Mua Trục và các bộ phận cho MATBRO từ Ireland tại Truck1 Việt Nam
Việt Nam - Tiếng Việt | EUR
00
Đăng nhập hoặc đăng ký

Trục và các bộ phận cho MATBRO từ Ireland

12
Sắp xếp theo
Sắp xếp theo
Liên quan
Ngày – quảng cáo mới trước
Ngày – quảng cáo cũ trước
Giá – thấp đến cao
Giá – cao đến thấp
Năm sản xuất – mới trước
Năm sản xuất – cũ trước
Nhãn hiệu, mẫu
MATBRO
Ireland
Matbro Teleram Complete Axle 19109 M. Check The Photos - Trục và các bộ phận: hình 1
Matbro Teleram Complete Axle 19109 M. Check The Photos - Trục và các bộ phận: hình 2
Matbro Teleram Complete Axle 19109 M. Check The Photos - Trục và các bộ phận: hình 3
Matbro Teleram Complete Axle 19109 M. Check The Photos - Trục và các bộ phận: hình 4
Matbro Teleram Complete Axle 19109 M. Check The Photos - Trục và các bộ phận: hình 5
Xem tất cả ảnh (10)

Matbro Teleram Complete Axle 19109 M. Check The Photos

Trục và các bộ phận
Cho mẫu xe: Complete Axle - - - - Stamped Number: - - 19109 M
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 1Tháng 24NgàySố tham chiếu 1437-090120-102910081

2 583EUR

Giá đã có thuế GTGT

Thuế GTGT 23%

  • ≈ 71 139 436 VND
  • ≈ 2 794 USD
Cho mẫu xe: Complete Axle - - - - Stamped Number: - - 19109 M
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán
Matbro Clark-hurth 172/392, Front Axle Centre Housing 738.01.001.12, 508965 - Trục trước: hình 1
Matbro Clark-hurth 172/392, Front Axle Centre Housing 738.01.001.12, 508965 - Trục trước: hình 2
Matbro Clark-hurth 172/392, Front Axle Centre Housing 738.01.001.12, 508965 - Trục trước: hình 3
Matbro Clark-hurth 172/392, Front Axle Centre Housing 738.01.001.12, 508965 - Trục trước: hình 4
Matbro Clark-hurth 172/392, Front Axle Centre Housing 738.01.001.12, 508965 - Trục trước: hình 5
Xem tất cả ảnh (7)

Matbro Clark-hurth 172/392, Front Axle Centre Housing 738.01.001.12, 508965

Trục trước
Cho mẫu xe: Front Axle Housing - - - - Stamped Number: 508965, T508965 - - Clark: 738.01.001.12 - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 4Tháng 7NgàySố tham chiếu 1437-181223-17064805

450EUR

Giá đã có thuế GTGT

Thuế GTGT 23%

  • ≈ 12 393 630 VND
  • ≈ 486 USD
Cho mẫu xe: Front Axle Housing - - - - Stamped Number: 508965, T508965 - - Clark: 738.01.001.12 - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán
Matbro Clark-hurth 172/392, Pinion Housing Cover 738.01.004.03 - Trục trước: hình 1
Matbro Clark-hurth 172/392, Pinion Housing Cover 738.01.004.03 - Trục trước: hình 2
Matbro Clark-hurth 172/392, Pinion Housing Cover 738.01.004.03 - Trục trước: hình 3
Matbro Clark-hurth 172/392, Pinion Housing Cover 738.01.004.03 - Trục trước: hình 4
Matbro Clark-hurth 172/392, Pinion Housing Cover 738.01.004.03 - Trục trước: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Matbro Clark-hurth 172/392, Pinion Housing Cover 738.01.004.03

Trục trước
Cho mẫu xe: Pinion Housing Cover - - - - 172/392 - - - - Parta Number: 738.01.004.03 - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 4Tháng 7NgàySố tham chiếu 1437-191223-12264002

180EUR

Giá đã có thuế GTGT

Thuế GTGT 23%

  • ≈ 4 957 452 VND
  • ≈ 194 USD
Cho mẫu xe: Pinion Housing Cover - - - - 172/392 - - - - Parta Number: 738.01.004.03 - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán
Matbro Clark-hurth 172/392, Differential Assy 738.04.040.01, 738.04.043.01 - Trục trước: hình 1
Matbro Clark-hurth 172/392, Differential Assy 738.04.040.01, 738.04.043.01 - Trục trước: hình 2
Matbro Clark-hurth 172/392, Differential Assy 738.04.040.01, 738.04.043.01 - Trục trước: hình 3
Matbro Clark-hurth 172/392, Differential Assy 738.04.040.01, 738.04.043.01 - Trục trước: hình 4
Matbro Clark-hurth 172/392, Differential Assy 738.04.040.01, 738.04.043.01 - Trục trước: hình 5
Xem tất cả ảnh (6)

Matbro Clark-hurth 172/392, Differential Assy 738.04.040.01, 738.04.043.01

Trục trước
Cho mẫu xe: Differential Assy - - - - 172/392 - - - - Parta Number: - - Housing: 738.04.040.01 - - Planetary: 738.04.043.01 - - Gear: 738.04.005.03 - - Stamped Number: 738.04.042.01 - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 4Tháng 7NgàySố tham chiếu 1437-191223-150838076

650EUR

Giá đã có thuế GTGT

Thuế GTGT 23%

  • ≈ 17 901 910 VND
  • ≈ 703 USD
Cho mẫu xe: Differential Assy - - - - 172/392 - - - - Parta Number: - - Housing: 738.04.040.01 - - Planetary: 738.04.043.01 - - Gear: 738.04.005.03 - - Stamped Number: 738.04.042.01 - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán
Matbro Clark-hurth 172/392, Front Axle Flange 717.14.067.01 - Trục trước: hình 1
Matbro Clark-hurth 172/392, Front Axle Flange 717.14.067.01 - Trục trước: hình 2
Matbro Clark-hurth 172/392, Front Axle Flange 717.14.067.01 - Trục trước: hình 3
Matbro Clark-hurth 172/392, Front Axle Flange 717.14.067.01 - Trục trước: hình 4
Matbro Clark-hurth 172/392, Front Axle Flange 717.14.067.01 - Trục trước: hình 5
Xem tất cả ảnh (7)

Matbro Clark-hurth 172/392, Front Axle Flange 717.14.067.01

Trục trước
Cho mẫu xe: Front Axle Flange - - - - 172/392 - - - - Parta Number for Reference Only: 717.14.067.01 - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 4Tháng 7NgàySố tham chiếu 1437-191223-160459071

150EUR

Giá đã có thuế GTGT

Thuế GTGT 23%

  • ≈ 4 131 210 VND
  • ≈ 162 USD
Cho mẫu xe: Front Axle Flange - - - - 172/392 - - - - Parta Number for Reference Only: 717.14.067.01 - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán
Matbro Clark-hurth 172/392, Front Axle Housing 73806050729, 738.06.050.729 - Trục trước: hình 1
Matbro Clark-hurth 172/392, Front Axle Housing 73806050729, 738.06.050.729 - Trục trước: hình 2
Matbro Clark-hurth 172/392, Front Axle Housing 73806050729, 738.06.050.729 - Trục trước: hình 3
Matbro Clark-hurth 172/392, Front Axle Housing 73806050729, 738.06.050.729 - Trục trước: hình 4

Matbro Clark-hurth 172/392, Front Axle Housing 73806050729, 738.06.050.729

Trục trước
Cho mẫu xe: Front Axle Housing - - - - Stamped Number: 73806050729 - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 5Tháng 15NgàySố tham chiếu 1437-231123-155002179

553EUR

Giá đã có thuế GTGT

Thuế GTGT 23%

  • ≈ 15 230 394 VND
  • ≈ 598 USD
Cho mẫu xe: Front Axle Housing - - - - Stamped Number: 73806050729 - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán
Matbro Clark-hurth 172/392, Front Axle Long Shaft 738.06.025.06, 7380602506 - Trục trước: hình 1
Matbro Clark-hurth 172/392, Front Axle Long Shaft 738.06.025.06, 7380602506 - Trục trước: hình 2
Matbro Clark-hurth 172/392, Front Axle Long Shaft 738.06.025.06, 7380602506 - Trục trước: hình 3
Matbro Clark-hurth 172/392, Front Axle Long Shaft 738.06.025.06, 7380602506 - Trục trước: hình 4
Matbro Clark-hurth 172/392, Front Axle Long Shaft 738.06.025.06, 7380602506 - Trục trước: hình 5
Xem tất cả ảnh (6)

Matbro Clark-hurth 172/392, Front Axle Long Shaft 738.06.025.06, 7380602506

Trục trước
Cho mẫu xe: Front Axle Hub - - - - Clark-Hurth 172/392 - - - - Stamped Number: 738.06.025.06 - - 7380602506
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 6Tháng 11NgàySố tham chiếu 1437-221123-15042002

345EUR

Giá đã có thuế GTGT

Thuế GTGT 23%

  • ≈ 9 501 783 VND
  • ≈ 373 USD
Cho mẫu xe: Front Axle Hub - - - - Clark-Hurth 172/392 - - - - Stamped Number: 738.06.025.06 - - 7380602506
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán
Matbro Clark-hurth 172/392, Front Axle Hub 73806019639, 738.06.019.63.9 - Trục trước: hình 1
Matbro Clark-hurth 172/392, Front Axle Hub 73806019639, 738.06.019.63.9 - Trục trước: hình 2
Matbro Clark-hurth 172/392, Front Axle Hub 73806019639, 738.06.019.63.9 - Trục trước: hình 3
Matbro Clark-hurth 172/392, Front Axle Hub 73806019639, 738.06.019.63.9 - Trục trước: hình 4

Matbro Clark-hurth 172/392, Front Axle Hub 73806019639, 738.06.019.63.9

Trục trước
Cho mẫu xe: Front Axle Hub - - Please check condition by the photos. - - Clark-Hurth 172/392 - - - - Stamped Number: 73806019639, 738.06.019.63.9, 738.06.019.63 - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 6Tháng 11NgàySố tham chiếu 1437-221123-120406029

170EUR

Giá đã có thuế GTGT

Thuế GTGT 23%

  • ≈ 4 682 038 VND
  • ≈ 183 USD
Cho mẫu xe: Front Axle Hub - - Please check condition by the photos. - - Clark-Hurth 172/392 - - - - Stamped Number: 73806019639, 738.06.019.63.9, 738.06.019.63 - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán
Matbro Clark-hurth  172/393 Axle 172/393 314150, 73806066769, 2707b, 73806066769 - Trục sau: hình 1
Matbro Clark-hurth  172/393 Axle 172/393 314150, 73806066769, 2707b, 73806066769 - Trục sau: hình 2
Matbro Clark-hurth  172/393 Axle 172/393 314150, 73806066769, 2707b, 73806066769 - Trục sau: hình 3
Matbro Clark-hurth  172/393 Axle 172/393 314150, 73806066769, 2707b, 73806066769 - Trục sau: hình 4
Matbro Clark-hurth  172/393 Axle 172/393 314150, 73806066769, 2707b, 73806066769 - Trục sau: hình 5
Xem tất cả ảnh (9)

Matbro Clark-hurth 172/393 Axle 172/393 314150, 73806066769, 2707b, 73806066769

Trục sau
Cho mẫu xe: Clark-Hurth Axle 172/393 - - - - PRICE FOR THE REFERENCE ONLY. - - - - Stamped Numbers: 314150, - - 73806066769, 2707B, 73806066769 - - - - Part Numbers: - - Central Housing: 738.01.001.15, - - Trumpet Housing: 738.06.066.16, - - Differential Parts: 738.04.040.01, 738.04.005.03, - - Hat: 738.06.020.02, - - Satelites: 738.06.022.01, - - Annular Gear: 738.06.021.02, - - Shaft: 738.0.025.06, - - - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 6Tháng 11NgàySố tham chiếu 1437-161219-163519077

43 210EUR

Giá đã có thuế GTGT

Thuế GTGT 23%

  • ≈ 1 190 063 894 VND
  • ≈ 46 745 USD
Cho mẫu xe: Clark-Hurth Axle 172/393 - - - - PRICE FOR THE REFERENCE ONLY. - - - - Stamped Numbers: 314150, - - 73806066769, 2707B, 73806066769 - - - - Part Numbers: - - Central Housing: 738.01.001.15, - - Trumpet Housing: 738.06.066.16, - - Differential Parts: 738.04.040.01, 738.04.005.03, - - Hat: 738.06.020.02, - - Satelites: 738.06.022.01, - - Annular Gear: 738.06.021.02, - - Shaft: 738.0.025.06, - - - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán
Matbro Carraro Axle 28.14e 128415, 128553, 128553, 065951, 065954, 127059 - Trục trước: hình 1
Matbro Carraro Axle 28.14e 128415, 128553, 128553, 065951, 065954, 127059 - Trục trước: hình 2
Matbro Carraro Axle 28.14e 128415, 128553, 128553, 065951, 065954, 127059 - Trục trước: hình 3
Matbro Carraro Axle 28.14e 128415, 128553, 128553, 065951, 065954, 127059 - Trục trước: hình 4
Matbro Carraro Axle 28.14e 128415, 128553, 128553, 065951, 065954, 127059 - Trục trước: hình 5
Xem tất cả ảnh (8)

Matbro Carraro Axle 28.14e 128415, 128553, 128553, 065951, 065954, 127059

Trục trước
Cho mẫu xe: Price for the referencies only, available for diamtling by request - - - - Axle Type: 28.14E - - Axle Number 128415 - - - - Easy Shift Transfer Box 129130, Ration 1.179 - - - - Part Numbers: - - Axle Housing: 128553, - - Differential Housing: 128055, - - Bevel Gear Z18/32: 065951, - - Differential: 126014, - - Brake Support: 350024, - - Half Shaft diff side: 127059, - - Wheel Hub: 065954, - - Annular Gear: 125452
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu 1437-250123-130202030

1 500EUR

Giá đã có thuế GTGT

Thuế GTGT 23%

  • ≈ 41 312 100 VND
  • ≈ 1 622 USD
Cho mẫu xe: Price for the referencies only, available for diamtling by request - - - - Axle Type: 28.14E - - Axle Number 128415 - - - - Easy Shift Transfer Box 129130, Ration 1.179 - - - - Part Numbers: - - Axle Housing: 128553, - - Differential Housing: 128055, - - Bevel Gear Z18/32: 065951, - - Differential: 126014, - - Brake Support: 350024, - - Half Shaft diff side: 127059, - - Wheel Hub: 065954, - - Annular Gear: 125452
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán
Matbro Tr200 Carraro 28.14 131779, 131778 Hub Plate 128652 - Ổ bánh lái cho Xe nhấc hình viễn vọng kính: hình 1
Matbro Tr200 Carraro 28.14 131779, 131778 Hub Plate 128652 - Ổ bánh lái cho Xe nhấc hình viễn vọng kính: hình 2
Matbro Tr200 Carraro 28.14 131779, 131778 Hub Plate 128652 - Ổ bánh lái cho Xe nhấc hình viễn vọng kính: hình 3
Matbro Tr200 Carraro 28.14 131779, 131778 Hub Plate 128652 - Ổ bánh lái cho Xe nhấc hình viễn vọng kính: hình 4
Matbro Tr200 Carraro 28.14 131779, 131778 Hub Plate 128652 - Ổ bánh lái cho Xe nhấc hình viễn vọng kính: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Matbro Tr200 Carraro 28.14 131779, 131778 Hub Plate 128652

Ổ bánh lái cho Xe nhấc hình viễn vọng kính
Cho mẫu xe: Hub Plate - - - - Carraro 28.14 131779, 131778; - - - - Part Number: - - 128652 - - - - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 1Năm 6ThángSố tham chiếu 1437-020421-104944058

215EUR

Giá đã có thuế GTGT

Thuế GTGT 23%

  • ≈ 5 921 401 VND
  • ≈ 232 USD
Cho mẫu xe: Hub Plate - - - - Carraro 28.14 131779, 131778; - - - - Part Number: - - 128652 - - - - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán
Matbro Carraro 28.14 131779 Axle Body, Housing 131641, 11147 - Trục và các bộ phận cho Máy móc nông nghiệp: hình 1
Matbro Carraro 28.14 131779 Axle Body, Housing 131641, 11147 - Trục và các bộ phận cho Máy móc nông nghiệp: hình 2
Matbro Carraro 28.14 131779 Axle Body, Housing 131641, 11147 - Trục và các bộ phận cho Máy móc nông nghiệp: hình 3
Matbro Carraro 28.14 131779 Axle Body, Housing 131641, 11147 - Trục và các bộ phận cho Máy móc nông nghiệp: hình 4
Matbro Carraro 28.14 131779 Axle Body, Housing 131641, 11147 - Trục và các bộ phận cho Máy móc nông nghiệp: hình 5
Xem tất cả ảnh (6)

Matbro Carraro 28.14 131779 Axle Body, Housing 131641, 11147

Trục và các bộ phận cho Máy móc nông nghiệp
Cho mẫu xe: Axle Body, Housing - - - - Carraro 28.14 131779 - - - - Stamped number: 11147; - - - - Part Number: - - 131641 - - - - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 1Năm 6ThángSố tham chiếu 1437-020421-110449030

553EUR

Giá đã có thuế GTGT

Thuế GTGT 23%

  • ≈ 15 230 394 VND
  • ≈ 598 USD
Cho mẫu xe: Axle Body, Housing - - - - Carraro 28.14 131779 - - - - Stamped number: 11147; - - - - Part Number: - - 131641 - - - - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán
T1 new listing page - Trục và các bộ phận cho MATBRO từ Ireland
Bằng cách bấm bất cứ liên kết hoặc đối tượng nào trên trang web này, bạn đồng ý vô điều kiện và cho phép chúng tôi xử lý dữ liệu cá nhân của bạn, bao gồm việc dùng các cookie và các công nghệ theo dõi khác. Nó được tiến hành để nâng cao và cá nhân hóa trải nghiệm của bạn trên trang web này, các trang web khác của chúng tôi và các trang web của các nhà quảng cáo bên thứ ba hợp tác với chúng tôi. Các công ty phối hợp với chúng tôi cũng có thể lưu trữ các cookie trên thiết bị của bạn hoặc dùng công nghệ tương tự để thu thập và xử lý thông tin cá nhân. Tìm hiểu thêm về cách chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của bạn.