




SCHMITZ Reefer Standard Taillift
29 900EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 927 225 910 VND
- ≈ 35 086 USD





SCHMITZ Reefer Standard
19 900EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 617 116 910 VND
- ≈ 23 351 USD





SCHMITZ Reefer Standard Double deck Taillift
20 950EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 649 678 355 VND
- ≈ 24 583 USD





KRONE Reefer Standard Taillift
1 900EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 58 920 710 VND
- ≈ 2 229 USD





SCHMITZ Reefer Standard Double deck
18 900EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 586 106 010 VND
- ≈ 22 178 USD





SCHMITZ Reefer Standard
44 900EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 1 392 389 410 VND
- ≈ 52 687 USD





SCHMITZ Reefer Standard
44 900EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 1 392 389 410 VND
- ≈ 52 687 USD





SCHMITZ Reefer Standard
23 500EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 728 756 150 VND
- ≈ 27 576 USD
SCHMITZ Reefer Standard
13 900EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 431 051 510 VND
- ≈ 16 310 USD
SCHMITZ Reefer Standard
29 900EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 927 225 910 VND
- ≈ 35 086 USD
Sơ mi rơ moóc đẳng nhiệt SCHMITZ Reefer Standard Taillift
Được phát hành: 7Tháng 4Ngày
Được phát hành: 7Tháng 4Ngày
33 500EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 1 038 865 150 VND
- ≈ 39 310 USD
31 Tháng 5 2025
Do you want to know prices for the similar offers?
Mở danh mụcModelljahr: -1
Reefer Standard Taillift
Stahlfelge
Safety
- Rear underrun
- Antilock Braking System ABS
- Fire extinguisher holder
- Telematics system
Interior
- Temperature recorder
Exterior
- Air suspension
- Lift axle
- Pallet box
- Taillift
- Bolted chassis
- 1x15 and 2x7 pin plug
- Antispray
Cargo securing
- DIN EN 12642 (code XL) certificate
- Load securing rail
Brake system
- Disc brake
- Schmitz ROTOS
Cooling unit
- Schmitz Cargobull S.CU mt 1.0
- Diesel/Elektro
Loading area
- Length 13.410 mm, Width 2.490 mm, Height 2.700 mm
- Volume 90 m³
Tyre sizes
- 385/55 R22.5
- 385/55 R22.5
- 385/55 R22.5
Other dimensions and weights
- Payload: 24.929 kg
- GVW: 35.000 kg
Ưu đãi này chỉ mang tính chất cung cấp thông tin. Vui lòng xác nhận chi tiết trực tiếp từ người bán.
33 500EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 1 038 865 150 VND
- ≈ 39 310 USD
31 Tháng 5 2025
Do you want to know prices for the similar offers?
Mở danh mụcƯu đãi này chỉ mang tính chất cung cấp thông tin. Vui lòng xác nhận chi tiết trực tiếp từ người bán.









