Mua Xe bus dầu, hộp số: số sàn từ Trung Quốc đã qua sử dụng - Truck1 Việt Nam

Xe bus từ Trung Quốc
dầu, hộp số: số sàn

Tìm thấy kết quả: 19
cho leasing
Tôi đang tìm kiếm
Sắp xếp theo
Sắp xếp theo
Liên quan
Ngày – quảng cáo mới trước
Ngày – quảng cáo cũ trước
Giá – thấp đến cao
Giá – cao đến thấp
Năm sản xuất – mới trước
Năm sản xuất – cũ trước
Nhãn hiệu, mẫu
Trung Quốc
Dầu
Số sàn
KINGLONG XMQ6127 - Xe đò: hình 1
KINGLONG XMQ6127 - Xe đò: hình 2
KINGLONG XMQ6127 - Xe đò: hình 3
KINGLONG XMQ6127 - Xe đò: hình 4
KINGLONG XMQ6127 - Xe đò: hình 5
Xem tất cả ảnh (10)

KINGLONG XMQ6127

Xe đò
2016300000 km4x2Euro 3
Trung Quốc, Room 702, No.134 Jinzhong Road, Huli District, Xiamen City, China
Được phát hành: 25Ngày

27 200EUR

  • ≈ 841 687 680 VND
  • ≈ 32 022 USD
2016300000 km4x2Euro 3
Trung Quốc, Room 702, No.134 Jinzhong Road, Huli District, Xiamen City, China
Toyota 1HZ - Xe bus ngoại ô: hình 1
Toyota 1HZ - Xe bus ngoại ô: hình 2
Toyota 1HZ - Xe bus ngoại ô: hình 3
Toyota 1HZ - Xe bus ngoại ô: hình 4
Toyota 1HZ - Xe bus ngoại ô: hình 5
Xem tất cả ảnh (7)

Toyota 1HZ

Xe bus ngoại ô
2020Euro 3Số chỗ ngồi: 23
Trung Quốc, He Fei Shi
Được phát hành: 1Tháng 4Ngày

14 616EUR

  • ≈ 452 283 350 VND
  • ≈ 17 207 USD
2020Euro 3Số chỗ ngồi: 23
Trung Quốc, He Fei Shi
Liên hệ người bán
MUDAN MD6601 - Xe bus mini, Xe van chở khách: hình 1
MUDAN MD6601 - Xe bus mini, Xe van chở khách: hình 2
MUDAN MD6601 - Xe bus mini, Xe van chở khách: hình 3
MUDAN MD6601 - Xe bus mini, Xe van chở khách: hình 4
MUDAN MD6601 - Xe bus mini, Xe van chở khách: hình 5
Xem tất cả ảnh (7)

MUDAN MD6601

Xe bus mini, Xe van chở khách
Mới20244x2Euro 4Số chỗ ngồi: 21+1
Mới
Trung Quốc, Room 702, No.134 Jinzhong Road, Huli District, Xiamen City, China
Được phát hành: 1Tháng 16Ngày

24 000EUR

  • ≈ 742 665 600 VND
  • ≈ 28 254 USD
Mới20244x2Euro 4Số chỗ ngồi: 21+1
Mới
Trung Quốc, Room 702, No.134 Jinzhong Road, Huli District, Xiamen City, China
DONGFENG  - Xe bus đô thị: hình 1
DONGFENG  - Xe bus đô thị: hình 2
DONGFENG  - Xe bus đô thị: hình 3
DONGFENG  - Xe bus đô thị: hình 4
DONGFENG  - Xe bus đô thị: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

DONGFENG

Xe bus đô thị
Mới20254x2Euro 2Số chỗ ngồi: 51
Mới
Trung Quốc, No.558 ,LianHua Road ,Hefei,China,230000, Hefei, China
Được phát hành: 2Tháng 1Ngày

18 097EUR

  • ≈ 560 000 806 VND
  • ≈ 21 305 USD
Mới20254x2Euro 2Số chỗ ngồi: 51
Mới
Trung Quốc, No.558 ,LianHua Road ,Hefei,China,230000, Hefei, China
Liên hệ người bán
TOYOTA  - Xe bus: hình 1
TOYOTA  - Xe bus: hình 2
TOYOTA  - Xe bus: hình 3
TOYOTA  - Xe bus: hình 4
TOYOTA  - Xe bus: hình 5
Xem tất cả ảnh (7)

TOYOTA

Xe bus
202213300 kmEuro 2
Trung Quốc, Room 207, Intersection of Zhenxi Road and Daihe Road, Feidong New Urban Economic and Technological Development Zone, Hefei City, Anhui Province, China
Được phát hành: 5Tháng 29Ngày

9 800EUR

  • ≈ 303 255 120 VND
  • ≈ 11 537 USD
202213300 kmEuro 2
Trung Quốc, Room 207, Intersection of Zhenxi Road and Daihe Road, Feidong New Urban Economic and Technological Development Zone, Hefei City, Anhui Province, China
TOYOTA COASTER - Xe bus: hình 1
TOYOTA COASTER - Xe bus: hình 2
TOYOTA COASTER - Xe bus: hình 3
TOYOTA COASTER - Xe bus: hình 4
TOYOTA COASTER - Xe bus: hình 5
Xem tất cả ảnh (6)

TOYOTA COASTER

Xe bus
Mới2025Euro 2
Mới
Trung Quốc, Room 3607, Jinbao Center, Baohe District, Hefei City, Anhui Province, China
Được phát hành: 6Tháng 4Ngày
Hỏi giá
Mới2025Euro 2
Mới
Trung Quốc, Room 3607, Jinbao Center, Baohe District, Hefei City, Anhui Province, China
Toyota Coaster - Xe bus ngoại ô: hình 1
Toyota Coaster - Xe bus ngoại ô: hình 2
Toyota Coaster - Xe bus ngoại ô: hình 3
Toyota Coaster - Xe bus ngoại ô: hình 4
Toyota Coaster - Xe bus ngoại ô: hình 5
Xem tất cả ảnh (6)

Toyota Coaster

Xe bus ngoại ô
Euro 4Số chỗ ngồi: 21
Trung Quốc, Nanjing
Được phát hành: 1Năm

9 362EUR

  • ≈ 289 701 472 VND
  • ≈ 11 021 USD
Euro 4Số chỗ ngồi: 21
Trung Quốc, Nanjing
Liên hệ người bán
Toyota Coaster - Xe bus ngoại ô: hình 1
Toyota Coaster - Xe bus ngoại ô: hình 2
Toyota Coaster - Xe bus ngoại ô: hình 3
Toyota Coaster - Xe bus ngoại ô: hình 4
Toyota Coaster - Xe bus ngoại ô: hình 5
Xem tất cả ảnh (6)

Toyota Coaster

Xe bus ngoại ô
Euro 4Số chỗ ngồi: 21
Trung Quốc, Nanjing
Được phát hành: 1Năm

9 075EUR

  • ≈ 280 820 430 VND
  • ≈ 10 683 USD
Euro 4Số chỗ ngồi: 21
Trung Quốc, Nanjing
Liên hệ người bán
Toyota Coaster - Xe bus mini, Xe van chở khách: hình 1
Toyota Coaster - Xe bus mini, Xe van chở khách: hình 2
Toyota Coaster - Xe bus mini, Xe van chở khách: hình 3
Toyota Coaster - Xe bus mini, Xe van chở khách: hình 4

Toyota Coaster

Xe bus mini, Xe van chở khách
Euro 4Số chỗ ngồi: 21
Trung Quốc, Nanjing
Được phát hành: 1Năm

9 744EUR

  • ≈ 301 522 233 VND
  • ≈ 11 471 USD
Euro 4Số chỗ ngồi: 21
Trung Quốc, Nanjing
Liên hệ người bán
Toyota Coaster 1HZ - Xe bus ngoại ô: hình 1
Toyota Coaster 1HZ - Xe bus ngoại ô: hình 2
Toyota Coaster 1HZ - Xe bus ngoại ô: hình 3

Toyota Coaster 1HZ

Xe bus ngoại ô
Euro 4Số chỗ ngồi: 21
Trung Quốc, He Fei Shi
Được phát hành: 1Năm

11 941EUR

  • ≈ 369 507 080 VND
  • ≈ 14 057 USD
Euro 4Số chỗ ngồi: 21
Trung Quốc, He Fei Shi
Liên hệ người bán
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 1
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 2
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 3
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 4
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 5
Xem tất cả ảnh (6)

Toyota Coaster

Xe bus đô thị
Euro 4Số chỗ ngồi: 21
Trung Quốc, Ji Ning City,Shandong Province
Được phát hành: 1Năm 4Tháng

8 784EUR

  • ≈ 271 815 609 VND
  • ≈ 10 341 USD
Euro 4Số chỗ ngồi: 21
Trung Quốc, Ji Ning City,Shandong Province
Liên hệ người bán
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 1
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 2
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 3
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 4
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 5
Xem tất cả ảnh (7)

Toyota Coaster

Xe bus đô thị
Euro 4Số chỗ ngồi: 21
Trung Quốc, Ji Ning City,Shandong Province
Được phát hành: 1Năm 4Tháng

86 117EUR

  • ≈ 2 664 838 894 VND
  • ≈ 101 383 USD
Euro 4Số chỗ ngồi: 21
Trung Quốc, Ji Ning City,Shandong Province
Liên hệ người bán
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 1
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 2
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 3
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 4
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Toyota Coaster

Xe bus đô thị
Số chỗ ngồi: 25
Trung Quốc, Ji Ning City,Shandong Province
Được phát hành: 1Năm 4Tháng

8 158EUR

  • ≈ 252 444 415 VND
  • ≈ 9 604 USD
Số chỗ ngồi: 25
Trung Quốc, Ji Ning City,Shandong Province
Liên hệ người bán
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 1
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 2
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 3
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 4
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 5
Xem tất cả ảnh (8)

Toyota Coaster

Xe bus đô thị
Euro 4Số chỗ ngồi: 21
Trung Quốc, Ji Ning City,Shandong Province
Được phát hành: 1Năm 4Tháng

10 222EUR

  • ≈ 316 313 656 VND
  • ≈ 12 034 USD
Euro 4Số chỗ ngồi: 21
Trung Quốc, Ji Ning City,Shandong Province
Liên hệ người bán
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 1
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 2
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 3
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 4
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Toyota Coaster

Xe bus đô thị
Euro 4Số chỗ ngồi: 21
Trung Quốc, No. 558, Lianhua Road, Shushan District, Hefei, Anhui
Được phát hành: 1Năm 4Tháng

8 186EUR

  • ≈ 253 310 858 VND
  • ≈ 9 637 USD
Euro 4Số chỗ ngồi: 21
Trung Quốc, No. 558, Lianhua Road, Shushan District, Hefei, Anhui
Liên hệ người bán
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 1
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 2
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 3
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 4
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 5
Xem tất cả ảnh (6)

Toyota Coaster

Xe bus đô thị
Euro 3
Trung Quốc, Ji Ning City,Shandong Province
Được phát hành: 1Năm 4Tháng

8 186EUR

  • ≈ 253 310 858 VND
  • ≈ 9 637 USD
Euro 3
Trung Quốc, Ji Ning City,Shandong Province
Liên hệ người bán
Toyota diesel Coaster - Xe bus đô thị: hình 1
Toyota diesel Coaster - Xe bus đô thị: hình 2
Toyota diesel Coaster - Xe bus đô thị: hình 3
Toyota diesel Coaster - Xe bus đô thị: hình 4
Toyota diesel Coaster - Xe bus đô thị: hình 5
Xem tất cả ảnh (7)

Toyota diesel Coaster

Xe bus đô thị
Euro 3Số chỗ ngồi: 21
Trung Quốc, Ji Ning City,Shandong Province
Được phát hành: 1Năm 4Tháng

9 096EUR

  • ≈ 281 470 262 VND
  • ≈ 10 708 USD
Euro 3Số chỗ ngồi: 21
Trung Quốc, Ji Ning City,Shandong Province
Liên hệ người bán
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 1
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 2
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 3
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 4
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Toyota Coaster

Xe bus đô thị
Euro 3Số chỗ ngồi: 30
Trung Quốc, Nanjing
Được phát hành: 1Năm 5Tháng

8 598EUR

  • ≈ 266 059 951 VND
  • ≈ 10 122 USD
Euro 3Số chỗ ngồi: 30
Trung Quốc, Nanjing
Liên hệ người bán
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 1
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 2
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 3
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 4
Toyota Coaster - Xe bus đô thị: hình 5
Xem tất cả ảnh (6)

Toyota Coaster

Xe bus đô thị
Euro 4Số chỗ ngồi: 21
Trung Quốc, Nanjing
Được phát hành: 1Năm 7Tháng

9 362EUR

  • ≈ 289 701 472 VND
  • ≈ 11 021 USD
Euro 4Số chỗ ngồi: 21
Trung Quốc, Nanjing
Liên hệ người bán

Giá cho Xe bus

T1 new listing page - Xe bus từ Trung Quốc
Bằng cách bấm bất cứ liên kết hoặc đối tượng nào trên trang web này, bạn đồng ý vô điều kiện và cho phép chúng tôi xử lý dữ liệu cá nhân của bạn, bao gồm việc dùng các cookie và các công nghệ theo dõi khác. Nó được tiến hành để nâng cao và cá nhân hóa trải nghiệm của bạn trên trang web này, các trang web khác của chúng tôi và các trang web của các nhà quảng cáo bên thứ ba hợp tác với chúng tôi. Các công ty phối hợp với chúng tôi cũng có thể lưu trữ các cookie trên thiết bị của bạn hoặc dùng công nghệ tương tự để thu thập và xử lý thông tin cá nhân. Tìm hiểu thêm về cách chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của bạn.