Trục và các bộ phận
6793
Xem tất cả các Phụ tùng - leasing
1033





Xem tất cả ảnh (5)
TOP
VOLVO Differential Groups 1524977
Trục và các bộ phận cho Xe tải
MớiCho mẫu xe: 1524977
Hy Lạp, 6 Antoni Tritsi Str., GR-57008, Thessaloniki, Greece
Được phát hành: 6NgàySố tham chiếu 1524977
Hỏi giá
MớiCho mẫu xe: 1524977
Hy Lạp, 6 Antoni Tritsi Str., GR-57008, Thessaloniki, Greece
Liên hệ người bán


TOP
VOLVO FRON SPRING 257944
Trục và các bộ phận cho Xe tải
MớiCho mẫu xe: 257944OEM: 257944
Hy Lạp, 6 Antoni Tritsi Str., GR-57008, Thessaloniki, Greece
Được phát hành: 6NgàySố tham chiếu 257944
Hỏi giá
MớiCho mẫu xe: 257944OEM: 257944
Hy Lạp, 6 Antoni Tritsi Str., GR-57008, Thessaloniki, Greece
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (5)
Volvo Volvo truck with wheel hub 20593432
Ổ bánh lái cho Xe tải
2007OEM: 82167706, 82420720, 7482420720342536 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 1NgàySố tham chiếu 110859
150EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 3 925 350 VND
- ≈ 154 USD
2007OEM: 82167706, 82420720, 7482420720342536 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (5)
Scania Air suspension bracket 1752107
Trục và các bộ phận cho Xe tải
2008OEM: 17449901241431 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 1NgàySố tham chiếu 109830
150EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 3 925 350 VND
- ≈ 154 USD
2008OEM: 17449901241431 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (6)
Volvo Rear axel housing 20815215
Trục và các bộ phận cho Xe tải
2007OEM: 22478717,7420815215342536 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 1NgàySố tham chiếu 110671
250EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 6 542 250 VND
- ≈ 257 USD
2007OEM: 22478717,7420815215342536 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (6)
Scania Veosilla tala, ADA 1302 1743719
Trục và các bộ phận cho Xe tải
2008OEM: 17339441241431 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 1NgàySố tham chiếu 109831
1 000EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 26 169 000 VND
- ≈ 1 031 USD
2008OEM: 17339441241431 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (5)
Scania Air suspension bracket 1752108
Trục và các bộ phận cho Xe tải
2008OEM: 17449891241431 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Được phát hành: 1NgàySố tham chiếu 109829
150EUR
Giá chưa có thuế GTGT
- ≈ 3 925 350 VND
- ≈ 154 USD
2008OEM: 17449891241431 km
Estonia, Pärna 19, 60512, Tartumaa, Kõrveküla, Estonia
Liên hệ người bán

Volvo Steekas zonder sper schijfrem
Trục sau cho Xe tải
Hà lan, Lemelerveld, Netherlands
Được phát hành: 3NgàySố tham chiếu 700437009
Hỏi giá
Hà lan, Lemelerveld, Netherlands
Liên hệ người bán
Ưu đãi nổi bật

Scania Front hub 2603321
87,5 EUR
2011, 827553 km
Estonia, Tartu linn

MAN TGX
900 EUR
2008
Latvia

ŁOŻYSKO PIASTY KOŁA MERCEDES MAN DAF PRZÓD A0109819305 B-B
46 EUR
Hỏi thông tin
Ba Lan, 43-300 Bielsko-Biała

Fiattallis 580 voor en achter as
2 200 EUR
2000
Hà lan, Bladel

VOLVO FH4
600 EUR
2015
Latvia

Vissers Mechanisatie As met banden
150 EUR
2000
Hà lan, Bladel

MAN TGX
900 EUR
2008
Latvia

Scania Steekas zonder sper
Trục sau cho Xe tải
2008OEM: 1368178
Hà lan, Lemelerveld, Netherlands
Được phát hành: 3NgàySố tham chiếu 900437001
Hỏi giá
2008OEM: 1368178
Hà lan, Lemelerveld, Netherlands
Liên hệ người bán

Volvo Differentieel Meritor RS-12 3,73
Trục sau cho Xe tải
OEM: 152843
Hà lan, Lemelerveld, Netherlands
Được phát hành: 3NgàySố tham chiếu 700438001
Hỏi giá
OEM: 152843
Hà lan, Lemelerveld, Netherlands
Liên hệ người bán

DAF Differentieel 1347-2,93
Trục sau cho Xe tải
OEM: 1652704
Hà lan, Lemelerveld, Netherlands
Được phát hành: 3NgàySố tham chiếu 100938016
Hỏi giá
OEM: 1652704
Hà lan, Lemelerveld, Netherlands
Liên hệ người bán

Renault Achterasbanjo MS14 / RS1026SV
Trục sau cho Xe tải
2015OEM: 7420815215 / 20815215 / 7482420720 / 82420720
Hà lan, Lemelerveld, Netherlands
Được phát hành: 3NgàySố tham chiếu 500337001
Hỏi giá
2015OEM: 7420815215 / 20815215 / 7482420720 / 82420720
Hà lan, Lemelerveld, Netherlands
Liên hệ người bán

Volvo Steekas met sper schijfrem
Trục sau cho Xe tải
Hà lan, Lemelerveld, Netherlands
Được phát hành: 3NgàySố tham chiếu 700437010
Hỏi giá
Hà lan, Lemelerveld, Netherlands
Liên hệ người bán

Renault Differentieel MS14 / RS1026SV
Trục sau cho Xe tải
2015OEM: 7420814150 / 20814150
Hà lan, Lemelerveld, Netherlands
Được phát hành: 3NgàySố tham chiếu 500338001
Hỏi giá
2015OEM: 7420814150 / 20814150
Hà lan, Lemelerveld, Netherlands
Liên hệ người bán

DAF Stabilisator vooras CF85
Trục trước cho Xe tải
2008OEM: 1294207
Hà lan, Lemelerveld, Netherlands
Được phát hành: 3NgàySố tham chiếu 100742018
Hỏi giá
2008OEM: 1294207
Hà lan, Lemelerveld, Netherlands
Liên hệ người bán

Volvo Achterasnaaf schijfrem
Trục sau cho Xe tải
OEM: 3096137
Hà lan, Lemelerveld, Netherlands
Được phát hành: 3NgàySố tham chiếu 700437008
Hỏi giá
OEM: 3096137
Hà lan, Lemelerveld, Netherlands
Liên hệ người bán

DAF Satelliethuis naafreductie
Trục sau cho Xe tải
2000OEM: 0161002
Hà lan, Lemelerveld, Netherlands
Được phát hành: 3NgàySố tham chiếu 100537007
Hỏi giá
2000OEM: 0161002
Hà lan, Lemelerveld, Netherlands
Liên hệ người bán

Volvo Differentieel RSS1125A
Trục sau cho Xe tải
OEM: 20813995 / 7420813995 / A73200A8269358
Hà lan, Lemelerveld, Netherlands
Được phát hành: 3NgàySố tham chiếu 700438007
Hỏi giá
OEM: 20813995 / 7420813995 / A73200A8269358
Hà lan, Lemelerveld, Netherlands
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (6)
Case New Holland T6070, T6000, Puma Steyr T6050 Rear Axle Brake Spacer 87372500
Trục sau
Cho mẫu xe: Rear Axle Brake Spacer - - - - To fit Ford New Holland Models - - T6000 Series: - - T6010, T6020, T6030, T6040, T6050, T6060, T6070, T6080, T6090 - - T7 Series: - - T7.175, T7.185, T7.190, T7.200, T7.210, T7.220, T7.225, T7.230, T7.235, T7.245, T7.250, T7.260, T7.270 - - To fit Case models: - - Puma Series: - - Puma 115, Puma 125, Puma 130, Puma 135, Puma 140, Puma 145, Puma 150, Puma 155, Puma 160, Puma 164, Puma 165, Puma 170, Puma 180, Puma 185, Puma 195, Puma 200, Puma 210, Puma 215, Puma 225 - - To fit Steyr models: - - CVT Series: - - CVT6130 , CVT6145 - - - - Part number: - - 87372500
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 3NgàySố tham chiếu 1437-210524-120940076
150EUR
Giá đã có thuế GTGT
Thuế GTGT 23%
- ≈ 3 925 350 VND
- ≈ 154 USD
Cho mẫu xe: Rear Axle Brake Spacer - - - - To fit Ford New Holland Models - - T6000 Series: - - T6010, T6020, T6030, T6040, T6050, T6060, T6070, T6080, T6090 - - T7 Series: - - T7.175, T7.185, T7.190, T7.200, T7.210, T7.220, T7.225, T7.230, T7.235, T7.245, T7.250, T7.260, T7.270 - - To fit Case models: - - Puma Series: - - Puma 115, Puma 125, Puma 130, Puma 135, Puma 140, Puma 145, Puma 150, Puma 155, Puma 160, Puma 164, Puma 165, Puma 170, Puma 180, Puma 185, Puma 195, Puma 200, Puma 210, Puma 215, Puma 225 - - To fit Steyr models: - - CVT Series: - - CVT6130 , CVT6145 - - - - Part number: - - 87372500
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán


Kramer Kt407 Claas Scorpion 7035 Front Axle Drive Shaft 26.25, 434273, 144606
Trục trước
Cho mẫu xe: Axle type: Carraro 26.25, 434273 - - - - good condition, ready to go - - - - Complete - - On axle, 2-3 days lead time - - - - Part Numbers: - - Complete: 144606, - - Long Fork: 46343, - - Short Fork: 45172, - - Yoke: 46220, - - - - - - - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 3NgàySố tham chiếu 1437-030125-165044053
984EUR
Giá đã có thuế GTGT
Thuế GTGT 23%
- ≈ 25 750 296 VND
- ≈ 1 014 USD
Cho mẫu xe: Axle type: Carraro 26.25, 434273 - - - - good condition, ready to go - - - - Complete - - On axle, 2-3 days lead time - - - - Part Numbers: - - Complete: 144606, - - Long Fork: 46343, - - Short Fork: 45172, - - Yoke: 46220, - - - - - - - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán



John Deere 2130 Rear Half Axle Rhs L29056, T29453, L34171, L29055, L39930
Trục sau
Cho mẫu xe: On john Deere 2130 - - - - Before SN: 307452, - - After: 257706 - - Heavy Duty - - - - Stamped Number: L29056, - - - - Part Numbers: - - Housing: L29056, - - Sun Shaft RHS: T29453, L34171, - - Planet Pinion Carrier: L29055, L39930, - - Planetary Gear Z26: T29444, - - - - - - - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 3NgàySố tham chiếu 1437-121224-113430058
615EUR
Giá đã có thuế GTGT
Thuế GTGT 23%
- ≈ 16 093 935 VND
- ≈ 634 USD
Cho mẫu xe: On john Deere 2130 - - - - Before SN: 307452, - - After: 257706 - - Heavy Duty - - - - Stamped Number: L29056, - - - - Part Numbers: - - Housing: L29056, - - Sun Shaft RHS: T29453, L34171, - - Planet Pinion Carrier: L29055, L39930, - - Planetary Gear Z26: T29444, - - - - - - - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (6)
John Deere 6000 Series 6110 Rear Axle Planetary Gear Kit L214284, L76702
Trục sau
Cho mẫu xe: Rear Axle Planetary Carrier Assy - - Removed From: 6110 - - - - Part Number: - - Gear Z35 x3: L214284, L76702 - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 3NgàySố tham chiếu 1437-031224-113628029
295EUR
Giá đã có thuế GTGT
Thuế GTGT 23%
- ≈ 7 719 855 VND
- ≈ 304 USD
Cho mẫu xe: Rear Axle Planetary Carrier Assy - - Removed From: 6110 - - - - Part Number: - - Gear Z35 x3: L214284, L76702 - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán
T1 new listing page - Trục và các bộ phận