Mua Trục trước tại Truck1 Việt Nam

Trục trước

Tìm thấy kết quả: 845
cho leasing
Sắp xếp theo
Sắp xếp theo
Liên quan
Ngày – quảng cáo mới trước
Ngày – quảng cáo cũ trước
Giá – thấp đến cao
Giá – cao đến thấp
Năm sản xuất – mới trước
Năm sản xuất – cũ trước
Nhãn hiệu, mẫu
1 / 43
SCANIA P, R, G 4x4 6x6 / FRONT DRIVE AXLE / RP736 RATIO:1.35 / 2591676 - Trục trước: hình 1
SCANIA P, R, G 4x4 6x6 / FRONT DRIVE AXLE / RP736 RATIO:1.35 / 2591676 - Trục trước: hình 2
SCANIA P, R, G 4x4 6x6 / FRONT DRIVE AXLE / RP736 RATIO:1.35 / 2591676 - Trục trước: hình 3
SCANIA P, R, G 4x4 6x6 / FRONT DRIVE AXLE / RP736 RATIO:1.35 / 2591676 - Trục trước: hình 4
SCANIA P, R, G 4x4 6x6 / FRONT DRIVE AXLE / RP736 RATIO:1.35 / 2591676 - Trục trước: hình 5
Xem tất cả ảnh (7)

SCANIA P, R, G 4x4 6x6 / FRONT DRIVE AXLE / RP736 RATIO:1.35 / 2591676

Trục trước
Cho mẫu xe: SCANIA P,R,G 4x4 6x6 8x8OEM: 573056 2591676 2024894 2141541
Ba Lan, ul. Tarnowska 144, 26-026 Wola Morawicka
Được phát hành: 2Ngày
Hỏi giá
Cho mẫu xe: SCANIA P,R,G 4x4 6x6 8x8OEM: 573056 2591676 2024894 2141541
Ba Lan, ul. Tarnowska 144, 26-026 Wola Morawicka
Liên hệ người bán
VOLVO FH FM FMX / FRONT DRIVE AXLE 4X4 6X6 / APL-9000 / RATIO: 6.89/2.07 - Trục trước: hình 1
VOLVO FH FM FMX / FRONT DRIVE AXLE 4X4 6X6 / APL-9000 / RATIO: 6.89/2.07 - Trục trước: hình 2
VOLVO FH FM FMX / FRONT DRIVE AXLE 4X4 6X6 / APL-9000 / RATIO: 6.89/2.07 - Trục trước: hình 3
VOLVO FH FM FMX / FRONT DRIVE AXLE 4X4 6X6 / APL-9000 / RATIO: 6.89/2.07 - Trục trước: hình 4
VOLVO FH FM FMX / FRONT DRIVE AXLE 4X4 6X6 / APL-9000 / RATIO: 6.89/2.07 - Trục trước: hình 5
Xem tất cả ảnh (7)

VOLVO FH FM FMX / FRONT DRIVE AXLE 4X4 6X6 / APL-9000 / RATIO: 6.89/2.07

Trục trước
Cho mẫu xe: VOLVO FH FM FMXOEM: 2376437 20585637 4466051243 446005282 2376437
Ba Lan, ul. Tarnowska 144, 26-026 Wola Morawicka
Được phát hành: 2Ngày
Hỏi giá
Cho mẫu xe: VOLVO FH FM FMXOEM: 2376437 20585637 4466051243 446005282 2376437
Ba Lan, ul. Tarnowska 144, 26-026 Wola Morawicka
Liên hệ người bán
Volvo Volvo FAL 8.0 Vooras 21299078 - Trục trước cho Xe tải: hình 1
Volvo Volvo FAL 8.0 Vooras 21299078 - Trục trước cho Xe tải: hình 2
Volvo Volvo FAL 8.0 Vooras 21299078 - Trục trước cho Xe tải: hình 3
Volvo Volvo FAL 8.0 Vooras 21299078 - Trục trước cho Xe tải: hình 4

Volvo Volvo FAL 8.0 Vooras 21299078

Trục trước cho Xe tải
2018Cho mẫu xe: VolvoOEM: 21299078,7421299078,7422115303,22115303,G61007522497 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 3NgàySố tham chiếu G0000465-179297

445EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 13 626 745 VND
  • ≈ 517 USD
2018Cho mẫu xe: VolvoOEM: 21299078,7421299078,7422115303,22115303,G61007522497 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
Scania Scania AM622S Vooras 2327853 - Trục trước cho Xe tải: hình 1
Scania Scania AM622S Vooras 2327853 - Trục trước cho Xe tải: hình 2
Scania Scania AM622S Vooras 2327853 - Trục trước cho Xe tải: hình 3
Scania Scania AM622S Vooras 2327853 - Trục trước cho Xe tải: hình 4
Scania Scania AM622S Vooras 2327853 - Trục trước cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (6)

Scania Scania AM622S Vooras 2327853

Trục trước cho Xe tải
2019Cho mẫu xe: ScaniaOEM: 2327853541709 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 3NgàySố tham chiếu G2723-179623

395EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 12 095 650 VND
  • ≈ 459 USD
2019Cho mẫu xe: ScaniaOEM: 2327853541709 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
Scania Scania AM622T Vooras 2327853 - Trục trước cho Xe tải: hình 1
Scania Scania AM622T Vooras 2327853 - Trục trước cho Xe tải: hình 2
Scania Scania AM622T Vooras 2327853 - Trục trước cho Xe tải: hình 3
Scania Scania AM622T Vooras 2327853 - Trục trước cho Xe tải: hình 4

Scania Scania AM622T Vooras 2327853

Trục trước cho Xe tải
2019Cho mẫu xe: ScaniaOEM: 2327853,244474,2444491770111 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 8NgàySố tham chiếu G2788-179751

395EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 12 095 650 VND
  • ≈ 459 USD
2019Cho mẫu xe: ScaniaOEM: 2327853,244474,2444491770111 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
MAN V7-52L-04 - Trục trước cho Xe tải: hình 1
MAN V7-52L-04 - Trục trước cho Xe tải: hình 2
MAN V7-52L-04 - Trục trước cho Xe tải: hình 3

MAN V7-52L-04

Trục trước cho Xe tải
199593557 km
Bỉ, Handzaamse Nieuwstraat 7, BE-8610 Handzame, Belgium
Được phát hành: 9NgàySố tham chiếu V250040

795EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 24 344 410 VND
  • ≈ 924 USD
199593557 km
Bỉ, Handzaamse Nieuwstraat 7, BE-8610 Handzame, Belgium
Liên hệ người bán
MAN VO-09-01 - Trục trước cho Xe tải: hình 1
MAN VO-09-01 - Trục trước cho Xe tải: hình 2
MAN VO-09-01 - Trục trước cho Xe tải: hình 3

MAN VO-09-01

Trục trước cho Xe tải
2005580000 km
Bỉ, Handzaamse Nieuwstraat 7, BE-8610 Handzame, Belgium
Được phát hành: 9NgàySố tham chiếu V250042

1 450EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 44 401 755 VND
  • ≈ 1 686 USD
2005580000 km
Bỉ, Handzaamse Nieuwstraat 7, BE-8610 Handzame, Belgium
Liên hệ người bán
Fendt Vario 1038 1042 1046 1050 GEN 3 Obudowa Środkowa Centralna Przedniej Osi F530300210260 - Trục trước cho Máy móc nông nghiệp: hình 1

Fendt Vario 1038 1042 1046 1050 GEN 3 Obudowa Środkowa Centralna Przedniej Osi F530300210260

Trục trước cho Máy móc nông nghiệp
Ba Lan, Jastrzębniki 70 64-330 Jastrzębniki, Poland
Được phát hành: 10NgàySố tham chiếu K20969

8 214,21EUR

  • ≈ 251 528 286,60 VND
  • ≈ 9 552,96 USD
Ba Lan, Jastrzębniki 70 64-330 Jastrzębniki, Poland
Liên hệ người bán
Fendt Vario 1038 1042 1046 1050 GEN 3 Pokrywa Łożyska Przedniej Osi F530300190010 - Trục trước cho Máy móc nông nghiệp: hình 1

Fendt Vario 1038 1042 1046 1050 GEN 3 Pokrywa Łożyska Przedniej Osi F530300190010

Trục trước cho Máy móc nông nghiệp
Ba Lan, Jastrzębniki 70 64-330 Jastrzębniki, Poland
Được phát hành: 10NgàySố tham chiếu K20970

938,77EUR

  • ≈ 28 723 342,20 VND
  • ≈ 1 090,90 USD
Ba Lan, Jastrzębniki 70 64-330 Jastrzębniki, Poland
Liên hệ người bán
Mercedes-Benz Mercedes F-8A/C22.5 Vooras A 960 331 20 01 - Trục trước cho Xe tải: hình 1
Mercedes-Benz Mercedes F-8A/C22.5 Vooras A 960 331 20 01 - Trục trước cho Xe tải: hình 2
Mercedes-Benz Mercedes F-8A/C22.5 Vooras A 960 331 20 01 - Trục trước cho Xe tải: hình 3
Mercedes-Benz Mercedes F-8A/C22.5 Vooras A 960 331 20 01 - Trục trước cho Xe tải: hình 4

Mercedes-Benz Mercedes F-8A/C22.5 Vooras A 960 331 20 01

Trục trước cho Xe tải
2012Cho mẫu xe: MercedesOEM: 9603312001,9603311801849163 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 11NgàySố tham chiếu G1053-103768

175EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 5 358 832 VND
  • ≈ 203 USD
2012Cho mẫu xe: MercedesOEM: 9603312001,9603311801849163 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
Renault Renault FAL 7.1 Vooras 7420556298 - Trục trước cho Xe tải: hình 1
Renault Renault FAL 7.1 Vooras 7420556298 - Trục trước cho Xe tải: hình 2
Renault Renault FAL 7.1 Vooras 7420556298 - Trục trước cho Xe tải: hình 3
Renault Renault FAL 7.1 Vooras 7420556298 - Trục trước cho Xe tải: hình 4
Renault Renault FAL 7.1 Vooras 7420556298 - Trục trước cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Renault Renault FAL 7.1 Vooras 7420556298

Trục trước cho Xe tải
2009Cho mẫu xe: RenaultOEM: 7420556298,7421503693,20556298,20556299,G61036_0357,G61022_0333,G61036_0341,G61036_0342,G61036_0343,G61036_0344,G61036_0345,G61036_0346,G61036_0347,G61036_0348,G61036_0349,G61022_0116,G61036_0359,G61036_0360,G61036_0362,G61036_0363,G61036_0364,G61036_0365,G61036_0366,G61036_0367,G61036_0368,G61036_0370,G61001_0137,G61023_0233,G61023_0234,G61023_0238,G61023_0249,G61023_0377,G61023_0378,G61023_0196,G61023_0217,G61023_0220,G61001_0038,G61023_0230,G61001_0152,G61001_0244,G61001_0251,G61001_0252,G61001_0253,G61001_0310,G61001_0323,G61001_0372,G61001_0374,G61001_0382705112 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 11NgàySố tham chiếu G0000484-179585

450EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 13 779 855 VND
  • ≈ 523 USD
2009Cho mẫu xe: RenaultOEM: 7420556298,7421503693,20556298,20556299,G61036_0357,G61022_0333,G61036_0341,G61036_0342,G61036_0343,G61036_0344,G61036_0345,G61036_0346,G61036_0347,G61036_0348,G61036_0349,G61022_0116,G61036_0359,G61036_0360,G61036_0362,G61036_0363,G61036_0364,G61036_0365,G61036_0366,G61036_0367,G61036_0368,G61036_0370,G61001_0137,G61023_0233,G61023_0234,G61023_0238,G61023_0249,G61023_0377,G61023_0378,G61023_0196,G61023_0217,G61023_0220,G61001_0038,G61023_0230,G61001_0152,G61001_0244,G61001_0251,G61001_0252,G61001_0253,G61001_0310,G61001_0323,G61001_0372,G61001_0374,G61001_0382705112 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
Renault Renault FAL 8.0 Vooras 7421560963 - Trục trước cho Xe tải: hình 1
Renault Renault FAL 8.0 Vooras 7421560963 - Trục trước cho Xe tải: hình 2
Renault Renault FAL 8.0 Vooras 7421560963 - Trục trước cho Xe tải: hình 3
Renault Renault FAL 8.0 Vooras 7421560963 - Trục trước cho Xe tải: hình 4
Renault Renault FAL 8.0 Vooras 7421560963 - Trục trước cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (6)

Renault Renault FAL 8.0 Vooras 7421560963

Trục trước cho Xe tải
2007Cho mẫu xe: RenaultOEM: 7421560963,7420519683,7420556296,21560963,20519683,20556296,20556297,7422163637,22163637,20824578,G61023_0221,G61035_0335,G61035_0350,G61035_0351,G61035_0353,G61035_0354,G61035_0355,27794,6.53021804341 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 11NgàySố tham chiếu G0000483-144856

175EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 5 358 832 VND
  • ≈ 203 USD
2007Cho mẫu xe: RenaultOEM: 7421560963,7420519683,7420556296,21560963,20519683,20556296,20556297,7422163637,22163637,20824578,G61023_0221,G61035_0335,G61035_0350,G61035_0351,G61035_0353,G61035_0354,G61035_0355,27794,6.53021804341 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
John Deere 7830 Obudowa Pochwa Przedniej Osi Lewa CZĘŚĆI R259396 R269505 R287713 - Trục trước cho Máy móc nông nghiệp: hình 1

John Deere 7830 Obudowa Pochwa Przedniej Osi Lewa CZĘŚĆI R259396 R269505 R287713

Trục trước cho Máy móc nông nghiệp
Ba Lan, Jastrzębniki 70 64-330 Jastrzębniki, Poland
Được phát hành: 11NgàySố tham chiếu K20966

23,5EUR

  • ≈ 704 303,70 VND
  • ≈ 26,74 USD
Ba Lan, Jastrzębniki 70 64-330 Jastrzębniki, Poland
Liên hệ người bán
John Deere 7830 Obudowa Pochwa Przedniej Osi Prawa R269499 - Trục trước cho Máy móc nông nghiệp: hình 1

John Deere 7830 Obudowa Pochwa Przedniej Osi Prawa R269499

Trục trước cho Máy móc nông nghiệp
Ba Lan, Jastrzębniki 70 64-330 Jastrzębniki, Poland
Được phát hành: 11NgàySố tham chiếu K20965

23,5EUR

  • ≈ 704 303,70 VND
  • ≈ 26,74 USD
Ba Lan, Jastrzębniki 70 64-330 Jastrzębniki, Poland
Liên hệ người bán
Fendt 930 933 936 942 GEN 7 Obudowa Osi Przedniej Pokrywa CZĘŚCI H218PF050008A H218PF050007A - Trục trước cho Máy móc nông nghiệp: hình 1

Fendt 930 933 936 942 GEN 7 Obudowa Osi Przedniej Pokrywa CZĘŚCI H218PF050008A H218PF050007A

Trục trước cho Máy móc nông nghiệp
Ba Lan, Jastrzębniki 70 64-330 Jastrzębniki, Poland
Được phát hành: 18NgàySố tham chiếu K20894

8 265,34EUR

  • ≈ 253 090 003,5 VND
  • ≈ 9 612,27 USD
Ba Lan, Jastrzębniki 70 64-330 Jastrzębniki, Poland
Liên hệ người bán
OŚ PRZEDNIA MERCEDES ACTROS MP4 ANTOS F-8.0/C22.5 - Trục trước cho Xe tải: hình 1
OŚ PRZEDNIA MERCEDES ACTROS MP4 ANTOS F-8.0/C22.5 - Trục trước cho Xe tải: hình 2
OŚ PRZEDNIA MERCEDES ACTROS MP4 ANTOS F-8.0/C22.5 - Trục trước cho Xe tải: hình 3
OŚ PRZEDNIA MERCEDES ACTROS MP4 ANTOS F-8.0/C22.5 - Trục trước cho Xe tải: hình 4

OŚ PRZEDNIA MERCEDES ACTROS MP4 ANTOS F-8.0/C22.5

Trục trước cho Xe tải
Ba Lan, CHWALIM 71 66-120 KARGOWA, POLAND
Được phát hành: 18Ngày

472EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 14 453 536 VND
  • ≈ 548 USD
Ba Lan, CHWALIM 71 66-120 KARGOWA, POLAND
Liên hệ người bán
TYLNI MOST DYFER MERCEDES ACTROS MP4 R440 2,227 - Trục trước cho Xe tải: hình 1
TYLNI MOST DYFER MERCEDES ACTROS MP4 R440 2,227 - Trục trước cho Xe tải: hình 2
TYLNI MOST DYFER MERCEDES ACTROS MP4 R440 2,227 - Trục trước cho Xe tải: hình 3
TYLNI MOST DYFER MERCEDES ACTROS MP4 R440 2,227 - Trục trước cho Xe tải: hình 4
TYLNI MOST DYFER MERCEDES ACTROS MP4 R440 2,227 - Trục trước cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

TYLNI MOST DYFER MERCEDES ACTROS MP4 R440 2,227

Trục trước cho Xe tải
Ba Lan, CHWALIM 71 66-120 KARGOWA, POLAND
Được phát hành: 18Ngày

732EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 22 415 230 VND
  • ≈ 851 USD
Ba Lan, CHWALIM 71 66-120 KARGOWA, POLAND
Liên hệ người bán
PRZEDNIA OŚ MAN TGX TGS TGA LOWDECK LOW DECK KMPL - Trục trước cho Xe tải: hình 1
PRZEDNIA OŚ MAN TGX TGS TGA LOWDECK LOW DECK KMPL - Trục trước cho Xe tải: hình 2
PRZEDNIA OŚ MAN TGX TGS TGA LOWDECK LOW DECK KMPL - Trục trước cho Xe tải: hình 3
PRZEDNIA OŚ MAN TGX TGS TGA LOWDECK LOW DECK KMPL - Trục trước cho Xe tải: hình 4
PRZEDNIA OŚ MAN TGX TGS TGA LOWDECK LOW DECK KMPL - Trục trước cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

PRZEDNIA OŚ MAN TGX TGS TGA LOWDECK LOW DECK KMPL

Trục trước cho Xe tải
Ba Lan, CHWALIM 71 66-120 KARGOWA, POLAND
Được phát hành: 18Ngày

590EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 18 066 921 VND
  • ≈ 686 USD
Ba Lan, CHWALIM 71 66-120 KARGOWA, POLAND
Liên hệ người bán
Volvo Volvo FAL 8.0 Vooras 22045946 - Trục trước cho Xe tải: hình 1
Volvo Volvo FAL 8.0 Vooras 22045946 - Trục trước cho Xe tải: hình 2
Volvo Volvo FAL 8.0 Vooras 22045946 - Trục trước cho Xe tải: hình 3
Volvo Volvo FAL 8.0 Vooras 22045946 - Trục trước cho Xe tải: hình 4
Volvo Volvo FAL 8.0 Vooras 22045946 - Trục trước cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Volvo Volvo FAL 8.0 Vooras 22045946

Trục trước cho Xe tải
2017Cho mẫu xe: VolvoOEM: 22045946,21119583,7422848431,7421119583,22848431,22119454,7422045946,7422119454,G61007716553 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 22NgàySố tham chiếu G0000465-179152

395EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 12 095 650 VND
  • ≈ 459 USD
2017Cho mẫu xe: VolvoOEM: 22045946,21119583,7422848431,7421119583,22848431,22119454,7422045946,7422119454,G61007716553 km
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
Scania Esisilla tala 2327842 - Trục trước cho Xe tải: hình 1
Scania Esisilla tala 2327842 - Trục trước cho Xe tải: hình 2
Scania Esisilla tala 2327842 - Trục trước cho Xe tải: hình 3
Scania Esisilla tala 2327842 - Trục trước cho Xe tải: hình 4
Scania Esisilla tala 2327842 - Trục trước cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (8)

Scania Esisilla tala 2327842

Trục trước cho Xe tải
2020
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 23NgàySố tham chiếu 155021

1 000EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 30 621 900 VND
  • ≈ 1 163 USD
2020
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
1 / 43
1234567...43
Trang 1 trong số 43
T1 new listing page - Trục trước
Bằng cách bấm bất cứ liên kết hoặc đối tượng nào trên trang web này, bạn đồng ý vô điều kiện và cho phép chúng tôi xử lý dữ liệu cá nhân của bạn, bao gồm việc dùng các cookie và các công nghệ theo dõi khác. Nó được tiến hành để nâng cao và cá nhân hóa trải nghiệm của bạn trên trang web này, các trang web khác của chúng tôi và các trang web của các nhà quảng cáo bên thứ ba hợp tác với chúng tôi. Các công ty phối hợp với chúng tôi cũng có thể lưu trữ các cookie trên thiết bị của bạn hoặc dùng công nghệ tương tự để thu thập và xử lý thông tin cá nhân. Tìm hiểu thêm về cách chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của bạn.