Xe bus đô thị MERCEDES-BENZ Sprinter





Mercedes-Benz Easy- Sprinter Cityline L 516 CDi (EEV.)
19 900EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 611 111 090 VND
- ≈ 23 170 USD





Mercedes-Benz Sprinter 517 City
111 022EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 3 409 385 700 VND
- ≈ 129 267 USD





Mercedes-Benz Sprinter CITY
108 423EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 3 329 572 749 VND
- ≈ 126 241 USD





Mercedes-Benz Sprinter City 13+11
11 799EUR
- ≈ 362 336 670 VND
- ≈ 13 738 USD


On Fleequid, each bus is checked and verified by our experts and comes with a TrustReport, our technical and documentary inspection to ensure full transparency.
We manage payments and documentation end-to-end for every transaction





Mercedes-Benz Sprinter City 907 16+11 2 sztuki
44 869EUR
- ≈ 1 377 886 607 VND
- ≈ 52 242 USD





MERCEDES-BENZ MERCEDES SPRINTER CITY 77





Mercedes-Benz Sprinter
13 500EUR
- ≈ 414 572 850 VND
- ≈ 15 718 USD





Mercedes-Benz Sprinter
49 600EUR
- ≈ 1 523 171 360 VND
- ≈ 57 751 USD
4 million buyers per month search for vehicles and machinery on Truck1.





Mercedes-Benz Sprinter
31 000EUR
- ≈ 951 982 100 VND
- ≈ 36 094 USD





Mercedes-Benz Sprinter 516
9 212EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 282 892 229 VND
- ≈ 10 725 USD





Mercedes-Benz Sprinter 519
108 423EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 3 329 572 749 VND
- ≈ 126 241 USD





Mercedes-Benz Sprinter 519
32 597EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 1 001 024 532 VND
- ≈ 37 953 USD





Mercedes-Benz Sprinter CITY
129 919EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 3 989 695 562 VND
- ≈ 151 269 USD





Mercedes-Benz Sprinter 517 CITY
108 423EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 3 329 572 749 VND
- ≈ 126 241 USD





Mercedes-Benz Sprinter 19 + 1 PERSONS BUS - EURO 4
20 950EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 643 355 645 VND
- ≈ 24 392 USD





Mercedes-Benz 519 CDI Sprinter City AutoCuby*17 Sitze*Klima*65
17 900EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 549 692 890 VND
- ≈ 20 841 USD





Mercedes-Benz 516 CDI Sprinter City *Klima*519*Euro 6*VDL*TOP
45 900EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 1 409 547 690 VND
- ≈ 53 443 USD





Mercedes-Benz Sprinter 517
107 478EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 3 300 552 649 VND
- ≈ 125 140 USD





MERCEDES-BENZ Sprinter - City - EvoBus - 23 Place - Euro5
7 750EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 237 995 525 VND
- ≈ 9 023 USD





MERCEDES-BENZ Sprinter 516 City35 Euro5 22 Place
9 700EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 297 878 270 VND
- ≈ 11 294 USD
Giá cho Xe bus đô thị MERCEDES-BENZ Sprinter
| Mercedes-Benz Sprinter 519 | Mới, năm sản xuất: 2025, số dặm: 10 km | 3 329 572 749 VND |
| Mercedes-Benz 519 CDI Sprinter City AutoCuby*17 Sitze*Klima*65 | năm sản xuất: 2013, số dặm: 470797 km, phân loại khí thải: Euro 5, số chỗ ngồi: 17 | 549 692 890 VND |
| Mercedes-Benz Sprinter CITY | Mới, năm sản xuất: 2025, số dặm: 10 km | 3 329 572 749 VND |
| MERCEDES-BENZ Sprinter - City - EvoBus - 23 Place - Euro5 | năm sản xuất: 2010, số dặm: 490000 km, cấu hình trục: 4x2, phân loại khí thải: Euro 5, số chỗ ngồi: 23 | 237 995 525 VND |
| Mercedes-Benz Sprinter | số dặm: 380352 km, phân loại khí thải: Euro 5, số chỗ ngồi: 16 | 951 982 100 VND |
| Mercedes-Benz Sprinter 517 | Mới, năm sản xuất: 2025, số dặm: 10 km | 3 300 552 649 VND |
| MERCEDES-BENZ Sprinter 616 - 27 Place | năm sản xuất: 2004, số dặm: 433000 km, cấu hình trục: 4x2, số chỗ ngồi: 27 | 211 892 790 VND |
| Mercedes-Benz Sprinter 19 + 1 PERSONS BUS - EURO 4 | năm sản xuất: 2008, số dặm: 417687 km, phân loại khí thải: Euro 4, số chỗ ngồi: 19 | 643 355 645 VND |
| Mercedes-Benz Sprinter City 13+11 | năm sản xuất: 2008, số dặm: 373000 km, số chỗ ngồi: 24 | 362 336 670 VND |
| MERCEDES-BENZ Sprinter 518 - 22 Place | năm sản xuất: 2008, số dặm: 440000 km, cấu hình trục: 4x2, phân loại khí thải: Euro 4, số chỗ ngồi: 22 | 365 438 290 VND |

