TSvaruosad - Phụ tùng
8950
TOP
Scania Gerabox 2292432
Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
2014OEM: 2151355, 576417, 2444690, 27859511120980 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 5Giờ 23PhútSố tham chiếu 146712
3 000EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 91 107 000 VND
- ≈ 3 462 USD
2014OEM: 2151355, 576417, 2444690, 27859511120980 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
TOP
Volvo Käigukast ATO1056 21117211
Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
2009OEM: 85001686, 85002509, 85007686, 6AS1000TO628534 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 5Giờ 23PhútSố tham chiếu 139164
2 000EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 60 738 000 VND
- ≈ 2 308 USD
2009OEM: 85001686, 85002509, 85007686, 6AS1000TO628534 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
TOP
Scania Käigukast GRS895 (remonditud ) GRS895
Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
2010OEM: 2292419, 2155525, 576444989000 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 5Giờ 23PhútSố tham chiếu 59021
3 000EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 91 107 000 VND
- ≈ 3 462 USD
2010OEM: 2292419, 2155525, 576444989000 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
TOP
Volvo Gear control 4213674206
Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 5Giờ 23PhútSố tham chiếu 134417
700EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 21 258 300 VND
- ≈ 808 USD
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
TOP
Scania Käigukast GR801 1895890
Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
2006OEM: 1536129, 5717441014784 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 5Giờ 23PhútSố tham chiếu 135473
1 000EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 30 369 000 VND
- ≈ 1 154 USD
2006OEM: 1536129, 5717441014784 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
TOP
Scania Gearbox GRSO905R 2475809
Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
2019OEM: 576478973281 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 5Giờ 23PhútSố tham chiếu 118263
4 000EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 121 476 000 VND
- ≈ 4 617 USD
2019OEM: 576478973281 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
TOP
Volvo Gearbox planetary 20483510
Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
OEM: 20483506, 22550742
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 5Giờ 23PhútSố tham chiếu 132087
400EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 12 147 600 VND
- ≈ 461 USD
OEM: 20483506, 22550742
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
TOP
Scania Gerabox GR875
Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
2012OEM: 2292420, 19407831348390 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 5Giờ 23PhútSố tham chiếu 81004
1 800EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 54 664 200 VND
- ≈ 2 077 USD
2012OEM: 2292420, 19407831348390 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
TOP
Scania Käigukast GRS905 GRS905
Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
2011OEM: 2292421, 1940784, 576407760000 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 5Giờ 23PhútSố tham chiếu 58390
2 400EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 72 885 600 VND
- ≈ 2 770 USD
2011OEM: 2292421, 1940784, 576407760000 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
TOP
Scania Gerabox GRS895R
Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
2007924814 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 5Giờ 23PhútSố tham chiếu 36870
2 500EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 75 922 500 VND
- ≈ 2 885 USD
2007924814 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
TOP
Mercedes-Benz Käigukast G 281-12 A0012603600
Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
2014OEM: 0012603600, R9602616803, A9602614429, X2108004161183000 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 5Giờ 23PhútSố tham chiếu 46548
2 500EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 75 922 500 VND
- ≈ 2 885 USD
2014OEM: 0012603600, R9602616803, A9602614429, X2108004161183000 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
TOP
Scania Käigukast GRS905 GRS905
Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
2006OEM: 2292421, 1940784, 576407, 1790628, 1790623, 1894022, 1927602920500 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 5Giờ 23PhútSố tham chiếu 62784
2 000EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 60 738 000 VND
- ≈ 2 308 USD
2006OEM: 2292421, 1940784, 576407, 1790628, 1790623, 1894022, 1927602920500 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
TOP
Scania Käigukast GRSO905R ( remonditud ) GRSO905R
Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
2007OEM: 2292422, 1790629, 1790624, 19407851001918 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 5Giờ 23PhútSố tham chiếu 53091
2 500EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 75 922 500 VND
- ≈ 2 885 USD
2007OEM: 2292422, 1790629, 1790624, 19407851001918 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
TOP
Scania Gerabox GRS895R
Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
2010960400 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 5Giờ 23PhútSố tham chiếu 9596
3 000EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 91 107 000 VND
- ≈ 3 462 USD
2010960400 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
TOP
MAN Käigukast 16S-1920TD ( remonditud ) 16S2220TD
Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
2006924506 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 5Giờ 23PhútSố tham chiếu 29235
3 000EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 91 107 000 VND
- ≈ 3 462 USD
2006924506 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
TOP
Scania Käigukast GR801 GR801
Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
20031180000 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 5Giờ 23PhútSố tham chiếu 32243
1 500EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 45 553 500 VND
- ≈ 1 731 USD
20031180000 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
TOP
Scania Käigukast GRS905 2475808
Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
2018Cho mẫu xe: R500OEM: 576477882692 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 5Giờ 23PhútSố tham chiếu 82752
4 000EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 121 476 000 VND
- ≈ 4 617 USD
2018Cho mẫu xe: R500OEM: 576477882692 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
TOP
Renault Käigukast Y06365
Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
2004Cho mẫu xe: MidlumOEM: 5010545195, FS/6309AV850900 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 5Giờ 23PhútSố tham chiếu 71841
800EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 24 295 200 VND
- ≈ 923 USD
2004Cho mẫu xe: MidlumOEM: 5010545195, FS/6309AV850900 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
TOP
MAN Gearbox 81320046016
Hộp số và các bộ phận cho Xe tải
2008Cho mẫu xe: TGX 26.360 6X2OEM: 81320049016, 1343001016955000 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 5Giờ 23PhútSố tham chiếu 66326
2 500EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 75 922 500 VND
- ≈ 2 885 USD
2008Cho mẫu xe: TGX 26.360 6X2OEM: 81320049016, 1343001016955000 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
TOP
Volvo Volvo mootor D9A300 1638746
Động cơ cho Xe tải
2005OEM: 85001087, 85007087, D9A300913950 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 5Giờ 27PhútSố tham chiếu 152013
2 800EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 85 033 200 VND
- ≈ 3 232 USD
2005OEM: 85001087, 85007087, D9A300913950 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán




































































































