Mua Phụ tùng cho CLAAS tại Truck1 Việt Nam
Việt Nam - Tiếng Việt | EUR
00
Đăng nhập hoặc đăng ký
Sắp xếp theo
Sắp xếp theo
Liên quan
Ngày – quảng cáo mới trước
Ngày – quảng cáo cũ trước
Giá – thấp đến cao
Giá – cao đến thấp
Năm sản xuất – mới trước
Năm sản xuất – cũ trước
Nhãn hiệu, mẫu
1 / 175
CLAAS
7705075154   Claas - Quạt cho Máy cày: hình 1
7705075154   Claas - Quạt cho Máy cày: hình 2

7705075154 Claas

Quạt cho Máy cày
2008Cho mẫu xe: Claas
Litva, Vilnius
Được phát hành: 14Giờ 9Phút
Hỏi giá
2008Cho mẫu xe: Claas
Litva, Vilnius
Liên hệ người bán
Dismantled  Claas for Claas Celtis 446 - Phụ tùng cho Máy cày: hình 1

Dismantled Claas for Claas Celtis 446

Phụ tùng cho Máy cày
2008Cho mẫu xe: Claas for Claas Celtis 446
Litva, Vilnius
Được phát hành: 14Giờ 10Phút
Hỏi giá
2008Cho mẫu xe: Claas for Claas Celtis 446
Litva, Vilnius
Liên hệ người bán
Claas CELTIS 7700098371C 7700098348C - Bộ vi sai cho Máy cày: hình 1
Claas CELTIS 7700098371C 7700098348C - Bộ vi sai cho Máy cày: hình 2
Claas CELTIS 7700098371C 7700098348C - Bộ vi sai cho Máy cày: hình 3
Claas CELTIS 7700098371C 7700098348C - Bộ vi sai cho Máy cày: hình 4
Claas CELTIS 7700098371C 7700098348C - Bộ vi sai cho Máy cày: hình 5
Xem tất cả ảnh (7)

Claas CELTIS 7700098371C 7700098348C

Bộ vi sai cho Máy cày
2008OEM: 7700098348C
Litva, Vilnius
Được phát hành: 14Giờ 12Phút
Hỏi giá
2008OEM: 7700098348C
Litva, Vilnius
Liên hệ người bán
CLAAS 693523 - Bộ tăng áp cho Máy cày: hình 1
CLAAS 693523 - Bộ tăng áp cho Máy cày: hình 2
CLAAS 693523 - Bộ tăng áp cho Máy cày: hình 3

CLAAS 693523

Bộ tăng áp cho Máy cày
2008OEM: 3060G/9, 3060G/9, RE517068
Litva, Vilnius
Được phát hành: 14Giờ 12Phút
Hỏi giá
2008OEM: 3060G/9, 3060G/9, RE517068
Litva, Vilnius
Liên hệ người bán
Claas - Máy phát điện cho Máy cày: hình 1

Claas

Máy phát điện cho Máy cày
2008Cho mẫu xe: Claas
Litva, Vilnius
Được phát hành: 14Giờ 13Phút
Hỏi giá
2008Cho mẫu xe: Claas
Litva, Vilnius
Liên hệ người bán
7700098085E   Claas CELTIS - Truyền động cho Máy cày: hình 1
7700098085E   Claas CELTIS - Truyền động cho Máy cày: hình 2

7700098085E Claas CELTIS

Truyền động cho Máy cày
2008Cho mẫu xe: Claas CELTISOEM: 7700098085E
Litva, Vilnius
Được phát hành: 14Giờ 15Phút
Hỏi giá
2008Cho mẫu xe: Claas CELTISOEM: 7700098085E
Litva, Vilnius
Liên hệ người bán
11181167   Claas - Bộ đề cho Máy cày: hình 1
11181167   Claas - Bộ đề cho Máy cày: hình 2
11181167   Claas - Bộ đề cho Máy cày: hình 3

11181167 Claas

Bộ đề cho Máy cày
2008Cho mẫu xe: ClaasOEM: 11181167
Litva, Vilnius
Được phát hành: 14Giờ 16Phút
Hỏi giá
2008Cho mẫu xe: ClaasOEM: 11181167
Litva, Vilnius
Liên hệ người bán
Wyświetlacz Cebis Moduł funkcji traktora Claas Ares Arion - Phụ tùng cho Máy móc nông nghiệp: hình 1
Wyświetlacz Cebis Moduł funkcji traktora Claas Ares Arion - Phụ tùng cho Máy móc nông nghiệp: hình 2
Wyświetlacz Cebis Moduł funkcji traktora Claas Ares Arion - Phụ tùng cho Máy móc nông nghiệp: hình 3

Wyświetlacz Cebis Moduł funkcji traktora Claas Ares Arion

Phụ tùng cho Máy móc nông nghiệp
Ba Lan, ul. GDAŃSKA 123, 85-022 Bydgoszcz, Poland
Được phát hành: 7Ngày
Hỏi giá
Ba Lan, ul. GDAŃSKA 123, 85-022 Bydgoszcz, Poland
Liên hệ người bán
Claas Lexion Terratrac 25"x6.75"x39 - Bánh lăn cho Máy gặt đập: hình 1
Claas Lexion Terratrac 25"x6.75"x39 - Bánh lăn cho Máy gặt đập: hình 2
Claas Lexion Terratrac 25"x6.75"x39 - Bánh lăn cho Máy gặt đập: hình 3
Claas Lexion Terratrac 25"x6.75"x39 - Bánh lăn cho Máy gặt đập: hình 4
Claas Lexion Terratrac 25"x6.75"x39 - Bánh lăn cho Máy gặt đập: hình 5
Xem tất cả ảnh (7)

Claas Lexion Terratrac 25"x6.75"x39

Bánh lăn cho Máy gặt đập
MớiCho mẫu xe: Lexion 600TT - 740-750-760-770-780, 960 -Grimme Maxtron - Ploeger HarvesterOEM: 0017008250, 7649640, 0007503562
Pháp, 58, Av de Wagram, 75017 Paris
Được phát hành: 12Ngày
Hỏi giá
MớiCho mẫu xe: Lexion 600TT - 740-750-760-770-780, 960 -Grimme Maxtron - Ploeger HarvesterOEM: 0017008250, 7649640, 0007503562
Pháp, 58, Av de Wagram, 75017 Paris
Liên hệ người bán
CLAAS om 936 LA - Động cơ cho Máy gặt: hình 1
CLAAS om 936 LA - Động cơ cho Máy gặt: hình 2
CLAAS om 936 LA - Động cơ cho Máy gặt: hình 3
CLAAS om 936 LA - Động cơ cho Máy gặt: hình 4

CLAAS om 936 LA

Động cơ cho Máy gặt
MớiCho mẫu xe: Setra Mercedes MTU Class Jaguar Duetz
Ba Lan, FRYSZTACKA 93D 43-400 CIESZYN, POLAND
Được phát hành: 14Ngày
Hỏi giá
MớiCho mẫu xe: Setra Mercedes MTU Class Jaguar Duetz
Ba Lan, FRYSZTACKA 93D 43-400 CIESZYN, POLAND
Claas Arion 530, 500, 600 Series 640 Fuel Cooler Radiator 0021644820, 2164482 - Trục trước: hình 1
Claas Arion 530, 500, 600 Series 640 Fuel Cooler Radiator 0021644820, 2164482 - Trục trước: hình 2
Claas Arion 530, 500, 600 Series 640 Fuel Cooler Radiator 0021644820, 2164482 - Trục trước: hình 3
Claas Arion 530, 500, 600 Series 640 Fuel Cooler Radiator 0021644820, 2164482 - Trục trước: hình 4
Claas Arion 530, 500, 600 Series 640 Fuel Cooler Radiator 0021644820, 2164482 - Trục trước: hình 5
Xem tất cả ảnh (6)

Claas Arion 530, 500, 600 Series 640 Fuel Cooler Radiator 0021644820, 2164482

Trục trước
Cho mẫu xe: Fuel Cooler Radiator - - - - Arion 500, 600 Series: - - A35, A75, A77, A37, A34, A74, A76, A36 - - - - Stamped Number: 2164482; - - - - Part Number: 0021644820;
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 15NgàySố tham chiếu 1437-160623-165542037

250EUR

Giá đã có thuế GTGT

Thuế GTGT 23%

  • ≈ 6 785 325 VND
  • ≈ 266 USD
Cho mẫu xe: Fuel Cooler Radiator - - - - Arion 500, 600 Series: - - A35, A75, A77, A37, A34, A74, A76, A36 - - - - Stamped Number: 2164482; - - - - Part Number: 0021644820;
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán
Claas Scorpion 732, 736, 741 Front Axle Housing Lhs Rhs 12380507, 0019215710 - Trục trước: hình 1
Claas Scorpion 732, 736, 741 Front Axle Housing Lhs Rhs 12380507, 0019215710 - Trục trước: hình 2
Claas Scorpion 732, 736, 741 Front Axle Housing Lhs Rhs 12380507, 0019215710 - Trục trước: hình 3
Claas Scorpion 732, 736, 741 Front Axle Housing Lhs Rhs 12380507, 0019215710 - Trục trước: hình 4

Claas Scorpion 732, 736, 741 Front Axle Housing Lhs Rhs 12380507, 0019215710

Trục trước
Cho mẫu xe: Front Axle Housing LHS, RHS - - - - Part Number: 0019215710, - - - - Stamped Number 12380507
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 15NgàySố tham chiếu 1437-260124-124514076

950EUR

Giá đã có thuế GTGT

Thuế GTGT 23%

  • ≈ 25 784 235 VND
  • ≈ 1 013 USD
Cho mẫu xe: Front Axle Housing LHS, RHS - - - - Part Number: 0019215710, - - - - Stamped Number 12380507
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán
Claas Arion 500, 600 Series 640 Engine Glow Plug 0011461140, 11461140 - Bugi cho Máy móc nông nghiệp: hình 1
Claas Arion 500, 600 Series 640 Engine Glow Plug 0011461140, 11461140 - Bugi cho Máy móc nông nghiệp: hình 2
Claas Arion 500, 600 Series 640 Engine Glow Plug 0011461140, 11461140 - Bugi cho Máy móc nông nghiệp: hình 3
Claas Arion 500, 600 Series 640 Engine Glow Plug 0011461140, 11461140 - Bugi cho Máy móc nông nghiệp: hình 4

Claas Arion 500, 600 Series 640 Engine Glow Plug 0011461140, 11461140

Bugi cho Máy móc nông nghiệp
Cho mẫu xe: Engine Glow Plug - - - - compatible with: A34, A35, A36, A37, A74, A75, A76, A77 - - - - Removed fromt Class Arion 640 A36, - - With engine type: 6068HRT90, - - Engine serial number: CD6068R056372, - - Part Number: 0011461140,
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 15NgàySố tham chiếu 1437-120123-161929237

30EUR

Giá đã có thuế GTGT

Thuế GTGT 23%

  • ≈ 814 239 VND
  • ≈ 31 USD
Cho mẫu xe: Engine Glow Plug - - - - compatible with: A34, A35, A36, A37, A74, A75, A76, A77 - - - - Removed fromt Class Arion 640 A36, - - With engine type: 6068HRT90, - - Engine serial number: CD6068R056372, - - Part Number: 0011461140,
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán
Claas Ares 656rc, Ares 500, 600, 800, Front Axle Support 7700042108, 7700098196 - Trục trước: hình 1
Claas Ares 656rc, Ares 500, 600, 800, Front Axle Support 7700042108, 7700098196 - Trục trước: hình 2
Claas Ares 656rc, Ares 500, 600, 800, Front Axle Support 7700042108, 7700098196 - Trục trước: hình 3

Claas Ares 656rc, Ares 500, 600, 800, Front Axle Support 7700042108, 7700098196

Trục trước
Cho mẫu xe: Front Axle Support - - - - Removed From: Ares 656RC - - - - Part Number: 7700042108 - - Stamped Number: 7700098196 - - - - - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 15NgàySố tham chiếu 1437-190324-165229029

1 200EUR

Giá đã có thuế GTGT

Thuế GTGT 23%

  • ≈ 32 569 560 VND
  • ≈ 1 279 USD
Cho mẫu xe: Front Axle Support - - - - Removed From: Ares 656RC - - - - Part Number: 7700042108 - - Stamped Number: 7700098196 - - - - - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán
Claas Arion 530, 500, 600 A34, A36 Air Conditioning Condenser 0021592873 - Phụ tùng điều hòa: hình 1
Claas Arion 530, 500, 600 A34, A36 Air Conditioning Condenser 0021592873 - Phụ tùng điều hòa: hình 2
Claas Arion 530, 500, 600 A34, A36 Air Conditioning Condenser 0021592873 - Phụ tùng điều hòa: hình 3
Claas Arion 530, 500, 600 A34, A36 Air Conditioning Condenser 0021592873 - Phụ tùng điều hòa: hình 4
Claas Arion 530, 500, 600 A34, A36 Air Conditioning Condenser 0021592873 - Phụ tùng điều hòa: hình 5
Xem tất cả ảnh (9)

Claas Arion 530, 500, 600 A34, A36 Air Conditioning Condenser 0021592873

Phụ tùng điều hòa
Cho mẫu xe: Air Conditioning Condenser - - - - Arion 500, 600 Series: - - A34, A36 - - Part Numbers: 0021592871, 0021592873;
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 15NgàySố tham chiếu 1437-160623-165851096

350EUR

Giá đã có thuế GTGT

Thuế GTGT 23%

  • ≈ 9 499 455 VND
  • ≈ 373 USD
Cho mẫu xe: Air Conditioning Condenser - - - - Arion 500, 600 Series: - - A34, A36 - - Part Numbers: 0021592871, 0021592873;
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán
Claas Arion 640, Ares 550, 640, 566 Lift Cylinder 6005029892, 6005021176 - Thủy lực: hình 1
Claas Arion 640, Ares 550, 640, 566 Lift Cylinder 6005029892, 6005021176 - Thủy lực: hình 2
Claas Arion 640, Ares 550, 640, 566 Lift Cylinder 6005029892, 6005021176 - Thủy lực: hình 3
Claas Arion 640, Ares 550, 640, 566 Lift Cylinder 6005029892, 6005021176 - Thủy lực: hình 4
Claas Arion 640, Ares 550, 640, 566 Lift Cylinder 6005029892, 6005021176 - Thủy lực: hình 5
Xem tất cả ảnh (10)

Claas Arion 640, Ares 550, 640, 566 Lift Cylinder 6005029892, 6005021176

Thủy lực
Cho mẫu xe: Lift Cylinder - - - - Removed From: - - - - Part Number: 6005029892, 6005021176
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 15NgàySố tham chiếu 1437-310123-152034171

400EUR

Giá đã có thuế GTGT

Thuế GTGT 23%

  • ≈ 10 856 520 VND
  • ≈ 426 USD
Cho mẫu xe: Lift Cylinder - - - - Removed From: - - - - Part Number: 6005029892, 6005021176
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán
Claas Scorpion 635, 736, 732 Rear Axle Housing Lhs Rhs 12280500, 0019215840 - Trục sau: hình 1
Claas Scorpion 635, 736, 732 Rear Axle Housing Lhs Rhs 12280500, 0019215840 - Trục sau: hình 2
Claas Scorpion 635, 736, 732 Rear Axle Housing Lhs Rhs 12280500, 0019215840 - Trục sau: hình 3
Claas Scorpion 635, 736, 732 Rear Axle Housing Lhs Rhs 12280500, 0019215840 - Trục sau: hình 4
Claas Scorpion 635, 736, 732 Rear Axle Housing Lhs Rhs 12280500, 0019215840 - Trục sau: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Claas Scorpion 635, 736, 732 Rear Axle Housing Lhs Rhs 12280500, 0019215840

Trục sau
Cho mẫu xe: Rear Axle Housing Lhs Rhs - - - - Part Number: 0019215840, - - - - Stamped Number: 12280500
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 15NgàySố tham chiếu 1437-260124-125110081

750EUR

Giá đã có thuế GTGT

Thuế GTGT 23%

  • ≈ 20 355 975 VND
  • ≈ 799 USD
Cho mẫu xe: Rear Axle Housing Lhs Rhs - - - - Part Number: 0019215840, - - - - Stamped Number: 12280500
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán
Claas Axos 340, Ergos, Celtis, Ceres Cx Brake Mechanism 7700014996 - Phụ tùng phanh: hình 1
Claas Axos 340, Ergos, Celtis, Ceres Cx Brake Mechanism 7700014996 - Phụ tùng phanh: hình 2
Claas Axos 340, Ergos, Celtis, Ceres Cx Brake Mechanism 7700014996 - Phụ tùng phanh: hình 3
Claas Axos 340, Ergos, Celtis, Ceres Cx Brake Mechanism 7700014996 - Phụ tùng phanh: hình 4
Claas Axos 340, Ergos, Celtis, Ceres Cx Brake Mechanism 7700014996 - Phụ tùng phanh: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Claas Axos 340, Ergos, Celtis, Ceres Cx Brake Mechanism 7700014996

Phụ tùng phanh
Cho mẫu xe: FWD Shaft Guard Assy - - - - Removed From: Axos 340CX - - - - Part Numbers:640RT7700014996, 7700014996 - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 15NgàySố tham chiếu 1437-310822-163238037

85EUR

Giá đã có thuế GTGT

Thuế GTGT 23%

  • ≈ 2 307 010 VND
  • ≈ 90 USD
Cho mẫu xe: FWD Shaft Guard Assy - - - - Removed From: Axos 340CX - - - - Part Numbers:640RT7700014996, 7700014996 - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán
Claas Axos 340, 310 Cx, Cergos, Ceres, Ergos Brake Disc Plate Kit 7700014998 - Đĩa phanh: hình 1
Claas Axos 340, 310 Cx, Cergos, Ceres, Ergos Brake Disc Plate Kit 7700014998 - Đĩa phanh: hình 2
Claas Axos 340, 310 Cx, Cergos, Ceres, Ergos Brake Disc Plate Kit 7700014998 - Đĩa phanh: hình 3
Claas Axos 340, 310 Cx, Cergos, Ceres, Ergos Brake Disc Plate Kit 7700014998 - Đĩa phanh: hình 4
Claas Axos 340, 310 Cx, Cergos, Ceres, Ergos Brake Disc Plate Kit 7700014998 - Đĩa phanh: hình 5
Xem tất cả ảnh (6)

Claas Axos 340, 310 Cx, Cergos, Ceres, Ergos Brake Disc Plate Kit 7700014998

Đĩa phanh
Cho mẫu xe: 4 Brake Disc Back Plate - - - - Removed From: Axos 340CX - - - - Part Numbers: 7700014998 - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 15NgàySố tham chiếu 1437-010922-092737053

50EUR

Giá đã có thuế GTGT

Thuế GTGT 23%

  • ≈ 1 357 065 VND
  • ≈ 53 USD
Cho mẫu xe: 4 Brake Disc Back Plate - - - - Removed From: Axos 340CX - - - - Part Numbers: 7700014998 - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán
Claas Arion 640, 500, 600 Cmatic, Hexa Cab Wiring Loom 0011244003, 0011244001 - Cáp/ Dây nịt: hình 1
Claas Arion 640, 500, 600 Cmatic, Hexa Cab Wiring Loom 0011244003, 0011244001 - Cáp/ Dây nịt: hình 2
Claas Arion 640, 500, 600 Cmatic, Hexa Cab Wiring Loom 0011244003, 0011244001 - Cáp/ Dây nịt: hình 3
Claas Arion 640, 500, 600 Cmatic, Hexa Cab Wiring Loom 0011244003, 0011244001 - Cáp/ Dây nịt: hình 4
Claas Arion 640, 500, 600 Cmatic, Hexa Cab Wiring Loom 0011244003, 0011244001 - Cáp/ Dây nịt: hình 5
Xem tất cả ảnh (7)

Claas Arion 640, 500, 600 Cmatic, Hexa Cab Wiring Loom 0011244003, 0011244001

Cáp/ Dây nịt
Cho mẫu xe: Cab Dashboard Wiring Loom - - Compatible with: A23, A35, A34, A36, A37, A40, A41, A43, A44, A60, A61, A74, A75, A76, A77, B06 - - - - Part Number: 0011244003, 0011244001 - - - - was removed from Claas Arion 640, Hexa shift, front axle proactive suspeNsion with brakes, rear electric remotes, hydro pneumatic trailer brakes
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 15NgàySố tham chiếu 1437-170123-141102081

45EUR

Giá đã có thuế GTGT

Thuế GTGT 23%

  • ≈ 1 221 358 VND
  • ≈ 47 USD
Cho mẫu xe: Cab Dashboard Wiring Loom - - Compatible with: A23, A35, A34, A36, A37, A40, A41, A43, A44, A60, A61, A74, A75, A76, A77, B06 - - - - Part Number: 0011244003, 0011244001 - - - - was removed from Claas Arion 640, Hexa shift, front axle proactive suspeNsion with brakes, rear electric remotes, hydro pneumatic trailer brakes
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán
Trang 1 trong số 175
1 / 175
T1 new listing page - Phụ tùng cho CLAAS
Bằng cách bấm bất cứ liên kết hoặc đối tượng nào trên trang web này, bạn đồng ý vô điều kiện và cho phép chúng tôi xử lý dữ liệu cá nhân của bạn, bao gồm việc dùng các cookie và các công nghệ theo dõi khác. Nó được tiến hành để nâng cao và cá nhân hóa trải nghiệm của bạn trên trang web này, các trang web khác của chúng tôi và các trang web của các nhà quảng cáo bên thứ ba hợp tác với chúng tôi. Các công ty phối hợp với chúng tôi cũng có thể lưu trữ các cookie trên thiết bị của bạn hoặc dùng công nghệ tương tự để thu thập và xử lý thông tin cá nhân. Tìm hiểu thêm về cách chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của bạn.