Wabco 95 (01.87-12.98)
Van
1996Cho mẫu xe: 2525 45, 55, 65, 75, 85, 95 (1987-1998)OEM: 4460400030210927 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 18Phút Số tham chiếu 1488875
25EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 678 532 VND
- ≈ 26 USD
1996Cho mẫu xe: 2525 45, 55, 65, 75, 85, 95 (1987-1998)OEM: 4460400030210927 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Volvo HERION FH12 1-seeria (01.93-12.02)
Van
1997Cho mẫu xe: 2819 FH12, FH16, NH12, FH, VNL780 (1993-2014)OEM: 8143019 1078320 1589344 1594346475487 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1NgàySố tham chiếu 1537650
34EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 922 804 VND
- ≈ 36 USD
1997Cho mẫu xe: 2819 FH12, FH16, NH12, FH, VNL780 (1993-2014)OEM: 8143019 1078320 1589344 1594346475487 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Xem tất cả ảnh (6)
Wabco Premium, Premium 2 (1996-2014)
Van
2005Cho mẫu xe: 2729 Premium, Premium 2 (1996-2014)OEM: 1330025 41026587 5010347978 1738804565 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1NgàySố tham chiếu 1690019
34EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 922 804 VND
- ≈ 36 USD
2005Cho mẫu xe: 2729 Premium, Premium 2 (1996-2014)OEM: 1330025 41026587 5010347978 1738804565 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco Actros MP2/MP3 1846 (01.02-)
Van
2010Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0059976736 0059976736
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 4NgàySố tham chiếu 1492886
34EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 922 804 VND
- ≈ 36 USD
2010Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0059976736 0059976736
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Xem tất cả ảnh (7)
YNF Factory Wholesale Excavator Engine Parts D1102 Engine Valve Intake For Doosan
Van
MớiCho mẫu xe: Excavator
Trung Quốc, Room 318-2, Daxin Business Center, No. 96, Dashi Section, 105 National Highway, Panyu District, Guangzhou City, Guangdong Province, China
Được phát hành: 5Ngày
4EUR
- ≈ 108 565 VND
- ≈ 4 USD
MớiCho mẫu xe: Excavator
Trung Quốc, Room 318-2, Daxin Business Center, No. 96, Dashi Section, 105 National Highway, Panyu District, Guangzhou City, Guangdong Province, China
Liên hệ người bán
Xem tất cả ảnh (7)
YNF High Quality Excavator Engine Parts D1102 Engine Valve Exhaust For Doosan
Van
MớiCho mẫu xe: Excavator
Trung Quốc, Room 318-2, Daxin Business Center, No. 96, Dashi Section, 105 National Highway, Panyu District, Guangzhou City, Guangdong Province, China
Được phát hành: 5Ngày
4EUR
- ≈ 108 565 VND
- ≈ 4 USD
MớiCho mẫu xe: Excavator
Trung Quốc, Room 318-2, Daxin Business Center, No. 96, Dashi Section, 105 National Highway, Panyu District, Guangzhou City, Guangdong Province, China
Liên hệ người bán
Xem tất cả ảnh (7)
VALVOLA DOSAGGIO IMPIANTO UREA 51154036000 MAN
Van cho Xe tải
Cho mẫu xe: MANOEM: 51154036000
Ý, Calenzano (FI)
Được phát hành: 8Ngày
Hỏi giá
Cho mẫu xe: MANOEM: 51154036000
Ý, Calenzano (FI)
Liên hệ người bán
Liebherr 9272223
Van cho Máy móc xây dựng
Ba Lan, Kojszówka 254, 34-231 Juszczyn, Poland
Được phát hành: 11NgàySố tham chiếu 1cxr384
Hỏi giá
Ba Lan, Kojszówka 254, 34-231 Juszczyn, Poland
Liên hệ người bán
Xem tất cả ảnh (6)
MAN TGX 26.440 (01.07-)
Van
2018Cho mẫu xe: 2665 TGL, TGM, TGS, TGX (2005-2021)OEM: 51094137018 51094137017 51094137496036 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 12NgàySố tham chiếu 1913993
197EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 5 346 836 VND
- ≈ 210 USD
2018Cho mẫu xe: 2665 TGL, TGM, TGS, TGX (2005-2021)OEM: 51094137018 51094137017 51094137496036 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Xem tất cả ảnh (5)
KNORR-BREMSE TGX 26.440 (01.07-)
Van
2018Cho mẫu xe: 2665 TGL, TGM, TGS, TGX (2005-2021)OEM: 81.52130-6275 81521306275 815213496036 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 12NgàySố tham chiếu 1914167
84EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 2 279 869 VND
- ≈ 89 USD
2018Cho mẫu xe: 2665 TGL, TGM, TGS, TGX (2005-2021)OEM: 81.52130-6275 81521306275 815213496036 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Xem tất cả ảnh (7)
KNORR-BREMSE TGX 26.440 (01.07-)
Van
2018Cho mẫu xe: 2665 TGL, TGM, TGS, TGX (2005-2021)OEM: 81.52301-6213 81523016213 81.523496036 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 15NgàySố tham chiếu 1913989
244EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 6 622 477 VND
- ≈ 260 USD
2018Cho mẫu xe: 2665 TGL, TGM, TGS, TGX (2005-2021)OEM: 81.52301-6213 81523016213 81.523496036 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Perkins 3766K021
Van cho Máy móc xây dựng
Ba Lan, Kojszówka 254, 34-231 Juszczyn, Poland
Được phát hành: 18NgàySố tham chiếu 19ga4go
Hỏi giá
Ba Lan, Kojszówka 254, 34-231 Juszczyn, Poland
Liên hệ người bán
Scania GENUINE FUEL SOLENOID 1724538 1784240 Scania HPI
Van cho Xe tải
Cho mẫu xe: Scania HPIOEM: 1724538 1784240
Ba Lan, Kalisz
Được phát hành: 19Ngày
Hỏi giá
Cho mẫu xe: Scania HPIOEM: 1724538 1784240
Ba Lan, Kalisz
MK Truck
4
Liên hệ người bán
Renault PWM , I-SHIFT Renault MAGNUM DXI / PREMIUM DXI
Van cho Xe tải
Cho mẫu xe: Renault MAGNUM DXI / PREMIUM DXI
Ba Lan, Kalisz
Được phát hành: 19Ngày
151EUR
- ≈ 4 098 336 VND
- ≈ 161 USD
Cho mẫu xe: Renault MAGNUM DXI / PREMIUM DXI
Ba Lan, Kalisz
MK Truck
4
Liên hệ người bán
Xem tất cả ảnh (5)
Scania RETARDER
Van cho Xe tải
2013OEM: 1025409 1773867 1910461 2472630 2423447 2539744, 1025409 1773867 1910461 2472630 2423447 2539744
Ba Lan, Kalisz
Được phát hành: 19Ngày
Hỏi giá
2013OEM: 1025409 1773867 1910461 2472630 2423447 2539744, 1025409 1773867 1910461 2472630 2423447 2539744
Ba Lan, Kalisz
MK Truck
4
Liên hệ người bán
Xem tất cả ảnh (9)
Scania EGR VALVE
Van cho Xe tải
OEM: 1744081 1856310 2021085
Ba Lan, Kalisz
Được phát hành: 19Ngày
165EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 4 478 314 VND
- ≈ 175 USD
OEM: 1744081 1856310 2021085
Ba Lan, Kalisz
MK Truck
4
Liên hệ người bán
Norgren FH16 (01.93-)
Van
2009Cho mẫu xe: 2819 FH12, FH16, NH12, FH, VNL780 (1993-2014)OEM: 1078316 7401078316 3165144797023 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 20NgàySố tham chiếu 1721856
20EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 542 826 VND
- ≈ 21 USD
2009Cho mẫu xe: 2819 FH12, FH16, NH12, FH, VNL780 (1993-2014)OEM: 1078316 7401078316 3165144797023 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Xem tất cả ảnh (7)
Wabco LIONS CITY A21 (01.96-12.11)
Van
2010Cho mẫu xe: 2665 LIONS CITY A21 (01.96-12.11)OEM: 81521306288 81521306286 81521306891954 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 20NgàySố tham chiếu 1914792
244EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 6 622 477 VND
- ≈ 260 USD
2010Cho mẫu xe: 2665 LIONS CITY A21 (01.96-12.11)OEM: 81521306288 81521306286 81521306891954 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Xem tất cả ảnh (8)
MAN LIONS CITY A21 (01.96-12.11)
Van
2010Cho mẫu xe: 2665 Lion's bus (1991-)OEM: 81981386528 81981386525 81.98138891954 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 20NgàySố tham chiếu 1917669
58EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 1 574 195 VND
- ≈ 61 USD
2010Cho mẫu xe: 2665 Lion's bus (1991-)OEM: 81981386528 81981386525 81.98138891954 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Volvo Compressed Air System ABS magneetventiel
Van cho Xe tải
OEM: 21327360
Hà lan, Industrieweg 2, 4214 KZ Vuren, Netherlands
Được phát hành: 21NgàySố tham chiếu 5164100
Hỏi giá
OEM: 21327360
Hà lan, Industrieweg 2, 4214 KZ Vuren, Netherlands
Liên hệ người bán
T1 new listing page - Van