Động cơ và các bộ phận cho WABCO Xe bus
39
WABCO
Xem tất cả ảnh (5)
Wabco O530 (01.97-)
Van cho Xe bus
2000Cho mẫu xe: 2675 Bus II (1996-)OEM: 81.52116-6074 81521166074 81.521
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 11ThángSố tham chiếu 1317330
12EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 326 347 VND
- ≈ 12 USD
2000Cho mẫu xe: 2675 Bus II (1996-)OEM: 81.52116-6074 81521166074 81.521
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Xem tất cả ảnh (8)
Wabco LIONS CITY A26 (01.98-12.13)
Van cho Xe bus
2006Cho mẫu xe: 2665 Lion's bus (1991-)OEM: 81.25902-6230 81259026230 81.25990214 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 11ThángSố tham chiếu 1327606
66EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 1 794 909 VND
- ≈ 70 USD
2006Cho mẫu xe: 2665 Lion's bus (1991-)OEM: 81.25902-6230 81259026230 81.25990214 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Xem tất cả ảnh (5)
Wabco O530 (01.97-)
Van cho Xe bus
2000Cho mẫu xe: 2675 Bus II (1996-)OEM: A0054292344 0054292344504140 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 11ThángSố tham chiếu 1313953
100EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 2 719 560 VND
- ≈ 107 USD
2000Cho mẫu xe: 2675 Bus II (1996-)OEM: A0054292344 0054292344504140 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Xem tất cả ảnh (6)
Wabco LIONS CITY A21 (01.96-12.04)
Van cho Xe bus
2006Cho mẫu xe: 2665 Lion's bus (1991-)OEM: 81.52116-6074 81521166074 81.521
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 1ThángSố tham chiếu 1317329
12EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 326 347 VND
- ≈ 12 USD
2006Cho mẫu xe: 2665 Lion's bus (1991-)OEM: 81.52116-6074 81521166074 81.521
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco B12B (01.97-12.11)
Van cho Xe bus
2002Cho mẫu xe: 2819 B6, B7, B9, B10, B12 bus (1978-2011)OEM: 9518619 3173152 5010251482
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 5ThángSố tham chiếu 1241280
30EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 815 868 VND
- ≈ 32 USD
2002Cho mẫu xe: 2819 B6, B7, B9, B10, B12 bus (1978-2011)OEM: 9518619 3173152 5010251482
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco O814 (01.96-12.13)
Van cho Xe bus
1997Cho mẫu xe: 2675 Bus II (1996-)OEM: A0034311505 0034311505307276 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 5ThángSố tham chiếu 1314183
60EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 1 631 736 VND
- ≈ 64 USD
1997Cho mẫu xe: 2675 Bus II (1996-)OEM: A0034311505 0034311505307276 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco O405 (01.84-)
Van cho Xe bus
1998Cho mẫu xe: 2675 Bus I (1963-1998)OEM: 4410330010892017 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 5ThángSố tham chiếu 1320738
20EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 543 912 VND
- ≈ 21 USD
1998Cho mẫu xe: 2675 Bus I (1963-1998)OEM: 4410330010892017 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco LIONS CITY A21 (01.96-12.04)
Van cho Xe bus
2008Cho mẫu xe: 2665 Lion's bus (1991-)OEM: 81521106045 81.52110-6045 81.521
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 6ThángSố tham chiếu 1218326
12EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 326 347 VND
- ≈ 12 USD
2008Cho mẫu xe: 2665 Lion's bus (1991-)OEM: 81521106045 81.52110-6045 81.521
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco 3-series bus L113 (01.88-12.99)
Van cho Xe bus
1993Cho mẫu xe: 2742 3-series bus (1988-1999)OEM: 3173150 85003978 1082666 3173824698135 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 6ThángSố tham chiếu 1222414
20EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 543 912 VND
- ≈ 21 USD
1993Cho mẫu xe: 2742 3-series bus (1988-1999)OEM: 3173150 85003978 1082666 3173824698135 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco 3-series bus K113 (01.88-12.99)
Van cho Xe bus
1994Cho mẫu xe: 2742 3-series bus (1988-1999)OEM: 3173150 85003978 1082666 3173824422212 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 6ThángSố tham chiếu 1222407
20EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 543 912 VND
- ≈ 21 USD
1994Cho mẫu xe: 2742 3-series bus (1988-1999)OEM: 3173150 85003978 1082666 3173824422212 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco 4-Series bus N94 (01.96-12.06)
Van cho Xe bus
1998Cho mẫu xe: 2742 4-series bus (1995-2006)OEM: 461927 A0034311106 A6994380581 1
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 7ThángSố tham chiếu 1239979
16EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 435 129 VND
- ≈ 17 USD
1998Cho mẫu xe: 2742 4-series bus (1995-2006)OEM: 461927 A0034311106 A6994380581 1
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco 4-Series bus N94 (01.96-12.06)
Van cho Xe bus
1998Cho mẫu xe: 2742 4-series bus (1995-2006)OEM: 461927 A0034311106 A6994380581 1
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 7ThángSố tham chiếu 1239978
16EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 435 129 VND
- ≈ 17 USD
1998Cho mẫu xe: 2742 4-series bus (1995-2006)OEM: 461927 A0034311106 A6994380581 1
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco 4-Series bus N94 (01.96-12.06)
Van cho Xe bus
1998Cho mẫu xe: 2742 4-series bus (1995-2006)OEM: 461927 A0034311106 A6994380581 1550729 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 7ThángSố tham chiếu 1239526
16EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 435 129 VND
- ≈ 17 USD
1998Cho mẫu xe: 2742 4-series bus (1995-2006)OEM: 461927 A0034311106 A6994380581 1550729 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco 4-Series bus N94 (01.96-12.06)
Van cho Xe bus
1998Cho mẫu xe: 2742 4-series bus (1995-2006)OEM: 461927 A0034311106 A6994380581 1
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 7ThángSố tham chiếu 1239977
16EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 435 129 VND
- ≈ 17 USD
1998Cho mẫu xe: 2742 4-series bus (1995-2006)OEM: 461927 A0034311106 A6994380581 1
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco 4-Series bus N94 (01.96-12.06)
Van cho Xe bus
1998Cho mẫu xe: 2742 4-series bus (1995-2006)OEM: 461927 A0034311106 A6994380581 1548535 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 7ThángSố tham chiếu 1239524
16EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 435 129 VND
- ≈ 17 USD
1998Cho mẫu xe: 2742 4-series bus (1995-2006)OEM: 461927 A0034311106 A6994380581 1548535 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco B10B (01.78-12.01)
Van cho Xe bus
2001Cho mẫu xe: 2819 B6, B7, B9, B10, B12 bus (1978-2011)OEM: 461925 81.52101-6221 81521016221798285 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 7ThángSố tham chiếu 1239522
16EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 435 129 VND
- ≈ 17 USD
2001Cho mẫu xe: 2819 B6, B7, B9, B10, B12 bus (1978-2011)OEM: 461925 81.52101-6221 81521016221798285 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco 4-Series bus N94 (01.96-12.06)
Van cho Xe bus
1998Cho mẫu xe: 2742 4-series bus (1995-2006)OEM: 461927 A0034311106 A6994380581 1
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 9ThángSố tham chiếu 1239981
16EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 435 129 VND
- ≈ 17 USD
1998Cho mẫu xe: 2742 4-series bus (1995-2006)OEM: 461927 A0034311106 A6994380581 1
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco LIONS CITY A23 (01.96-12.11)
Van cho Xe bus
2008Cho mẫu xe: 2665 Lion's bus (1991-)OEM: 81.25902-6239 81259026239 81.259916604 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 3NămSố tham chiếu 1436973
98EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 2 665 168 VND
- ≈ 105 USD
2008Cho mẫu xe: 2665 Lion's bus (1991-)OEM: 81.25902-6239 81259026239 81.259916604 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Xem tất cả ảnh (8)
Wabco K-series (01.06-)
Van cho Xe bus
2006Cho mẫu xe: 2742 K,N,F-series bus (2006-)OEM: 1882112 1548207 1774969 1524319903824 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 3NămSố tham chiếu 1425216
84EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 2 284 430 VND
- ≈ 90 USD
2006Cho mẫu xe: 2742 K,N,F-series bus (2006-)OEM: 1882112 1548207 1774969 1524319903824 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco LIONS CITY A23 (01.96-12.11)
Van cho Xe bus
2009Cho mẫu xe: 2665 Lion's bus (1991-)OEM: 81.25902-6239 81259026239 81.259743794 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 3NămSố tham chiếu 1462436
98EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 2 665 168 VND
- ≈ 105 USD
2009Cho mẫu xe: 2665 Lion's bus (1991-)OEM: 81.25902-6239 81259026239 81.259743794 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
T1 new listing page - Động cơ và các bộ phận cho WABCO Xe bus