Mua Động cơ và các bộ phận cho WABCO Xe tải tại Truck1 Việt Nam
Việt Nam - Tiếng Việt | EUR
00
Đăng nhập hoặc đăng ký

Động cơ và các bộ phận cho WABCO Xe tải

92
Sắp xếp theo
Sắp xếp theo
Liên quan
Ngày – quảng cáo mới trước
Ngày – quảng cáo cũ trước
Giá – thấp đến cao
Giá – cao đến thấp
Năm sản xuất – mới trước
Năm sản xuất – cũ trước
Nhãn hiệu, mẫu
1 / 5
WABCO
MERCEDES 1829 OM906 EURO 5 WABCO COMPRESSOR 4111540040 - Động cơ và các bộ phận cho Xe tải: hình 1
MERCEDES 1829 OM906 EURO 5 WABCO COMPRESSOR 4111540040 - Động cơ và các bộ phận cho Xe tải: hình 2
MERCEDES 1829 OM906 EURO 5 WABCO COMPRESSOR 4111540040 - Động cơ và các bộ phận cho Xe tải: hình 3
MERCEDES 1829 OM906 EURO 5 WABCO COMPRESSOR 4111540040 - Động cơ và các bộ phận cho Xe tải: hình 4
MERCEDES 1829 OM906 EURO 5 WABCO COMPRESSOR 4111540040 - Động cơ và các bộ phận cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

MERCEDES 1829 OM906 EURO 5 WABCO COMPRESSOR 4111540040

Động cơ và các bộ phận cho Xe tải
Cho mẫu xe: N/A
Anh Quốc, 1 TRAFFORD ROAD SUNDERLAND TYNE AND WEAR SR5 2DA, United Kingdom
Được phát hành: 8Tháng 29Ngày

238EUR

  • ≈ 6 487 808 VND
  • ≈ 261 USD
Cho mẫu xe: N/A
Anh Quốc, 1 TRAFFORD ROAD SUNDERLAND TYNE AND WEAR SR5 2DA, United Kingdom
Liên hệ người bán
MERCEDES AXOR 2633 OM926 WABCO CLUTCH PACK P/NO 0002540447/002 - Động cơ và các bộ phận cho Xe tải: hình 1
MERCEDES AXOR 2633 OM926 WABCO CLUTCH PACK P/NO 0002540447/002 - Động cơ và các bộ phận cho Xe tải: hình 2

MERCEDES AXOR 2633 OM926 WABCO CLUTCH PACK P/NO 0002540447/002

Động cơ và các bộ phận cho Xe tải
Cho mẫu xe: N/A
Anh Quốc, 1 TRAFFORD ROAD SUNDERLAND TYNE AND WEAR SR5 2DA, United Kingdom
Được phát hành: 8Tháng 29Ngày

119EUR

  • ≈ 3 243 904 VND
  • ≈ 130 USD
Cho mẫu xe: N/A
Anh Quốc, 1 TRAFFORD ROAD SUNDERLAND TYNE AND WEAR SR5 2DA, United Kingdom
Liên hệ người bán
DAF LF 220 EURO 6 AD BLUE DOSING PUMP WABCO P/NO 446 091 3020 - Động cơ và các bộ phận cho Xe tải: hình 1
DAF LF 220 EURO 6 AD BLUE DOSING PUMP WABCO P/NO 446 091 3020 - Động cơ và các bộ phận cho Xe tải: hình 2

DAF LF 220 EURO 6 AD BLUE DOSING PUMP WABCO P/NO 446 091 3020

Động cơ và các bộ phận cho Xe tải
Cho mẫu xe: DAF LF 55
Anh Quốc, 1 TRAFFORD ROAD SUNDERLAND TYNE AND WEAR SR5 2DA, United Kingdom
Được phát hành: 8Tháng 29Ngày

179EUR

  • ≈ 4 879 486 VND
  • ≈ 196 USD
Cho mẫu xe: DAF LF 55
Anh Quốc, 1 TRAFFORD ROAD SUNDERLAND TYNE AND WEAR SR5 2DA, United Kingdom
Liên hệ người bán
Wabco 4-series 144 (01.95-12.04) - Van cho Xe tải: hình 1
Wabco 4-series 144 (01.95-12.04) - Van cho Xe tải: hình 2
Wabco 4-series 144 (01.95-12.04) - Van cho Xe tải: hình 3
Wabco 4-series 144 (01.95-12.04) - Van cho Xe tải: hình 4

Wabco 4-series 144 (01.95-12.04)

Van cho Xe tải
1998Cho mẫu xe: 2742 4-series (1995-2006)OEM: 42123220 1376793 1079666 41027228388607 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 4ThángSố tham chiếu 1333389

34EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 926 829 VND
  • ≈ 37 USD
1998Cho mẫu xe: 2742 4-series (1995-2006)OEM: 42123220 1376793 1079666 41027228388607 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco R-series (01.04-) - Van cho Xe tải: hình 1
Wabco R-series (01.04-) - Van cho Xe tải: hình 2
Wabco R-series (01.04-) - Van cho Xe tải: hình 3
Wabco R-series (01.04-) - Van cho Xe tải: hình 4

Wabco R-series (01.04-)

Van cho Xe tải
2006Cho mẫu xe: 2742 P,G,R,T-series (2004-2017)OEM: 1453761 1524831 41211070 4207006617981 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 4ThángSố tham chiếu 1332857

34EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 926 829 VND
  • ≈ 37 USD
2006Cho mẫu xe: 2742 P,G,R,T-series (2004-2017)OEM: 1453761 1524831 41211070 4207006617981 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco LF45 (01.01-) - Van cho Xe tải: hình 1
Wabco LF45 (01.01-) - Van cho Xe tải: hình 2
Wabco LF45 (01.01-) - Van cho Xe tải: hình 3
Wabco LF45 (01.01-) - Van cho Xe tải: hình 4
Wabco LF45 (01.01-) - Van cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Wabco LF45 (01.01-)

Van cho Xe tải
2010Cho mẫu xe: 2525 LF45, LF55, LF180, CF65, CF75, CF85 (2001-)OEM: 81.25902-6238 81.25902-6145 81.2175000 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 5ThángSố tham chiếu 1305615

80EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 2 180 776 VND
  • ≈ 87 USD
2010Cho mẫu xe: 2525 LF45, LF55, LF180, CF65, CF75, CF85 (2001-)OEM: 81.25902-6238 81.25902-6145 81.2175000 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco Axor 2 1840 (01.04-) - Van cho Xe tải: hình 1
Wabco Axor 2 1840 (01.04-) - Van cho Xe tải: hình 2
Wabco Axor 2 1840 (01.04-) - Van cho Xe tải: hình 3
Wabco Axor 2 1840 (01.04-) - Van cho Xe tải: hình 4
Wabco Axor 2 1840 (01.04-) - Van cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (6)

Wabco Axor 2 1840 (01.04-)

Van cho Xe tải
2006Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0004302670 0004302670824402 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 5ThángSố tham chiếu 1313932

84EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 2 289 814 VND
  • ≈ 92 USD
2006Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0004302670 0004302670824402 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco Actros MP1 2540 (01.96-12.02) - Van cho Xe tải: hình 1
Wabco Actros MP1 2540 (01.96-12.02) - Van cho Xe tải: hình 2
Wabco Actros MP1 2540 (01.96-12.02) - Van cho Xe tải: hình 3
Wabco Actros MP1 2540 (01.96-12.02) - Van cho Xe tải: hình 4

Wabco Actros MP1 2540 (01.96-12.02)

Van cho Xe tải
2001Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: 0014318215 A0014318215
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 5ThángSố tham chiếu 1314119

84EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 2 289 814 VND
  • ≈ 92 USD
2001Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: 0014318215 A0014318215
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco Actros MP2/MP3 2544 (01.02-) - Van cho Xe tải: hình 1
Wabco Actros MP2/MP3 2544 (01.02-) - Van cho Xe tải: hình 2
Wabco Actros MP2/MP3 2544 (01.02-) - Van cho Xe tải: hình 3

Wabco Actros MP2/MP3 2544 (01.02-)

Van cho Xe tải
2005Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0003284530 0003284530 1518095 288441 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 5ThángSố tham chiếu 1313010

16EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 436 155 VND
  • ≈ 17 USD
2005Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0003284530 0003284530 1518095 288441 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco 4-series 94 (01.95-12.04) - Van cho Xe tải: hình 1
Wabco 4-series 94 (01.95-12.04) - Van cho Xe tải: hình 2
Wabco 4-series 94 (01.95-12.04) - Van cho Xe tải: hình 3

Wabco 4-series 94 (01.95-12.04)

Van cho Xe tải
1996Cho mẫu xe: 2742 4-series (1995-2006)OEM: 1307040 1376793 1518589
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 5ThángSố tham chiếu 1334431

34EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 926 829 VND
  • ≈ 37 USD
1996Cho mẫu xe: 2742 4-series (1995-2006)OEM: 1307040 1376793 1518589
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco Actros MP2/MP3 1844 (01.02-) - Van cho Xe tải: hình 1
Wabco Actros MP2/MP3 1844 (01.02-) - Van cho Xe tải: hình 2
Wabco Actros MP2/MP3 1844 (01.02-) - Van cho Xe tải: hình 3
Wabco Actros MP2/MP3 1844 (01.02-) - Van cho Xe tải: hình 4
Wabco Actros MP2/MP3 1844 (01.02-) - Van cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Wabco Actros MP2/MP3 1844 (01.02-)

Van cho Xe tải
2013Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: 0054297044 A0054297044729714 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 6ThángSố tham chiếu 1330590

39EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 1 063 128 VND
  • ≈ 42 USD
2013Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: 0054297044 A0054297044729714 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco Econic 2628 (01.98-) - Van cho Xe tải: hình 1
Wabco Econic 2628 (01.98-) - Van cho Xe tải: hình 2
Wabco Econic 2628 (01.98-) - Van cho Xe tải: hình 3
Wabco Econic 2628 (01.98-) - Van cho Xe tải: hình 4

Wabco Econic 2628 (01.98-)

Van cho Xe tải
2003Cho mẫu xe: 2675 Econic (1998-2014)OEM: A0044316205 0044316205 A00443149261396 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 6ThángSố tham chiếu 1380812

150EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 4 088 955 VND
  • ≈ 164 USD
2003Cho mẫu xe: 2675 Econic (1998-2014)OEM: A0044316205 0044316205 A00443149261396 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco Axor 2 1840 (01.04-) - Van cho Xe tải: hình 1
Wabco Axor 2 1840 (01.04-) - Van cho Xe tải: hình 2
Wabco Axor 2 1840 (01.04-) - Van cho Xe tải: hình 3
Wabco Axor 2 1840 (01.04-) - Van cho Xe tải: hình 4

Wabco Axor 2 1840 (01.04-)

Van cho Xe tải
2007Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0034315406 A0034315706 00343154
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 6ThángSố tham chiếu 1320737

50EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 1 362 985 VND
  • ≈ 54 USD
2007Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0034315406 A0034315706 00343154
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco Axor 2 1840 (01.04-) - Van cho Xe tải: hình 1
Wabco Axor 2 1840 (01.04-) - Van cho Xe tải: hình 2
Wabco Axor 2 1840 (01.04-) - Van cho Xe tải: hình 3

Wabco Axor 2 1840 (01.04-)

Van cho Xe tải
2007Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0034315406 A0034315706 00343154
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 6ThángSố tham chiếu 1320736

50EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 1 362 985 VND
  • ≈ 54 USD
2007Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0034315406 A0034315706 00343154
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco R-series (01.04-) - Van cho Xe tải: hình 1
Wabco R-series (01.04-) - Van cho Xe tải: hình 2
Wabco R-series (01.04-) - Van cho Xe tải: hình 3
Wabco R-series (01.04-) - Van cho Xe tải: hình 4
Wabco R-series (01.04-) - Van cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Wabco R-series (01.04-)

Van cho Xe tải
2007Cho mẫu xe: 2742 P,G,R,T-series (2004-2017)OEM: 2084508 1448079 500310195 501009
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 8ThángSố tham chiếu 1281802

62EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 1 690 101 VND
  • ≈ 68 USD
2007Cho mẫu xe: 2742 P,G,R,T-series (2004-2017)OEM: 2084508 1448079 500310195 501009
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco FH (01.05-) - Van cho Xe tải: hình 1
Wabco FH (01.05-) - Van cho Xe tải: hình 2
Wabco FH (01.05-) - Van cho Xe tải: hình 3
Wabco FH (01.05-) - Van cho Xe tải: hình 4
Wabco FH (01.05-) - Van cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Wabco FH (01.05-)

Van cho Xe tải
2009Cho mẫu xe: 2819 FH12, FH16, NH12, FH, VNL780 (1993-2014)OEM: 1505967
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 8ThángSố tham chiếu 1311684

84EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 2 289 814 VND
  • ≈ 92 USD
2009Cho mẫu xe: 2819 FH12, FH16, NH12, FH, VNL780 (1993-2014)OEM: 1505967
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco R-series (01.04-) - Van cho Xe tải: hình 1
Wabco R-series (01.04-) - Van cho Xe tải: hình 2
Wabco R-series (01.04-) - Van cho Xe tải: hình 3

Wabco R-series (01.04-)

Van cho Xe tải
2007Cho mẫu xe: 2742 P,G,R,T-series (2004-2017)OEM: 1425183 1342598 1350118 19356601301462 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 9ThángSố tham chiếu 1283273

20EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 545 194 VND
  • ≈ 21 USD
2007Cho mẫu xe: 2742 P,G,R,T-series (2004-2017)OEM: 1425183 1342598 1350118 19356601301462 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco 95XF (01.97-12.02) - Van cho Xe tải: hình 1
Wabco 95XF (01.97-12.02) - Van cho Xe tải: hình 2
Wabco 95XF (01.97-12.02) - Van cho Xe tải: hình 3
Wabco 95XF (01.97-12.02) - Van cho Xe tải: hình 4
Wabco 95XF (01.97-12.02) - Van cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Wabco 95XF (01.97-12.02)

Van cho Xe tải
2001Cho mẫu xe: 2525 65CF, 75CF, 85CF, 95XF (1997-2002)OEM: 1343254
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 9ThángSố tham chiếu 1313849

150EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 4 088 955 VND
  • ≈ 164 USD
2001Cho mẫu xe: 2525 65CF, 75CF, 85CF, 95XF (1997-2002)OEM: 1343254
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco P-series (01.04-) - Van cho Xe tải: hình 1
Wabco P-series (01.04-) - Van cho Xe tải: hình 2
Wabco P-series (01.04-) - Van cho Xe tải: hình 3
Wabco P-series (01.04-) - Van cho Xe tải: hình 4
Wabco P-series (01.04-) - Van cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Wabco P-series (01.04-)

Van cho Xe tải
2007Cho mẫu xe: 2742 P,G,R,T-series (2004-2017)OEM: 2084508 1448079 500310195 501009
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 9ThángSố tham chiếu 1309899

62EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 1 690 101 VND
  • ≈ 68 USD
2007Cho mẫu xe: 2742 P,G,R,T-series (2004-2017)OEM: 2084508 1448079 500310195 501009
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco Actros MP2/MP3 1846 (01.02-) - Van cho Xe tải: hình 1
Wabco Actros MP2/MP3 1846 (01.02-) - Van cho Xe tải: hình 2
Wabco Actros MP2/MP3 1846 (01.02-) - Van cho Xe tải: hình 3
Wabco Actros MP2/MP3 1846 (01.02-) - Van cho Xe tải: hình 4
Wabco Actros MP2/MP3 1846 (01.02-) - Van cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Wabco Actros MP2/MP3 1846 (01.02-)

Van cho Xe tải
2010Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0059971236 1506134 0059971236 A205352 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 11ThángSố tham chiếu 1483804

16EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 436 155 VND
  • ≈ 17 USD
2010Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0059971236 1506134 0059971236 A205352 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Trang 1 trong số 5
1 / 5
T1 new listing page - Động cơ và các bộ phận cho WABCO Xe tải
Bằng cách bấm bất cứ liên kết hoặc đối tượng nào trên trang web này, bạn đồng ý vô điều kiện và cho phép chúng tôi xử lý dữ liệu cá nhân của bạn, bao gồm việc dùng các cookie và các công nghệ theo dõi khác. Nó được tiến hành để nâng cao và cá nhân hóa trải nghiệm của bạn trên trang web này, các trang web khác của chúng tôi và các trang web của các nhà quảng cáo bên thứ ba hợp tác với chúng tôi. Các công ty phối hợp với chúng tôi cũng có thể lưu trữ các cookie trên thiết bị của bạn hoặc dùng công nghệ tương tự để thu thập và xử lý thông tin cá nhân. Tìm hiểu thêm về cách chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của bạn.