Đính kèm - TruckParts Eesti OÜ, Ưu đãi 31, mua Đính kèm
Việt Nam - Tiếng Việt | EUR
00
Đăng nhập hoặc đăng ký

TruckParts Eesti OÜ - Đính kèm

31
Sắp xếp theo
Sắp xếp theo
Liên quan
Ngày – quảng cáo mới trước
Ngày – quảng cáo cũ trước
Giá – thấp đến cao
Giá – cao đến thấp
Năm sản xuất – mới trước
Năm sản xuất – cũ trước
Nhãn hiệu, mẫu
1 / 2
Volvo FH (01.05-) - Đính kèm: hình 1
Volvo FH (01.05-) - Đính kèm: hình 2
Volvo FH (01.05-) - Đính kèm: hình 3
Volvo FH (01.05-) - Đính kèm: hình 4

Volvo FH (01.05-)

Đính kèm
2012
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 11NgàySố tham chiếu 1860639

3 500EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 95 184 600 VND
  • ≈ 3 757 USD
2012
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
KNORR-BREMSE CROSSWAY (01.06-) - Cẩu gấp: hình 1
KNORR-BREMSE CROSSWAY (01.06-) - Cẩu gấp: hình 2
KNORR-BREMSE CROSSWAY (01.06-) - Cẩu gấp: hình 3
KNORR-BREMSE CROSSWAY (01.06-) - Cẩu gấp: hình 4
KNORR-BREMSE CROSSWAY (01.06-) - Cẩu gấp: hình 5
Xem tất cả ảnh (9)

KNORR-BREMSE CROSSWAY (01.06-)

Cẩu gấp
2011Cho mẫu xe: 4796 CROSSWAY (01.06-)OEM: 9957009 5010207861 21070011 4818
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 19NgàySố tham chiếu 1915822

60EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 1 631 736 VND
  • ≈ 64 USD
2011Cho mẫu xe: 4796 CROSSWAY (01.06-)OEM: 9957009 5010207861 21070011 4818
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
KNORR-BREMSE CROSSWAY (01.06-) - Cẩu gấp: hình 1
KNORR-BREMSE CROSSWAY (01.06-) - Cẩu gấp: hình 2
KNORR-BREMSE CROSSWAY (01.06-) - Cẩu gấp: hình 3
KNORR-BREMSE CROSSWAY (01.06-) - Cẩu gấp: hình 4
KNORR-BREMSE CROSSWAY (01.06-) - Cẩu gấp: hình 5
Xem tất cả ảnh (6)

KNORR-BREMSE CROSSWAY (01.06-)

Cẩu gấp
2011Cho mẫu xe: 4796 CROSSWAY (01.06-)OEM: 481829 5010207803
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 19NgàySố tham chiếu 1917743

16EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 435 129 VND
  • ≈ 17 USD
2011Cho mẫu xe: 4796 CROSSWAY (01.06-)OEM: 481829 5010207803
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
IRISBUS CROSSWAY (01.06-) - Cẩu gấp: hình 1
IRISBUS CROSSWAY (01.06-) - Cẩu gấp: hình 2
IRISBUS CROSSWAY (01.06-) - Cẩu gấp: hình 3
IRISBUS CROSSWAY (01.06-) - Cẩu gấp: hình 4
IRISBUS CROSSWAY (01.06-) - Cẩu gấp: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

IRISBUS CROSSWAY (01.06-)

Cẩu gấp
2011Cho mẫu xe: 4796 CROSSWAY (01.06-)OEM: 481829 5010207803
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 19NgàySố tham chiếu 1917742

16EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 435 129 VND
  • ≈ 17 USD
2011Cho mẫu xe: 4796 CROSSWAY (01.06-)OEM: 481829 5010207803
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Rexroth Vacanza (01.02-) - Cẩu gấp: hình 1
Rexroth Vacanza (01.02-) - Cẩu gấp: hình 2
Rexroth Vacanza (01.02-) - Cẩu gấp: hình 3
Rexroth Vacanza (01.02-) - Cẩu gấp: hình 4
Rexroth Vacanza (01.02-) - Cẩu gấp: hình 5
Xem tất cả ảnh (7)

Rexroth Vacanza (01.02-)

Cẩu gấp
2006Cho mẫu xe: 3978 Urbino, Alpino, Vacanza (1999-)OEM: 0821300901 1827231010
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 19NgàySố tham chiếu 1917739

100EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 2 719 560 VND
  • ≈ 107 USD
2006Cho mẫu xe: 3978 Urbino, Alpino, Vacanza (1999-)OEM: 0821300901 1827231010
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
MAN MAN,WABCO TGX 26.440 (01.07-) - Cẩu gấp: hình 1
MAN MAN,WABCO TGX 26.440 (01.07-) - Cẩu gấp: hình 2
MAN MAN,WABCO TGX 26.440 (01.07-) - Cẩu gấp: hình 3
MAN MAN,WABCO TGX 26.440 (01.07-) - Cẩu gấp: hình 4
MAN MAN,WABCO TGX 26.440 (01.07-) - Cẩu gấp: hình 5
Xem tất cả ảnh (7)

MAN MAN,WABCO TGX 26.440 (01.07-)

Cẩu gấp
2018Cho mẫu xe: 2665 TGL, TGM, TGS, TGX (2005-2021)OEM: 81981836000 81981830000 81521606
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 19NgàySố tham chiếu 1917868

25EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 679 890 VND
  • ≈ 26 USD
2018Cho mẫu xe: 2665 TGL, TGM, TGS, TGX (2005-2021)OEM: 81981836000 81981830000 81521606
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco P-Series (01.04-) - Cẩu gấp: hình 1
Wabco P-Series (01.04-) - Cẩu gấp: hình 2
Wabco P-Series (01.04-) - Cẩu gấp: hình 3
Wabco P-Series (01.04-) - Cẩu gấp: hình 4
Wabco P-Series (01.04-) - Cẩu gấp: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Wabco P-Series (01.04-)

Cẩu gấp
2017Cho mẫu xe: 2742 P,G,R,T-series (2004-2017)OEM: 1889795 2020258
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 19NgàySố tham chiếu 1916145

150EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 4 079 340 VND
  • ≈ 161 USD
2017Cho mẫu xe: 2742 P,G,R,T-series (2004-2017)OEM: 1889795 2020258
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
MAN TGX 18.460 (01.07-) - Cẩu gấp: hình 1
MAN TGX 18.460 (01.07-) - Cẩu gấp: hình 2
MAN TGX 18.460 (01.07-) - Cẩu gấp: hình 3
MAN TGX 18.460 (01.07-) - Cẩu gấp: hình 4
MAN TGX 18.460 (01.07-) - Cẩu gấp: hình 5
Xem tất cả ảnh (6)

MAN TGX 18.460 (01.07-)

Cẩu gấp
2019Cho mẫu xe: 2665 TGX 18.460 (01.07-)OEM: 81521016269 81521016295 81.52101
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 23NgàySố tham chiếu 1866405

62EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 1 686 127 VND
  • ≈ 66 USD
2019Cho mẫu xe: 2665 TGX 18.460 (01.07-)OEM: 81521016269 81521016295 81.52101
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
KNORR-BREMSE Econic 2629 (01.98-) - Cẩu gấp: hình 1
KNORR-BREMSE Econic 2629 (01.98-) - Cẩu gấp: hình 2
KNORR-BREMSE Econic 2629 (01.98-) - Cẩu gấp: hình 3
KNORR-BREMSE Econic 2629 (01.98-) - Cẩu gấp: hình 4
KNORR-BREMSE Econic 2629 (01.98-) - Cẩu gấp: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

KNORR-BREMSE Econic 2629 (01.98-)

Cẩu gấp
2011Cho mẫu xe: 2675 Econic (1998-2014)OEM: A0054297944 0054297944
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 23NgàySố tham chiếu 1547609

39EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 1 060 628 VND
  • ≈ 41 USD
2011Cho mẫu xe: 2675 Econic (1998-2014)OEM: A0054297944 0054297944
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco R-Series (01.13-) - Cẩu gấp: hình 1
Wabco R-Series (01.13-) - Cẩu gấp: hình 2
Wabco R-Series (01.13-) - Cẩu gấp: hình 3
Wabco R-Series (01.13-) - Cẩu gấp: hình 4
Wabco R-Series (01.13-) - Cẩu gấp: hình 5
Xem tất cả ảnh (9)

Wabco R-Series (01.13-)

Cẩu gấp
2014Cho mẫu xe: 2742 K,N,F-series bus (2006-)OEM: 1371429 2205623
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 23NgàySố tham chiếu 1610468

25EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 679 890 VND
  • ≈ 26 USD
2014Cho mẫu xe: 2742 K,N,F-series bus (2006-)OEM: 1371429 2205623
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco DAF, WABCO XF105 (01.05-) - Cẩu gấp: hình 1
Wabco DAF, WABCO XF105 (01.05-) - Cẩu gấp: hình 2
Wabco DAF, WABCO XF105 (01.05-) - Cẩu gấp: hình 3
Wabco DAF, WABCO XF105 (01.05-) - Cẩu gấp: hình 4
Wabco DAF, WABCO XF105 (01.05-) - Cẩu gấp: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Wabco DAF, WABCO XF105 (01.05-)

Cẩu gấp
2014Cho mẫu xe: 2525 XF95, XF105 (2001-2014)OEM: 1677510
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 27NgàySố tham chiếu 1906166

210EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 5 711 076 VND
  • ≈ 225 USD
2014Cho mẫu xe: 2525 XF95, XF105 (2001-2014)OEM: 1677510
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Volvo FH (01.12-) - Cẩu gấp: hình 1
Volvo FH (01.12-) - Cẩu gấp: hình 2
Volvo FH (01.12-) - Cẩu gấp: hình 3
Volvo FH (01.12-) - Cẩu gấp: hình 4
Volvo FH (01.12-) - Cẩu gấp: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Volvo FH (01.12-)

Cẩu gấp
2017Cho mẫu xe: 2819 FH, FM, FMX-4 series (2013-)OEM: 21585711 21643575 20583428 21253
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Tháng 2NgàySố tham chiếu 1911177

20EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 543 912 VND
  • ≈ 21 USD
2017Cho mẫu xe: 2819 FH, FM, FMX-4 series (2013-)OEM: 21585711 21643575 20583428 21253
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
KNORR-BREMSE FM (01.05-01.14) - Cẩu gấp: hình 1
KNORR-BREMSE FM (01.05-01.14) - Cẩu gấp: hình 2
KNORR-BREMSE FM (01.05-01.14) - Cẩu gấp: hình 3
KNORR-BREMSE FM (01.05-01.14) - Cẩu gấp: hình 4
KNORR-BREMSE FM (01.05-01.14) - Cẩu gấp: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

KNORR-BREMSE FM (01.05-01.14)

Cẩu gấp
2010Cho mẫu xe: 2819 FM7-FM12, FM, FMX (1998-2014)OEM: 21083657 7421083657
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Tháng 2NgàySố tham chiếu 1914872

139EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 3 780 188 VND
  • ≈ 149 USD
2010Cho mẫu xe: 2819 FM7-FM12, FM, FMX (1998-2014)OEM: 21083657 7421083657
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
KNORR-BREMSE FM (01.05-01.14) - Cẩu gấp: hình 1
KNORR-BREMSE FM (01.05-01.14) - Cẩu gấp: hình 2
KNORR-BREMSE FM (01.05-01.14) - Cẩu gấp: hình 3
KNORR-BREMSE FM (01.05-01.14) - Cẩu gấp: hình 4
KNORR-BREMSE FM (01.05-01.14) - Cẩu gấp: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

KNORR-BREMSE FM (01.05-01.14)

Cẩu gấp
2010Cho mẫu xe: 2819 FM7-FM12, FM, FMX (1998-2014)OEM: 21083660 7421083660
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Tháng 2NgàySố tham chiếu 1910618

82EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 2 230 039 VND
  • ≈ 88 USD
2010Cho mẫu xe: 2819 FM7-FM12, FM, FMX (1998-2014)OEM: 21083660 7421083660
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
ZEPRO FM (01.05-01.14) - Nâng đuôi: hình 1
ZEPRO FM (01.05-01.14) - Nâng đuôi: hình 2
ZEPRO FM (01.05-01.14) - Nâng đuôi: hình 3
ZEPRO FM (01.05-01.14) - Nâng đuôi: hình 4
ZEPRO FM (01.05-01.14) - Nâng đuôi: hình 5
Xem tất cả ảnh (8)

ZEPRO FM (01.05-01.14)

Nâng đuôi
2010Cho mẫu xe: 2819 FM7-FM12, FM, FMX (1998-2014)OEM: Z2000-155MA
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Tháng 2NgàySố tham chiếu 1910872

984EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 26 760 470 VND
  • ≈ 1 056 USD
2010Cho mẫu xe: 2819 FM7-FM12, FM, FMX (1998-2014)OEM: Z2000-155MA
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco XF106 (01.14-) - Cẩu gấp: hình 1
Wabco XF106 (01.14-) - Cẩu gấp: hình 2
Wabco XF106 (01.14-) - Cẩu gấp: hình 3
Wabco XF106 (01.14-) - Cẩu gấp: hình 4
Wabco XF106 (01.14-) - Cẩu gấp: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Wabco XF106 (01.14-)

Cẩu gấp
2019Cho mẫu xe: 2525 XF106 (2014-)OEM: 2021549 89415E0160 2021549RN
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Tháng 10NgàySố tham chiếu 1907083

37EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 1 006 237 VND
  • ≈ 39 USD
2019Cho mẫu xe: 2525 XF106 (2014-)OEM: 2021549 89415E0160 2021549RN
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco R-Series (01.13-) - Cẩu gấp: hình 1
Wabco R-Series (01.13-) - Cẩu gấp: hình 2
Wabco R-Series (01.13-) - Cẩu gấp: hình 3
Wabco R-Series (01.13-) - Cẩu gấp: hình 4
Wabco R-Series (01.13-) - Cẩu gấp: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Wabco R-Series (01.13-)

Cẩu gấp
2016Cho mẫu xe: 2742 K,N,F-series bus (2006-)OEM: 1889796 4728900500
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Tháng 14NgàySố tham chiếu 1908638

125EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 3 399 450 VND
  • ≈ 134 USD
2016Cho mẫu xe: 2742 K,N,F-series bus (2006-)OEM: 1889796 4728900500
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Scania WABCO, SCANIA R-Series (01.13-) - Cẩu gấp: hình 1
Scania WABCO, SCANIA R-Series (01.13-) - Cẩu gấp: hình 2
Scania WABCO, SCANIA R-Series (01.13-) - Cẩu gấp: hình 3
Scania WABCO, SCANIA R-Series (01.13-) - Cẩu gấp: hình 4
Scania WABCO, SCANIA R-Series (01.13-) - Cẩu gấp: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Scania WABCO, SCANIA R-Series (01.13-)

Cẩu gấp
2016Cho mẫu xe: 2742 K,N,F-series bus (2006-)OEM: 1889797
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Tháng 14NgàySố tham chiếu 1908838

25EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 679 890 VND
  • ≈ 26 USD
2016Cho mẫu xe: 2742 K,N,F-series bus (2006-)OEM: 1889797
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco G-series (01.04-) - Cẩu gấp: hình 1
Wabco G-series (01.04-) - Cẩu gấp: hình 2
Wabco G-series (01.04-) - Cẩu gấp: hình 3
Wabco G-series (01.04-) - Cẩu gấp: hình 4
Wabco G-series (01.04-) - Cẩu gấp: hình 5
Xem tất cả ảnh (6)

Wabco G-series (01.04-)

Cẩu gấp
2008Cho mẫu xe: 2742 K,N,F-series bus (2006-)OEM: 2084508 1448079 500310195 501009
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Tháng 14NgàySố tham chiếu 1092145

62EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 1 686 127 VND
  • ≈ 66 USD
2008Cho mẫu xe: 2742 K,N,F-series bus (2006-)OEM: 2084508 1448079 500310195 501009
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
ZEPRO P-series (01.04-) - Nâng đuôi: hình 1
ZEPRO P-series (01.04-) - Nâng đuôi: hình 2
ZEPRO P-series (01.04-) - Nâng đuôi: hình 3
ZEPRO P-series (01.04-) - Nâng đuôi: hình 4
ZEPRO P-series (01.04-) - Nâng đuôi: hình 5
Xem tất cả ảnh (7)

ZEPRO P-series (01.04-)

Nâng đuôi
2008Cho mẫu xe: 2742 K,N,F-series bus (2006-)OEM: Z200-155MA 226706 227219
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1Tháng 17NgàySố tham chiếu 1909637

984EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 26 760 470 VND
  • ≈ 1 056 USD
2008Cho mẫu xe: 2742 K,N,F-series bus (2006-)OEM: Z200-155MA 226706 227219
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Trang 1 trong số 2
1 / 2
Bằng cách bấm bất cứ liên kết hoặc đối tượng nào trên trang web này, bạn đồng ý vô điều kiện và cho phép chúng tôi xử lý dữ liệu cá nhân của bạn, bao gồm việc dùng các cookie và các công nghệ theo dõi khác. Nó được tiến hành để nâng cao và cá nhân hóa trải nghiệm của bạn trên trang web này, các trang web khác của chúng tôi và các trang web của các nhà quảng cáo bên thứ ba hợp tác với chúng tôi. Các công ty phối hợp với chúng tôi cũng có thể lưu trữ các cookie trên thiết bị của bạn hoặc dùng công nghệ tương tự để thu thập và xử lý thông tin cá nhân. Tìm hiểu thêm về cách chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của bạn.