Mua Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân Kögel Port 40 simplex, pneumatischer Heckausschub mới - ID: 6655625
Việt Nam - Tiếng Việt | EUR
00
Đăng nhập hoặc đăng ký
ĐÃ BÁN
Mở danh mục

Hmm có vẻ như mặt hàng đã được bán

View this ad in the archive
Kögel Port 40 simplex, pneumatischer Heckausschub  - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 1

Kögel Port 40 simplex, pneumatischer Heckausschub

Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân
Mới20223Khối hàng: 34250 kgTổng trọng lượng: 39500 kg
Đức, Heegstr. 6-8, D - 45356 Essen, Germany
Được phát hành: 1Năm 7ThángSố tham chiếu 31625

26 750EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 723 873 725 VND
  • ≈ 28 437 USD
Mới20223Khối hàng: 34250 kgTổng trọng lượng: 39500 kg
Đức, Heegstr. 6-8, D - 45356 Essen, Germany
Liên hệ người bán
Kögel PORT 40 SIMPLEX 20 - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 1
Kögel PORT 40 SIMPLEX 20 - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 2
Kögel PORT 40 SIMPLEX 20 - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 3
Kögel PORT 40 SIMPLEX 20 - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 4
Kögel PORT 40 SIMPLEX 20 - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 5
Xem tất cả ảnh (20)

Kögel PORT 40 SIMPLEX 20

Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân
20163Khối hàng: 35600 kgTổng trọng lượng: 41000 kg
Bỉ, Luxemburgstraat 1, 2321 Meer Belgie, Belgium
Được phát hành: 1Năm 11ThángSố tham chiếu 0017158

9 500EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 257 076 650 VND
  • ≈ 10 099 USD
20163Khối hàng: 35600 kgTổng trọng lượng: 41000 kg
Bỉ, Luxemburgstraat 1, 2321 Meer Belgie, Belgium
Liên hệ người bán
KOEGEL Port 40 simplex  ausziehbar 20' 2x20' 30' 40' - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 1
KOEGEL Port 40 simplex  ausziehbar 20' 2x20' 30' 40' - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 2
KOEGEL Port 40 simplex  ausziehbar 20' 2x20' 30' 40' - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 3
KOEGEL Port 40 simplex  ausziehbar 20' 2x20' 30' 40' - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 4
KOEGEL Port 40 simplex  ausziehbar 20' 2x20' 30' 40' - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 5
Xem tất cả ảnh (11)

KOEGEL Port 40 simplex ausziehbar 20' 2x20' 30' 40'

Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân
20223Khối hàng: 33580 kgTổng trọng lượng: 39500 kg
Đức, Niedenstr. 65-69, D-40721 HILDEN, Germany
Được phát hành: 15NgàySố tham chiếu 8-7101N

19 800EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 535 801 860 VND
  • ≈ 21 048 USD
20223Khối hàng: 33580 kgTổng trọng lượng: 39500 kg
Đức, Niedenstr. 65-69, D-40721 HILDEN, Germany
Liên hệ người bán
KOEGEL Port 40 simplex  20' 2x20' 30' 40'  RENT ONLY - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 1
KOEGEL Port 40 simplex  20' 2x20' 30' 40'  RENT ONLY - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 2
KOEGEL Port 40 simplex  20' 2x20' 30' 40'  RENT ONLY - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 3
KOEGEL Port 40 simplex  20' 2x20' 30' 40'  RENT ONLY - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 4
KOEGEL Port 40 simplex  20' 2x20' 30' 40'  RENT ONLY - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 5
Xem tất cả ảnh (11)

KOEGEL Port 40 simplex 20' 2x20' 30' 40' RENT ONLY

Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân
20223Khối hàng: 33580 kgTổng trọng lượng: 39500 kg
Đức, Niedenstr. 65-69, D-40721 HILDEN, Germany
Được phát hành: 15NgàySố tham chiếu 8-7101M

24 800EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 671 105 360 VND
  • ≈ 26 364 USD
20223Khối hàng: 33580 kgTổng trọng lượng: 39500 kg
Đức, Niedenstr. 65-69, D-40721 HILDEN, Germany
Liên hệ người bán
Kögel PORT 40 SIMPLEX 20 | 2x20-30-40ft HC * SAF / DISC * LIFT AXLE * EXTENDABLE REAR - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 1
Kögel PORT 40 SIMPLEX 20 | 2x20-30-40ft HC * SAF / DISC * LIFT AXLE * EXTENDABLE REAR - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 2
Kögel PORT 40 SIMPLEX 20 | 2x20-30-40ft HC * SAF / DISC * LIFT AXLE * EXTENDABLE REAR - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 3
Kögel PORT 40 SIMPLEX 20 | 2x20-30-40ft HC * SAF / DISC * LIFT AXLE * EXTENDABLE REAR - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 4
Kögel PORT 40 SIMPLEX 20 | 2x20-30-40ft HC * SAF / DISC * LIFT AXLE * EXTENDABLE REAR - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 5
Xem tất cả ảnh (20)

Kögel PORT 40 SIMPLEX 20 | 2x20-30-40ft HC * SAF / DISC * LIFT AXLE * EXTENDABLE REAR

Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân
20173Khối hàng: 35780 kgTổng trọng lượng: 41000 kg
Hà lan, Cookweg 2, 4462 HE Goes, Netherlands
Được phát hành: 1Tháng 26NgàySố tham chiếu 3015-CC

9 750EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 263 841 825 VND
  • ≈ 10 365 USD
20173Khối hàng: 35780 kgTổng trọng lượng: 41000 kg
Hà lan, Cookweg 2, 4462 HE Goes, Netherlands
Liên hệ người bán
Kögel S24,Containerchassi,Port 45 duplex  2x Liftachse - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 1
Kögel S24,Containerchassi,Port 45 duplex  2x Liftachse - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 2
Kögel S24,Containerchassi,Port 45 duplex  2x Liftachse - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 3
Kögel S24,Containerchassi,Port 45 duplex  2x Liftachse - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 4
Kögel S24,Containerchassi,Port 45 duplex  2x Liftachse - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 5
Xem tất cả ảnh (14)

Kögel S24,Containerchassi,Port 45 duplex 2x Liftachse

Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân
20153Khối hàng: 29000 kgTổng trọng lượng: 35000 kg
Áo, Hofgasse 25, AT-4063 Hörsching, Austria
Được phát hành: 2Năm 5ThángSố tham chiếu 179757

10 900EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 294 961 630 VND
  • ≈ 11 587 USD
20153Khối hàng: 29000 kgTổng trọng lượng: 35000 kg
Áo, Hofgasse 25, AT-4063 Hörsching, Austria
Liên hệ người bán
Kögel Polyvalent skelet 20-30-40 ft - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 1
Kögel Polyvalent skelet 20-30-40 ft - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 2
Kögel Polyvalent skelet 20-30-40 ft - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 3
Kögel Polyvalent skelet 20-30-40 ft - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 4
Kögel Polyvalent skelet 20-30-40 ft - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 5
Xem tất cả ảnh (15)

Kögel Polyvalent skelet 20-30-40 ft

Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân
20193Khối hàng: 35800 kgTổng trọng lượng: 41000 kg
Bỉ, BE
Được phát hành: 7Tháng 16NgàySố tham chiếu 23081180

14 850EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 401 851 395 VND
  • ≈ 15 786 USD
20193Khối hàng: 35800 kgTổng trọng lượng: 41000 kg
Bỉ, BE
Liên hệ người bán
Kögel S24-2 - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 1
Kögel S24-2 - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 2
Kögel S24-2 - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 3
Kögel S24-2 - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 4
Kögel S24-2 - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 5
Xem tất cả ảnh (13)

Kögel S24-2

Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân
20183
Hà lan, Vuren, The Netherlands
Được phát hành: 15NgàySố tham chiếu 308711

12 900EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 349 083 030 VND
  • ≈ 13 713 USD
20183
Hà lan, Vuren, The Netherlands
Liên hệ người bán
Kögel S24-2 - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 1
Kögel S24-2 - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 2
Kögel S24-2 - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 3
Kögel S24-2 - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 4
Kögel S24-2 - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 5
Xem tất cả ảnh (13)

Kögel S24-2

Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân
20183
Hà lan, Vuren, The Netherlands
Được phát hành: 14NgàySố tham chiếu 308709

12 900EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 349 083 030 VND
  • ≈ 13 713 USD
20183
Hà lan, Vuren, The Netherlands
Liên hệ người bán
Kögel S24-2 - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 1
Kögel S24-2 - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 2
Kögel S24-2 - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 3
Kögel S24-2 - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 4
Kögel S24-2 - Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân: hình 5
Xem tất cả ảnh (10)

Kögel S24-2

Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân
20183
Hà lan, Vuren, The Netherlands
Được phát hành: 21NgàySố tham chiếu 308710

12 900EUR

Giá chưa có thuế GTGT

  • ≈ 349 083 030 VND
  • ≈ 13 713 USD
20183
Hà lan, Vuren, The Netherlands
Liên hệ người bán

Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân mới Kögel Port 40 simplex, pneumatischer Heckausschub

Được phát hành: 1Năm 7Tháng

Hmm có vẻ như mặt hàng đã được bán
Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân mới Kögel Port 40 simplex, pneumatischer Heckausschub: hình 1

Tìm phiếu mua hàng mới trong danh mục

Mở danh mục
zoom in
Xe chở container/ Sơ mi rơ moóc hoán đổi thân mới Kögel Port 40 simplex, pneumatischer Heckausschub: hình 1
See what's in stock now

Được phát hành: 1Năm 7Tháng

ĐÃ BÁN

The seller didn't indicate the price

Do you want to know prices for the similar offers?

Mở danh mục
Nhãn hiệu

Số tham chiếu

31624
Năm sản xuất

2022
Mới

Tổng trọng lượng

39500 kg
Khối hàng

34250 kg
Địa điểm

Đức, Heegstr. 6-8, D - 45356 Essen, Germany
Khung sườn/hệ thống treo
hệ thống treo

không khí
số lượng trục

phanh

đĩa
ABS

EBS

Thêm thông tin

Auszug Ausstattung

09010.001 Bremsanlage nach ECE-R13

09020.001 Elektrische Anlage nach ECE-R48

09050.001 Die Kögel-Aufbaurichtlinie ist zu beachten! Sie ist abrufbar unter www.koegel.com!

Rahmen

10110.020 Fahrgestellrahmen aus hochwertigem Stahl, jedoch ohne Außenrahmen.

10300.010 Kupplungsplatte mit einem 2 Zoll-Zugsattelzapfen nach DIN 74080 / ISO 337

11110.105 Mit Querträger und Containerverriegelungen zur Aufnahme von:

a) 1x 40' High-Cube-Container (Rahmen ausgeschoben);

b) 2 x 20' ISO-Container (Rahmen ausgeschoben);

c) 1x 30' ISO-Containers heckbündig (Rahmen ausgeschoben);

d) 1x 20' ISO-Container heckbündig (Rahmen eingeschoben),

e) 1 x 20' ISO-Container mittig (Rahmen eingeschoben).

15200.140 4 Paar Schwerlast-Zurringe

27850.030 Rahmenverlängerung hinten, ausschiebbar um ca. 1.370 mm, Belastbarkeit 5.800 kg,

mit Spiralkabel. Längenverstellbar über 1 Pneumatikzylinder, wartungsarme Führung

auf Spezial-Gleitern aus Kunststoff und 2 Ausschubrollen. Automatisch pneumatische

Verriegelung des Auszuges.

Fahrwerk

I 17160.013 Achsliftmechanik auf Achse 1

I 17165.113 Steuerung des Achslifts vollautomatisch, lastabhängig. Anfahrhilfe: Aktivierung über

3x Bremse, 30% Überlast bis zu einer Geschwindigkeit von 25 km/h.

I 17170.010 Bedienung am Fahrgestell über Schalter. Zusätzlich vom Fahrerhaus möglich (Schalter

im Fhs. notwendig - PIN 12).

I 18330.210 Drei-Achs-Aggregat SAF INTRADISC, mit Scheibenbremsen Ø 430 mm, ET 120.

Luftfederung mit ca. 180 mm Hub

Fahrzeug-Bereifung

20540.170 Bereifung 6-fach 385/55 R 22,5; 160J (Fabrikat unserer Wahl)

20865.005 6 Stahl-Felgen 22,5 x 11.75, Einpresstiefe 120 mm (ET 120).

Anbauteile Fahrgestell

20110.010 Sattelstützen (Fabrikat nach Wahl von Kögel) mechanisch mit Ausgleichsfuß, 24 t

Hublast. Einseitenbedienung in Fahrtrichtung rechts.

21070.169 Spritzschutzsystem (Sprühnebelunterdrückung) gemäss Verordnung (EU) Nr. 109/2011

für Dreiachsaggregat mit 22,5-Bereifung bestehend aus: 3 Paar Halbkreiskotflügel mit

Spritzlappen.

21300.001 2 Unterlegkeile mit Halterung

I 22070.020 Seitliche Schutzeinrichtung, nach ECE-R73, geschlossen.

27510.050 Unterfahrschutz aus Vierkant-Stahlrohr nach ECE-R58 mit einem oberhalb, geschützt

angeordneten Leuchtenträger.

27511.010 Höhe des Unterfahrschutzprofils min. 120 mm, ausgelegt für erhöhte Prüfkräfte.

Brems- / Luftfederanlage

32110.058 EBS-Anlage 2S/2M mit Stabilitätsprogramm (enthält ABS/ALB-Funktion), EBS-

Steckverbindung ISO 7638, (ohne Verbindungsleitungen), Feststellbremse als

Federspeicherbremse, außenliegende Pneumatikanschlüsse sowie außenliegender

EBS-Diagnoseanschluss über ISO 7638 Steckverbindung.

33420.070 Luftfederanlage incl. 1 Hub- und Senkventil, montiert in Fahrtrichtung links vor dem

Achsaggregat.

34320.001 2 vertauschsichere Kupplungsköpfe vorn ISO 1728

34410.010 Luftbehälter für Bremsanlage und Luftvorrat aus Stahl ( EN 286-2 ).

Rammschutz

42551.040 Stahlrammschutz massiv, am Abschlussträger hinten.

Elektrik / Elektronik

60500.021 Leuchtenträger aus Stahl, oberhalb des Unterfahrschutzes angeordnet.

61100.220 KÖGEL LUXIMA Premium Paket, bestehend aus:

- LED-Kennzeichenbeleuchtung, LED-Begrenzungsleuchten und Rückstrahler vorn

- blinkende LED-Seitenmarkierungsleuchten

- Superseal- und Bajonett-Anschlüsse der Leuchten

I 61500.110 2 LED-Umrissleuchten mit Arm, angebaut an Mehrkammerschlussleuchte

I 61910.120 2 LED-Mehrkammerleuchten (ohne LCG)

64300.017 Steckverbindung vorn 15-polig ISO 12098 (ohne Verbindungsleitungen)

68000.005 Entspricht Fahrzeugklasse FL, AT

Informationssysteme

L 69000.011 Kögel Telematics System BasicTrailer inkl. Standortüberwachung, Koppelstatus, EBS

Daten. Die monatlichen Gebühren werden in einem zusätzlichem Vertrag geregelt.

Beschilderung

I 71400.040 Orangefarbene Reflexschilder (selbstklebend) entsprechend ECE R70, hinten links und

rechts am Abschlussträger angebracht.

71550.005 KÖGEL- Schriftzug, angeordnet nach unseren Richtlinien

L 75950.864 Typenschild gemäss Verordnung (EU) Nr. 19/2011, Gewichte siehe Technische

Daten, Typ S24-2, Genehmigungs-Nr. e1*2007/46*0864

Zubehör

25530.010 Dokumentenrohr, Durchmesser ca. 105 mm. Anbau in Fahrtrichtung links an der

seitlichen Schutzeinrichtung.

Farbgebung

81000.002 Rahmen, Fahrgestell und Anbauteile der Basisausstattung aus Metall

korrosionsgeschützt im KÖGEL KTL-System (Nano Ceramic und KTL-Beschichtung).

81220.110 Unterfahrschutz: in Fahrgestellfarbe

81222.025 Leuchtenträger: schwarz

81225.015 Sattelstützen: RAL 9005 tiefschwarz pulverbeschichtet

I 81230.030 Seitliche Schutzeinrichtung: silber pulverbeschichtet

81300.001 Achsen: schwarz

81310.010 Felgen: felgensilber

81320.010 Radnaben: schwarz

81350.010 Die Oberflächenbeschichtung der Montage-Baugruppen (z.B. Rahmenverlängerung

vorn, klappbare Containerverriegelungen, Mittenauflagen) im Farbton Kögel schwarz

(KÖGEL KTL-System; Nano Ceramic und KTL-Beschichtung).

81370.010 Heckausschub: Zusätzliche Vollflächenlackierung im Farbton tiefschwarz RAL 9005,

zum korrosionsgeschützten Kögel KTL-System (Nano Ceramic und KTL-Beschichtung).

L 82145.092 Der Rahmen (ohne Heckausschub) erhält zusätzlich zur KTL-Beschichtung eine

Vollflächenlackierung im Farbton tiefschwarz RAL 9005.

Beschriftung

83000.010 o h n e Planen- bzw. Aufbaubeschriftung

I 83350.103 Retroreflektierende Linien-Markierung entsprechend ECE-R48, seitlich weiß, hinten rot.

ĐÃ BÁN

The seller didn't indicate the price

Do you want to know prices for the similar offers?

Mở danh mục
Bằng cách bấm bất cứ liên kết hoặc đối tượng nào trên trang web này, bạn đồng ý vô điều kiện và cho phép chúng tôi xử lý dữ liệu cá nhân của bạn, bao gồm việc dùng các cookie và các công nghệ theo dõi khác. Nó được tiến hành để nâng cao và cá nhân hóa trải nghiệm của bạn trên trang web này, các trang web khác của chúng tôi và các trang web của các nhà quảng cáo bên thứ ba hợp tác với chúng tôi. Các công ty phối hợp với chúng tôi cũng có thể lưu trữ các cookie trên thiết bị của bạn hoặc dùng công nghệ tương tự để thu thập và xử lý thông tin cá nhân. Tìm hiểu thêm về cách chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của bạn.
t1 old test archive
t1 test archive - Semi-trailer
t1 test archive - ES-GE Nutzfahrzeuge GmbH