Mua Động cơ và các bộ phận cho WABCO Xe bus tại Truck1 Việt Nam
Việt Nam - Tiếng Việt | EUR
00
Đăng nhập hoặc đăng ký

Động cơ và các bộ phận cho WABCO Xe bus

39
Sắp xếp theo
Sắp xếp theo
Liên quan
Ngày – quảng cáo mới trước
Ngày – quảng cáo cũ trước
Giá – thấp đến cao
Giá – cao đến thấp
Năm sản xuất – mới trước
Năm sản xuất – cũ trước
Nhãn hiệu, mẫu
1 / 2
WABCO
Wabco O530 (01.97-) - Van cho Xe bus: hình 1
Wabco O530 (01.97-) - Van cho Xe bus: hình 2
Wabco O530 (01.97-) - Van cho Xe bus: hình 3
Wabco O530 (01.97-) - Van cho Xe bus: hình 4
Wabco O530 (01.97-) - Van cho Xe bus: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Wabco O530 (01.97-)

Van cho Xe bus
2000Cho mẫu xe: 2675 Bus II (1996-)OEM: 81.52116-6074 81521166074 81.521
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 11ThángSố tham chiếu 1317330

12EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 326 347 VND
  • ≈ 12 USD
2000Cho mẫu xe: 2675 Bus II (1996-)OEM: 81.52116-6074 81521166074 81.521
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco LIONS CITY A26 (01.98-12.13) - Van cho Xe bus: hình 1
Wabco LIONS CITY A26 (01.98-12.13) - Van cho Xe bus: hình 2
Wabco LIONS CITY A26 (01.98-12.13) - Van cho Xe bus: hình 3
Wabco LIONS CITY A26 (01.98-12.13) - Van cho Xe bus: hình 4
Wabco LIONS CITY A26 (01.98-12.13) - Van cho Xe bus: hình 5
Xem tất cả ảnh (8)

Wabco LIONS CITY A26 (01.98-12.13)

Van cho Xe bus
2006Cho mẫu xe: 2665 Lion's bus (1991-)OEM: 81.25902-6230 81259026230 81.25990214 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 11ThángSố tham chiếu 1327606

66EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 1 794 909 VND
  • ≈ 70 USD
2006Cho mẫu xe: 2665 Lion's bus (1991-)OEM: 81.25902-6230 81259026230 81.25990214 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco O530 (01.97-) - Van cho Xe bus: hình 1
Wabco O530 (01.97-) - Van cho Xe bus: hình 2
Wabco O530 (01.97-) - Van cho Xe bus: hình 3
Wabco O530 (01.97-) - Van cho Xe bus: hình 4
Wabco O530 (01.97-) - Van cho Xe bus: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Wabco O530 (01.97-)

Van cho Xe bus
2000Cho mẫu xe: 2675 Bus II (1996-)OEM: A0054292344 0054292344504140 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Năm 11ThángSố tham chiếu 1313953

100EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 2 719 560 VND
  • ≈ 107 USD
2000Cho mẫu xe: 2675 Bus II (1996-)OEM: A0054292344 0054292344504140 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco LIONS CITY A21 (01.96-12.04) - Van cho Xe bus: hình 1
Wabco LIONS CITY A21 (01.96-12.04) - Van cho Xe bus: hình 2
Wabco LIONS CITY A21 (01.96-12.04) - Van cho Xe bus: hình 3
Wabco LIONS CITY A21 (01.96-12.04) - Van cho Xe bus: hình 4
Wabco LIONS CITY A21 (01.96-12.04) - Van cho Xe bus: hình 5
Xem tất cả ảnh (6)

Wabco LIONS CITY A21 (01.96-12.04)

Van cho Xe bus
2006Cho mẫu xe: 2665 Lion's bus (1991-)OEM: 81.52116-6074 81521166074 81.521
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 1ThángSố tham chiếu 1317329

12EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 326 347 VND
  • ≈ 12 USD
2006Cho mẫu xe: 2665 Lion's bus (1991-)OEM: 81.52116-6074 81521166074 81.521
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco B12B (01.97-12.11) - Van cho Xe bus: hình 1
Wabco B12B (01.97-12.11) - Van cho Xe bus: hình 2
Wabco B12B (01.97-12.11) - Van cho Xe bus: hình 3
Wabco B12B (01.97-12.11) - Van cho Xe bus: hình 4

Wabco B12B (01.97-12.11)

Van cho Xe bus
2002Cho mẫu xe: 2819 B6, B7, B9, B10, B12 bus (1978-2011)OEM: 9518619 3173152 5010251482
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 5ThángSố tham chiếu 1241280

30EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 815 868 VND
  • ≈ 32 USD
2002Cho mẫu xe: 2819 B6, B7, B9, B10, B12 bus (1978-2011)OEM: 9518619 3173152 5010251482
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco O814 (01.96-12.13) - Van cho Xe bus: hình 1
Wabco O814 (01.96-12.13) - Van cho Xe bus: hình 2
Wabco O814 (01.96-12.13) - Van cho Xe bus: hình 3
Wabco O814 (01.96-12.13) - Van cho Xe bus: hình 4

Wabco O814 (01.96-12.13)

Van cho Xe bus
1997Cho mẫu xe: 2675 Bus II (1996-)OEM: A0034311505 0034311505307276 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 5ThángSố tham chiếu 1314183

60EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 1 631 736 VND
  • ≈ 64 USD
1997Cho mẫu xe: 2675 Bus II (1996-)OEM: A0034311505 0034311505307276 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco O405 (01.84-) - Van cho Xe bus: hình 1
Wabco O405 (01.84-) - Van cho Xe bus: hình 2
Wabco O405 (01.84-) - Van cho Xe bus: hình 3

Wabco O405 (01.84-)

Van cho Xe bus
1998Cho mẫu xe: 2675 Bus I (1963-1998)OEM: 4410330010892017 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 5ThángSố tham chiếu 1320738

20EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 543 912 VND
  • ≈ 21 USD
1998Cho mẫu xe: 2675 Bus I (1963-1998)OEM: 4410330010892017 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco LIONS CITY A21 (01.96-12.04) - Van cho Xe bus: hình 1
Wabco LIONS CITY A21 (01.96-12.04) - Van cho Xe bus: hình 2
Wabco LIONS CITY A21 (01.96-12.04) - Van cho Xe bus: hình 3

Wabco LIONS CITY A21 (01.96-12.04)

Van cho Xe bus
2008Cho mẫu xe: 2665 Lion's bus (1991-)OEM: 81521106045 81.52110-6045 81.521
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 6ThángSố tham chiếu 1218326

12EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 326 347 VND
  • ≈ 12 USD
2008Cho mẫu xe: 2665 Lion's bus (1991-)OEM: 81521106045 81.52110-6045 81.521
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco 3-series bus L113 (01.88-12.99) - Van cho Xe bus: hình 1
Wabco 3-series bus L113 (01.88-12.99) - Van cho Xe bus: hình 2
Wabco 3-series bus L113 (01.88-12.99) - Van cho Xe bus: hình 3

Wabco 3-series bus L113 (01.88-12.99)

Van cho Xe bus
1993Cho mẫu xe: 2742 3-series bus (1988-1999)OEM: 3173150 85003978 1082666 3173824698135 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 6ThángSố tham chiếu 1222414

20EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 543 912 VND
  • ≈ 21 USD
1993Cho mẫu xe: 2742 3-series bus (1988-1999)OEM: 3173150 85003978 1082666 3173824698135 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco 3-series bus K113 (01.88-12.99) - Van cho Xe bus: hình 1
Wabco 3-series bus K113 (01.88-12.99) - Van cho Xe bus: hình 2
Wabco 3-series bus K113 (01.88-12.99) - Van cho Xe bus: hình 3

Wabco 3-series bus K113 (01.88-12.99)

Van cho Xe bus
1994Cho mẫu xe: 2742 3-series bus (1988-1999)OEM: 3173150 85003978 1082666 3173824422212 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 6ThángSố tham chiếu 1222407

20EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 543 912 VND
  • ≈ 21 USD
1994Cho mẫu xe: 2742 3-series bus (1988-1999)OEM: 3173150 85003978 1082666 3173824422212 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco 4-Series bus N94 (01.96-12.06) - Van cho Xe bus: hình 1
Wabco 4-Series bus N94 (01.96-12.06) - Van cho Xe bus: hình 2
Wabco 4-Series bus N94 (01.96-12.06) - Van cho Xe bus: hình 3

Wabco 4-Series bus N94 (01.96-12.06)

Van cho Xe bus
1998Cho mẫu xe: 2742 4-series bus (1995-2006)OEM: 461927 A0034311106 A6994380581 1
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 7ThángSố tham chiếu 1239979

16EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 435 129 VND
  • ≈ 17 USD
1998Cho mẫu xe: 2742 4-series bus (1995-2006)OEM: 461927 A0034311106 A6994380581 1
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco 4-Series bus N94 (01.96-12.06) - Van cho Xe bus: hình 1
Wabco 4-Series bus N94 (01.96-12.06) - Van cho Xe bus: hình 2
Wabco 4-Series bus N94 (01.96-12.06) - Van cho Xe bus: hình 3

Wabco 4-Series bus N94 (01.96-12.06)

Van cho Xe bus
1998Cho mẫu xe: 2742 4-series bus (1995-2006)OEM: 461927 A0034311106 A6994380581 1
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 7ThángSố tham chiếu 1239978

16EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 435 129 VND
  • ≈ 17 USD
1998Cho mẫu xe: 2742 4-series bus (1995-2006)OEM: 461927 A0034311106 A6994380581 1
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco 4-Series bus N94 (01.96-12.06) - Van cho Xe bus: hình 1
Wabco 4-Series bus N94 (01.96-12.06) - Van cho Xe bus: hình 2
Wabco 4-Series bus N94 (01.96-12.06) - Van cho Xe bus: hình 3

Wabco 4-Series bus N94 (01.96-12.06)

Van cho Xe bus
1998Cho mẫu xe: 2742 4-series bus (1995-2006)OEM: 461927 A0034311106 A6994380581 1550729 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 7ThángSố tham chiếu 1239526

16EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 435 129 VND
  • ≈ 17 USD
1998Cho mẫu xe: 2742 4-series bus (1995-2006)OEM: 461927 A0034311106 A6994380581 1550729 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco 4-Series bus N94 (01.96-12.06) - Van cho Xe bus: hình 1
Wabco 4-Series bus N94 (01.96-12.06) - Van cho Xe bus: hình 2
Wabco 4-Series bus N94 (01.96-12.06) - Van cho Xe bus: hình 3

Wabco 4-Series bus N94 (01.96-12.06)

Van cho Xe bus
1998Cho mẫu xe: 2742 4-series bus (1995-2006)OEM: 461927 A0034311106 A6994380581 1
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 7ThángSố tham chiếu 1239977

16EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 435 129 VND
  • ≈ 17 USD
1998Cho mẫu xe: 2742 4-series bus (1995-2006)OEM: 461927 A0034311106 A6994380581 1
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco 4-Series bus N94 (01.96-12.06) - Van cho Xe bus: hình 1
Wabco 4-Series bus N94 (01.96-12.06) - Van cho Xe bus: hình 2
Wabco 4-Series bus N94 (01.96-12.06) - Van cho Xe bus: hình 3

Wabco 4-Series bus N94 (01.96-12.06)

Van cho Xe bus
1998Cho mẫu xe: 2742 4-series bus (1995-2006)OEM: 461927 A0034311106 A6994380581 1548535 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 7ThángSố tham chiếu 1239524

16EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 435 129 VND
  • ≈ 17 USD
1998Cho mẫu xe: 2742 4-series bus (1995-2006)OEM: 461927 A0034311106 A6994380581 1548535 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco B10B (01.78-12.01) - Van cho Xe bus: hình 1
Wabco B10B (01.78-12.01) - Van cho Xe bus: hình 2
Wabco B10B (01.78-12.01) - Van cho Xe bus: hình 3

Wabco B10B (01.78-12.01)

Van cho Xe bus
2001Cho mẫu xe: 2819 B6, B7, B9, B10, B12 bus (1978-2011)OEM: 461925 81.52101-6221 81521016221798285 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 7ThángSố tham chiếu 1239522

16EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 435 129 VND
  • ≈ 17 USD
2001Cho mẫu xe: 2819 B6, B7, B9, B10, B12 bus (1978-2011)OEM: 461925 81.52101-6221 81521016221798285 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco 4-Series bus N94 (01.96-12.06) - Van cho Xe bus: hình 1
Wabco 4-Series bus N94 (01.96-12.06) - Van cho Xe bus: hình 2
Wabco 4-Series bus N94 (01.96-12.06) - Van cho Xe bus: hình 3

Wabco 4-Series bus N94 (01.96-12.06)

Van cho Xe bus
1998Cho mẫu xe: 2742 4-series bus (1995-2006)OEM: 461927 A0034311106 A6994380581 1
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 9ThángSố tham chiếu 1239981

16EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 435 129 VND
  • ≈ 17 USD
1998Cho mẫu xe: 2742 4-series bus (1995-2006)OEM: 461927 A0034311106 A6994380581 1
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco LIONS CITY A23 (01.96-12.11) - Van cho Xe bus: hình 1
Wabco LIONS CITY A23 (01.96-12.11) - Van cho Xe bus: hình 2
Wabco LIONS CITY A23 (01.96-12.11) - Van cho Xe bus: hình 3
Wabco LIONS CITY A23 (01.96-12.11) - Van cho Xe bus: hình 4

Wabco LIONS CITY A23 (01.96-12.11)

Van cho Xe bus
2008Cho mẫu xe: 2665 Lion's bus (1991-)OEM: 81.25902-6239 81259026239 81.259916604 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 3NămSố tham chiếu 1436973

98EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 2 665 168 VND
  • ≈ 105 USD
2008Cho mẫu xe: 2665 Lion's bus (1991-)OEM: 81.25902-6239 81259026239 81.259916604 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco K-series (01.06-) - Van cho Xe bus: hình 1
Wabco K-series (01.06-) - Van cho Xe bus: hình 2
Wabco K-series (01.06-) - Van cho Xe bus: hình 3
Wabco K-series (01.06-) - Van cho Xe bus: hình 4
Wabco K-series (01.06-) - Van cho Xe bus: hình 5
Xem tất cả ảnh (8)

Wabco K-series (01.06-)

Van cho Xe bus
2006Cho mẫu xe: 2742 K,N,F-series bus (2006-)OEM: 1882112 1548207 1774969 1524319903824 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 3NămSố tham chiếu 1425216

84EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 2 284 430 VND
  • ≈ 90 USD
2006Cho mẫu xe: 2742 K,N,F-series bus (2006-)OEM: 1882112 1548207 1774969 1524319903824 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco LIONS CITY A23 (01.96-12.11) - Van cho Xe bus: hình 1
Wabco LIONS CITY A23 (01.96-12.11) - Van cho Xe bus: hình 2
Wabco LIONS CITY A23 (01.96-12.11) - Van cho Xe bus: hình 3

Wabco LIONS CITY A23 (01.96-12.11)

Van cho Xe bus
2009Cho mẫu xe: 2665 Lion's bus (1991-)OEM: 81.25902-6239 81259026239 81.259743794 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 3NămSố tham chiếu 1462436

98EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 2 665 168 VND
  • ≈ 105 USD
2009Cho mẫu xe: 2665 Lion's bus (1991-)OEM: 81.25902-6239 81259026239 81.259743794 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Trang 1 trong số 2
1 / 2
T1 new listing page - Động cơ và các bộ phận cho WABCO Xe bus
Bằng cách bấm bất cứ liên kết hoặc đối tượng nào trên trang web này, bạn đồng ý vô điều kiện và cho phép chúng tôi xử lý dữ liệu cá nhân của bạn, bao gồm việc dùng các cookie và các công nghệ theo dõi khác. Nó được tiến hành để nâng cao và cá nhân hóa trải nghiệm của bạn trên trang web này, các trang web khác của chúng tôi và các trang web của các nhà quảng cáo bên thứ ba hợp tác với chúng tôi. Các công ty phối hợp với chúng tôi cũng có thể lưu trữ các cookie trên thiết bị của bạn hoặc dùng công nghệ tương tự để thu thập và xử lý thông tin cá nhân. Tìm hiểu thêm về cách chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của bạn.