Mua Van tại Truck1 Việt Nam
Việt Nam - Tiếng Việt | EUR
00
Đăng nhập hoặc đăng ký
Sắp xếp theo
Sắp xếp theo
Liên quan
Ngày – quảng cáo mới trước
Ngày – quảng cáo cũ trước
Giá – thấp đến cao
Giá – cao đến thấp
Năm sản xuất – mới trước
Năm sản xuất – cũ trước
Nhãn hiệu, mẫu
1 / 62
Wabco 95 (01.87-12.98) - Van: hình 1
Wabco 95 (01.87-12.98) - Van: hình 2
Wabco 95 (01.87-12.98) - Van: hình 3
Wabco 95 (01.87-12.98) - Van: hình 4

Wabco 95 (01.87-12.98)

Van
1996Cho mẫu xe: 2525 45, 55, 65, 75, 85, 95 (1987-1998)OEM: 4460400030210927 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 18Phút Số tham chiếu 1488875

25EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 678 532 VND
  • ≈ 26 USD
1996Cho mẫu xe: 2525 45, 55, 65, 75, 85, 95 (1987-1998)OEM: 4460400030210927 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Volvo HERION FH12 1-seeria (01.93-12.02) - Van: hình 1
Volvo HERION FH12 1-seeria (01.93-12.02) - Van: hình 2
Volvo HERION FH12 1-seeria (01.93-12.02) - Van: hình 3
Volvo HERION FH12 1-seeria (01.93-12.02) - Van: hình 4

Volvo HERION FH12 1-seeria (01.93-12.02)

Van
1997Cho mẫu xe: 2819 FH12, FH16, NH12, FH, VNL780 (1993-2014)OEM: 8143019 1078320 1589344 1594346475487 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1NgàySố tham chiếu 1537650

34EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 922 804 VND
  • ≈ 36 USD
1997Cho mẫu xe: 2819 FH12, FH16, NH12, FH, VNL780 (1993-2014)OEM: 8143019 1078320 1589344 1594346475487 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco Premium, Premium 2 (1996-2014) - Van: hình 1
Wabco Premium, Premium 2 (1996-2014) - Van: hình 2
Wabco Premium, Premium 2 (1996-2014) - Van: hình 3
Wabco Premium, Premium 2 (1996-2014) - Van: hình 4
Wabco Premium, Premium 2 (1996-2014) - Van: hình 5
Xem tất cả ảnh (6)

Wabco Premium, Premium 2 (1996-2014)

Van
2005Cho mẫu xe: 2729 Premium, Premium 2 (1996-2014)OEM: 1330025 41026587 5010347978 1738804565 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 1NgàySố tham chiếu 1690019

34EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 922 804 VND
  • ≈ 36 USD
2005Cho mẫu xe: 2729 Premium, Premium 2 (1996-2014)OEM: 1330025 41026587 5010347978 1738804565 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco Actros MP2/MP3 1846 (01.02-) - Van: hình 1
Wabco Actros MP2/MP3 1846 (01.02-) - Van: hình 2
Wabco Actros MP2/MP3 1846 (01.02-) - Van: hình 3
Wabco Actros MP2/MP3 1846 (01.02-) - Van: hình 4

Wabco Actros MP2/MP3 1846 (01.02-)

Van
2010Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0059976736 0059976736
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 4NgàySố tham chiếu 1492886

34EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 922 804 VND
  • ≈ 36 USD
2010Cho mẫu xe: 2675 Actros, Axor MP1, MP2, MP3 (1996-2014)OEM: A0059976736 0059976736
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
YNF Factory Wholesale Excavator Engine Parts D1102 Engine Valve Intake For Doosan - Van: hình 1
YNF Factory Wholesale Excavator Engine Parts D1102 Engine Valve Intake For Doosan - Van: hình 2
YNF Factory Wholesale Excavator Engine Parts D1102 Engine Valve Intake For Doosan - Van: hình 3
YNF Factory Wholesale Excavator Engine Parts D1102 Engine Valve Intake For Doosan - Van: hình 4
YNF Factory Wholesale Excavator Engine Parts D1102 Engine Valve Intake For Doosan - Van: hình 5
Xem tất cả ảnh (7)

YNF Factory Wholesale Excavator Engine Parts D1102 Engine Valve Intake For Doosan

Van
MớiCho mẫu xe: Excavator
Trung Quốc, Room 318-2, Daxin Business Center, No. 96, Dashi Section, 105 National Highway, Panyu District, Guangzhou City, Guangdong Province, China
Được phát hành: 5Ngày

4EUR

  • ≈ 108 565 VND
  • ≈ 4 USD
MớiCho mẫu xe: Excavator
Trung Quốc, Room 318-2, Daxin Business Center, No. 96, Dashi Section, 105 National Highway, Panyu District, Guangzhou City, Guangdong Province, China
Liên hệ người bán
YNF High Quality  Excavator Engine Parts D1102 Engine Valve Exhaust For Doosan - Van: hình 1
YNF High Quality  Excavator Engine Parts D1102 Engine Valve Exhaust For Doosan - Van: hình 2
YNF High Quality  Excavator Engine Parts D1102 Engine Valve Exhaust For Doosan - Van: hình 3
YNF High Quality  Excavator Engine Parts D1102 Engine Valve Exhaust For Doosan - Van: hình 4
YNF High Quality  Excavator Engine Parts D1102 Engine Valve Exhaust For Doosan - Van: hình 5
Xem tất cả ảnh (7)

YNF High Quality Excavator Engine Parts D1102 Engine Valve Exhaust For Doosan

Van
MớiCho mẫu xe: Excavator
Trung Quốc, Room 318-2, Daxin Business Center, No. 96, Dashi Section, 105 National Highway, Panyu District, Guangzhou City, Guangdong Province, China
Được phát hành: 5Ngày

4EUR

  • ≈ 108 565 VND
  • ≈ 4 USD
MớiCho mẫu xe: Excavator
Trung Quốc, Room 318-2, Daxin Business Center, No. 96, Dashi Section, 105 National Highway, Panyu District, Guangzhou City, Guangdong Province, China
Liên hệ người bán
VALVOLA DOSAGGIO IMPIANTO UREA 51154036000   MAN - Van cho Xe tải: hình 1
VALVOLA DOSAGGIO IMPIANTO UREA 51154036000   MAN - Van cho Xe tải: hình 2
VALVOLA DOSAGGIO IMPIANTO UREA 51154036000   MAN - Van cho Xe tải: hình 3
VALVOLA DOSAGGIO IMPIANTO UREA 51154036000   MAN - Van cho Xe tải: hình 4
VALVOLA DOSAGGIO IMPIANTO UREA 51154036000   MAN - Van cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (7)

VALVOLA DOSAGGIO IMPIANTO UREA 51154036000 MAN

Van cho Xe tải
Cho mẫu xe: MANOEM: 51154036000
Ý, Calenzano (FI)
Được phát hành: 8Ngày
Hỏi giá
Cho mẫu xe: MANOEM: 51154036000
Ý, Calenzano (FI)
Liên hệ người bán
Liebherr 9272223 - Van cho Máy móc xây dựng: hình 1

Liebherr 9272223

Van cho Máy móc xây dựng
Ba Lan, Kojszówka 254, 34-231 Juszczyn, Poland
Được phát hành: 11NgàySố tham chiếu 1cxr384
Hỏi giá
Ba Lan, Kojszówka 254, 34-231 Juszczyn, Poland
Liên hệ người bán
MAN TGX 26.440 (01.07-) - Van: hình 1
MAN TGX 26.440 (01.07-) - Van: hình 2
MAN TGX 26.440 (01.07-) - Van: hình 3
MAN TGX 26.440 (01.07-) - Van: hình 4
MAN TGX 26.440 (01.07-) - Van: hình 5
Xem tất cả ảnh (6)

MAN TGX 26.440 (01.07-)

Van
2018Cho mẫu xe: 2665 TGL, TGM, TGS, TGX (2005-2021)OEM: 51094137018 51094137017 51094137496036 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 12NgàySố tham chiếu 1913993

197EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 5 346 836 VND
  • ≈ 210 USD
2018Cho mẫu xe: 2665 TGL, TGM, TGS, TGX (2005-2021)OEM: 51094137018 51094137017 51094137496036 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
KNORR-BREMSE TGX 26.440 (01.07-) - Van: hình 1
KNORR-BREMSE TGX 26.440 (01.07-) - Van: hình 2
KNORR-BREMSE TGX 26.440 (01.07-) - Van: hình 3
KNORR-BREMSE TGX 26.440 (01.07-) - Van: hình 4
KNORR-BREMSE TGX 26.440 (01.07-) - Van: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

KNORR-BREMSE TGX 26.440 (01.07-)

Van
2018Cho mẫu xe: 2665 TGL, TGM, TGS, TGX (2005-2021)OEM: 81.52130-6275 81521306275 815213496036 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 12NgàySố tham chiếu 1914167

84EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 2 279 869 VND
  • ≈ 89 USD
2018Cho mẫu xe: 2665 TGL, TGM, TGS, TGX (2005-2021)OEM: 81.52130-6275 81521306275 815213496036 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
KNORR-BREMSE TGX 26.440 (01.07-) - Van: hình 1
KNORR-BREMSE TGX 26.440 (01.07-) - Van: hình 2
KNORR-BREMSE TGX 26.440 (01.07-) - Van: hình 3
KNORR-BREMSE TGX 26.440 (01.07-) - Van: hình 4
KNORR-BREMSE TGX 26.440 (01.07-) - Van: hình 5
Xem tất cả ảnh (7)

KNORR-BREMSE TGX 26.440 (01.07-)

Van
2018Cho mẫu xe: 2665 TGL, TGM, TGS, TGX (2005-2021)OEM: 81.52301-6213 81523016213 81.523496036 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 15NgàySố tham chiếu 1913989

244EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 6 622 477 VND
  • ≈ 260 USD
2018Cho mẫu xe: 2665 TGL, TGM, TGS, TGX (2005-2021)OEM: 81.52301-6213 81523016213 81.523496036 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Perkins 3766K021 - Van cho Máy móc xây dựng: hình 1

Perkins 3766K021

Van cho Máy móc xây dựng
Ba Lan, Kojszówka 254, 34-231 Juszczyn, Poland
Được phát hành: 18NgàySố tham chiếu 19ga4go
Hỏi giá
Ba Lan, Kojszówka 254, 34-231 Juszczyn, Poland
Liên hệ người bán
Scania GENUINE FUEL SOLENOID 1724538 1784240   Scania HPI - Van cho Xe tải: hình 1
Scania GENUINE FUEL SOLENOID 1724538 1784240   Scania HPI - Van cho Xe tải: hình 2
Scania GENUINE FUEL SOLENOID 1724538 1784240   Scania HPI - Van cho Xe tải: hình 3

Scania GENUINE FUEL SOLENOID 1724538 1784240 Scania HPI

Van cho Xe tải
Cho mẫu xe: Scania HPIOEM: 1724538 1784240
Ba Lan, Kalisz
Được phát hành: 19Ngày
Hỏi giá
Cho mẫu xe: Scania HPIOEM: 1724538 1784240
Ba Lan, Kalisz
Liên hệ người bán
Renault PWM , I-SHIFT   Renault MAGNUM DXI / PREMIUM DXI - Van cho Xe tải: hình 1

Renault PWM , I-SHIFT Renault MAGNUM DXI / PREMIUM DXI

Van cho Xe tải
Cho mẫu xe: Renault MAGNUM DXI / PREMIUM DXI
Ba Lan, Kalisz
Được phát hành: 19Ngày

151EUR

  • ≈ 4 098 336 VND
  • ≈ 161 USD
Cho mẫu xe: Renault MAGNUM DXI / PREMIUM DXI
Ba Lan, Kalisz
Liên hệ người bán
Scania RETARDER - Van cho Xe tải: hình 1
Scania RETARDER - Van cho Xe tải: hình 2
Scania RETARDER - Van cho Xe tải: hình 3
Scania RETARDER - Van cho Xe tải: hình 4
Scania RETARDER - Van cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Scania RETARDER

Van cho Xe tải
2013OEM: 1025409 1773867 1910461 2472630 2423447 2539744, 1025409 1773867 1910461 2472630 2423447 2539744
Ba Lan, Kalisz
Được phát hành: 19Ngày
Hỏi giá
2013OEM: 1025409 1773867 1910461 2472630 2423447 2539744, 1025409 1773867 1910461 2472630 2423447 2539744
Ba Lan, Kalisz
Liên hệ người bán
Scania EGR VALVE - Van cho Xe tải: hình 1
Scania EGR VALVE - Van cho Xe tải: hình 2
Scania EGR VALVE - Van cho Xe tải: hình 3
Scania EGR VALVE - Van cho Xe tải: hình 4
Scania EGR VALVE - Van cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (9)

Scania EGR VALVE

Van cho Xe tải
OEM: 1744081 1856310 2021085
Ba Lan, Kalisz
Được phát hành: 19Ngày

165EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 4 478 314 VND
  • ≈ 175 USD
OEM: 1744081 1856310 2021085
Ba Lan, Kalisz
Liên hệ người bán
Norgren FH16 (01.93-) - Van: hình 1
Norgren FH16 (01.93-) - Van: hình 2
Norgren FH16 (01.93-) - Van: hình 3

Norgren FH16 (01.93-)

Van
2009Cho mẫu xe: 2819 FH12, FH16, NH12, FH, VNL780 (1993-2014)OEM: 1078316 7401078316 3165144797023 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 20NgàySố tham chiếu 1721856

20EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 542 826 VND
  • ≈ 21 USD
2009Cho mẫu xe: 2819 FH12, FH16, NH12, FH, VNL780 (1993-2014)OEM: 1078316 7401078316 3165144797023 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco LIONS CITY A21 (01.96-12.11) - Van: hình 1
Wabco LIONS CITY A21 (01.96-12.11) - Van: hình 2
Wabco LIONS CITY A21 (01.96-12.11) - Van: hình 3
Wabco LIONS CITY A21 (01.96-12.11) - Van: hình 4
Wabco LIONS CITY A21 (01.96-12.11) - Van: hình 5
Xem tất cả ảnh (7)

Wabco LIONS CITY A21 (01.96-12.11)

Van
2010Cho mẫu xe: 2665 LIONS CITY A21 (01.96-12.11)OEM: 81521306288 81521306286 81521306891954 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 20NgàySố tham chiếu 1914792

244EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 6 622 477 VND
  • ≈ 260 USD
2010Cho mẫu xe: 2665 LIONS CITY A21 (01.96-12.11)OEM: 81521306288 81521306286 81521306891954 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
MAN LIONS CITY A21 (01.96-12.11) - Van: hình 1
MAN LIONS CITY A21 (01.96-12.11) - Van: hình 2
MAN LIONS CITY A21 (01.96-12.11) - Van: hình 3
MAN LIONS CITY A21 (01.96-12.11) - Van: hình 4
MAN LIONS CITY A21 (01.96-12.11) - Van: hình 5
Xem tất cả ảnh (8)

MAN LIONS CITY A21 (01.96-12.11)

Van
2010Cho mẫu xe: 2665 Lion's bus (1991-)OEM: 81981386528 81981386525 81.98138891954 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 20NgàySố tham chiếu 1917669

58EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 1 574 195 VND
  • ≈ 61 USD
2010Cho mẫu xe: 2665 Lion's bus (1991-)OEM: 81981386528 81981386525 81.98138891954 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Volvo Compressed Air System ABS magneetventiel - Van cho Xe tải: hình 1

Volvo Compressed Air System ABS magneetventiel

Van cho Xe tải
OEM: 21327360
Hà lan, Industrieweg 2, 4214 KZ Vuren, Netherlands
Được phát hành: 21NgàySố tham chiếu 5164100
Hỏi giá
OEM: 21327360
Hà lan, Industrieweg 2, 4214 KZ Vuren, Netherlands
Liên hệ người bán
Trang 1 trong số 62
1 / 62
T1 new listing page - Van
Bằng cách bấm bất cứ liên kết hoặc đối tượng nào trên trang web này, bạn đồng ý vô điều kiện và cho phép chúng tôi xử lý dữ liệu cá nhân của bạn, bao gồm việc dùng các cookie và các công nghệ theo dõi khác. Nó được tiến hành để nâng cao và cá nhân hóa trải nghiệm của bạn trên trang web này, các trang web khác của chúng tôi và các trang web của các nhà quảng cáo bên thứ ba hợp tác với chúng tôi. Các công ty phối hợp với chúng tôi cũng có thể lưu trữ các cookie trên thiết bị của bạn hoặc dùng công nghệ tương tự để thu thập và xử lý thông tin cá nhân. Tìm hiểu thêm về cách chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của bạn.