Mua ECU tại Truck1 Việt Nam
Sắp xếp theo
Sắp xếp theo
Liên quan
Ngày – quảng cáo mới trước
Ngày – quảng cáo cũ trước
Giá – thấp đến cao
Giá – cao đến thấp
Năm sản xuất – mới trước
Năm sản xuất – cũ trước
Nhãn hiệu, mẫu
1 / 405
Scania Occ ECU EBS regeleenheid Scania - ECU cho Xe tải: hình 1
Scania Occ ECU EBS regeleenheid Scania - ECU cho Xe tải: hình 2
Scania Occ ECU EBS regeleenheid Scania - ECU cho Xe tải: hình 3
Scania Occ ECU EBS regeleenheid Scania - ECU cho Xe tải: hình 4
Scania Occ ECU EBS regeleenheid Scania - ECU cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Scania Occ ECU EBS regeleenheid Scania

ECU cho Xe tải
1999OEM: 1423866, 0486106008
Bỉ, Industrieterrein kanaal-Noord 1157, 3960 Bree, Belgium
Được phát hành: 4Giờ 36PhútSố tham chiếu V155006154

50EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 1 308 450 VND
  • ≈ 51 USD
1999OEM: 1423866, 0486106008
Bỉ, Industrieterrein kanaal-Noord 1157, 3960 Bree, Belgium
Liên hệ người bán
Scania Occ ECU retarder regeleenheid Scania - ECU cho Xe tải: hình 1
Scania Occ ECU retarder regeleenheid Scania - ECU cho Xe tải: hình 2
Scania Occ ECU retarder regeleenheid Scania - ECU cho Xe tải: hình 3
Scania Occ ECU retarder regeleenheid Scania - ECU cho Xe tải: hình 4
Scania Occ ECU retarder regeleenheid Scania - ECU cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Scania Occ ECU retarder regeleenheid Scania

ECU cho Xe tải
1999OEM: 1368153
Bỉ, Industrieterrein kanaal-Noord 1157, 3960 Bree, Belgium
Được phát hành: 4Giờ 36PhútSố tham chiếu V155006155

50EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 1 308 450 VND
  • ≈ 51 USD
1999OEM: 1368153
Bỉ, Industrieterrein kanaal-Noord 1157, 3960 Bree, Belgium
Liên hệ người bán
DAF OE STEROWNIK SILNIKA DAF 106 2298831 2013285 1877245 - ECU: hình 1
DAF OE STEROWNIK SILNIKA DAF 106 2298831 2013285 1877245 - ECU: hình 2
DAF OE STEROWNIK SILNIKA DAF 106 2298831 2013285 1877245 - ECU: hình 3
DAF OE STEROWNIK SILNIKA DAF 106 2298831 2013285 1877245 - ECU: hình 4
DAF OE STEROWNIK SILNIKA DAF 106 2298831 2013285 1877245 - ECU: hình 5
Xem tất cả ảnh (7)

DAF OE STEROWNIK SILNIKA DAF 106 2298831 2013285 1877245

ECU
MớiOEM: 2013285
Ba Lan, ul. Przemysłowa 10, 62-023 Żerniki
Được phát hành: 15Giờ 55PhútSố tham chiếu 2298831RN

1 800EUR

Giá đã có thuế GTGT

Thuế GTGT 23%

  • ≈ 47 104 200 VND
  • ≈ 1 856 USD
MớiOEM: 2013285
Ba Lan, ul. Przemysłowa 10, 62-023 Żerniki
Liên hệ người bán
STEROWNIK KASETA EBS KNORR-BREMSE 0486106064 21083078 - ECU: hình 1
STEROWNIK KASETA EBS KNORR-BREMSE 0486106064 21083078 - ECU: hình 2

STEROWNIK KASETA EBS KNORR-BREMSE 0486106064 21083078

ECU
Cho mẫu xe: VOLVO FH FM 9 12 13 AUTOMAT BEZ RETARDERA 6x4.
Ba Lan, GWIŹDZINY , POLAND
Được phát hành: 18Giờ 2Phút

238EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 6 228 222 VND
  • ≈ 245 USD
Cho mẫu xe: VOLVO FH FM 9 12 13 AUTOMAT BEZ RETARDERA 6x4.
Ba Lan, GWIŹDZINY , POLAND
Liên hệ người bán
Scania Juhtplokk, ADBlue 2112479 - ECU cho Xe tải: hình 1
Scania Juhtplokk, ADBlue 2112479 - ECU cho Xe tải: hình 2
Scania Juhtplokk, ADBlue 2112479 - ECU cho Xe tải: hình 3

Scania Juhtplokk, ADBlue 2112479

ECU cho Xe tải
2012OEM: 1918850, 1925609, 2024090, 2562200, 2541603, 2469934, 2436635, 2272388, 2377683, 2307227, 2300007, 2168594, 2165800, 2250463, 2024091801074 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 1NgàySố tham chiếu 110596

500EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 13 084 500 VND
  • ≈ 515 USD
2012OEM: 1918850, 1925609, 2024090, 2562200, 2541603, 2469934, 2436635, 2272388, 2377683, 2307227, 2300007, 2168594, 2165800, 2250463, 2024091801074 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
Scania Juhtplokk, püsikiirus 2432963 - ECU cho Xe tải: hình 1
Scania Juhtplokk, püsikiirus 2432963 - ECU cho Xe tải: hình 2
Scania Juhtplokk, püsikiirus 2432963 - ECU cho Xe tải: hình 3
Scania Juhtplokk, püsikiirus 2432963 - ECU cho Xe tải: hình 4
Scania Juhtplokk, püsikiirus 2432963 - ECU cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Scania Juhtplokk, püsikiirus 2432963

ECU cho Xe tải
2019OEM: 2718255,2381809,2201468,2268434,2260369,2168819973281 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 1NgàySố tham chiếu 112431

650EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 17 009 850 VND
  • ≈ 670 USD
2019OEM: 2718255,2381809,2201468,2268434,2260369,2168819973281 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
Scania Ecu, door control 2718143 - ECU cho Xe tải: hình 1
Scania Ecu, door control 2718143 - ECU cho Xe tải: hình 2
Scania Ecu, door control 2718143 - ECU cho Xe tải: hình 3
Scania Ecu, door control 2718143 - ECU cho Xe tải: hình 4

Scania Ecu, door control 2718143

ECU cho Xe tải
2019OEM: 2777641, 2807499, 2902723, 2988711, 3023222, 3023223, 3100626, 2713345, 2595928, 2484700973281 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 1NgàySố tham chiếu 110540

350EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 9 159 150 VND
  • ≈ 360 USD
2019OEM: 2777641, 2807499, 2902723, 2988711, 3023222, 3023223, 3100626, 2713345, 2595928, 2484700973281 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
Scania Scania EMS juhtplokk, DC13109 1924091 - ECU cho Xe tải: hình 1
Scania Scania EMS juhtplokk, DC13109 1924091 - ECU cho Xe tải: hình 2
Scania Scania EMS juhtplokk, DC13109 1924091 - ECU cho Xe tải: hình 3
Scania Scania EMS juhtplokk, DC13109 1924091 - ECU cho Xe tải: hình 4
Scania Scania EMS juhtplokk, DC13109 1924091 - ECU cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Scania Scania EMS juhtplokk, DC13109 1924091

ECU cho Xe tải
2012OEM: 2133219, 1857180, 2283971, 2238497, 2250572, 2186530801074 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 1NgàySố tham chiếu 112187

1 250EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 32 711 250 VND
  • ≈ 1 289 USD
2012OEM: 2133219, 1857180, 2283971, 2238497, 2250572, 2186530801074 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán
Mercedes Atego /Actros /Axor /Antos /Arocs /Citaro /Econic EBS3 / EBS4 / EBS - Wabco - ECU: hình 1
Mercedes Atego /Actros /Axor /Antos /Arocs /Citaro /Econic EBS3 / EBS4 / EBS - Wabco - ECU: hình 2
Mercedes Atego /Actros /Axor /Antos /Arocs /Citaro /Econic EBS3 / EBS4 / EBS - Wabco - ECU: hình 3
Hot offer

Mercedes Atego /Actros /Axor /Antos /Arocs /Citaro /Econic EBS3 / EBS4 / EBS - Wabco

ECU
Cho mẫu xe: Atego /Actros /Axor /Antos /Arocs /Citaro /Econic /Unimog
Đức, Bodelschwinghstr. 27 50170 Kerpen
Được phát hành: 2NgàySố tham chiếu A0014460536, A0014460936, A0014461036, A0004469036, A0004469936

549EUR

Giá đã có thuế GTGT

Thuế GTGT 19%

  • ≈ 14 366 781 VND
  • ≈ 566 USD
Cho mẫu xe: Atego /Actros /Axor /Antos /Arocs /Citaro /Econic /Unimog
Đức, Bodelschwinghstr. 27 50170 Kerpen
Liên hệ người bán
Volvo  - ECU cho Xe tải: hình 1
Volvo  - ECU cho Xe tải: hình 2
Volvo  - ECU cho Xe tải: hình 3

Volvo

ECU cho Xe tải
Cho mẫu xe: VolvoOEM: 21546873
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 2NgàySố tham chiếu BP0549996_UP-163712

295EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 7 719 855 VND
  • ≈ 304 USD
Cho mẫu xe: VolvoOEM: 21546873
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
Volvo  - ECU cho Xe tải: hình 1
Volvo  - ECU cho Xe tải: hình 2
Volvo  - ECU cho Xe tải: hình 3

Volvo

ECU cho Xe tải
Cho mẫu xe: VolvoOEM: 22053759
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 2NgàySố tham chiếu BP0530695_UP-163715

325EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 8 504 925 VND
  • ≈ 335 USD
Cho mẫu xe: VolvoOEM: 22053759
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
Volvo  - ECU cho Xe tải: hình 1
Volvo  - ECU cho Xe tải: hình 2
Volvo  - ECU cho Xe tải: hình 3

Volvo

ECU cho Xe tải
Cho mẫu xe: VolvoOEM: 23079212
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 2NgàySố tham chiếu BP0020735_UP-163719

295EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 7 719 855 VND
  • ≈ 304 USD
Cho mẫu xe: VolvoOEM: 23079212
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
Volvo  - ECU cho Xe tải: hình 1
Volvo  - ECU cho Xe tải: hình 2
Volvo  - ECU cho Xe tải: hình 3

Volvo

ECU cho Xe tải
Cho mẫu xe: VolvoOEM: 21227661
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 2NgàySố tham chiếu BP0549992_UP-163699

425EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 11 121 825 VND
  • ≈ 438 USD
Cho mẫu xe: VolvoOEM: 21227661
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
DAF  - ECU cho Xe tải: hình 1
DAF  - ECU cho Xe tải: hình 2
DAF  - ECU cho Xe tải: hình 3

DAF

ECU cho Xe tải
Cho mẫu xe: DAFOEM: 2037394
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 2NgàySố tham chiếu BP0049897_YP-161236

1 450EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 37 945 050 VND
  • ≈ 1 495 USD
Cho mẫu xe: DAFOEM: 2037394
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
Volvo  - ECU cho Xe tải: hình 1
Volvo  - ECU cho Xe tải: hình 2
Volvo  - ECU cho Xe tải: hình 3

Volvo

ECU cho Xe tải
Cho mẫu xe: VolvoOEM: 21933116
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 2NgàySố tham chiếu BP0009281_UP-163717

195EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 5 102 955 VND
  • ≈ 201 USD
Cho mẫu xe: VolvoOEM: 21933116
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
Volvo FH4 - ECU cho Xe tải: hình 1
Volvo FH4 - ECU cho Xe tải: hình 2
Volvo FH4 - ECU cho Xe tải: hình 3

Volvo FH4

ECU cho Xe tải
Cho mẫu xe: Volvo FH4OEM: 22581042
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 2NgàySố tham chiếu BP0005135_UP-163691

1 495EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 39 122 655 VND
  • ≈ 1 541 USD
Cho mẫu xe: Volvo FH4OEM: 22581042
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
Jungheinrich 51012152 | Drive controller AS4807 I Index E 511057211 left sn. S15  - ECU cho Thiết bị xử lý vật liệu: hình 1
Jungheinrich 51012152 | Drive controller AS4807 I Index E 511057211 left sn. S15  - ECU cho Thiết bị xử lý vật liệu: hình 2

Jungheinrich 51012152 | Drive controller AS4807 I Index E 511057211 left sn. S15

ECU cho Thiết bị xử lý vật liệu
OEM: 51012152
Hà lan, SCHIMMINCK 1C 5301KR ZALTBOMMEL ,The Netherlands
Được phát hành: 3NgàySố tham chiếu 12211
Hỏi giá
OEM: 51012152
Hà lan, SCHIMMINCK 1C 5301KR ZALTBOMMEL ,The Netherlands
Liên hệ người bán
Manitou Mlt 630-115 Engine Control Ecu 04468481, 06000035, 0281020626, C5vi85e - ECU: hình 1
Manitou Mlt 630-115 Engine Control Ecu 04468481, 06000035, 0281020626, C5vi85e - ECU: hình 2
Manitou Mlt 630-115 Engine Control Ecu 04468481, 06000035, 0281020626, C5vi85e - ECU: hình 3
Manitou Mlt 630-115 Engine Control Ecu 04468481, 06000035, 0281020626, C5vi85e - ECU: hình 4

Manitou Mlt 630-115 Engine Control Ecu 04468481, 06000035, 0281020626, C5vi85e

ECU
Cho mẫu xe: Manufacturer: Bosch, - - Removed from Manitou MLT 630-115 with engine type: Engine Type Deutz TCD 3.6 L4 - - Stage V - - - - - - Engine Code: C5VI85E, - - Engine Seri 12804126, - - - - Part Numbers: 04468481, 06000035, 0281020626
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 3NgàySố tham chiếu 1437-091224-093110-5

922EUR

Giá đã có thuế GTGT

Thuế GTGT 23%

  • ≈ 24 127 818 VND
  • ≈ 950 USD
Cho mẫu xe: Manufacturer: Bosch, - - Removed from Manitou MLT 630-115 with engine type: Engine Type Deutz TCD 3.6 L4 - - Stage V - - - - - - Engine Code: C5VI85E, - - Engine Seri 12804126, - - - - Part Numbers: 04468481, 06000035, 0281020626
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán
Massey Ferguson 9306, Th Bobcat Ecu Control Unit  3970115m1, 16342533 - ECU: hình 1
Massey Ferguson 9306, Th Bobcat Ecu Control Unit  3970115m1, 16342533 - ECU: hình 2
Massey Ferguson 9306, Th Bobcat Ecu Control Unit  3970115m1, 16342533 - ECU: hình 3
Massey Ferguson 9306, Th Bobcat Ecu Control Unit  3970115m1, 16342533 - ECU: hình 4
Massey Ferguson 9306, Th Bobcat Ecu Control Unit  3970115m1, 16342533 - ECU: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Massey Ferguson 9306, Th Bobcat Ecu Control Unit 3970115m1, 16342533

ECU
Cho mẫu xe: - - Removed From: 9306 - - - - Part Number: 3970115M1 - - Stamped Number: 16342533 BOBCAT - - - - - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 3NgàySố tham chiếu 1437-210125-162000053

1 200EUR

Giá đã có thuế GTGT

Thuế GTGT 23%

  • ≈ 31 402 800 VND
  • ≈ 1 237 USD
Cho mẫu xe: - - Removed From: 9306 - - - - Part Number: 3970115M1 - - Stamped Number: 16342533 BOBCAT - - - - - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán
Volvo  - ECU cho Xe tải: hình 1
Volvo  - ECU cho Xe tải: hình 2
Volvo  - ECU cho Xe tải: hình 3

Volvo

ECU cho Xe tải
Cho mẫu xe: VolvoOEM: 23864315
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 3NgàySố tham chiếu BP0857559_UP

250EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 6 542 250 VND
  • ≈ 257 USD
Cho mẫu xe: VolvoOEM: 23864315
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
1 / 405
1234567...405
Trang 1 trong số 405
T1 new listing page - ECU
Bằng cách bấm bất cứ liên kết hoặc đối tượng nào trên trang web này, bạn đồng ý vô điều kiện và cho phép chúng tôi xử lý dữ liệu cá nhân của bạn, bao gồm việc dùng các cookie và các công nghệ theo dõi khác. Nó được tiến hành để nâng cao và cá nhân hóa trải nghiệm của bạn trên trang web này, các trang web khác của chúng tôi và các trang web của các nhà quảng cáo bên thứ ba hợp tác với chúng tôi. Các công ty phối hợp với chúng tôi cũng có thể lưu trữ các cookie trên thiết bị của bạn hoặc dùng công nghệ tương tự để thu thập và xử lý thông tin cá nhân. Tìm hiểu thêm về cách chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của bạn.