr.90216428 – ID-Nr.90216429.

Gửi yêu cầu "Tôi đang tìm kiếm"
Mở danh mục

Hmm có vẻ như mặt hàng đã được bán

View this ad in the archive
Liebherr FAT350P138 - Mô tơ di chuyển cho Máy móc xây dựng: hình 1

Liebherr FAT350P138

Mô tơ di chuyển cho Máy móc xây dựng
Cho mẫu xe: R922 NLC/R922 SLC/R922 XLC/R924 LC/R924 NLC/R924 SLC/R924 WLC/R926 CL/R926 LC/R926 NLC/R926 SLC/R926 WLCOEM: Liebherr #: 90216429
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
Được phát hành: 4NămSố tham chiếu 1011058
Hỏi giá
Cho mẫu xe: R922 NLC/R922 SLC/R922 XLC/R924 LC/R924 NLC/R924 SLC/R924 WLC/R926 CL/R926 LC/R926 NLC/R926 SLC/R926 WLCOEM: Liebherr #: 90216429
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
Liên hệ người bán
Liebherr Fahrantrieb Typ:FAT350P138 mit ID-Nr.90216428 – ID-Nr.90216429.  LO1926, LOS926, R922, R924, R926, R930.  #2241# - Mô tơ di chuyển cho Máy móc xây dựng: hình 1
Liebherr Fahrantrieb Typ:FAT350P138 mit ID-Nr.90216428 – ID-Nr.90216429.  LO1926, LOS926, R922, R924, R926, R930.  #2241# - Mô tơ di chuyển cho Máy móc xây dựng: hình 2
Liebherr Fahrantrieb Typ:FAT350P138 mit ID-Nr.90216428 – ID-Nr.90216429.  LO1926, LOS926, R922, R924, R926, R930.  #2241# - Mô tơ di chuyển cho Máy móc xây dựng: hình 3
Liebherr Fahrantrieb Typ:FAT350P138 mit ID-Nr.90216428 – ID-Nr.90216429.  LO1926, LOS926, R922, R924, R926, R930.  #2241# - Mô tơ di chuyển cho Máy móc xây dựng: hình 4
Liebherr Fahrantrieb Typ:FAT350P138 mit ID-Nr.90216428 – ID-Nr.90216429.  LO1926, LOS926, R922, R924, R926, R930.  #2241# - Mô tơ di chuyển cho Máy móc xây dựng: hình 5
Xem tất cả ảnh (14)

Liebherr Fahrantrieb Typ:FAT350P138 mit ID-Nr.90216428 – ID-Nr.90216429. LO1926, LOS926, R922, R924, R926, R930. #2241#

Mô tơ di chuyển cho Máy móc xây dựng
Cho mẫu xe: LO1926, LOS926, R922, R924, R926, R930.OEM: ID-No.90216428 - ID-No.90216429.
Đức, Virchowstraße 25/6 89075 Ulm Germany
Được phát hành: 5Tháng 20NgàySố tham chiếu 2241
Hỏi giá
Cho mẫu xe: LO1926, LOS926, R922, R924, R926, R930.OEM: ID-No.90216428 - ID-No.90216429.
Đức, Virchowstraße 25/6 89075 Ulm Germany
Liên hệ người bán
Liebherr Sonnenrad ID-Nr.9443784 – ID-Nr.944378403.  FAT550, FAT550P046. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 1
Liebherr Sonnenrad ID-Nr.9443784 – ID-Nr.944378403.  FAT550, FAT550P046. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 2
Liebherr Sonnenrad ID-Nr.9443784 – ID-Nr.944378403.  FAT550, FAT550P046. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 3
Liebherr Sonnenrad ID-Nr.9443784 – ID-Nr.944378403.  FAT550, FAT550P046. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 4
Liebherr Sonnenrad ID-Nr.9443784 – ID-Nr.944378403.  FAT550, FAT550P046. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 5
Xem tất cả ảnh (11)

Liebherr Sonnenrad ID-Nr.9443784 – ID-Nr.944378403. FAT550, FAT550P046.

Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích
2020Cho mẫu xe: A900, LH120, LH150, E974, ER974, LOS1976, LOS-413, R964, R966, R970, R974, R976, R980, R984.OEM: ID-No.9443784 - ID-No.944378403.
Đức, Virchowstraße 25/6 89075 Ulm Germany
Được phát hành: 1Năm 5ThángSố tham chiếu HE22
Hỏi giá
2020Cho mẫu xe: A900, LH120, LH150, E974, ER974, LOS1976, LOS-413, R964, R966, R970, R974, R976, R980, R984.OEM: ID-No.9443784 - ID-No.944378403.
Đức, Virchowstraße 25/6 89075 Ulm Germany
Liên hệ người bán
Liebherr Sonnenrad ID-Nr.9443784 – ID-Nr.944378403.  FAT550, FAT550P046. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 1
Liebherr Sonnenrad ID-Nr.9443784 – ID-Nr.944378403.  FAT550, FAT550P046. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 2
Liebherr Sonnenrad ID-Nr.9443784 – ID-Nr.944378403.  FAT550, FAT550P046. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 3
Liebherr Sonnenrad ID-Nr.9443784 – ID-Nr.944378403.  FAT550, FAT550P046. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 4
Liebherr Sonnenrad ID-Nr.9443784 – ID-Nr.944378403.  FAT550, FAT550P046. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 5
Xem tất cả ảnh (9)

Liebherr Sonnenrad ID-Nr.9443784 – ID-Nr.944378403. FAT550, FAT550P046.

Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích
2020Cho mẫu xe: A900, LH120, LH150, E974, ER974, LOS1976, LOS-413, R964, R966, R970, R974, R976, R980, R984.OEM: ID-No.9443784 - ID-No.944378403.
Đức, Virchowstraße 25/6 89075 Ulm Germany
Được phát hành: 1Năm 5ThángSố tham chiếu HE222
Hỏi giá
2020Cho mẫu xe: A900, LH120, LH150, E974, ER974, LOS1976, LOS-413, R964, R966, R970, R974, R976, R980, R984.OEM: ID-No.9443784 - ID-No.944378403.
Đức, Virchowstraße 25/6 89075 Ulm Germany
Liên hệ người bán
Liebherr Sonnenrad ID-Nr.9443784 – ID-Nr.944378403.  FAT550, FAT550P046. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 1
Liebherr Sonnenrad ID-Nr.9443784 – ID-Nr.944378403.  FAT550, FAT550P046. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 2
Liebherr Sonnenrad ID-Nr.9443784 – ID-Nr.944378403.  FAT550, FAT550P046. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 3
Liebherr Sonnenrad ID-Nr.9443784 – ID-Nr.944378403.  FAT550, FAT550P046. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 4
Liebherr Sonnenrad ID-Nr.9443784 – ID-Nr.944378403.  FAT550, FAT550P046. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 5
Xem tất cả ảnh (9)

Liebherr Sonnenrad ID-Nr.9443784 – ID-Nr.944378403. FAT550, FAT550P046.

Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích
2020Cho mẫu xe: A900, LH120, LH150, E974, ER974, LOS1976, LOS-413, R964, R966, R970, R974, R976, R980, R984.OEM: ID-No.9443784 - ID-No.944378403.
Đức, Virchowstraße 25/6 89075 Ulm Germany
Được phát hành: 1Năm 5ThángSố tham chiếu HE221
Hỏi giá
2020Cho mẫu xe: A900, LH120, LH150, E974, ER974, LOS1976, LOS-413, R964, R966, R970, R974, R976, R980, R984.OEM: ID-No.9443784 - ID-No.944378403.
Đức, Virchowstraße 25/6 89075 Ulm Germany
Liên hệ người bán
Liebherr Planetenträger & Planetenrad ID-Nr.90024981 – ID-Nr.90024983.  FAT325P113, FAT325P115, FAT325P119. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 1
Liebherr Planetenträger & Planetenrad ID-Nr.90024981 – ID-Nr.90024983.  FAT325P113, FAT325P115, FAT325P119. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 2
Liebherr Planetenträger & Planetenrad ID-Nr.90024981 – ID-Nr.90024983.  FAT325P113, FAT325P115, FAT325P119. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 3
Liebherr Planetenträger & Planetenrad ID-Nr.90024981 – ID-Nr.90024983.  FAT325P113, FAT325P115, FAT325P119. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 4
Liebherr Planetenträger & Planetenrad ID-Nr.90024981 – ID-Nr.90024983.  FAT325P113, FAT325P115, FAT325P119. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 5
Xem tất cả ảnh (18)

Liebherr Planetenträger & Planetenrad ID-Nr.90024981 – ID-Nr.90024983. FAT325P113, FAT325P115, FAT325P119.

Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích
Cho mẫu xe: A924, LH22C, LH26EC, LH30C, LOS103, R914 COMP, R914 RAIL, LOS914, LOS920, R918, R920, R922.OEM: ID-Nr.90024981 - ID-Nr.90024983.
Đức, Virchowstraße 25/6 89075 Ulm Germany
Được phát hành: 1Năm 6ThángSố tham chiếu F7136

670EUR

  • ≈ 18 221 052 VND
  • ≈ 719 USD
Cho mẫu xe: A924, LH22C, LH26EC, LH30C, LOS103, R914 COMP, R914 RAIL, LOS914, LOS920, R918, R920, R922.OEM: ID-Nr.90024981 - ID-Nr.90024983.
Đức, Virchowstraße 25/6 89075 Ulm Germany
Liên hệ người bán
Liebherr Sonnenrad ID-Nr.9443329 – ID-Nr.90011325. FAT400P112, FAT400P130, FAT400P139. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 1
Liebherr Sonnenrad ID-Nr.9443329 – ID-Nr.90011325. FAT400P112, FAT400P130, FAT400P139. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 2
Liebherr Sonnenrad ID-Nr.9443329 – ID-Nr.90011325. FAT400P112, FAT400P130, FAT400P139. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 3
Liebherr Sonnenrad ID-Nr.9443329 – ID-Nr.90011325. FAT400P112, FAT400P130, FAT400P139. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 4
Liebherr Sonnenrad ID-Nr.9443329 – ID-Nr.90011325. FAT400P112, FAT400P130, FAT400P139. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 5
Xem tất cả ảnh (9)

Liebherr Sonnenrad ID-Nr.9443329 – ID-Nr.90011325. FAT400P112, FAT400P130, FAT400P139.

Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích
2019Cho mẫu xe: R984, E974, ER974, LOS974, R974B, R974C.OEM: ID-No.9443329 - ID-No.90011325.
Đức, Virchowstraße 25/6 89075 Ulm Germany
Được phát hành: 1Năm 5ThángSố tham chiếu SD10
Hỏi giá
2019Cho mẫu xe: R984, E974, ER974, LOS974, R974B, R974C.OEM: ID-No.9443329 - ID-No.90011325.
Đức, Virchowstraße 25/6 89075 Ulm Germany
Liên hệ người bán
Liebherr Planetenrad ID-Nr.90002896 – ID-Nr.90011317.  FAT600, FAT600/047, FAT600P067, FAT600P080, FAT600P090. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 1
Liebherr Planetenrad ID-Nr.90002896 – ID-Nr.90011317.  FAT600, FAT600/047, FAT600P067, FAT600P080, FAT600P090. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 2
Liebherr Planetenrad ID-Nr.90002896 – ID-Nr.90011317.  FAT600, FAT600/047, FAT600P067, FAT600P080, FAT600P090. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 3
Liebherr Planetenrad ID-Nr.90002896 – ID-Nr.90011317.  FAT600, FAT600/047, FAT600P067, FAT600P080, FAT600P090. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 4
Liebherr Planetenrad ID-Nr.90002896 – ID-Nr.90011317.  FAT600, FAT600/047, FAT600P067, FAT600P080, FAT600P090. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 5
Xem tất cả ảnh (10)

Liebherr Planetenrad ID-Nr.90002896 – ID-Nr.90011317. FAT600, FAT600/047, FAT600P067, FAT600P080, FAT600P090.

Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích
2018Cho mẫu xe: R984, E974, ER974, LOS974, R974, P984, R9100, R9150, R9150B.OEM: ID-No.90002896 - ID-No.90011317.
Đức, Virchowstraße 25/6 89075 Ulm Germany
Được phát hành: 1Năm 5ThángSố tham chiếu PL5
Hỏi giá
2018Cho mẫu xe: R984, E974, ER974, LOS974, R974, P984, R9100, R9150, R9150B.OEM: ID-No.90002896 - ID-No.90011317.
Đức, Virchowstraße 25/6 89075 Ulm Germany
Liên hệ người bán
Liebherr Planetenträger & Planetenrad ID-Nr.90024944 – ID-Nr.90024946.  FAT400P112, FAT400P139. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 1
Liebherr Planetenträger & Planetenrad ID-Nr.90024944 – ID-Nr.90024946.  FAT400P112, FAT400P139. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 2
Liebherr Planetenträger & Planetenrad ID-Nr.90024944 – ID-Nr.90024946.  FAT400P112, FAT400P139. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 3
Liebherr Planetenträger & Planetenrad ID-Nr.90024944 – ID-Nr.90024946.  FAT400P112, FAT400P139. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 4
Liebherr Planetenträger & Planetenrad ID-Nr.90024944 – ID-Nr.90024946.  FAT400P112, FAT400P139. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 5
Xem tất cả ảnh (11)

Liebherr Planetenträger & Planetenrad ID-Nr.90024944 – ID-Nr.90024946. FAT400P112, FAT400P139.

Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích
2020Cho mẫu xe: LO1936, R928, R930, R934, R936, R940, R944, R946, R950.OEM: ID-No.90024944 - ID-No.90024946.
Đức, Virchowstraße 25/6 89075 Ulm Germany
Được phát hành: 1Năm 5ThángSố tham chiếu PLAW01
Hỏi giá
2020Cho mẫu xe: LO1936, R928, R930, R934, R936, R940, R944, R946, R950.OEM: ID-No.90024944 - ID-No.90024946.
Đức, Virchowstraße 25/6 89075 Ulm Germany
Liên hệ người bán
Liebherr Planetenträger & Planetenrad ID-Nr.9443013 – ID-Nr.9443016. FAT400 – FAT400P073. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 1
Liebherr Planetenträger & Planetenrad ID-Nr.9443013 – ID-Nr.9443016. FAT400 – FAT400P073. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 2
Liebherr Planetenträger & Planetenrad ID-Nr.9443013 – ID-Nr.9443016. FAT400 – FAT400P073. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 3
Liebherr Planetenträger & Planetenrad ID-Nr.9443013 – ID-Nr.9443016. FAT400 – FAT400P073. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 4
Liebherr Planetenträger & Planetenrad ID-Nr.9443013 – ID-Nr.9443016. FAT400 – FAT400P073. - Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích: hình 5
Xem tất cả ảnh (12)

Liebherr Planetenträger & Planetenrad ID-Nr.9443013 – ID-Nr.9443016. FAT400 – FAT400P073.

Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích
2021Cho mẫu xe: ER934, ER944, LOS934, LOS944, R906, R916, R932, R934, R942, R934, R942, R944.OEM: ID-No.9443013 - ID-No.9443016.
Đức, Virchowstraße 25/6 89075 Ulm Germany
Được phát hành: 1Năm 6ThángSố tham chiếu F4-1635

800EUR

  • ≈ 21 756 480 VND
  • ≈ 858 USD
2021Cho mẫu xe: ER934, ER944, LOS934, LOS944, R906, R916, R932, R934, R942, R934, R942, R944.OEM: ID-No.9443013 - ID-No.9443016.
Đức, Virchowstraße 25/6 89075 Ulm Germany
Liên hệ người bán

Mô tơ di chuyển cho Máy móc xây dựng Liebherr Fahrantrieb FAT350P138, ID-Nr.90216428 – ID-Nr.90216429.

Được phát hành: 1Năm 6Tháng

Hmm có vẻ như mặt hàng đã được bán
Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích Liebherr Fahrantrieb FAT350P138, ID-Nr.90216428 – ID-Nr.90216429.: hình 1

Tìm phiếu mua hàng mới trong danh mục

Mở danh mục
zoom in
Mô tơ di chuyển cho Máy xúc bánh xích Liebherr Fahrantrieb FAT350P138, ID-Nr.90216428 – ID-Nr.90216429.: hình 1
See what's in stock now

Được phát hành: 1Năm 6Tháng

ĐÃ BÁN

The seller didn't indicate the price

Do you want to know prices for the similar offers?

Mở danh mục
Quảng cáo lưu trữ

Mục quảng cáo này đã bị xóa khỏi cơ sở dữ liệu của bạn. Tuy nhiên, bạn có thể gởi biểu mẫu "Xe mong muốn": Liebherr Fahrantrieb FAT350P138, ID-Nr.90216428 – ID-Nr.90216429.

Gửi yêu cầu "Tôi đang tìm kiếm"
Nhãn hiệu

Số tham chiếu

2241
Cho mẫu xe

LO1926, LOS926, R922, R924, R926, R930.
Năm sản xuất

32767
OEM

ID-No.90216428 - ID-No.90216429.
Tình trạng

tuyệt vời
Giờ máy

1
Trọng lượng

170 kg
Địa điểm

Đức, Virchowstraße 25/6 89075 Ulm Germany
Thêm thông tin

Suitable for: Traction Drive Type:FAT350P138.

-

Year of construction: 14012021

-

Dimensions: 45 × 45 × 38 cm

-

I am selling a new Liebherr Traction Drive Type:FAT350P138.

Liebherr Space Part Number: ID-No.90216428 – ID-No.90216429.

Suitable for Liebherr Crawler Excavators Traction Drive with item code:

  • 90216428 * 90216429 *

Suitable for Liebherr Crawler Excavators:

LO1926-1715.

LOS926 K-LC-1827, LOS926-1715.

R922-1486.

R924-1487.

R926 K-LC-1827, R926-1715.

R930 T-1980.

!! It is a new Traction Drive !!

The Traction Drive is in new Condition.

If you have any questions or visits, please feel free to contact me.

ĐÃ BÁN

The seller didn't indicate the price

Do you want to know prices for the similar offers?

Mở danh mục
Quảng cáo lưu trữ

Mục quảng cáo này đã bị xóa khỏi cơ sở dữ liệu của bạn. Tuy nhiên, bạn có thể gởi biểu mẫu "Xe mong muốn": Liebherr Fahrantrieb FAT350P138, ID-Nr.90216428 – ID-Nr.90216429.

Gửi yêu cầu "Tôi đang tìm kiếm"
Bằng cách bấm bất cứ liên kết hoặc đối tượng nào trên trang web này, bạn đồng ý vô điều kiện và cho phép chúng tôi xử lý dữ liệu cá nhân của bạn, bao gồm việc dùng các cookie và các công nghệ theo dõi khác. Nó được tiến hành để nâng cao và cá nhân hóa trải nghiệm của bạn trên trang web này, các trang web khác của chúng tôi và các trang web của các nhà quảng cáo bên thứ ba hợp tác với chúng tôi. Các công ty phối hợp với chúng tôi cũng có thể lưu trữ các cookie trên thiết bị của bạn hoặc dùng công nghệ tương tự để thu thập và xử lý thông tin cá nhân. Tìm hiểu thêm về cách chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của bạn.
t1 old test archive
t1 test archive - Spare parts
t1 test archive - Karantzounis Baumaschinen Ersatzteile