Đĩa phanh
Tìm thấy kết quả: 192
Xem tất cả các Phụ tùng - leasing
1





Xem tất cả ảnh (5)
Liebherr A954B Li/R942 KHD
Đĩa phanh
Cho mẫu xe: 2657 A954B Li/R942 KHDOEM: 9441218
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
Được phát hành: 18Phút Số tham chiếu 9001016
500EUR
- ≈ 14 688 000 VND
- ≈ 567 USD
Cho mẫu xe: 2657 A954B Li/R942 KHDOEM: 9441218
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
GROVEMA BV
13
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (5)
Liebherr A914 Li/A914B
Đĩa phanh
Cho mẫu xe: 2657 A914 Li/A914BOEM: 9442333
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
Được phát hành: 18Phút Số tham chiếu 9001020
375EUR
- ≈ 11 016 000 VND
- ≈ 425 USD
Cho mẫu xe: 2657 A914 Li/A914BOEM: 9442333
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
GROVEMA BV
13
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (5)
Liebherr A954 Li/A954B Li/A954C Li/LH80 C/LH80 M/LH80 MHR/R944/R954/R954B/R954C/R964 Li/R964B
Đĩa phanh
Cho mẫu xe: 2657 A954 Li/A954B Li/A954C Li/LH80 C/LH80 M/LH80 MHR/R944/R954/R954B/R954C/R964 Li/R964BOEM: 9441338
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
Được phát hành: 18Phút Số tham chiếu 9001017
600EUR
- ≈ 17 625 600 VND
- ≈ 681 USD
Cho mẫu xe: 2657 A954 Li/A954B Li/A954C Li/LH80 C/LH80 M/LH80 MHR/R944/R954/R954B/R954C/R964 Li/R964BOEM: 9441338
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
GROVEMA BV
13
Liên hệ người bán



Liebherr A900 Li/A900 ZW/R900 Li
Đĩa phanh
Cho mẫu xe: 2657 A900 Li/A900 ZW/R900 LiOEM: 9441791
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
Được phát hành: 18Phút Số tham chiếu 9001018
257EUR
- ≈ 7 549 632 VND
- ≈ 291 USD
Cho mẫu xe: 2657 A900 Li/A900 ZW/R900 LiOEM: 9441791
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
GROVEMA BV
13
Liên hệ người bán

Liebherr
Đĩa phanh
Cho mẫu xe: 2657OEM: 9442347
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
Được phát hành: 21Phút Số tham chiếu 9001256
200EUR
- ≈ 5 875 200 VND
- ≈ 227 USD
Cho mẫu xe: 2657OEM: 9442347
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
GROVEMA BV
13
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (7)
Liebherr LH30 C
Đĩa phanh
Cho mẫu xe: 2657 LH30 COEM: 90201776
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
Được phát hành: 21Phút Số tham chiếu 1010341
400EUR
- ≈ 11 750 400 VND
- ≈ 454 USD
Cho mẫu xe: 2657 LH30 COEM: 90201776
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
GROVEMA BV
13
Liên hệ người bán



Liebherr A934C Li / R934 IND / R934C / R944C Li / R944C TU / R950 / R960
Đĩa phanh
Cho mẫu xe: 2657 A934C Li / R934 IND / R934C / R944C Li / R944C TU / R950 / R960OEM: 969285901
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
Được phát hành: 21Phút Số tham chiếu 1010122
600EUR
- ≈ 17 625 600 VND
- ≈ 681 USD
Cho mẫu xe: 2657 A934C Li / R934 IND / R934C / R944C Li / R944C TU / R950 / R960OEM: 969285901
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
GROVEMA BV
13
Liên hệ người bán




Liebherr R946 S-HD/R946 NLC/R946 LC-V/R946 LC/R950/R950 LC-V/R950 S-HD
Đĩa phanh
Cho mẫu xe: 2657 R946 S-HD/R946 NLC/R946 LC-V/R946 LC/R950/R950 LC-V/R950 S-HDOEM: 90006274
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
Được phát hành: 21Phút Số tham chiếu 9001942
550EUR
- ≈ 16 156 800 VND
- ≈ 624 USD
Cho mẫu xe: 2657 R946 S-HD/R946 NLC/R946 LC-V/R946 LC/R950/R950 LC-V/R950 S-HDOEM: 90006274
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
GROVEMA BV
13
Liên hệ người bán

Liebherr
Đĩa phanh
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
Được phát hành: 35Phút Số tham chiếu 9002798
310EUR
- ≈ 9 106 560 VND
- ≈ 351 USD
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
GROVEMA BV
13
Liên hệ người bán

Liebherr
Đĩa phanh
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
Được phát hành: 36Phút Số tham chiếu 1015936
Hỏi giá
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
GROVEMA BV
13
Liên hệ người bán

Liebherr R930/R930 LC/R930 T/R934C/R936/R936 LC/R936 LC-V/R936 NLC/R936K-LC/R936K-NLC/R936K-SLC/A944 Li/A944C Li/R946/R946 LC/R946 LC-V/R
Đĩa phanh
Cho mẫu xe: 2657 R930/R930 LC/R930 T/R934C/R936/R936 LC/R936 LC-V/R936 NLC/R936K-LC/R936K-NLC/R936K-SLC/A944 Li/A944C Li/R946/R946 LC/R946 LC-V/R946 NLC/R950/R950 HDOEM: 10132441
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
Được phát hành: 40Phút Số tham chiếu 9002284
275EUR
- ≈ 8 078 400 VND
- ≈ 312 USD
Cho mẫu xe: 2657 R930/R930 LC/R930 T/R934C/R936/R936 LC/R936 LC-V/R936 NLC/R936K-LC/R936K-NLC/R936K-SLC/A944 Li/A944C Li/R946/R946 LC/R946 LC-V/R946 NLC/R950/R950 HDOEM: 10132441
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
GROVEMA BV
13
Liên hệ người bán

Liebherr
Đĩa phanh
OEM: 7025845
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
Được phát hành: 2NgàySố tham chiếu 7025845
8EUR
- ≈ 235 008 VND
- ≈ 9 USD
OEM: 7025845
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
GROVEMA BV
13
Liên hệ người bán
Liebherr R954C/R954C
Đĩa phanh
Cho mẫu xe: 2657 R954C/R954COEM: 502037001
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
Được phát hành: 2NgàySố tham chiếu 9002218
750EUR
- ≈ 22 032 000 VND
- ≈ 851 USD
Cho mẫu xe: 2657 R954C/R954COEM: 502037001
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
GROVEMA BV
13
Liên hệ người bán
Liebherr Brake Disc Set
Đĩa phanh
Cho mẫu xe: 2657 A314 Li/A314 Li TCD/A914/A914 Compact/A914 LiOEM: 10291724
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
Được phát hành: 2NgàySố tham chiếu 9002262
800EUR
- ≈ 23 500 800 VND
- ≈ 908 USD
Cho mẫu xe: 2657 A314 Li/A314 Li TCD/A914/A914 Compact/A914 LiOEM: 10291724
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
GROVEMA BV
13
Liên hệ người bán
Liebherr LR632/PR732/PR732 BL/PR732 BM/PR732 L/PR732 M
Đĩa phanh
Cho mẫu xe: 2657 LR632/PR732/PR732 BL/PR732 BM/PR732 L/PR732 MOEM: 9443099
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
Được phát hành: 2NgàySố tham chiếu 1014598
1 500EUR
- ≈ 44 064 000 VND
- ≈ 1 702 USD
Cho mẫu xe: 2657 LR632/PR732/PR732 BL/PR732 BM/PR732 L/PR732 MOEM: 9443099
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
GROVEMA BV
13
Liên hệ người bán
Liebherr Set
Đĩa phanh
Cho mẫu xe: 2657OEM: 10410839
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
Được phát hành: 2NgàySố tham chiếu 9001866
110EUR
- ≈ 3 231 360 VND
- ≈ 124 USD
Cho mẫu xe: 2657OEM: 10410839
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
GROVEMA BV
13
Liên hệ người bán
Liebherr Brake
Đĩa phanh
Cho mẫu xe: 2657 R954/R954HD/R964 /R964B-HDOEM: 9441397
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
Được phát hành: 2NgàySố tham chiếu 1012984
1 500EUR
- ≈ 44 064 000 VND
- ≈ 1 702 USD
Cho mẫu xe: 2657 R954/R954HD/R964 /R964B-HDOEM: 9441397
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
GROVEMA BV
13
Liên hệ người bán




Liebherr LIEBHERR Brake Housing
Đĩa phanh
Cho mẫu xe: 2657 PR722/PR722 B/PR722 BLOEM: 944309503
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
Được phát hành: 2NgàySố tham chiếu 1010167
1 050EUR
- ≈ 30 844 800 VND
- ≈ 1 191 USD
Cho mẫu xe: 2657 PR722/PR722 B/PR722 BLOEM: 944309503
Hà lan, Radonstraat 22, 6718 WS EDE, The Netherlands
GROVEMA BV
13
Liên hệ người bán

Textar
Đĩa phanh
Thụy Điển, Tynäsgatan 10 65216 Karlstad
Được phát hành: 6Ngày
Đấu giá
Thụy Điển, Tynäsgatan 10 65216 Karlstad
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (10)
Claas Arion 640 Carraro 20.25 Si Front Axle Brake Plate Kit 64212, 0011469130
Đĩa phanh
Cho mẫu xe: Front Axle Brake Plate Kit - - - - Brand new - - - - Fo Carraro 20.25Si 393662 Proactive Suspension with wet brakes - - - - List of the parts included and part numbers: - - Main Brake Plate: 64212, 0011469130, 11469130, - - Brake Piston: 124004, 0003222270, - - O ring: 124004, - - O ring: 121271, - - O ring: 124006, - - O ring: 124005, - - O ring: 125233, - - Contr Disc: 134180, 0011469120, - - Brake Disc x2: 137580, 0011469100 - - Brake Plate: 137576, 0011469090, - - Brake Disc: 137563, 0011469110, - - Rondele Plate: 357539, 11383110 - - - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 14NgàySố tham chiếu 1437-180225-160223071
1 595EUR
Giá đã có thuế GTGT
Thuế GTGT 23%
- ≈ 46 854 720 VND
- ≈ 1 810 USD
Cho mẫu xe: Front Axle Brake Plate Kit - - - - Brand new - - - - Fo Carraro 20.25Si 393662 Proactive Suspension with wet brakes - - - - List of the parts included and part numbers: - - Main Brake Plate: 64212, 0011469130, 11469130, - - Brake Piston: 124004, 0003222270, - - O ring: 124004, - - O ring: 121271, - - O ring: 124006, - - O ring: 124005, - - O ring: 125233, - - Contr Disc: 134180, 0011469120, - - Brake Disc x2: 137580, 0011469100 - - Brake Plate: 137576, 0011469090, - - Brake Disc: 137563, 0011469110, - - Rondele Plate: 357539, 11383110 - - - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán
T1 new listing page - Đĩa phanh