Hộp số và các bộ phận cho MAN Xe tải từ Kaunas, Jonava, Kėdainiai, Garliava, Raseiniai từ Kaunas, Jonava, Kėdainiai, Garliava, Raseiniai
Tìm thấy kết quả: 22
MAN
Litva
Kaunas





Xem tất cả ảnh (9)
MAN TGX EURO 6
Hộp số cho Xe tải
Cho mẫu xe: 2665 TGX EURO 6OEM: 12TX2620TD, 1358001030, 81320046
Litva, Pakalnės g. 5B, Domeikavos k., Domeikavos sen., Kauno r. sav. LITHUANIA
Được phát hành: 1Tháng 5Ngày
Hỏi giá
Cho mẫu xe: 2665 TGX EURO 6OEM: 12TX2620TD, 1358001030, 81320046
Litva, Pakalnės g. 5B, Domeikavos k., Domeikavos sen., Kauno r. sav. LITHUANIA
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (9)
MAN 12TX2621TD gearbox with retarder
Hộp số cho Xe tải
Cho mẫu xe: 2665 TGXOEM: 12TX2621TD, IT 3 AMT T, 81320046
Litva, Pakalnės g. 5B, Domeikavos k., Domeikavos sen., Kauno r. sav. LITHUANIA
Được phát hành: 2Tháng 10Ngày
Hỏi giá
Cho mẫu xe: 2665 TGXOEM: 12TX2621TD, IT 3 AMT T, 81320046
Litva, Pakalnės g. 5B, Domeikavos k., Domeikavos sen., Kauno r. sav. LITHUANIA
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (9)
MAN manual gearbox with intarder
Hộp số cho Xe tải
Cho mẫu xe: 2665 TGXOEM: 16S2531TO, 81320046490, 60930500
Litva, Pakalnės g. 5B, Domeikavos k., Domeikavos sen., Kauno r. sav. LITHUANIA
Được phát hành: 6Tháng 30Ngày
Hỏi giá
Cho mẫu xe: 2665 TGXOEM: 16S2531TO, 81320046490, 60930500
Litva, Pakalnės g. 5B, Domeikavos k., Domeikavos sen., Kauno r. sav. LITHUANIA
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (7)
MAN 6AS800TO
Hộp số cho Xe tải
Cho mẫu xe: 2665 TGLOEM: 6AS800TO, 81320046195
Litva, Pakalnės g. 5B, Domeikavos k., Domeikavos sen., Kauno r. sav. LITHUANIA
Được phát hành: 1Năm 2Tháng
Hỏi giá
Cho mẫu xe: 2665 TGLOEM: 6AS800TO, 81320046195
Litva, Pakalnės g. 5B, Domeikavos k., Domeikavos sen., Kauno r. sav. LITHUANIA
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (8)
MAN ZF 16 S 2321 TD for MAN TGA
Hộp số cho Xe tải
2008
Litva, Dievogala
Được phát hành: 1Năm 3ThángSố tham chiếu M856-9311
1 500EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 45 117 300 VND
- ≈ 1 729 USD
2008
Litva, Dievogala
Liên hệ người bán



MAN ZF 16 S 222 DD
Hộp số cho Xe tải
2008
Litva, Dievogala
Được phát hành: 1Năm 7ThángSố tham chiếu M654-3412
Hỏi giá
2008
Litva, Dievogala
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (7)
MAN ZF 12 AS 2130TD gearbox for MAN truck tractor
Hộp số cho Xe tải
Litva, Dievogala
Được phát hành: 1Năm 7ThángSố tham chiếu M718-7920
1 250EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 37 597 750 VND
- ≈ 1 440 USD
Litva, Dievogala
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (7)
MAN ZF 12 AS 2130TD gearbox for MAN truck tractor
Hộp số cho Xe tải
2007
Litva, Dievogala
Được phát hành: 1Năm 7ThángSố tham chiếu M563-7231
1 250EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 37 597 750 VND
- ≈ 1 440 USD
2007
Litva, Dievogala
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (7)
MAN TGM 9S1310TO, 81320046176 EURO5 gearbox
Hộp số cho Xe tải
Cho mẫu xe: 2665OEM: 9 S 1310 TO, 81320046176, EURO5
Litva, Pakalnės g. 5B, Domeikavos k., Domeikavos sen., Kauno r. sav. LITHUANIA
Được phát hành: 2Năm 1Tháng
Hỏi giá
Cho mẫu xe: 2665OEM: 9 S 1310 TO, 81320046176, EURO5
Litva, Pakalnės g. 5B, Domeikavos k., Domeikavos sen., Kauno r. sav. LITHUANIA
Liên hệ người bán




MAN TGX, TGS EURO5, EURO6 12AS2130TD, gearbox ZF ASTRONIC, 12AS2130T gearbox
Hộp số cho Xe tải
Cho mẫu xe: MAN TGS, TGX tractor unitOEM: MAN TGX, TGS EURO5, EURO6 12AS2130TD, gearbox ZF ASTRONIC, 12AS2130TD, 81320036882, 81320039882, 81320046111, 81302201222, 81302201262, 81320046297, 81320046257, MAN TGX, TGS EURO 6, EURO6 emission gearbox with and without retarder, type 12AS2131TD, 12AS2130TD, 12AS2331, automatic transmission + manual transmission, gearbox control, 81307166111, countershaft 81322066051, 81322066052, drive shaft 81322050272, helicar gear, 81323020173, 06314690014, 81320046257, 81258097933, 81326906042, 81326906034, 81321010397, main shaft 81322020113, 81323020153, output flange 81391150493, planet carrier 81324030121, 81323196006, 8193430023, 81323020239, 06337090236, sliding sleeve 81324020201, 81324200252, 81930300276, 8197601087, 81321010452, transmission case 81321010450, MAN TGX, TGS EURO5, EURO6 12AS2130TD, gearbox ZF ASTRONIC, 12AS2130TD, 81320036882, 81320039882, 81320046111, 81302201222, 81302201262, 81320046297, 81320046257, TGX, TGS EURO5, EURO6 12AS2130TD, gearbox ZF ASTRONIC, 12AS2130T
Litva, Svirno g. 5, Eigirgala, LT-54341, Kauno r. sav., Lithuania
Được phát hành: 2Năm 4ThángSố tham chiếu 3071
Hỏi giá
Cho mẫu xe: MAN TGS, TGX tractor unitOEM: MAN TGX, TGS EURO5, EURO6 12AS2130TD, gearbox ZF ASTRONIC, 12AS2130TD, 81320036882, 81320039882, 81320046111, 81302201222, 81302201262, 81320046297, 81320046257, MAN TGX, TGS EURO 6, EURO6 emission gearbox with and without retarder, type 12AS2131TD, 12AS2130TD, 12AS2331, automatic transmission + manual transmission, gearbox control, 81307166111, countershaft 81322066051, 81322066052, drive shaft 81322050272, helicar gear, 81323020173, 06314690014, 81320046257, 81258097933, 81326906042, 81326906034, 81321010397, main shaft 81322020113, 81323020153, output flange 81391150493, planet carrier 81324030121, 81323196006, 8193430023, 81323020239, 06337090236, sliding sleeve 81324020201, 81324200252, 81930300276, 8197601087, 81321010452, transmission case 81321010450, MAN TGX, TGS EURO5, EURO6 12AS2130TD, gearbox ZF ASTRONIC, 12AS2130TD, 81320036882, 81320039882, 81320046111, 81302201222, 81302201262, 81320046297, 81320046257, TGX, TGS EURO5, EURO6 12AS2130TD, gearbox ZF ASTRONIC, 12AS2130T
Litva, Svirno g. 5, Eigirgala, LT-54341, Kauno r. sav., Lithuania
Liên hệ người bán

MAN TGA, TGS, TGX, TGL, EURO3, EURO4, EURO5, Transmission Gears cont control unit
Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
Cho mẫu xe: MAN TGA, TGS, TGX, TGL, TGM tractor unitOEM: MAN TGA, TGS, TGX, TGL, EURO3, EURO4, EURO5, Transmission Gears control shift gear, gearbox control 0501219311, 81325506016, 81325506013, 81320046036, 81320046232, 81320046319, 303110032, 81 32550 6008, 81 32550 6009, 81 32550 6010, 81 32550 6013, 81325506016 MAN 0501214568 ZF control LENKSYSTEME, 0501215333, 0501216401, 0501217295, 0501219311, 303110032
Litva, Svirno g. 5, Eigirgala, LT-54341, Kauno r. sav., Lithuania
Được phát hành: 2Năm 4ThángSố tham chiếu 3484
Hỏi giá
Cho mẫu xe: MAN TGA, TGS, TGX, TGL, TGM tractor unitOEM: MAN TGA, TGS, TGX, TGL, EURO3, EURO4, EURO5, Transmission Gears control shift gear, gearbox control 0501219311, 81325506016, 81325506013, 81320046036, 81320046232, 81320046319, 303110032, 81 32550 6008, 81 32550 6009, 81 32550 6010, 81 32550 6013, 81325506016 MAN 0501214568 ZF control LENKSYSTEME, 0501215333, 0501216401, 0501217295, 0501219311, 303110032
Litva, Svirno g. 5, Eigirgala, LT-54341, Kauno r. sav., Lithuania
Liên hệ người bán


MAN TGL, TGM, TGS, L2000, 8.163, 12.224 gearbox S6-36 gearbox
Hộp số cho Xe tải
Cho mẫu xe: MAN L2000, 8.163, 12.224 tractor unitOEM: MAN TGL, TGM, TGS, L2000, 8.163, 12.224 gearbox S6-36, S6-36, 81320036261, 81320036263, 81320036121, 81320026945, clutch 81303050230, 81303006003, 81303010547, 81303010623
Litva, Svirno g. 5, Eigirgala, LT-54341, Kauno r. sav., Lithuania
Được phát hành: 2Năm 4ThángSố tham chiếu 3255
Hỏi giá
Cho mẫu xe: MAN L2000, 8.163, 12.224 tractor unitOEM: MAN TGL, TGM, TGS, L2000, 8.163, 12.224 gearbox S6-36, S6-36, 81320036261, 81320036263, 81320036121, 81320026945, clutch 81303050230, 81303006003, 81303010547, 81303010623
Litva, Svirno g. 5, Eigirgala, LT-54341, Kauno r. sav., Lithuania
Liên hệ người bán

MAN , TGL, TGM, gearbox control unit, gearbox control, transmission control unit
Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
Cho mẫu xe: MAN TGL, TGM tractor unitOEM: MAN, TGL, TGM, gearbox control unit, gearbox control, transmission control, POWERPACK, 6AS-850, SAE3 KV 120, 81320046001, 81320046094, 81320046134, 81320046169, electronic control unit assembly gearbox 81326906026, 4464770362, 4464770362, 446477036, 4770010300, ZF ref: 6070298007, 6070298007, AVAILABLE TO RENAULT, MAN, DAF, MAN, 4770010300, 0501325722, 6070301053, 4770010300, 6070298002, 4770010310, 770010300, 6070298017, 6070201011, 477001030, 6070301053, 4770010010, 6070201010, 4464778352, 42569916, 42569969, 42574138, 0501331743, 4770010310, GEARBOX ACTUATOR, ASTRONIC LITE, POWERPACK, 477001031R, 477001031R, 4770010310, 4770010310, 4770010360, 4770010360, 4770010370, 477 001 037 0, 6070298012, 6070298009, 0501325721, 0501331743, 0501333617, 0501333572, 21306287, 23646680, 21306293, 21306255, 7421306255 , 7421535282, 7421306293,1832782, 4464770312, 4464770312, 4464770302, 4464770302, 4464770352, 4464770352, 4464770362, 4464770362, 446477036, 1832782, 1786415, 177696, 1832782, 1786415, 177696, 2035125, 1832044, 1789032, 477001030, 6070301053, 6070301053, 2119224, 2119224, 1832782, 2119224, 6070298002, 6070298002, 4770010300, 4770010300, 4464770372, 4464770372, 4770010370, 4770010370, 05013250370, 05013250370, 446477037, 4464770082, 9702601259, 4770010090, 9702601959, 9702601559, 9702601559, 4464770102
Litva, Svirno g. 5, Eigirgala, LT-54341, Kauno r. sav., Lithuania
Được phát hành: 2Năm 4ThángSố tham chiếu 3481
Hỏi giá
Cho mẫu xe: MAN TGL, TGM tractor unitOEM: MAN, TGL, TGM, gearbox control unit, gearbox control, transmission control, POWERPACK, 6AS-850, SAE3 KV 120, 81320046001, 81320046094, 81320046134, 81320046169, electronic control unit assembly gearbox 81326906026, 4464770362, 4464770362, 446477036, 4770010300, ZF ref: 6070298007, 6070298007, AVAILABLE TO RENAULT, MAN, DAF, MAN, 4770010300, 0501325722, 6070301053, 4770010300, 6070298002, 4770010310, 770010300, 6070298017, 6070201011, 477001030, 6070301053, 4770010010, 6070201010, 4464778352, 42569916, 42569969, 42574138, 0501331743, 4770010310, GEARBOX ACTUATOR, ASTRONIC LITE, POWERPACK, 477001031R, 477001031R, 4770010310, 4770010310, 4770010360, 4770010360, 4770010370, 477 001 037 0, 6070298012, 6070298009, 0501325721, 0501331743, 0501333617, 0501333572, 21306287, 23646680, 21306293, 21306255, 7421306255 , 7421535282, 7421306293,1832782, 4464770312, 4464770312, 4464770302, 4464770302, 4464770352, 4464770352, 4464770362, 4464770362, 446477036, 1832782, 1786415, 177696, 1832782, 1786415, 177696, 2035125, 1832044, 1789032, 477001030, 6070301053, 6070301053, 2119224, 2119224, 1832782, 2119224, 6070298002, 6070298002, 4770010300, 4770010300, 4464770372, 4464770372, 4770010370, 4770010370, 05013250370, 05013250370, 446477037, 4464770082, 9702601259, 4770010090, 9702601959, 9702601559, 9702601559, 4464770102
Litva, Svirno g. 5, Eigirgala, LT-54341, Kauno r. sav., Lithuania
Liên hệ người bán


Gearbox for MAN TGL, 8.163, 8.153, 8.224
Hộp số cho Xe tải
Cho mẫu xe: MAN TGL, 8.163, 8.153, 8.224 tractor unitOEM: MAN TGL, 8.163, 8.153, 8.224, S5-42, S-542, 5S-42 gearbox, ECOLITE, 81320036834, 81320039834
Litva, Svirno g. 5, Eigirgala, LT-54341, Kauno r. sav., Lithuania
Được phát hành: 2Năm 4ThángSố tham chiếu 2400
Hỏi giá
Cho mẫu xe: MAN TGL, 8.163, 8.153, 8.224 tractor unitOEM: MAN TGL, 8.163, 8.153, 8.224, S5-42, S-542, 5S-42 gearbox, ECOLITE, 81320036834, 81320039834
Litva, Svirno g. 5, Eigirgala, LT-54341, Kauno r. sav., Lithuania
Liên hệ người bán

MAN TGA, TGL, TGM EURO 3 emission, automatic Gearbox control unit AS gearbox
Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
Cho mẫu xe: MAN TGA, TGX, TGL, TGS, TGM tractor unitOEM: MAN TGA, TGL, TGM EURO 3 emission, automatic Gearbox control unit ASTRONIC ECU, EDC, automatic transmission control, 4213550110, 4213 4213550110, 6009274069, 6009074027, 6009297007, 6009074900, 81258097198, electronic control unit, SW3.13 OD D2066 CR, 81326900006, 81326906015, 81326906016, 81326906034, 81326906032, repair kit, 81326906032, 81329036003, 81326906049, 81326906035, 81326906063, 81326906050, 81326906033, GS3, 81326906031, 81326900005, 81326906131, 81254020013, 81326906048, 81254326206, 421355011R, 421355012R, 4213550140, 6009397769, 421355015R, 6009274070, 4213550220, 421355022R, 4213550230, 6009297008, 421355023R, 4213559502 , 421355950R, 4213640020, 4213640030, 4213650050, 4213650060, 4213650070, 4213650090, 4213650100, 4213650106, 4213650120, 4213690010, 0002648901, 0605400017, 0005462086
Litva, Svirno g. 5, Eigirgala, LT-54341, Kauno r. sav., Lithuania
Được phát hành: 2Năm 4ThángSố tham chiếu 3213
Hỏi giá
Cho mẫu xe: MAN TGA, TGX, TGL, TGS, TGM tractor unitOEM: MAN TGA, TGL, TGM EURO 3 emission, automatic Gearbox control unit ASTRONIC ECU, EDC, automatic transmission control, 4213550110, 4213 4213550110, 6009274069, 6009074027, 6009297007, 6009074900, 81258097198, electronic control unit, SW3.13 OD D2066 CR, 81326900006, 81326906015, 81326906016, 81326906034, 81326906032, repair kit, 81326906032, 81329036003, 81326906049, 81326906035, 81326906063, 81326906050, 81326906033, GS3, 81326906031, 81326900005, 81326906131, 81254020013, 81326906048, 81254326206, 421355011R, 421355012R, 4213550140, 6009397769, 421355015R, 6009274070, 4213550220, 421355022R, 4213550230, 6009297008, 421355023R, 4213559502 , 421355950R, 4213640020, 4213640030, 4213650050, 4213650060, 4213650070, 4213650090, 4213650100, 4213650106, 4213650120, 4213690010, 0002648901, 0605400017, 0005462086
Litva, Svirno g. 5, Eigirgala, LT-54341, Kauno r. sav., Lithuania
Liên hệ người bán

MAN TGX, TGS EURO 6, EURO6 emission gearbox with and without retarde engine
Hộp số cho Xe tải
Cho mẫu xe: MAN TGX, TGS tractor unitOEM: MAN TGX, TGS EURO5, EURO6 12AS2130TD, gearbox ZF ASTRONIC, 12AS2130TD, 81320036882, 81320039882, 81320046111, 81302201222, 81302201262, 81320046297, 81320046257, MAN TGX, TGS EURO 6, EURO6 emission gearbox with and without retarder, type 12AS2131TD, 12AS2130TD, 12AS2331, automatic transmission + manual transmission, gearbox control, 81307166111, countershaft 81322066051, 81322066052, drive shaft 81322050272, helicar gear, 81323020173, 06314690014, 81320046257, 81258097933, 81326906042, 81326906034, 81321010397, main shaft 81322020113, 81323020153, output flange 81391150493, planet carrier 81324030121, 81323196006, 8193430023, 81323020239, 06337090236, sliding sleeve 81324020201, 81324200252, 81930300276, 8197601087, 81321010452, transmission case 81321010450, MAN TGX, TGS EURO5, EURO6 12AS2130TD, gearbox ZF ASTRONIC, 12AS2130TD, 81320036882, 81320039882, 81320046111, 81302201222, 81302201262, 81320046297, 81320046257, TGX, TGS EURO5, EURO6 12AS2130TD, gearbox ZF ASTRONIC, 12AS2130T
Litva, Svirno g. 5, Eigirgala, LT-54341, Kauno r. sav., Lithuania
Được phát hành: 2Năm 4ThángSố tham chiếu 3343
Hỏi giá
Cho mẫu xe: MAN TGX, TGS tractor unitOEM: MAN TGX, TGS EURO5, EURO6 12AS2130TD, gearbox ZF ASTRONIC, 12AS2130TD, 81320036882, 81320039882, 81320046111, 81302201222, 81302201262, 81320046297, 81320046257, MAN TGX, TGS EURO 6, EURO6 emission gearbox with and without retarder, type 12AS2131TD, 12AS2130TD, 12AS2331, automatic transmission + manual transmission, gearbox control, 81307166111, countershaft 81322066051, 81322066052, drive shaft 81322050272, helicar gear, 81323020173, 06314690014, 81320046257, 81258097933, 81326906042, 81326906034, 81321010397, main shaft 81322020113, 81323020153, output flange 81391150493, planet carrier 81324030121, 81323196006, 8193430023, 81323020239, 06337090236, sliding sleeve 81324020201, 81324200252, 81930300276, 8197601087, 81321010452, transmission case 81321010450, MAN TGX, TGS EURO5, EURO6 12AS2130TD, gearbox ZF ASTRONIC, 12AS2130TD, 81320036882, 81320039882, 81320046111, 81302201222, 81302201262, 81320046297, 81320046257, TGX, TGS EURO5, EURO6 12AS2130TD, gearbox ZF ASTRONIC, 12AS2130T
Litva, Svirno g. 5, Eigirgala, LT-54341, Kauno r. sav., Lithuania
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (6)
MAN TGX 18,440LX
Hộp số cho Xe tải
Cho mẫu xe: 2665OEM: 12AS2330TD, 1353031022
Litva, Pakalnės g. 5B, Domeikavos k., Domeikavos sen., Kauno r. sav. LITHUANIA
Được phát hành: 2Năm 6Tháng
Hỏi giá
Cho mẫu xe: 2665OEM: 12AS2330TD, 1353031022
Litva, Pakalnės g. 5B, Domeikavos k., Domeikavos sen., Kauno r. sav. LITHUANIA
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (6)
MAN TGX 440 EURO 6
Hộp số cho Xe tải
Cho mẫu xe: 2665OEM: 12AS2330TD, 1353031005, 1681741
Litva, Pakalnės g. 5B, Domeikavos k., Domeikavos sen., Kauno r. sav. LITHUANIA
Được phát hành: 2Năm 6Tháng
Hỏi giá
Cho mẫu xe: 2665OEM: 12AS2330TD, 1353031005, 1681741
Litva, Pakalnės g. 5B, Domeikavos k., Domeikavos sen., Kauno r. sav. LITHUANIA
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (8)
MAN 12AS1210TO
Hộp số cho Xe tải
2011Cho mẫu xe: 2665 TGMOEM: 81320046194 81320049194
Litva, Pakalnės g. 5B, Domeikavos k., Domeikavos sen., Kauno r. sav. LITHUANIA
Được phát hành: 4Năm 2Tháng
Hỏi giá
2011Cho mẫu xe: 2665 TGMOEM: 81320046194 81320049194
Litva, Pakalnės g. 5B, Domeikavos k., Domeikavos sen., Kauno r. sav. LITHUANIA
Liên hệ người bán




MAN TGM
Hộp số cho Xe tải
2008Cho mẫu xe: 2665 TGMOEM: 81320046177 9S1310 OD F99R32/37
Litva, Pakalnės g. 5B, Domeikavos k., Domeikavos sen., Kauno r. sav. LITHUANIA
Được phát hành: 4Năm 2Tháng
Hỏi giá
2008Cho mẫu xe: 2665 TGMOEM: 81320046177 9S1310 OD F99R32/37
Litva, Pakalnės g. 5B, Domeikavos k., Domeikavos sen., Kauno r. sav. LITHUANIA
Liên hệ người bán
Trang 1 trong số 2
Cập nhật thông tin: đăng ký nhận quảng cáo mớiNhận quảng cáo mới nhất phù hợp với sở thích của bạn
T1 new listing page - Hộp số và các bộ phận cho MAN Xe tải từ Kaunas, Jonava, Kėdainiai, Garliava, Raseiniai