Xe bus TEMSAdầu, hộp số: tự động





Temsa Safari RD
17 200EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 532 243 680 VND
- ≈ 20 249 USD





Temsa MD 9*Klima*EURO 6*WC*34 Sitze*510 Tourino*Midi*
79 900EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 2 472 457 560 VND
- ≈ 94 064 USD





Temsa Safari HD
19 500EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 603 415 800 VND
- ≈ 22 956 USD





Temsa HD 13 HCD (57Sitze*Euro6*TOP) Tourismo M
129 000EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 3 991 827 600 VND
- ≈ 151 869 USD


On Fleequid, each bus is checked and verified by our experts and comes with a TrustReport, our technical and documentary inspection to ensure full transparency.
We manage payments and documentation end-to-end for every transaction





Temsa LD 13 SB Plus (13,1m 65 Sitze*Klimaanlage*DE)
149 000EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 4 610 715 600 VND
- ≈ 175 414 USD





Temsa Safari
31 000EUR
- ≈ 959 276 400 VND
- ≈ 36 495 USD





Temsa Safari HD
24 900EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 770 515 560 VND
- ≈ 29 314 USD





Temsa Safari HD
24 900EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 770 515 560 VND
- ≈ 29 314 USD
4 million buyers per month search for vehicles and machinery on Truck1.





Temsa Safari HD
24 900EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 770 515 560 VND
- ≈ 29 314 USD





Temsa Safari HD
19 500EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 603 415 800 VND
- ≈ 22 956 USD





Temsa Safari HD
24 900EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 770 515 560 VND
- ≈ 29 314 USD





Temsa Safari HD
19 500EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 603 415 800 VND
- ≈ 22 956 USD





Temsa Safari HD
19 500EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 603 415 800 VND
- ≈ 22 956 USD





Temsa Safari
25 000EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 773 610 000 VND
- ≈ 29 432 USD





Temsa Safari HD12
239 000EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 7 395 711 600 VND
- ≈ 281 369 USD





Temsa HD13 | 53+1+1 | 13m | UUSI AUTO | HETI SAATAVILLA

TEMSA TOURMALIN LIGHT 12
15 900EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 492 015 960 VND
- ≈ 18 718 USD
Giá cho Xe bus TEMSA
| Temsa Safari | năm sản xuất: 2009, số dặm: 830925 km, phân loại khí thải: Euro 5 | 773 610 000 VND |
| Temsa Safari HD | năm sản xuất: 2010, số dặm: 474240 km, phân loại khí thải: Euro 5 | 770 515 560 VND |
| Temsa Safari HD | năm sản xuất: 2010, số dặm: 667487 km, phân loại khí thải: Euro 5 | 770 515 560 VND |
| Temsa Safari HD | số dặm: 800873 km, phân loại khí thải: Euro 5 | 603 415 800 VND |
| Temsa Safari HD12 | năm sản xuất: 2024, số dặm: 86712 km, phân loại khí thải: Euro 6 | 7 395 711 600 VND |
| Temsa Safari HD | năm sản xuất: 2010, số dặm: 613854 km, phân loại khí thải: Euro 5 | 770 515 560 VND |
| Temsa Safari HD | năm sản xuất: 2009, số dặm: 894616 km, phân loại khí thải: Euro 5 | 603 415 800 VND |
| Temsa Safari HD | năm sản xuất: 2010, số dặm: 576220 km, phân loại khí thải: Euro 5 | 770 515 560 VND |
| Temsa Safari | số dặm: 380000 km, phân loại khí thải: Euro 5, số chỗ ngồi: 64 | 959 276 400 VND |
| Temsa Safari HD | năm sản xuất: 2009, số dặm: 969826 km, phân loại khí thải: Euro 5 | 603 415 800 VND |


