Động cơ và các bộ phận cho WABCO Xe tải
92
WABCO
Xem tất cả ảnh (5)
MERCEDES 1829 OM906 EURO 5 WABCO COMPRESSOR 4111540040
Động cơ và các bộ phận cho Xe tải
Cho mẫu xe: N/A
Anh Quốc, 1 TRAFFORD ROAD SUNDERLAND TYNE AND WEAR SR5 2DA, United Kingdom
Được phát hành: 8Tháng 29Ngày
238EUR
- ≈ 6 487 808 VND
- ≈ 261 USD
Cho mẫu xe: N/A
Anh Quốc, 1 TRAFFORD ROAD SUNDERLAND TYNE AND WEAR SR5 2DA, United Kingdom
Liên hệ người bán
MERCEDES AXOR 2633 OM926 WABCO CLUTCH PACK P/NO 0002540447/002
Động cơ và các bộ phận cho Xe tải
Cho mẫu xe: N/A
Anh Quốc, 1 TRAFFORD ROAD SUNDERLAND TYNE AND WEAR SR5 2DA, United Kingdom
Được phát hành: 8Tháng 29Ngày
119EUR
- ≈ 3 243 904 VND
- ≈ 130 USD
Cho mẫu xe: N/A
Anh Quốc, 1 TRAFFORD ROAD SUNDERLAND TYNE AND WEAR SR5 2DA, United Kingdom
Liên hệ người bán
DAF LF 220 EURO 6 AD BLUE DOSING PUMP WABCO P/NO 446 091 3020
Động cơ và các bộ phận cho Xe tải
Cho mẫu xe: DAF LF 55
Anh Quốc, 1 TRAFFORD ROAD SUNDERLAND TYNE AND WEAR SR5 2DA, United Kingdom
Được phát hành: 8Tháng 29Ngày
179EUR
- ≈ 4 879 486 VND
- ≈ 196 USD
Cho mẫu xe: DAF LF 55
Anh Quốc, 1 TRAFFORD ROAD SUNDERLAND TYNE AND WEAR SR5 2DA, United Kingdom
Liên hệ người bán
Wabco 4-series 144 (01.95-12.04)
Van cho Xe tải
1998Cho mẫu xe: 2742 4-series (1995-2006)OEM: 42123220 1376793 1079666 41027228388607 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 4ThángSố tham chiếu 1333389
34EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 926 829 VND
- ≈ 37 USD
1998Cho mẫu xe: 2742 4-series (1995-2006)OEM: 42123220 1376793 1079666 41027228388607 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco R-series (01.04-)
Van cho Xe tải
2006Cho mẫu xe: 2742 P,G,R,T-series (2004-2017)OEM: 1453761 1524831 41211070 4207006617981 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 4ThángSố tham chiếu 1332857
34EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 926 829 VND
- ≈ 37 USD
2006Cho mẫu xe: 2742 P,G,R,T-series (2004-2017)OEM: 1453761 1524831 41211070 4207006617981 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Xem tất cả ảnh (5)
Wabco LF45 (01.01-)
Van cho Xe tải
2010Cho mẫu xe: 2525 LF45, LF55, LF180, CF65, CF75, CF85 (2001-)OEM: 81.25902-6238 81.25902-6145 81.2175000 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 5ThángSố tham chiếu 1305615
80EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 2 180 776 VND
- ≈ 87 USD
2010Cho mẫu xe: 2525 LF45, LF55, LF180, CF65, CF75, CF85 (2001-)OEM: 81.25902-6238 81.25902-6145 81.2175000 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Xem tất cả ảnh (6)
Wabco Axor 2 1840 (01.04-)
Van cho Xe tải
2006Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0004302670 0004302670824402 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 5ThángSố tham chiếu 1313932
84EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 2 289 814 VND
- ≈ 92 USD
2006Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0004302670 0004302670824402 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco Actros MP1 2540 (01.96-12.02)
Van cho Xe tải
2001Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: 0014318215 A0014318215
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 5ThángSố tham chiếu 1314119
84EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 2 289 814 VND
- ≈ 92 USD
2001Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: 0014318215 A0014318215
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco Actros MP2/MP3 2544 (01.02-)
Van cho Xe tải
2005Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0003284530 0003284530 1518095 288441 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 5ThángSố tham chiếu 1313010
16EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 436 155 VND
- ≈ 17 USD
2005Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0003284530 0003284530 1518095 288441 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco 4-series 94 (01.95-12.04)
Van cho Xe tải
1996Cho mẫu xe: 2742 4-series (1995-2006)OEM: 1307040 1376793 1518589
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 5ThángSố tham chiếu 1334431
34EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 926 829 VND
- ≈ 37 USD
1996Cho mẫu xe: 2742 4-series (1995-2006)OEM: 1307040 1376793 1518589
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Xem tất cả ảnh (5)
Wabco Actros MP2/MP3 1844 (01.02-)
Van cho Xe tải
2013Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: 0054297044 A0054297044729714 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 6ThángSố tham chiếu 1330590
39EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 1 063 128 VND
- ≈ 42 USD
2013Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: 0054297044 A0054297044729714 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco Econic 2628 (01.98-)
Van cho Xe tải
2003Cho mẫu xe: 2675 Econic (1998-2014)OEM: A0044316205 0044316205 A00443149261396 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 6ThángSố tham chiếu 1380812
150EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 4 088 955 VND
- ≈ 164 USD
2003Cho mẫu xe: 2675 Econic (1998-2014)OEM: A0044316205 0044316205 A00443149261396 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco Axor 2 1840 (01.04-)
Van cho Xe tải
2007Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0034315406 A0034315706 00343154
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 6ThángSố tham chiếu 1320737
50EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 1 362 985 VND
- ≈ 54 USD
2007Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0034315406 A0034315706 00343154
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco Axor 2 1840 (01.04-)
Van cho Xe tải
2007Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0034315406 A0034315706 00343154
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 6ThángSố tham chiếu 1320736
50EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 1 362 985 VND
- ≈ 54 USD
2007Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0034315406 A0034315706 00343154
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Xem tất cả ảnh (5)
Wabco R-series (01.04-)
Van cho Xe tải
2007Cho mẫu xe: 2742 P,G,R,T-series (2004-2017)OEM: 2084508 1448079 500310195 501009
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 8ThángSố tham chiếu 1281802
62EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 1 690 101 VND
- ≈ 68 USD
2007Cho mẫu xe: 2742 P,G,R,T-series (2004-2017)OEM: 2084508 1448079 500310195 501009
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Xem tất cả ảnh (5)
Wabco FH (01.05-)
Van cho Xe tải
2009Cho mẫu xe: 2819 FH12, FH16, NH12, FH, VNL780 (1993-2014)OEM: 1505967
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 8ThángSố tham chiếu 1311684
84EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 2 289 814 VND
- ≈ 92 USD
2009Cho mẫu xe: 2819 FH12, FH16, NH12, FH, VNL780 (1993-2014)OEM: 1505967
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco R-series (01.04-)
Van cho Xe tải
2007Cho mẫu xe: 2742 P,G,R,T-series (2004-2017)OEM: 1425183 1342598 1350118 19356601301462 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 9ThángSố tham chiếu 1283273
20EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 545 194 VND
- ≈ 21 USD
2007Cho mẫu xe: 2742 P,G,R,T-series (2004-2017)OEM: 1425183 1342598 1350118 19356601301462 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Xem tất cả ảnh (5)
Wabco 95XF (01.97-12.02)
Van cho Xe tải
2001Cho mẫu xe: 2525 65CF, 75CF, 85CF, 95XF (1997-2002)OEM: 1343254
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 9ThángSố tham chiếu 1313849
150EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 4 088 955 VND
- ≈ 164 USD
2001Cho mẫu xe: 2525 65CF, 75CF, 85CF, 95XF (1997-2002)OEM: 1343254
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Xem tất cả ảnh (5)
Wabco P-series (01.04-)
Van cho Xe tải
2007Cho mẫu xe: 2742 P,G,R,T-series (2004-2017)OEM: 2084508 1448079 500310195 501009
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 9ThángSố tham chiếu 1309899
62EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 1 690 101 VND
- ≈ 68 USD
2007Cho mẫu xe: 2742 P,G,R,T-series (2004-2017)OEM: 2084508 1448079 500310195 501009
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Xem tất cả ảnh (5)
Wabco Actros MP2/MP3 1846 (01.02-)
Van cho Xe tải
2010Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0059971236 1506134 0059971236 A205352 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 11ThángSố tham chiếu 1483804
16EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 436 155 VND
- ≈ 17 USD
2010Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0059971236 1506134 0059971236 A205352 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
T1 new listing page - Động cơ và các bộ phận cho WABCO Xe tải