Ly hợp và các bộ phận
1225
Xem tất cả các Phụ tùng - leasing
8

Volvo Koppelingsset
Ly hợp và các bộ phận cho Xe tải
Hà lan, Lemelerveld, Netherlands
Được phát hành: 3NgàySố tham chiếu 700832002
Hỏi giá
Hà lan, Lemelerveld, Netherlands
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (10)
Ford 4630, 30 Series, Clutch Plate, Disc And Drum 86604372, K3660623692
Ly hợp và các bộ phận
Cho mẫu xe: Transmission Clutch plate, discs and Hub - - - - Transmission Type: 8x8, 16X8 - - With cab - - - - Part Number: - - Discs: K3660623692, K3660623681 - - PISTON: 86604372
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 3NgàySố tham chiếu 1437-031224-123032086
275EUR
Giá đã có thuế GTGT
Thuế GTGT 23%
- ≈ 7 196 475 VND
- ≈ 283 USD
Cho mẫu xe: Transmission Clutch plate, discs and Hub - - - - Transmission Type: 8x8, 16X8 - - With cab - - - - Part Number: - - Discs: K3660623692, K3660623681 - - PISTON: 86604372
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (9)
Ford 4630, 30 Series, Clutch Plate, Disc And Hub 86604372, K3660623692
Ly hợp và các bộ phận
Cho mẫu xe: Transmission Clutch plate, discs and Hub - - - - Transmission Type: 8x8, 16X8 - - With cab - - - - Part Number: - - Discs: K3660623692, K3660623681 - - PISTON: 86604372
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 3NgàySố tham chiếu 1437-031224-121234041
265EUR
Giá đã có thuế GTGT
Thuế GTGT 23%
- ≈ 6 934 785 VND
- ≈ 273 USD
Cho mẫu xe: Transmission Clutch plate, discs and Hub - - - - Transmission Type: 8x8, 16X8 - - With cab - - - - Part Number: - - Discs: K3660623692, K3660623681 - - PISTON: 86604372
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (5)
Ford 6610, 5610 Pto Clutch Pack Assembly 10, Ts Series 83924795, E0nnn707aa
Ly hợp và các bộ phận
Cho mẫu xe: PTO Clutch Pack Assembly - - - - Good condition - - - - Part Numbers: 83924795, E0NNN707AA; - - Pack drum gear: F1NNN750AA, 81879096, 87295813
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 3NgàySố tham chiếu 1437-191224-095931029
200EUR
Giá đã có thuế GTGT
Thuế GTGT 23%
- ≈ 5 233 800 VND
- ≈ 206 USD
Cho mẫu xe: PTO Clutch Pack Assembly - - - - Good condition - - - - Part Numbers: 83924795, E0NNN707AA; - - Pack drum gear: F1NNN750AA, 81879096, 87295813
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (7)
Ford 40 New Holland Ts 40 Series 7740 Rear Clutch Shaft Kit 82036853, 81871383
Ly hợp và các bộ phận
Cho mẫu xe: Rear Clutch Housing (Kit with Shaft) - - - - Excellent Condition - - - - To fit Ford New Holland models with SLE 16x16 Transmission. - - - - Part Numbers: - - Clutch basket: 82036853, 82016096, 82036853, - - Shaft Support: F0NN7F336AD, F0NN7F336AE, 81871383, - - Clutch Hub: 81863385,
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 3NgàySố tham chiếu 1437-271124-105711076
1 230EUR
Giá đã có thuế GTGT
Thuế GTGT 23%
- ≈ 32 187 870 VND
- ≈ 1 268 USD
Cho mẫu xe: Rear Clutch Housing (Kit with Shaft) - - - - Excellent Condition - - - - To fit Ford New Holland models with SLE 16x16 Transmission. - - - - Part Numbers: - - Clutch basket: 82036853, 82016096, 82036853, - - Shaft Support: F0NN7F336AD, F0NN7F336AE, 81871383, - - Clutch Hub: 81863385,
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (10)
Massey Ferguson 6150, 6100 Series, Dana Transmission Wet Clutch Assy 3712440m11
Ly hợp và các bộ phận cho Máy móc nông nghiệp
Cho mẫu xe: Wet Clutch Assembly - - - - Danashift, Speedshift Transmission - - Please check condition by the pictures - - - - Part numbers: - - Clutch housing spacer: 3712440M11 - - Cover: 3714402M11 STAMPED: 0316B02 - - Hub: 3712431M1 - - Annular gear: 3615225M2 - - Carrier Assy : 3618723M10 - - Carrier Assy :3618722M12 - - Planet Gear: 3615236M2 - - Case: 3615347M4 STAMPED: 0155B04 - - Case: 3617743M3 - - Sleeve: 3619240M1 - - - - - - - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 3NgàySố tham chiếu 1437-071224-141932058
1 750EUR
Giá đã có thuế GTGT
Thuế GTGT 23%
- ≈ 45 795 750 VND
- ≈ 1 804 USD
Cho mẫu xe: Wet Clutch Assembly - - - - Danashift, Speedshift Transmission - - Please check condition by the pictures - - - - Part numbers: - - Clutch housing spacer: 3712440M11 - - Cover: 3714402M11 STAMPED: 0316B02 - - Hub: 3712431M1 - - Annular gear: 3615225M2 - - Carrier Assy : 3618723M10 - - Carrier Assy :3618722M12 - - Planet Gear: 3615236M2 - - Case: 3615347M4 STAMPED: 0155B04 - - Case: 3617743M3 - - Sleeve: 3619240M1 - - - - - - - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (8)
Ford New Holland 40 And Ts Series Rear Clutch Housing Rusty 82036853, 82016096
Ly hợp và các bộ phận
Cho mẫu xe: Rear Clutch Housing rusty - - - - Clutch housing has some rust / Needs to be washed. - - - - To fit Ford New Holland models(16x16) - - 40 Series: - - 5640, 6640,7740, 7840, 8240, 8340, - - - - TS Series: - - TS85, TS90 , TS100, TS110, TS115 (91-03) - - - - Part Numbers: - - 82036853, 82016096 - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 3NgàySố tham chiếu 1437-251022-163611096
200EUR
Giá đã có thuế GTGT
Thuế GTGT 23%
- ≈ 5 233 800 VND
- ≈ 206 USD
Cho mẫu xe: Rear Clutch Housing rusty - - - - Clutch housing has some rust / Needs to be washed. - - - - To fit Ford New Holland models(16x16) - - 40 Series: - - 5640, 6640,7740, 7840, 8240, 8340, - - - - TS Series: - - TS85, TS90 , TS100, TS110, TS115 (91-03) - - - - Part Numbers: - - 82036853, 82016096 - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán



MAN
Ly hợp và các bộ phận cho Xe tải
Cho mẫu xe: MANOEM: 81305500272
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 3NgàySố tham chiếu BP0864013_UP
250EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 6 542 250 VND
- ≈ 257 USD
Cho mẫu xe: MANOEM: 81305500272
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (8)
QINGDAO PROMISING CLUTCH ASSEMBLY FOR CHINA LOADER ZL608
Ly hợp và các bộ phận cho Máy xúc lật bánh lốp
Mới2025Cho mẫu xe: Clutch for Wheel Loader ZL608, Clutch Assembly for Loader with Changchai CZ2102 Engine, Clutch Assembly for China Loader, Clutch for China Loader, Clutch China Loader ZL06F, Clutch Assembly for China Loader ZL06F, Clutch Assembly for China Loader ZL608, Clutch for Wheel Loader, Clutch Assembly for Wheel Loader, Clutch for China Loader ZL608, Clutch Wheel Loader ZL06F, Clutch for China Wheel Loader ZL06F, Clutch for China Wheel Loader, Clutch for China Wheel Loader ZL608, Clutch Assembly for China LoadersOEM: CHANGCHAI CZ2102
Trung Quốc, 24th Floor Tianzhi Building, Qingdao Free Trade Zone
Được phát hành: 4Ngày
85EUR
- ≈ 2 224 365 VND
- ≈ 87 USD
Mới2025Cho mẫu xe: Clutch for Wheel Loader ZL608, Clutch Assembly for Loader with Changchai CZ2102 Engine, Clutch Assembly for China Loader, Clutch for China Loader, Clutch China Loader ZL06F, Clutch Assembly for China Loader ZL06F, Clutch Assembly for China Loader ZL608, Clutch for Wheel Loader, Clutch Assembly for Wheel Loader, Clutch for China Loader ZL608, Clutch Wheel Loader ZL06F, Clutch for China Wheel Loader ZL06F, Clutch for China Wheel Loader, Clutch for China Wheel Loader ZL608, Clutch Assembly for China LoadersOEM: CHANGCHAI CZ2102
Trung Quốc, 24th Floor Tianzhi Building, Qingdao Free Trade Zone
Liên hệ người bán




MAN Occ schakelstang + schakelpook MAN
Ly hợp và các bộ phận cho Xe tải
1995OEM: 81326700189, 81326106155
Bỉ, Industrieterrein kanaal-Noord 1157, 3960 Bree, Belgium
Được phát hành: 5NgàySố tham chiếu G052010008
100EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 2 616 900 VND
- ≈ 103 USD
1995OEM: 81326700189, 81326106155
Bỉ, Industrieterrein kanaal-Noord 1157, 3960 Bree, Belgium
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (5)
MAN Occ koppelingscilinder MAN
Ly hợp và các bộ phận cho Xe tải
2018OEM: 81307256121
Bỉ, Industrieterrein kanaal-Noord 1157, 3960 Bree, Belgium
Được phát hành: 10NgàySố tham chiếu G052010007
500EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 13 084 500 VND
- ≈ 515 USD
2018OEM: 81307256121
Bỉ, Industrieterrein kanaal-Noord 1157, 3960 Bree, Belgium
Liên hệ người bán



SACHS
Bàn ép
MớiCho mẫu xe: MERCEDES-BENZ 1000; MERCEDES-BENZ UNIMOGOEM: 5000841311; 5000240960; 42061359; 81303050049; 01903954; 01903860
Litva, Lingailių g. 8, Šiaulių m., Šiaulių m. sav., Lithuania
Được phát hành: 11Ngày
260EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 6 803 940 VND
- ≈ 268 USD
MớiCho mẫu xe: MERCEDES-BENZ 1000; MERCEDES-BENZ UNIMOGOEM: 5000841311; 5000240960; 42061359; 81303050049; 01903954; 01903860
Litva, Lingailių g. 8, Šiaulių m., Šiaulių m. sav., Lithuania
Liên hệ người bán



DAF
Ly hợp và các bộ phận cho Xe tải
Cho mẫu xe: DAFOEM: 1447248
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 13NgàySố tham chiếu BP0242028_UP
295EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 7 719 855 VND
- ≈ 304 USD
Cho mẫu xe: DAFOEM: 1447248
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán




Oryginalne sprzęgło firmy Luk Autobusy,Samochody ciężarowe Man
Ly hợp và các bộ phận cho Xe tải
Ba Lan, FRYSZTACKA 93D 43-400 CIESZYN, POLAND
Được phát hành: 14Ngày
596EUR
- ≈ 15 596 724 VND
- ≈ 614 USD
Ba Lan, FRYSZTACKA 93D 43-400 CIESZYN, POLAND
Liên hệ người bán

DAF Koppelingsplaat
Lá côn cho Xe tải
OEM: 1400510 / 1409478
Hà lan, Lemelerveld, Netherlands
Được phát hành: 17NgàySố tham chiếu 100232011
Hỏi giá
OEM: 1400510 / 1409478
Hà lan, Lemelerveld, Netherlands
Liên hệ người bán



WABCO 9700514410
Trợ lực ly hợp cho Xe tải
2023Cho mẫu xe: Mercedes Actros euro 6OEM: 0002540047; A0002540047; 0002540447; A0002540447; 81307256104; 9700514310; 9700514410;
Ba Lan, Krakowska 127
Được phát hành: 17NgàySố tham chiếu AC040843247R
130EUR
Giá đã có thuế GTGT
Thuế GTGT 23%
- ≈ 3 401 970 VND
- ≈ 134 USD
2023Cho mẫu xe: Mercedes Actros euro 6OEM: 0002540047; A0002540047; 0002540447; A0002540447; 81307256104; 9700514310; 9700514410;
Ba Lan, Krakowska 127
Arcoore
4
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (6)
Universaalne Bearing 3151000034
Ly hợp và các bộ phận cho Xe tải
OEM: 1250710, 1303975, 1362752, 1664346, 1780332, 1810168, 1912689, 2119249, 1362752, 281305500071, 81305500094, 81305500116, 81300006587, 81300006600, 81305500063, 81305500067, 81305500071, 81305500073, 81305500077, 81305500087, 81305500088, 81305500103, 81305500106, 81305500107, 81305500109, 81305500110
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 17NgàySố tham chiếu 38465
35EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 915 915 VND
- ≈ 36 USD
OEM: 1250710, 1303975, 1362752, 1664346, 1780332, 1810168, 1912689, 2119249, 1362752, 281305500071, 81305500094, 81305500116, 81300006587, 81300006600, 81305500063, 81305500067, 81305500071, 81305500073, 81305500077, 81305500087, 81305500088, 81305500103, 81305500106, 81305500107, 81305500109, 81305500110
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán




Scania Clutch control 1800442
Ly hợp và các bộ phận cho Xe tải
2008OEM: 19278291251753 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 17NgàySố tham chiếu 51842
30EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 785 070 VND
- ≈ 30 USD
2008OEM: 19278291251753 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán




Scania Clutch control 1927825
Ly hợp và các bộ phận cho Xe tải
2010OEM: 2555088, 1523399, 17844801212316 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 18NgàySố tham chiếu 47425
80EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 2 093 520 VND
- ≈ 82 USD
2010OEM: 2555088, 1523399, 17844801212316 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán




Scania Sidurikahvel 1479578
Ly hợp và các bộ phận cho Xe tải
OEM: 1773621, 2692141,
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 18NgàySố tham chiếu 38467
50EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 1 308 450 VND
- ≈ 51 USD
OEM: 1773621, 2692141,
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
T1 new listing page - Ly hợp và các bộ phận