Mua Cùm phanh cho Xe tải tại Truck1 Việt Nam
Việt Nam - Tiếng Việt | EUR
00
Đăng nhập hoặc đăng ký

Cùm phanh cho Xe tải

18
Sắp xếp theo
Sắp xếp theo
Liên quan
Ngày – quảng cáo mới trước
Ngày – quảng cáo cũ trước
Giá – thấp đến cao
Giá – cao đến thấp
Năm sản xuất – mới trước
Năm sản xuất – cũ trước
Nhãn hiệu, mẫu
VOLVO Drum brakes set 1607827 - Cùm phanh cho Xe tải: hình 1
VOLVO Drum brakes set 1607827 - Cùm phanh cho Xe tải: hình 2
VOLVO Drum brakes set 1607827 - Cùm phanh cho Xe tải: hình 3

VOLVO Drum brakes set 1607827

Cùm phanh cho Xe tải
OEM: 1607827, 1081819, 3963899, 21662256, 3090997, 1075644, 21722717
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 8NgàySố tham chiếu G1155-90755

225EUR

  • ≈ 6 106 792 VND
  • ≈ 239 USD
OEM: 1607827, 1081819, 3963899, 21662256, 3090997, 1075644, 21722717
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
VOLVO Drum brakes set 1081194 - Cùm phanh cho Xe tải: hình 1
VOLVO Drum brakes set 1081194 - Cùm phanh cho Xe tải: hình 2

VOLVO Drum brakes set 1081194

Cùm phanh cho Xe tải
OEM: 1081194, 1607827, 21662256
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 8NgàySố tham chiếu G1155-90766

325EUR

  • ≈ 8 820 922 VND
  • ≈ 346 USD
OEM: 1081194, 1607827, 21662256
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
VOLVO Drum brakes set 1607827 - Cùm phanh cho Xe tải: hình 1
VOLVO Drum brakes set 1607827 - Cùm phanh cho Xe tải: hình 2
VOLVO Drum brakes set 1607827 - Cùm phanh cho Xe tải: hình 3

VOLVO Drum brakes set 1607827

Cùm phanh cho Xe tải
OEM: 1607827, 1081820, 3963900, 21662256, 3090998, 1075645, 21722718
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 8NgàySố tham chiếu G1155-90756

225EUR

  • ≈ 6 106 792 VND
  • ≈ 239 USD
OEM: 1607827, 1081820, 3963900, 21662256, 3090998, 1075645, 21722718
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
VOLVO Drum brakes set 1081195 - Cùm phanh cho Xe tải: hình 1
VOLVO Drum brakes set 1081195 - Cùm phanh cho Xe tải: hình 2

VOLVO Drum brakes set 1081195

Cùm phanh cho Xe tải
OEM: 1081195, 1607827, 21662256
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Được phát hành: 8NgàySố tham chiếu G1155-90765

325EUR

  • ≈ 8 820 922 VND
  • ≈ 346 USD
OEM: 1081195, 1607827, 21662256
Hà lan, Mac Arthurweg 2C 5466 AP Veghel, The Netherlands
Liên hệ người bán
DAF ATI, XF, CF - Cùm phanh cho Xe tải: hình 1
DAF ATI, XF, CF - Cùm phanh cho Xe tải: hình 2
DAF ATI, XF, CF - Cùm phanh cho Xe tải: hình 3
DAF ATI, XF, CF - Cùm phanh cho Xe tải: hình 4

DAF ATI, XF, CF

Cùm phanh cho Xe tải
Cho mẫu xe: DAF ATI, XF, CF
România, CRAIOVA
Được phát hành: 2Tháng 21Ngày

18EUR

  • ≈ 488 543 VND
  • ≈ 19 USD
Cho mẫu xe: DAF ATI, XF, CF
România, CRAIOVA
Liên hệ người bán
Tobe si racoarde pentru camion din dezmembrari - Cùm phanh cho Xe tải: hình 1
Tobe si racoarde pentru camion din dezmembrari - Cùm phanh cho Xe tải: hình 2
Tobe si racoarde pentru camion din dezmembrari - Cùm phanh cho Xe tải: hình 3
Tobe si racoarde pentru camion din dezmembrari - Cùm phanh cho Xe tải: hình 4

Tobe si racoarde pentru camion din dezmembrari

Cùm phanh cho Xe tải
România, CRAIOVA
Được phát hành: 2Tháng 21Ngày

18EUR

  • ≈ 488 543 VND
  • ≈ 19 USD
România, CRAIOVA
Liên hệ người bán
SAMPA PROTECTIVE PLATE / OSŁONA BĘBNA MB GORNA 100088 - Cùm phanh cho Xe tải: hình 1
SAMPA PROTECTIVE PLATE / OSŁONA BĘBNA MB GORNA 100088 - Cùm phanh cho Xe tải: hình 2
SAMPA PROTECTIVE PLATE / OSŁONA BĘBNA MB GORNA 100088 - Cùm phanh cho Xe tải: hình 3

SAMPA PROTECTIVE PLATE / OSŁONA BĘBNA MB GORNA 100088

Cùm phanh cho Xe tải
MớiOEM: A6594201644, A6594201744, 100088/2, 6594201644,A659 420 1644,659 420 1644,A6594201644, 4.67025, 467025, 53900, 85-05359-SX, 8505359SX, 311.01.0003, 311010003, 35MB0386
Ba Lan, OCHODZE, DĘBOWA 7, 46-070 KOMPRACHCICE,POLAND
Được phát hành: 7Tháng 33Ngày

16,3EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 434 260,8 VND
  • ≈ 17,06 USD
MớiOEM: A6594201644, A6594201744, 100088/2, 6594201644,A659 420 1644,659 420 1644,A6594201644, 4.67025, 467025, 53900, 85-05359-SX, 8505359SX, 311.01.0003, 311010003, 35MB0386
Ba Lan, OCHODZE, DĘBOWA 7, 46-070 KOMPRACHCICE,POLAND
SAMPA PROTECTIVE PLATE FOR MERCEDES / OSLONA KOLA MERCEDES DOLNA A6594201744A - Cùm phanh cho Xe tải: hình 1
SAMPA PROTECTIVE PLATE FOR MERCEDES / OSLONA KOLA MERCEDES DOLNA A6594201744A - Cùm phanh cho Xe tải: hình 2

SAMPA PROTECTIVE PLATE FOR MERCEDES / OSLONA KOLA MERCEDES DOLNA A6594201744A

Cùm phanh cho Xe tải
MớiOEM: A6594201644, A6594201744, SAMPA 100.088, 100088/2, DT Spare Parts 4.67733, 467733, AUGER 53900, STELLOX 85-05359-SX, 8505359SX, VADEN 311.01.0003, 311010003
Ba Lan, OCHODZE, DĘBOWA 7, 46-070 KOMPRACHCICE,POLAND
Được phát hành: 7Tháng 33Ngày

16,3EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 434 260,8 VND
  • ≈ 17,06 USD
MớiOEM: A6594201644, A6594201744, SAMPA 100.088, 100088/2, DT Spare Parts 4.67733, 467733, AUGER 53900, STELLOX 85-05359-SX, 8505359SX, VADEN 311.01.0003, 311010003
Ba Lan, OCHODZE, DĘBOWA 7, 46-070 KOMPRACHCICE,POLAND
Volvo ELÉCTRICO   Volvo FL6 - Cùm phanh cho Xe tải: hình 1
Volvo ELÉCTRICO   Volvo FL6 - Cùm phanh cho Xe tải: hình 2
Volvo ELÉCTRICO   Volvo FL6 - Cùm phanh cho Xe tải: hình 3
Volvo ELÉCTRICO   Volvo FL6 - Cùm phanh cho Xe tải: hình 4

Volvo ELÉCTRICO Volvo FL6

Cùm phanh cho Xe tải
Cho mẫu xe: Volvo FL6
Tây ban nha, Uxes
Được phát hành: 8Tháng 4NgàySố tham chiếu 19D0734-0
Hỏi giá
Cho mẫu xe: Volvo FL6
Tây ban nha, Uxes
Liên hệ người bán
Mercedes-Benz 1820 LK/LN2 (01.84-12.98) - Cùm phanh cho Xe tải: hình 1
Mercedes-Benz 1820 LK/LN2 (01.84-12.98) - Cùm phanh cho Xe tải: hình 2
Mercedes-Benz 1820 LK/LN2 (01.84-12.98) - Cùm phanh cho Xe tải: hình 3
Mercedes-Benz 1820 LK/LN2 (01.84-12.98) - Cùm phanh cho Xe tải: hình 4

Mercedes-Benz 1820 LK/LN2 (01.84-12.98)

Cùm phanh cho Xe tải
1998Cho mẫu xe: 2675 SK, LK, LN2 (1987-1996)OEM: A6174233211 6174230630 617423321570285 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2NămSố tham chiếu 1303063

100EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 2 714 130 VND
  • ≈ 106 USD
1998Cho mẫu xe: 2675 SK, LK, LN2 (1987-1996)OEM: A6174233211 6174230630 617423321570285 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Volvo FM7 (01.98-12.01) - Cùm phanh cho Xe tải: hình 1
Volvo FM7 (01.98-12.01) - Cùm phanh cho Xe tải: hình 2
Volvo FM7 (01.98-12.01) - Cùm phanh cho Xe tải: hình 3
Volvo FM7 (01.98-12.01) - Cùm phanh cho Xe tải: hình 4
Volvo FM7 (01.98-12.01) - Cùm phanh cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (6)

Volvo FM7 (01.98-12.01)

Cùm phanh cho Xe tải
2000Cho mẫu xe: 2819 FM7-FM12, FM, FMX (1998-2014)OEM: 1607827477005 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 3ThángSố tham chiếu 1302901

125EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 3 392 662 VND
  • ≈ 133 USD
2000Cho mẫu xe: 2819 FM7-FM12, FM, FMX (1998-2014)OEM: 1607827477005 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Mercedes-Benz 1820 LK/LN2 (01.84-12.98) - Cùm phanh cho Xe tải: hình 1
Mercedes-Benz 1820 LK/LN2 (01.84-12.98) - Cùm phanh cho Xe tải: hình 2
Mercedes-Benz 1820 LK/LN2 (01.84-12.98) - Cùm phanh cho Xe tải: hình 3
Mercedes-Benz 1820 LK/LN2 (01.84-12.98) - Cùm phanh cho Xe tải: hình 4

Mercedes-Benz 1820 LK/LN2 (01.84-12.98)

Cùm phanh cho Xe tải
1998Cho mẫu xe: 2675 SK, LK, LN2 (1987-1996)OEM: A6174233211 6174230630 617423321570285 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 11ThángSố tham chiếu 1303064

100EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 2 714 130 VND
  • ≈ 106 USD
1998Cho mẫu xe: 2675 SK, LK, LN2 (1987-1996)OEM: A6174233211 6174230630 617423321570285 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Lucas FL618 (01.85-12.00) - Cùm phanh cho Xe tải: hình 1
Lucas FL618 (01.85-12.00) - Cùm phanh cho Xe tải: hình 2
Lucas FL618 (01.85-12.00) - Cùm phanh cho Xe tải: hình 3
Lucas FL618 (01.85-12.00) - Cùm phanh cho Xe tải: hình 4
Lucas FL618 (01.85-12.00) - Cùm phanh cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (6)

Lucas FL618 (01.85-12.00)

Cùm phanh cho Xe tải
1999Cho mẫu xe: 2819 FL, FL6, FL7, FL10, FL12, FS718 (1985-2005)OEM: 20390182 20382318649399 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 2Năm 11ThángSố tham chiếu 1430163

100EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 2 714 130 VND
  • ≈ 106 USD
1999Cho mẫu xe: 2819 FL, FL6, FL7, FL10, FL12, FS718 (1985-2005)OEM: 20390182 20382318649399 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Wabco R-series (01.04-) - Cùm phanh cho Xe tải: hình 1
Wabco R-series (01.04-) - Cùm phanh cho Xe tải: hình 2
Wabco R-series (01.04-) - Cùm phanh cho Xe tải: hình 3

Wabco R-series (01.04-)

Cùm phanh cho Xe tải
2011Cho mẫu xe: 2742 K,N,F-series bus (2006-)OEM: 2147775 1912986 1802657 17349961051268 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 3NămSố tham chiếu 1357717

42EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 1 139 934 VND
  • ≈ 44 USD
2011Cho mẫu xe: 2742 K,N,F-series bus (2006-)OEM: 2147775 1912986 1802657 17349961051268 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Mercedes-Benz Occ Remtrommel Mercedes Atego2,MK,NG,SK08.73- - Cùm phanh cho Xe tải: hình 1
Mercedes-Benz Occ Remtrommel Mercedes Atego2,MK,NG,SK08.73- - Cùm phanh cho Xe tải: hình 2
Mercedes-Benz Occ Remtrommel Mercedes Atego2,MK,NG,SK08.73- - Cùm phanh cho Xe tải: hình 3

Mercedes-Benz Occ Remtrommel Mercedes Atego2,MK,NG,SK08.73-

Cùm phanh cho Xe tải
OEM: A3014230101
Bỉ, Industrieterrein kanaal-Noord 1157, 3960 Bree, Belgium
Được phát hành: 3NămSố tham chiếu R064004001

75EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 2 035 597 VND
  • ≈ 79 USD
OEM: A3014230101
Bỉ, Industrieterrein kanaal-Noord 1157, 3960 Bree, Belgium
Liên hệ người bán
Volvo FM7 (01.98-12.01) - Cùm phanh cho Xe tải: hình 1
Volvo FM7 (01.98-12.01) - Cùm phanh cho Xe tải: hình 2
Volvo FM7 (01.98-12.01) - Cùm phanh cho Xe tải: hình 3
Volvo FM7 (01.98-12.01) - Cùm phanh cho Xe tải: hình 4
Volvo FM7 (01.98-12.01) - Cùm phanh cho Xe tải: hình 5
Xem tất cả ảnh (5)

Volvo FM7 (01.98-12.01)

Cùm phanh cho Xe tải
2000Cho mẫu xe: 2819 FM7-FM12, FM, FMX (1998-2014)OEM: 1587011
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 3Năm 7ThángSố tham chiếu 1302903

50EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 1 357 065 VND
  • ≈ 53 USD
2000Cho mẫu xe: 2819 FM7-FM12, FM, FMX (1998-2014)OEM: 1587011
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
SBP R-series (01.04-) - Cùm phanh cho Xe tải: hình 1
SBP R-series (01.04-) - Cùm phanh cho Xe tải: hình 2
SBP R-series (01.04-) - Cùm phanh cho Xe tải: hình 3

SBP R-series (01.04-)

Cùm phanh cho Xe tải
2007Cho mẫu xe: 2742 K,N,F-series bus (2006-)OEM: 2147775 1912986 1802657 17349961152680 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Được phát hành: 3Năm 7ThángSố tham chiếu 1407405

42EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 1 139 934 VND
  • ≈ 44 USD
2007Cho mẫu xe: 2742 K,N,F-series bus (2006-)OEM: 2147775 1912986 1802657 17349961152680 km
Estonia, Betooni tn 8 11415 Tallinn, Estonia
Liên hệ người bán
Volvo Occ remtrommel - Cùm phanh cho Xe tải: hình 1
Volvo Occ remtrommel - Cùm phanh cho Xe tải: hình 2

Volvo Occ remtrommel

Cùm phanh cho Xe tải
Bỉ, Industrieterrein kanaal-Noord 1157, 3960 Bree, Belgium
Được phát hành: 5NămSố tham chiếu GT1002151

50EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 1 357 065 VND
  • ≈ 53 USD
Bỉ, Industrieterrein kanaal-Noord 1157, 3960 Bree, Belgium
Liên hệ người bán
T1 new listing page - Cùm phanh cho Xe tải
Bằng cách bấm bất cứ liên kết hoặc đối tượng nào trên trang web này, bạn đồng ý vô điều kiện và cho phép chúng tôi xử lý dữ liệu cá nhân của bạn, bao gồm việc dùng các cookie và các công nghệ theo dõi khác. Nó được tiến hành để nâng cao và cá nhân hóa trải nghiệm của bạn trên trang web này, các trang web khác của chúng tôi và các trang web của các nhà quảng cáo bên thứ ba hợp tác với chúng tôi. Các công ty phối hợp với chúng tôi cũng có thể lưu trữ các cookie trên thiết bị của bạn hoặc dùng công nghệ tương tự để thu thập và xử lý thông tin cá nhân. Tìm hiểu thêm về cách chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của bạn.